Trong văn hóa của nhiều quốc gia nói tiếng Anh, việc gửi những lời chúc, đặc biệt là lời chúc sức khỏe không chỉ là phép lịch sự xã giao mà còn là cách để tạo thiện cảm với mọi người xung quanh. Tuy nhiên, chúc như thế nào cho phù hợp với từng hoàn cảnh và từng đối tượng người nhận lại không hề dễ dàng.
Trong bài viết hôm nay, IELTS Thành Tây sẽ tổng hợp những lời chúc sức khỏe tiếng Anh hay nhất để các bạn tham khảo nhé!
Nội dung chính:
1. Chúc sức khỏe bằng tiếng Anh
1.1. Lời chúc sức khỏe và thành công bằng tiếng Anh
- Wishing you good health and success in all your endeavors!
Chúc bạn sức khỏe dồi dào và thành công trong tất cả những gì bạn làm! - May you be blessed with good health and achieve all your goals.
Chúc bạn được ban cho sức khỏe tốt và đạt được tất cả mục tiêu của mình. - I hope you stay healthy and prosperous in the coming year.
Tôi hy vọng bạn sẽ duy trì sức khỏe và thịnh vượng trong năm sắp tới. - Wishing you a healthy and successful journey ahead.
Chúc bạn một hành trình khỏe mạnh và thành công phía trước. - May good health and success follow you wherever you go.
Chúc bạn sức khỏe tốt và thành công luôn theo đuổi bạn bất kể bạn đi đâu. - I wish you the best of health and a bright future filled with success.
Tôi chúc bạn sức khỏe tốt nhất và một tương lai rạng ngời đầy thành công. - Stay healthy, stay successful, and keep shining!
- Hãy giữ gìn sức khỏe, thành công và tiếp tục tỏa sáng!
- May you enjoy good health and achieve great success in everything you do.
Chúc bạn có sức khỏe tốt và đạt được thành công lớn trong mọi việc bạn làm. - Wishing you a lifetime of health and prosperity.
Chúc bạn một cuộc đời tràn đầy sức khỏe và thịnh vượng. - Here’s to your well-being and continued success.
Dành cho sức khỏe của bạn và sự thành công không ngừng.
Tham khảo: Lời chúc thành công bằng tiếng Anh
1.2. Lời chúc giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Anh
Những lời chúc này thể hiện sự quan tâm và lời động viên để người nhận duy trì sức khỏe tốt.
- Stay healthy and take care of yourself.
Hãy giữ gìn sức khỏe và chăm sóc bản thân. - Wishing you good health and well-being.
Chúc bạn sức khỏe tốt và tinh thần thoải mái. - Take the best care of your health.
Hãy chăm sóc sức khỏe một cách tốt nhất. - May you always be in the pink of health.
Chúc bạn luôn luôn khỏe mạnh. - Stay fit and strong.
Hãy duy trì vóc dáng và sức mạnh. - Wishing you a lifetime of good health.
Chúc bạn có cuộc đời tràn đầy sức khỏe. - May your health be your greatest wealth.
Hy vọng sức khỏe của bạn sẽ là tài sản quý báu nhất. - Keep your health as a top priority.
Hãy đặt sức khỏe của bạn lên hàng đầu. - Here’s to your well-being and good health.
Dành cho sự tốt lành và sức khỏe của bạn. - Take good care of your body and mind.
Hãy chăm sóc cơ thể và tâm hồn của bạn một cách tốt nhất. - Continue to prioritize your health and well-being.
Tiếp tục ưu tiên sức khỏe và hạnh phúc của bạn.
Tham khảo thêm các khoá học ielts online tại Thành Tây
1.3. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người ốm chóng lành bệnh
Đối với những ốm, những lời động viên thăm hỏi của mọi người xung quanh sẽ là nguồn động lực lớn cho họ. Khi bạn có người quen, người thân đang bị ốm, hãy gửi lời chúc động viên họ để họ mau chóng khỏe lại nhé, bạn có thể tham khảo một số câu dưới đây.
- Hey, get well soon. Your illness is all in your head and I know you are strong enough to fight it. Wishing to see you jump around very soon.
Nè! Mau khỏe đi nhé. Bệnh tật là do lo nghĩ ra cả thôi, với cả tớ biết thừa cậu chắc chắn sẽ vượt qua được. Mong sớm nhìn thấy cậu lại nhảy tưng tưng như mọi khi nha. - I know you are not very fond of doctors so I hope to see your smile back at the earliest. Get well soon!
Mình biết cậu chả thích gì việc đi gặp bác sĩ mà, đúng không? Thế nên hi vọng cậu sớm lại vui tươi trở lại. Mau khỏe nha. - Sit, stay, heal. Get well soon, my friend.
Nghỉ ngơi tĩnh dưỡng đi nhé bạn của tôi, rồi sẽ sớm bình phục thôi mà. - May you get well soon and we can go back to the fun times. Take care.
Chúc cậu sớm bình phục để chúng ta lại được vui vẻ bên nhau. Giữ gìn nhé! - I wish you a healthy recovery. May you soon get back to the best of your health. Take care. Get well soon.
Mình chúc cậu phục hồi sức khỏe, sớm lấy lại sức lực tốt nhất. Giữ gìn và mau chóng khỏe mạnh nha. - Don’t you worry my dear, I am praying hard for your speedy recovery. Get well soon and stay healthy.
Đừng lo lắng, người bạn yêu quý. Tớ vẫn luôn cầu nguyện cho cậu nhanh chóng bình phục. Hãy phục hồi sức khỏe và sống khỏe mạnh nha. - I hate to hear that you are sick. Please take care of your health. Get well soon and fill the air with your vibrancy and colors.
Mình thật không thích nghe tin cậu ốm chút nào. Hãy quan tâm tới sức khỏe của mình nhé. Mau chóng bình phục nè và rồi lại làm cho không khí xung quanh thật náo nhiệt và đa sắc đi nha. - I hope you make a swift and speedy recovery.
Chúc bạn chóng khỏe. - I send my best wishes for a fast recovery and hope to see you soon.
Chúc bạn mau bình phục và hy vọng sẽ sớm gặp bạn. - We all prayed that she would soon recover.
Tất cả chúng tôi đều cầu nguyện cho cô ấy mau bình phục. - Get well soon. Everybody here is thinking of you.
Chúc bạn chóng khỏe. Mọi người ở đây đều rất nhớ bạn. - It feels horrible to hear that you are so sick. Please take care of yourself my dear.
Thật tồi tệ khi biết tin cậu bị ốm. Hãy chú ý chăm sóc bản thân mình nhé. - Don’t you worry my dear, I am praying hard for your speedy recovery. Get well soon and stay healthy.
Đừng lo lắng, người bạn yêu quý. Tớ vẫn luôn cầu nguyện cho cậu nhanh chóng bình phục. Hãy phục hồi sức khỏe và sống khỏe mạnh nha. - Wishing you a speedy recovery and a return to good health.
Chúc bạn phục hồi nhanh chóng và trở lại với sức khỏe tốt. - May you find strength and healing in the days ahead.
Hy vọng bạn sẽ tìm thấy sức mạnh và khôi phục sức khỏe trong những ngày sắp tới. - Sending you warm wishes for a swift and full recovery.
Gửi đi lời chúc ấm áp cho sự phục hồi nhanh chóng và hoàn toàn. - Stay strong and positive as you overcome this health challenge.
Hãy mạnh mẽ và lạc quan trong việc vượt qua thách thức về sức khỏe này. - Wishing you the best of health and a return to your vibrant self.
Chúc bạn có sức khỏe tốt nhất và trở lại với bản thân đầy năng lượng. - May each day bring you closer to recovery and well-being.
Hy vọng mỗi ngày sẽ đưa bạn gần hơn đến sự phục hồi và tình trạng tốt lành. - Your strength and resilience will see you through to better days.
Sức mạnh và sự kiên nhẫn của bạn sẽ đưa bạn đến những ngày tốt lành hơn. - Take good care of yourself, and know that we’re thinking of you.
Hãy chăm sóc bản thân mình và biết rằng chúng tôi luôn nghĩ đến bạn. - We’re here to support you on your journey to recovery.
Chúng tôi ở đây để ủng hộ bạn trong hành trình phục hồi của bạn. - Keep your spirits up and know that better days are ahead.
Hãy duy trì tinh thần lạc quan và biết rằng những ngày tốt lành đang chờ đợi bạn.
Tham khảo: Tổng hợp trọn bộ từ vựng chủ đề sức khỏe
1.4. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người thân trong gia đình
Gia đình là điểm tựa của mỗi chúng ta, vì thế bất kỳ ai cũng luôn mong muốn những người thân trong gia đình mình luôn dồi dào sức khỏe, đừng ngần ngại mà dành những lời chúc chân thành nhất cho những người thân yêu của mình.
- We may not be rich, but we have an asset that is greater than money: health. Wishing everyone good health and happiness.
Có thể chúng ta không giàu có nhưng chúng ta có một tài sản còn lớn hơn tiền bạc đó là sức khỏe. Chúc mọi người luôn mạnh khỏe và vui vẻ. - The happiest thing for me right now is to see each of our family members live healthy every day.
Điều hạnh phúc nhất với con bây giờ là nhìn thấy mỗi thành viên trong gia đình chúng ta sống mạnh khỏe mỗi ngày. - Money can be earned, but parents’ health if lost will not be recovered. I hope dad and mom will always be happy and healthy to hang around with your children and grandchildren.
Tiền có thể kiếm nhưng sức khỏe của bố mẹ nếu mất đi sẽ không thể lấy lại được. Con hy vọng bố và mẹ sẽ luôn vui vẻ và khỏe mạnh để quây quần bên con cháu nhé. - Study hard, but remember to take care of your health, my dear daughter.
Học hành vất vả nhưng con nhớ giữ gìn sức khỏe nhé con gái yêu dấu của bố. - I hope you always have lots of health to always be happy with your loved ones.
Con mong bố luôn có thật nhiều sức khỏe để luôn vui vẻ bên những người thân yêu. - Dad is someone who helps you become a useful person. I hope you are always healthy to see me grow up with each passing day.
Bố là người giúp con trở thành một người có ích. Con mong bố luôn khỏe mạnh để nhìn thấy con trưởng thành hơn qua từng ngày. - Each passing year the thing that worries me the most is my father’s health. I hope you will always be healthy and happy.
Mỗi năm trôi qua điều con lo lắng nhất chính là sức khỏe của bố. Con hi vọng bố sẽ luôn mạnh khỏe và vui vẻ. - You give too much for me. Now is the time for you to pay more attention to himself and take care of his health.
Bố đã dành quá nhiều cho con. Bây giờ là lúc bố cần chú ý đến bản thân mình nhiều hơn và giữ gìn sức khỏe của mình. - I’m mature enough to take care of myself and take care of my mother. Your health is the most important thing to you now.
Con đã đủ trưởng thành để có thể tự chăm sóc bản thân và chăm sóc mẹ. Bây giờ với con sức khỏe của mẹ chính là điều quan trọng nhất. - Please take care of your health to be with me for a long time. I love Mom.
Mẹ hãy giữ gìn sức khỏe để bên con dài lâu nhé. Con yêu mẹ. - Don’t forget to have a good breakfast if you want to be healthy at work. Love you.
Đừng quên ăn sáng đầy đủ nếu con muốn có sức khỏe để làm việc nhé. Yêu con. - Don’t stay up late if your child doesn’t want to be dry and ugly.
Đừng thức khuya nữa nếu con không muốn mình trở nên khô héo và xấu xí. - Living away from home is a difficult thing. I hope you will always be healthy and love life. I love you.
Sống xa gia đình là một điều khó khăn. Mẹ mong con sẽ luôn mạnh khỏe và yêu đời. Mẹ yêu con. - Wishing good health and happiness to you and your family.
Chúc sức khỏe tốt và hạnh phúc đến bạn và gia đình. - May your family always be in good health.
Hy vọng gia đình bạn luôn khỏe mạnh. - Here’s to the health and well-being of your entire family.
- Dành cho sức khỏe và tình trạng tốt lành của cả gia đình bạn.
- Wishing a healthy and joyful life for your family.
Chúc cho cuộc sống khỏe mạnh và đầy niềm vui cho gia đình bạn. - May your family be blessed with good health and harmony.
Hy vọng gia đình bạn được ban phước với sức khỏe tốt và sự hài hòa - Sending love and wishes for the well-being of your family.
Gửi đi tình yêu và lời chúc cho tình trạng tốt lành của gia đình bạn. - Wishing your family a lifetime of health and togetherness.
Chúc cho gia đình bạn có cuộc đời đầy sức khỏe và sự đoàn kết. - May the bond of your family be as strong as your health.
Hy vọng tình thân trong gia đình bạn mạnh mẽ như sức khỏe. - Wishing your family a future filled with health and happiness.
Chúc gia đình bạn có một tương lai tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc. - May your family continue to thrive in health and well-being.
Hy vọng gia đình bạn tiếp tục phát triển về sức khỏe và tình trạng tốt lành.
1.5. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người yêu
Khi yêu chúng ta luôn muốn những điều tốt đẹp đến với người yêu của mình, dưới đây là gợi ý cho bạn về những lời chúc sức khỏe ngọt ngào dành cho người yêu.
- If you are tired inside, then even if I don’t do anything wrong, you will hate everything including this love. Please take good care of yourself. Then naturally I will find everything more adorable.
Nếu em đang mệt mỏi trong người thì dù anh không làm gì sai em cũng sẽ thấy chán ghét mọi thứ kể cả tình yêu này. Hãy giữ gìn sức khỏe thật tốt nhé. Khi đó tự nhiên em sẽ thấy mọi thứ đáng yêu hơn. - Life seen through the eyes of a healthy person will be multicolored, but it will be a dark color if it is seen through the eyes of a sick person. Take care.
Cuộc sống được nhìn qua con mắt của người mạnh khỏe sẽ muôn màu vạn trạng nhưng sẽ u ám một màu nếu như được nhìn qua con mắt của một người đang bị bệnh. Giữ gìn sức khỏe nhé. - Every time I see you sick, I am extremely worried. Looking at you tired, I am extremely hurt. Please take care of yourself.
Mỗi lần thấy em ốm anh vô cùng lo lắng. Nhìn em mệt mỏi anh vô cùng đau lòng. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé. - Success will come to me when I’m ready. Ready in both capacity and fitness.
Thành công sẽ đến với em khi em đủ sẵn sàng. Sẵn sàng về cả năng lực và thể lực. - Good health helps me to have a good spirit to make everything better. Remember to take care of your health. Love you!
Sức khỏe tốt giúp em có tinh thần tốt để làm mọi thứ tốt hơn. Nhớ giữ gìn sức khỏe của mình nhé. Yêu em! - I will have to go on business for a week. Remember to stay healthy at home.
Anh sẽ phải đi công tác một tuần. Em ở nhà nhớ giữ gìn sức khỏe nhé. - Seeing you healthy and happy every day, I feel extremely happy. Take care of your health, everything else you can give me.
Nhìn em khỏe mạnh và vui vẻ mỗi ngày là anh cảm thấy vô cùng hạnh phúc rồi. Giữ gìn sức khỏe của mình, mọi thứ khác anh sẽ mang đến cho em. - You are a beautiful and gentle girl. You are always caring and concerned about others. Don’t forget to take good care of yourself too.
Em là người con gái xinh đẹp và dịu dàng. Em luôn quan tâm và lo lắng cho người khác. Em cũng đừng quên chăm sóc cho bản thân mình thật tốt nhé. - You are my source of life, so if you are healthy, you will be healthy.
Em là nguồn sống của anh nên em mạnh khỏe thì anh mới khỏe mạnh được. - I hope my lover will always be healthy and love me every day.
Anh hi vọng người yêu của anh sẽ luôn mạnh khỏe và yêu anh mỗi ngày. - What I’m most worried about is your health. You are always busy and sometimes forget to take care of yourself.
Điều anh lo lắng nhất chính là sức khỏe của em. Em luôn bận rộn và đôi khi quên chăm sóc chính mình. - A new healthy body can hold a healthy mind. A healthy soul can love the most fully.
Một cơ thể mạnh khỏe mới có thể chứa đựng một tâm hồn mạnh khỏe. Một tâm hồn mạnh khỏe mới có thể yêu một cách trọn vẹn nhất. - Wishing you good health and a heart full of love.
Chúc bạn sức khỏe tốt và một trái tim tràn đầy tình yêu. - May your days be as bright and beautiful as your smile.
Hy vọng những ngày của bạn sẽ tươi sáng và đẹp đẽ như nụ cười của bạn. - Here’s to a healthy and loving future together.
Dành cho một tương lai khỏe mạnh và đẹp đẽ bên nhau. - Wishing us both good health and endless happiness.
Chúc cho chúng ta cả hai sức khỏe tốt và hạnh phúc vô tận. - May our love bring us strength and well-being.
Hy vọng tình yêu của chúng ta mang lại sức mạnh và tình trạng tốt lành. - Sending love and wishes for your health and happiness.
Gửi tình yêu và lời chúc cho sức khỏe và hạnh phúc của bạn. - Wishing you a healthy body and a loving heart.
Chúc bạn có một thể lực khỏe mạnh và một trái tim đầy tình yêu. - May our love continue to flourish and keep us both strong
- Hy vọng tình yêu của chúng ta tiếp tục nở rộ và giữ chúng ta mạnh mẽ.
- Stay healthy so we can continue to create beautiful memories together.
Hãy giữ gìn sức khỏe để chúng ta có thể tiếp tục tạo ra những kỷ niệm đẹp bên nhau. - Your well-being is my greatest concern, and I wish you the best of health.
Sức khỏe của bạn là ưu tiên hàng đầu của tôi, và tôi chúc bạn có sức khỏe tốt nhất.
Tham khảo: Những câu thả thính bằng tiếng Anh cực hay
1.6. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho bạn bè
- I will be very sad if you get sick. Don’t be too rude.
Tôi sẽ rất buồn nếu như bạn bị bệnh. Đừng quá lao lực. - Even though we are no longer together, I hope you will take care of yourself and live a healthy life.
Dù chúng ta không còn ở gần nhau nhưng tôi hy vọng bạn sẽ tự biết chăm sóc bản thân và sống thật khỏe mạnh nhé. - Fortunately, I have a soulmate like you. Remember to stay healthy.
Thật may mắn khi tôi có một người tri kỷ như bạn. Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé. - Stay healthy so that in the future we will travel together and enjoy this life.
Giữ gìn sức khỏe để sau này rảnh rỗi chúng ta sẽ cùng nhau đi du lịch và tận hưởng cuộc sống này nhé. - I’m very sad to have to leave everyone for a while. Wishing everyone always has good health.
Tôi rất buồn khi phải tạm xa mọi người một thời gian. Chúc mọi người luôn dồi dào sức khỏe nhé. - To have a healthy body is not difficult. Please pay attention to the living regime to have a healthy body as desired, my friend.
Để có một cơ thể khỏe mạnh không hề khó. Hãy chú ý chế độ sinh hoạt để có một cơ thể khỏe mạnh như mong muốn nhé bạn của tôi. - You can have fun but not for health and fun.
Bạn có thể vui chơi nhưng không được đánh đổi sức khỏe và những cuộc vui nhé. - You want to live a happy life, first you need a healthy body.
Bạn muốn sống một cuộc đời vui vẻ thì trước tiên bạn cần một cơ thể khỏe mạnh đã. - Long time no see, you do not look very well. I know career is important, but you also need to take care of your health. Don’t let it be too late to regret it.
Lâu ngày không gặp nhìn bạn có vẻ không khỏe lắm. Tôi biết sự nghiệp quan trọng nhưng bạn cũng cần quan tâm đến sức khỏe của mình chứ. Đừng để khi hối hận đã muộn mất rồi. - See you all one day. Wish everyone a lot of health.
Hẹn gặp mọi người vào một ngày nào đó. Chúc mọi người có thật nhiều sức khỏe nhé. - We have been friends for 10 years. You are healthy and happy, then I can be happy.
Chúng ta đã là bạn được 10 năm rồi. Bạn khỏe mạnh và vui vẻ thì tôi mới có thể vui được. - I wish nothing more than that our friendship will always be good and our friends will always be healthy.
Tôi không mong gì hơn là tình bạn của chúng ta sẽ luôn tốt đẹp và bạn bè luôn mạnh khỏe. - This is another good beginning. May you be richly blessed with a successful new year? May my sincere blessing surround the splendid travel of your life?
Mọi việc lại bắt đầu tốt đẹp. Chúc bạn thành công trong năm mới. Những lời chúc chân thành của tôi đến với cuộc sống huy hoàng của bạn. - Money we can make together, but for your health you have to keep it yourself
Tiền chúng ta có thể cùng nhau kiếm nhưng sức khỏe của bạn thì bạn phải tự mình giữ lấy. - Wishing you good health and happiness, my friend.
Chúc bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc, bạn của tôi. - May your days be filled with energy and joy.
Hy vọng những ngày của bạn đầy năng lượng và niềm vui. - Here’s to a healthy life and lasting friendships.
Dành cho cuộc sống khỏe mạnh và những tình bạn bền chặt. - Stay healthy and keep shining, my dear friend.
Hãy giữ gìn sức khỏe và tiếp tục tỏa sáng, bạn thân yêu của tôi. - Wishing you a healthy body and a heart full of laughter.
Chúc bạn có một thể lực khỏe mạnh và một trái tim đầy tiếng cười.”) - May your well-being be a constant blessing in your life.
Hy vọng tình trạng tốt lành của bạn sẽ luôn là một phúc lành trong cuộc sống. - Sending love and wishes for your health and happiness.
Gửi đi tình yêu và lời chúc cho sức khỏe và hạnh phúc của bạn. - May our friendship stay strong and our health stay vibrant.
Hy vọng tình bạn của chúng ta sẽ mạnh mẽ và sức khỏe của chúng ta sẽ luôn tràn đầy sức sống. - Stay healthy so we can continue to make great memories together.
Hãy giữ gìn sức khỏe để chúng ta có thể tiếp tục tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời bên nhau. - Your well-being is important to me, and I wish you the best of health.
Sức khỏe của bạn quan trọng đối với tôi, và tôi chúc bạn có sức khỏe tốt nhất.
1.7. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp
- Don’t forget to take time for yourself. When you are healthy you will find that the job is not so hard at all.
Đừng quên dành thời gian cho bản thân nhé. Khi bạn có sức khỏe bạn sẽ thấy công việc không có gì là vất vả cả. - I hope you will take good care of yourself to have good health to always get the job done in the most effective way.
Tôi hy vọng anh sẽ chăm sóc tốt cho bản thân mình để có một sức khỏe tốt để luôn hoàn thành công việc một cách hiệu quả nhất. - Today you seem tired. Hope you get well soon.
Trông chị hôm nay có vẻ mệt mỏi. Chúc chị sớm khỏe lại nhé. - Sometimes sleeping a little early will help you have a more productive day. Do not be careless with your health like that.
Đôi khi ngủ sớm một chút sẽ giúp chị có một ngày làm việc hiệu quả hơn đó. Đừng vô tâm với sức khỏe của mình như vậy chứ. - Our health is limited. If you do not know how to use it properly and take care of it, it will be exhausting.
Sức khỏe của chúng ta có hạn. Nếu bạn không biết cách sử dụng và chăm sóc một cách hợp lý thì nó sẽ cạn kiệt. - Your work has been pressuring lately, right? You look so lifeless. Take a moment to relax. you can have new ideas for your work. Working hard is a good thing but don’t forget to pay attention to your health.
Dạo này có vẻ công việc của bạn rất áp lực đúng không? Nhìn bạn thật thiếu sức sống. Bạn nên dành một chút thời gian để thư giãn. BIết đâu bạn lại có những ý tưởng mới cho công việc của mình. Làm việc chăm chỉ là điều tốt nhưng đừng quên chú ý đến sức khỏe của mình nhé. - Try to have a balance between work and life to ensure that you have good health.
Cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống để đảm bảo bản thân có một sức khỏe tốt nhé. - If your health is exhausted, by the time of harvest you will not have enough strength to receive the fruit. Please take care of yourself. Healthy people are winners.
Nếu như sức khỏe của bạn cạn kiệt thì đến lúc thu hoạch bạn sẽ không còn đủ sức để nhận trái ngọt nữa. Hãy giữ gìn sức khỏe. Người khỏe mạnh mới là người chiến thắng. - To be able to get good job results, you need a body strong enough and alert to handle difficulties.
Để có thể có được kết quả công việc tốt thì bạn cần có một cơ thể đủ khỏe mạnh và tỉnh táo để xử lý những khó khăn. - We try to make a lot of money for ourselves and our loved ones to have a better life, not to receive a real sick body.
Chúng ta cố gắng kiếm thật nhiều tiền để bản thân và những người thân yêu có cuộc sống tốt đẹp hơn chứ không phải để nhận về một cơ thể bệnh thật. - You always do your job well. I hope you have a lot of health to be able to contribute to the company more.
Bạn luôn hoàn thành tốt công việc của mình. Tôi hi vọng bạn có thật nhiều sức khỏe để có thể cống hiến cho công ty được nhiều hơn nữa. - Wishing you good health and success in your work.
Chúc bạn sức khỏe tốt và thành công trong công việc của mình. - May you enjoy both professional success and great health.
Hy vọng bạn có cả sự thành công trong công việc và sức khỏe tốt. - Here’s to a healthy work-life balance and a productive career.
Dành cho sự cân đối giữa cuộc sống và công việc khỏe mạnh và một sự nghiệp hiệu quả. - Stay healthy and keep up the great work at the office.
Hãy giữ gìn sức khỏe và tiếp tục công việc tuyệt vời tại văn phòng. - Wishing you a healthy body and a successful career.
Chúc bạn có một thể lực khỏe mạnh và một sự nghiệp thành công. - May your work and well-being go hand in hand.
Hy vọng công việc và tình trạng tốt lành của bạn sẽ tiến bước cùng nhau. - Sending best wishes for your health and professional achievements.
Gửi lời chúc tốt đẹp nhất cho sức khỏe của bạn và thành tựu trong công việc. - Keep your health in check as you excel in your career.
Hãy kiểm tra sức khỏe của bạn khi bạn vượt bậc trong sự nghiệp. - May you continue to prosper both in your health and your profession.
Hy vọng bạn sẽ tiếp tục thịnh vượng cả về sức khỏe và công việc của mình. - Your well-being is important to your success, so take care of yourself.
Sức khỏe của bạn quan trọng đối với sự thành công của bạn, vì vậy hãy chăm sóc bản thân mình.
Tham khảo: Lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh
2. Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe
Bảng này sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh.
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Health | /helθ/ | Sức khỏe |
Wellness | /ˈwɛlnɪs/ | Tình trạng tốt lành |
Fitness | /ˈfɪtnɪs/ | Thể lực, thể dục |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng, chế độ ăn uống |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện, thể dục |
Diet | /daɪət/ | Chế độ ăn uống |
Balanced diet | /ˈbælənst daɪət/ | Chế độ ăn uống cân đối |
Physical activity | /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/ | Hoạt động thể chất |
Hydration | /haɪˈdreɪʃən/ | Sự cung cấp nước cho cơ thể |
Hygienic | /haɪˈdʒiːnɪk/ | Thuộc về vệ sinh, sạch sẽ |
Immunity | /ɪˈmjuːnəti/ | Miễn dịch |
Prevention | /prɪˈvɛnʃən/ | Sự ngăn ngừa |
Stress | /strɛs/ | Căng thẳng, áp lực |
Mental health | /ˈmɛntl hɛlθ/ | Sức khỏe tinh thần |
Physical health | /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/ | Sức khỏe thể chất |
Check-up | /ʧɛk ʌp/ | Kiểm tra sức khỏe |
Medical examination | /ˈmɛdɪkl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | Khám sức khỏe |
Well-being | /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ | Tình trạng tốt lành, hạnh phúc |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Sự phục hồi, hồi phục |
Rest | /rɛst/ | Sự nghỉ ngơi |
3. Những câu Quote về sức khỏe bằng tiếng Anh
- Health is the greatest gift, contentment the greatest wealth, faithfulness the best relationship. – Buddha
Sức khỏe là món quà tốt nhất, sự bằng lòng là tài sản lớn nhất, sự trung thành là mối quan hệ tốt nhất. - To keep the body in good health is a duty… otherwise we shall not be able to keep our mind strong and clear. – Buddha
Giữ cho cơ thể khỏe mạnh là trách nhiệm… nếu không, chúng ta sẽ không thể giữ tâm trí mạnh mẽ và rõ ràng. - The greatest wealth is health. – Virgil
Tài sản lớn nhất là sức khỏe. - A healthy outside starts from the inside. – Robert Urich
Vẻ ngoại hình khỏe mạnh bắt đầu từ bên trong. - The first wealth is health. – Ralph Waldo Emerson
Tài sản đầu tiên là sức khỏe. - Your body hears everything your mind says. – Naomi Judd
Cơ thể của bạn nghe mọi điều mà tâm trí nói. - Take care of your body. It’s the only place you have to live. – Jim Rohn
Hãy chăm sóc cơ thể của bạn. Đó là nơi duy nhất bạn có để sống. - A good laugh and a long sleep are the best cures in the doctor’s book. – Irish Proverb
Một tiếng cười tốt và giấc ngủ đủ lâu là những biện pháp tốt nhất trong sách của bác sĩ. - He who has health has hope, and he who has hope has everything. – Thomas Carlyle
Người có sức khỏe có hy vọng, và người có hy vọng có tất cả. - The groundwork of all happiness is health. – Leigh Hunt
Cơ sở của mọi hạnh phúc là sức khỏe.
4. Các cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Những cách đáp này thể hiện lòng biết ơn sự quan tâm của người hỏi và cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe của bạn.
4.1. Một số câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
- I’m doing well, thank you. How about you?
Tôi cảm thấy tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao? - I’ve been feeling great, thanks for asking.
Tôi đã cảm thấy rất tốt, cảm ơn vì đã hỏi. - I’m in good health, and everything is fine.
Tôi khỏe mạnh, và mọi thứ đều ổn.”) - I’ve been taking good care of myself, and I feel fantastic.
Tôi đã chăm sóc bản thân tốt, và tôi cảm thấy tuyệt vời. - I appreciate your concern. I’ve been quite healthy lately.
Tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn. Tôi đã khá khỏe gần đây. - Thanks for asking. My health has been good, and I have no complaints.
Cảm ơn đã hỏi. Sức khỏe của tôi tốt và tôi không có lời than phiền nào. - I’m fine, and I’ve been keeping up with my health routines.
Tôi ổn và tôi đã duy trì các thói quen chăm sóc sức khỏe. - I’m doing well overall, though I’ve had some minor health issues.
Tôi tổng thể cảm thấy tốt, tuy nhiên, tôi đã gặp một số vấn đề sức khỏe nhỏ. - I’m grateful for your concern. My health is stable, and I’m feeling okay.
Tôi biết ơn sự quan tâm của bạn. Sức khỏe của tôi ổn định, và tôi cảm thấy khá khỏe. - Thank you for asking. My health is improving, and I’m optimistic about the future.
Cảm ơn đã hỏi. Sức khỏe của tôi đang được cải thiện, và tôi lạc quan về tương lai.
4.2. Một số cách trả lời khi được thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
- I’m doing well, thank you. How about you?
Tôi cảm thấy tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao? - I’ve been feeling great, thanks for asking.
Tôi đã cảm thấy rất tốt, cảm ơn vì đã hỏi. - I’m in good health, and everything is fine.
Tôi khỏe mạnh, và mọi thứ đều ổn. - I’ve been taking good care of myself, and I feel fantastic.
Tôi đã chăm sóc bản thân tốt, và tôi cảm thấy tuyệt vời. - I appreciate your concern. I’ve been quite healthy lately.
Tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn. Tôi đã khá khỏe gần đây. - Thanks for asking. My health has been good, and I have no complaints.
Cảm ơn đã hỏi. Sức khỏe của tôi tốt và tôi không có lời than phiền nào. - I’m fine, and I’ve been keeping up with my health routines.
Tôi ổn và tôi đã duy trì các thói quen chăm sóc sức khỏe. - I’m doing well overall, though I’ve had some minor health issues.
Tôi tổng thể cảm thấy tốt, tuy nhiên, tôi đã gặp một số vấn đề sức khỏe nhỏ. - I’m grateful for your concern. My health is stable, and I’m feeling okay.
Tôi biết ơn sự quan tâm của bạn. Sức khỏe của tôi ổn định, và tôi cảm thấy khá khỏe. - Thank you for asking. My health is improving, and I’m optimistic about the future.
Cảm ơn đã hỏi. Sức khỏe của tôi đang được cải thiện, và tôi lạc quan về tương lai.
5. Đoạn hội thoại hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề hỏi thăm sức khỏe:
- John: Hi, how have you been?
John: Chào, bạn đã thế nào? - Thomas: I’ve been doing well, thanks for asking. How about you?
Thomas: Tôi cảm thấy khá ổn, cảm ơn vì đã hỏi. Còn bạn thì sao? - John: I’m good, thanks. How’s your health been lately?
John: Tôi cũng ổn, cảm ơn. Sức khỏe của bạn gần đây thế nào? - Thomas: I’ve been feeling great, no complaints.
Thomas: Tôi cảm thấy rất tốt, không có lời than phiền. - John: That’s wonderful to hear. Have you been taking any steps to maintain your health?
John: Điều đó thật tuyệt vời. Bạn có thực hiện các biện pháp để duy trì sức khỏe không? - Thomas: Yes, I’ve been eating better and exercising regularly. It has made a significant difference.
Thomas: Vâng, tôi đã cải thiện chế độ ăn uống và tập thể dục thường xuyên. Điều đó đã làm nên sự khác biệt đáng kể. - John: That’s great to know. I’ve been trying to do the same.
John: Điều đó thật tuyệt vời. Tôi cũng đã cố gắng làm như vậy. - Thomas: It’s important to take care of our health, right?
Thomas: Quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe của chúng ta, phải không? - John: Absolutely. Well, I’m glad you’re doing well. Take care!
John: Tất nhiên. Tôi vui mừng khi biết bạn khỏe mạnh. Hãy chăm sóc bản thân nhé! - Thomas: Thanks, you too!
Thomas: Cảm ơn, bạn cũng vậy!
Dù là ai đi chăng nữa thì cũng đều xứng đáng nhận được những lời chúc sức khỏe chân thành, tốt đẹp. Thanhtay.edu.vn đã gợi ý cho bạn những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay nhất, hãy lưu lại và sử dụng thường xuyên nhé! Tham khảo thêm các kiến thức mới tại chuyên mục Luyện thi IELTS.