“Busy” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả tình trạng bận rộn hoặc đang làm gì đó. Để kết hợp với giới từ, “busy” thường đi với các giới từ như “with”, “at”, “in”, “on” hoặc “about“. Cùng Thành Tây tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây nhé!
Nội dung chính:
1. Busy nghĩa là gì?
“Busy” là tính từ, có nghĩa là đang bận rộn, chăm chỉ làm gì đó và đang dồn sự chú ý vào việc cụ thể đó.
Ví dụ:
- Lan is busy writing down vocabularies she has just learnt.
Lan đang bận rộn ghi chép những từ mới cô ấy vừa học được.
Bên cạnh nghĩa là bận rộn thì “busy” còn được dùng để diễn tả việc ai đó đang không rảnh, không sẵn sàng để làm gì đó.
Ví dụ:
- Mary said she was busy on Sunday morning but we could meet in the afternoon.
Mary nói rằng cô ấy bận vào sáng chủ nhật, nhưng chúng ta có thể gặp nhau vào buổi chiều.
Ngoài ra, khi “busy” được sử dụng cho nơi chốn thì có nghĩa là địa điểm đó đang rất đông người hoặc có rất nhiều hoạt động đang diễn ra ở đó, sống động, náo nhiệt.
Ví dụ:
- Tien‘s old house was near a busy market.
Nhà cũ của Tiên gần với 1 cái chợ bận rộn, tấp nập.
“Busy” còn được sử dụng cho smartphone để diễn tả ý nghĩa máy bận, người ở đầu dây bên kia đang sử dụng smartphone.
Ví dụ:
- I tried to Gọi Linda yesterday but the line was busy all the time.
Tôi cố để gọi điện cho Linda hôm qua nhưng đường dây lúc nào cũng báo bận.
Bên cạnh cách sử dụng phổ biến như 1 tính từ trong câu, “busy” còn được sử dụng như 1 động từ trong câu với cấu trúc “busy yourself”.
Busy yourself: Làm thời gian trôi qua bằng việc làm gì đó.
Ví dụ:
- Ha busied herself with work and tried hard to forget what had happened to her that night.
Hà bận rộn công việc và cố gắng để quên đi những việc đã xảy ra với cô ấy vào đêm hôm đó.
Tham khảo: Take on là gì?
2. Busy đi với giới từ gì?
“Busy” đi với giới từ “with” khi mang nghĩa là ai đó bận rộn làm gì đó. Điều này đúng trong cả hai tình huống “busy” là đóng vai trò là động từ và tính từ trong câu.
- Be busy with something
- Busy oneself with something
Ví dụ:
- The kids are busy with their new toys.
Những đứa trẻ đang bận rộn với những món đồ chơi mới của chúng.
Tham khảo: This That These Those
3. Busy + V-ing hay To V?
Bên cạnh việc nắm vững kiến thức về busy đi với giới từ gì, chúng ta cần biết cách sử dụng “busy” đi với V-ing hay to V.
Trong tình huống “busy” đóng vai trò là tính từ, “busy” luôn đi kèm sau là 1 động từ đuôi “ing”.
Ví dụ:
- Peter‘s busy playing computer games all day.
Peter bận chơi trò chơi trên máy tính cả ngày.
4. Các cách dùng của Busy
4.1. Cụm từ Busy Signal
“Busy signal” là tín hiệu bận trong smartphone. Nói cách khác, đây là tín hiệu âm thanh cho biết đầu dây bên kia đang bận.
Ví dụ:
- John tries to Gọi Linda, but only receives a busy signal.
John cố gắng để gọi cho Linda, nhưng chỉ nhận được tín hiệu báo bận.
4.2. Cụm từ A busy tone
“A busy tone” (hoặc “The busy tone”) là âm thanh điện tử nhận được khi gọi đến 1 số smartphone khác. Âm thanh này cho biết người ở đầu dây bên kia hiện đang trong 1 cuộc gọi khác.
Ví dụ:
- Selena has been trying to contact Josie several times, but she keeps on getting a busy tone.
Selena đã cố gắng liên lạc Josie rất nhiều lần, nhưng cô ấy chỉ nhận được âm thanh báo bận trong smartphone.
4.3. Thành ngữ Be (as) busy as a bee
Be (as) busy as a bee: rất bận rộn, đang phải làm rất nhiều việc.
Ví dụ:
- Jane is as busy as a bee with paperwork right now.
Jane đang rất bận rộn với những công việc giấy tờ ở thời điểm hiện tại.
4.4. Lead a busy, normal, quiet, etc. life
“Lead a busy, normal, quite, etc life” được sử dụng để diễn tả việc sống 1 cuộc sống cụ thể. Chẳng hạn, “lead a busy life” nghĩa là “sống 1 cuộc sống bận rộn, tất bật.”
Ví dụ:
- We don’t need to lead a luxurious life. A normal life is enough for us.
Chúng tôi không cần sống 1 cuộc sống xa xỉ. Một cuộc sống đơn giản là đủ với chúng tôi.
5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy
5.1. Những từ trái nghĩa với Busy trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Idle | /ˈaɪdl/ | Trống rỗng, không bận rộn | After finishing my work, I had some idle time. |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | Thư giãn, không căng thẳng | I feel relaxed on the weekend. |
Inactive | /ɪnˈæk.tɪv/ | Không hoạt động, tĩnh lặng | The machine is currently inactive. |
Unoccupied | /ˌʌnˈɑː.kjuː.paɪd/ | Không có người sử dụng, không đầy | The seat next to me was unoccupied. |
Free | /friː/ | Miễn phí, không bị kìm hãm | I have a free afternoon today. |
Leisurely | /ˈliːʒ.ər.li/ | Thong thả, không vội vàng | We took a leisurely walk in the park. |
Unhurried | /ˌʌnˈhɜː.riːd/ | Không nhanh chóng, không gấp rút | We had an unhurried breakfast together. |
Laid-back | /ˌleɪdˈbæk/ | Thoải mái, không lo lắng | His laid-back attitude is refreshing. |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình, không có xung đột | The countryside is so peaceful and quiet. |
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh, không lo âu | She remained calm in stressful situations. |
5.2. Những từ đồng nghĩa với Busy trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Active | /ˈæk.tɪv/ | Hoạt động, năng động | She’s been very active in the community. |
Engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Bận rộn, tham gia hoạt động | He’s engaged in multiple projects at once. |
Occupied | /ˈɑː.kjuː.paɪd/ | Có người sử dụng, bận rộn | I’m occupied with meetings all day. |
Productive | /prəˈdʌk.tɪv/ | Có hiệu suất, làm việc có kết quả | The team had a productive work session. |
Industrious | /ɪnˈdʌs.tri.əs/ | Chăm chỉ, siêng năng | She’s known for being an industrious worker. |
Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Nhộn nhịp, đông đúc | The city is always bustling with activity. |
Hectic | /ˈhek.tɪk/ | Bận rộn, hối hả | Her schedule is always hectic during the week. |
Jam-packed | /ˌdʒæmˈpækt/ | Đông đúc, kín đáo | The event was jam-packed with attendees. |
Occupied | /ˈɑː.kjuː.paɪd/ | Bận rộn, đang làm việc | The conference room is currently occupied. |
Thriving | /ˈθraɪvɪŋ/ | Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng | The business is thriving in this market. |
6. Những cụm thành ngữ đồng nghĩa với Busy
Dưới đây là một số cụm thành ngữ và tục ngữ đồng nghĩa với “busy” trong tiếng Anh:
- Tied up: Có nghĩa là bận rộn và không có thời gian cho điều gì khác.
Ví dụ: “Tôi xin lỗi, tôi đang rất tied up với công việc vào lúc này.” - Swamped: Có nghĩa là bận rộn đến mức không thể xử lý thêm công việc nào nữa.
Ví dụ: “Anh ấy đã bị swamped bởi dự án lớn này.” - Occupied: Có nghĩa là đang bận rộn hoặc sử dụng thời gian cho một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: “Xin lỗi, phòng chờ đang occupied, bạn có thể chờ một chút?” - Engaged: Có nghĩa là đang tham gia hoạt động cụ thể và không có thời gian cho việc khác.
Ví dụ: “Tôi đang engaged trong cuộc họp, tôi sẽ gọi lại sau.” - In demand: Có nghĩa là được nhiều người yêu cầu hoặc cần đến.
Ví dụ: “Người thợ làm tóc này rất in demand, bạn nên đặt lịch trước.” - Full schedule: Có nghĩa là thời gian đã được lên kế hoạch đầy đủ và không có khoảng trống.
Ví dụ: “Tôi có một full schedule ngày mai, không thể thêm bất kỳ cuộc họp nào khác.”
7. Bài tập về cấu trúc Busy đi với giới từ gì kèm theo đáp án
Đây là một bài tập trắc nghiệm về cấu trúc “busy”. Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi:
1. Which preposition is commonly used after “busy” to refer to someone’s work or activity?
a) in
b) on
c) with
d) at
Đáp án: c) with
2. Which sentence is grammatically correct?
a) I’m busy to finish my homework.
b) She’s busy to call you back later.
c) He’s too busy to attend the meeting.
d) They’re busy to prepare for the trip.
Đáp án: c) He’s too busy to attend the meeting.
3. Which sentence is correct?
a) She’s busy on the phone.
b) He’s busy at the moment.
c) They’re busy on a project.
d) We’re too busy watching a movie.
Đáp án: b) He’s busy at the moment.
4. Which preposition is commonly used after “busy” to refer to a location?
a) in
b) on
c) with
d) at
Đáp án: d) at
5. Which sentence is correct?
a) He’s busy with cooking dinner.
b) She’s busy at the gym.
c) They’re busy with a conversation.
d) We’re busy in the park.
Đáp án: b) She’s busy at the gym.
Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ “busy” kết hợp với các giới từ phổ biến nhất. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng cấu trúc “busy” đi kèm với giới từ sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn sử dụng “busy” trong câu, hãy suy nghĩ kỹ về hoạt động hoặc địa điểm mà bạn muốn miêu tả và chọn giới từ phù hợp để kết hợp với động từ “busy”.