Cách viết đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

Bạn cần viết đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh mà từ vựng còn quá hạn chế? Vậy thì, đừng chần chừ mà hãy đọc ngay bài hướng dẫn của Thành Tây.

Dưới đây là những chia sẻ về viết đoạn văn miêu quần áo bằng tiếng Anh hay nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Bố cục để viết đoạn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

Nếu các bạn đã từ đọc qua bài viết về quê hương bằng tiếng Anh hay viết về kỷ niệm đáng nhớ bằng tiếng Anh thì sẽ thấy chúng mình đều đã nhấn mạnh tầm quan trọng của bố cục bài viết.

Miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

Để có một bài viết chỉnh chu và đủ ý đòi hỏi các bạn cần xác định rõ bố cục nội dung sẽ triển khai trong bài. Bố cục bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo sẽ chia làm ba phần như sau:

  • Phần một: Giới thiệu về bộ quần áo, trang phục yêu thích bằng tiếng Anh.
  • Phần hai: Miêu tả chi tiết về quần áo, bộ trang phục đó.
  • Phần ba: Nói lên tình cảm, suy nghĩ của bạn về bộ trang phục đó.
Viết đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh hay nhất
Viết đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh hay nhất

Các nội dung chính sẽ triển khai trong bài viết

  1. Mẫu trang phục mà bạn yêu thích là gì?
  2. Bộ đồ mà bạn yêu thích là gì?
  3. Màu sắc của bộ quần áo đó là gì?
  4. Lý do bạn sở hữu bộ quần áo đó là gì? Do mua hay được tặng?
  5. Bạn thường mặc bộ quần áo đó trong thời gian nào?
  6. Lý do bạn yêu thích phong cách quần áo, bộ trang phục đó?
  7. Nói về kỉ niệm của bạn với bộ đồ đó (nếu có).

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS Thành Tây

2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

Để có được bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo hay thì các bạn cần trau dồi từ vựng để giúp vốn từ của mình được nâng cao. 

2.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại áo

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng về quần áo với chủ đề liên quan tới các loại áo nhé. Đây chắc hẳn là thứ chiếm phần lớn diện tích trong tủ quần áo của bạn đúng không nào? Để việc mua sắm cũng như tìm hiểu về thời trang bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn, hãy khám phá và note lại các từ vựng tiếng Anh về các loại áo dưới đây nhé.

  • Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ
  • Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
  • Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ
  • Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
  • Coat /kōt/: áo khoác
  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
  • Jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
  • Jumper /ʤʌmpə/: áo len
  • Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
  • Overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
  • Raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
  • Scarf /skɑːrf/: khăn quàng
  • Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
  • Sweater /ˈswetər/: áo len
  • Top /tɒp/: áo
  • T-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần

Jeans, Shorts, Tights… quần bò, quần soóc, quần tất, ngoài những từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản này thì bạn có thể kể thêm một số từ vựng về các loại quần tiếng Anh được không? Bên cạnh việc học từ vựng về các loại áo thì những từ vựng tiếng Anh về các loại quần cũng vô cùng quan trọng và cần thiết. Cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu nhé!

  • Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi
  • Jeans /dʒiːnz/: quần bò
  • Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ
  • Overalls /ˈōvəˌrôl/: quần yếm
  • Shorts /shorts/: quần soóc
  • Swimming trucks: quần bơi nam
  • Thong /thong/: quần lót dây
  • Tights /taɪts/: quần tất
  • Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
  • Underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại giày dép

Giày lười, giày búp bê, bốt, guốc.. trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng thanhtay.vn.edu giải đáp thắc mắc trên bằng cách học từ vựng tiếng Anh về quần áo cùng với giày dép dưới đây.

  • Sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
  • Stilettos /stɪˈletoʊ/: giày gót nhọn
  • Sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan
  • Wellingtons /ˈwelɪŋtən/: ủng cao su
  • Boots /buːts/: bốt
  • Wedge boot /uh bu:t/: giày đế xuồng
  • Knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót
  • Clog /klɔg/: guốc
  • Slip on /slip ɔn/: giày lười thể thao
  • Monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu
  • Loafer /‘loufə/: giày lười
  • Dockside /dɔk said/: giày lười Dockside
  • Moccasin /’mɔkəsin/: giày Mocca
  • Chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô

2.4. Các từ vựng được sử dụng nhiều trong miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

Dưới đây là các từ vựng được sử dụng nhiều trong mẫu bài viết đoạn văn về quần áo bằng tiếng Anh.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ
  • Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
  • Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ
  • Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
  • Coat /kōt/: áo khoác
  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
  • Jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
  • Jumper /ʤʌmpə/: áo len
  • Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
  • Overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
  • Raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
  • Scarf /skɑːrf/: khăn quàng
  • Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
  • Sweater /ˈswetər/: áo len
  • Top /tɒp/: áo
  • T-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ
  • Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi
  • Jeans /dʒiːnz/: quần bò
  • Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ
  • Overalls /ˈōvəˌrôl/: quần yếm
  • Shorts /shorts/: quần soóc
  • Swimming trucks: quần bơi nam
  • Thong /thong/: quần lót dây
  • Tights /taɪts/: quần tất
  • Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
  • Underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo, thời trang

2.5. Từ vựng tiếng anh mô tả Phong cách quần áo

  • Casual (Bình thường) – [ˈkæʒuəl] – Một phong cách đơn giản, thoải mái, phù hợp cho hàng ngày.
  • Formal (Trang trọng) – [ˈfɔːrməl] – Lịch lãm, thường dành cho các dịp quan trọng như tiệc tùng hoặc công việc.
  • Vintage (Cổ điển) – [ˈvɪntɪdʒ] – Theo phong cách cổ điển, thường là thời trang từ những thập kỷ trước.
  • Retro (Gợi nhớ thập kỷ) – [ˈrɛtroʊ] – Lấy cảm hứng từ một thập kỷ cụ thể, ví dụ: thời trang retro của thập kỷ 60.
  • Bohemian (Hình thức tự do) – [boʊˈhiːmiən] – Theo phong cách tự do, thường sử dụng nhiều màu sắc và vật liệu tự nhiên.
  • Preppy (Lịch lãm và truyền thống) – [ˈprɛpi] – Phong cách thường thấy ở các trường trung học hoặc đại học tư nhân, với quần áo sạch sẽ và truyền thống.
  • Goth (Bóng đêm) – [ɡɑθ] – Đen là màu chủ đạo, phong cách ưa thích bởi người yêu thích vẻ đen tối và bí ẩn.
  • Hipster (Tiên phong) – [ˈhɪpstər] – Thường liên quan đến văn hóa độc lập, sử dụng nhiều vật liệu tự nhiên và thiết kế sáng tạo.
  • Sporty (Thể thao) – [ˈspɔrʔi] – Phong cách thường thấy ở các bộ quần áo thể thao và giày thể thao.
  • Elegant (Trang nhã) – [ˈɛlɪɡənt] – Trang phục thanh lịch và tinh tế.
  • Chic (Tinh tế) – [ʃiːk] – Phong cách thời trang tối giản và sang trọng.
  • Trendy (Thời thượng) – [ˈtrɛndi] – Phong cách theo xu hướng, luôn cập nhật với những điều mới nhất trong thế giới thời trang.
  • Eclectic (Pha trộn) – [ɪˈklɛktɪk] – Kết hợp nhiều phong cách và yếu tố khác nhau trong một trang phục.
  • Casual Friday (Ngày thứ Sáu Bình thường) – [ˈkæʒuəl ˈfraɪdeɪ] – Phong cách bình thường dành cho ngày cuối tuần làm việc.
  • Business Casual (Bình thường công sở) – [ˈbɪznɪs ˈkæʒuəl] – Kết hợp giữa trang phục công sở và trang phục bình thường, thường dùng trong môi trường công việc không quá trang trọng.

2.6. Từ vựng tiếng Anh về kích thước và đặc điểm

Kích Thước (Size):

  • Small (Nhỏ) – [smɔːl] – Cỡ nhỏ, không lớn.
  • Medium (Trung bình) – [ˈmiːdiəm] – Cỡ trung bình, nằm giữa nhỏ và lớn.
  • Large (Lớn) – [lɑːrdʒ] – Cỡ lớn, kích thước to.
  • Petite (Nhỏ nhắn) – [pəˈtiːt] – Mảnh mai, nhỏ nhắn, thường dùng để mô tả người có dáng vóc nhỏ.
  • Plus-size (Kích cỡ lớn) – [plʌs saɪz] – Cỡ lớn hơn so với thông thường, thường áp dụng cho quần áo và trang phục dành cho người có kích thước lớn hơn.
  • Oversized (Quá khổ) – [ˌoʊvərˈsaɪzd] – Kích thước lớn hơn quy định hoặc thông thường, thường được sử dụng cho trang phục hoặc phụ kiện có kích thước lớn hơn bình thường.

Đặc Điểm (Characteristics):

  • Color (Màu sắc) – [ˈkʌlər] – Màu sắc của sản phẩm hoặc vật thể.
  • Material (Chất liệu) – [məˈtɪriəl] – Loại vật liệu được sử dụng để làm sản phẩm.
  • Texture (Kết cấu) – [ˈtɛkstʃər] – Bề mặt và cảm giác khi chạm vào, thường mô tả tính năng của vật liệu.
  • Shape (Hình dạng) – [ʃeɪp] – Dạng hình của sản phẩm hoặc vật thể.
  • Pattern (Mẫu hoa văn) – [ˈpætərn] – Họa tiết hoặc mẫu trang trí, thường được sử dụng trên quần áo hoặc trang trí nội thất.
  • Length (Chiều dài) – [lɛŋθ] – Độ dài của sản phẩm, thường đo từ một điểm đầu đến điểm cuối.
  • Width (Chiều rộng) – [wɪdθ] – Độ rộng của sản phẩm, đo từ một bên sang bên còn lại.
  • Height (Chiều cao) – [haɪt] – Độ cao của sản phẩm, thường đo từ dưới lên trên.
  • Weight (Trọng lượng) – [weɪt] – Trọng lượng của sản phẩm hoặc vật thể, thường được đo bằng đơn vị như kilogram hoặc pound.
  • Style (Phong cách) – [staɪl] – Phong cách thiết kế hoặc trang trí, thường mô tả sự độc đáo và cá nhân hóa của sản phẩm.
  • Features (Tính năng) – [ˈfiːtʃərz] – Các tính năng đặc biệt hoặc chức năng của sản phẩm.
  • Quality (Chất lượng) – [ˈkwɑləti] – Đánh giá về mức độ chất lượng của sản phẩm, có thể bao gồm độ bền, độ hoàn thiện, và độ chính xác.
  • Durability (Độ bền) – [ˌdʊrəˈbɪləti] – Khả năng của sản phẩm chịu được thời gian và sử dụng, thường liên quan đến độ bền của vật liệu và công nghệ sản xuất.
  • Fit (Vừa vặn) – [fɪt] – Sự vừa vặn của sản phẩm hoặc quần áo với người mặc, bao gồm việc cắt may và kích thước phù hợp.
  • Details (Chi tiết) – [ˈdiːteɪlz] – Các chi tiết nhỏ và tinh tế trên sản phẩm, thường là những điểm nổi bật hoặc điểm đặc biệt.

2.7. Từ vựng tiếng Anh về Chất liệu

  • Cotton (Bông) – [ˈkɑtən] – Loại vật liệu làm từ sợi bông, thông thường thoải mái và thoáng khí.
  • Silk (Lụa) – [sɪlk] – Chất liệu được làm từ tơ lụa của con sâu tơ, mềm mại và lấp lánh.
  • Wool (Lông cừu) – [wʊl] – Chất liệu làm từ lông cừu, giữ nhiệt tốt và thường được sử dụng trong quần áo mùa đông.
  • Leather (Da) – [ˈlɛðər] – Chất liệu làm từ da động vật, thường được sử dụng trong làm ví, giày, và áo da.
  • Denim (Vải bò) – [ˈdɛnɪm] – Loại vải bền và dày, thường được sử dụng để làm quần jean.
  • Polyester (Polyester) – [ˈpɑliˌɛstər] – Chất liệu tổng hợp, bền và dễ giữ form.
  • Velvet (Lụa mịn) – [ˈvɛlvɪt] – Chất liệu mềm mịn, thường có bề mặt nhám.
  • Linen (Lanh) – [ˈlɪnən] – Loại vải làm từ cây lanh, mát mẻ và thoáng khí.
  • Suede (Da lộn) – [sweɪd] – Chất liệu da mềm và mịn, thường được sử dụng trong giày hoặc túi xách.
  • Satin (Lụa nhung) – [ˈsætn̩] – Chất liệu láng mịn và bóng, thường được sử dụng trong váy cưới và trang phục lịch lãm.

2.8. Từ vựng tiếng Anh về Kiểu họa tiết

  • Floral (Hoa lá) – [ˈflɔrəl] – Họa tiết hoa và lá, thường xuất hiện trên váy hoặc áo.
  • Striped (Sọc) – [straɪpt] – Họa tiết với các sọc ngang hoặc dọc, có thể là một màu hoặc nhiều màu.
  • Polka Dot (Chấm bi) – [ˈpoʊkə dɑt] – Họa tiết với các chấm tròn, thường được sử dụng trên váy hoặc áo.
  • Plaid (Kẻ ô) – [plæd] – Họa tiết kẻ ô, thường có các ô vuông đan xen với nhau.
  • Checkered (Kẻ ô vuông) – [ˈʧɛkərd] – Tương tự như plaid, họa tiết này có các ô vuông đan xen với nhau.
  • Paisley (Họa tiết lá cẩm tú cầu) – [ˈpeɪzli] – Họa tiết có hình dạng giống lá cẩm tú cầu, thường phức tạp và độc đáo.
  • Geometric (Hình học) – [dʒiəˈmɛtrɪk] – Họa tiết dựa trên các hình học như tam giác, vuông, hoặc hình tròn.
  • Camouflage (Ngụy trang) – [ˈkæməˌflɑʒ] – Họa tiết dựa trên kiểu ngụy trang, thường được sử dụng trong quân đội hoặc thời trang đường phố.
  • Houndstooth (Kẻ cá sấu) – [ˈhaʊndstuːθ] – Họa tiết có các hình tam giác nhỏ xếp gọn, thường đen trắng hoặc đen xám.
  • Chevron (Hình mũi tên) – [ˈʃɛvrən] – Họa tiết có các hình mũi tên song song, tạo thành các đường chéo.
  • Animal Print (Họa tiết động vật) – [ˈænɪməl prɪnt] – Họa tiết dựa trên da hoặc lông của động vật, ví dụ như họa tiết báo hoặc họa tiết da rắn.

2.9. Từ vựng tiếng Anh về Số đo các vòng

  • Waist (Vòng eo) – [weɪst] – Phần thon gọn của cơ thể nằm giữa hông và ngực.
  • Hips (Vòng hông) – [hɪps] – Phần bên ngoài của hông.
  • Bust (Vòng ngực) – [bʌst] – Phần ngực của cơ thể, thường đo ở phần nữ.
  • Chest (Vùng ngực) – [ʧɛst] – Phần ngực của cơ thể, thường đo ở phần nam.
  • Inseam (Chiều dài đo trong bàn chân) – [ˈɪnˌsim] – Khoảng cách từ phần trong đùi đến mắt cá chân, thường được đo khi mua quần.
  • Outseam (Chiều dài đo ngoài bàn chân) – [aʊtˈsim] – Khoảng cách từ phần ngoài đùi đến mắt cá chân, thường được đo khi mua quần.
  • Inseam (Chiều dài đo trong bàn chân) – [ˈɪnˌsim] – Khoảng cách từ phần trong đùi đến mắt cá chân, thường được đo khi mua quần.
  • Thigh (Vùng đùi) – [θaɪ] – Phần từ hông đến đầu gối.
  • Calf (Vùng bắp chân dưới) – [kæf] – Phần bắp chân ở phía dưới đầu gối.
  • Sleeve Length (Chiều dài tay áo) – [sliːv lɛŋθ] – Khoảng cách từ vai đến mắt tay áo.
  • Collar Size (Kích thước cổ áo) – [ˈkɑlər saɪz] – Đường chu vi của cổ áo, thường đo khi mua áo sơ mi.

2.10. Từ vựng tiếng Anh về các thương hiệu quần áo nổi tiếng

  • Gucci (Goo-chee) – [ˈɡuː.tʃi] – Một thương hiệu thời trang Ý nổi tiếng, chuyên về quần áo, túi xách, và phụ kiện xa xỉ.
  • Prada (Pra-da) – [ˈprɑː.də] – Thương hiệu thời trang cao cấp từ Ý, nổi tiếng với các sản phẩm thời trang và túi xách.
  • Chanel (Sha-nel) – [ʃəˈnɛl] – Một thương hiệu thời trang xa xỉ từ Pháp, chuyên về thời trang, nước hoa, và trang sức.
  • Versace (Ver-sa-chei) – [vərˈsɑː.si] – Một thương hiệu thời trang danh tiếng từ Ý, nổi tiếng với các mẫu váy và áo sơ mi sang trọng.
  • Louis Vuitton (Loo-ee Vwee-tawn) – [luː.i vwiˈtɑːn] – Một thương hiệu thời trang và túi xách xa xỉ từ Pháp.
  • Burberry (Ber-ber-ree) – [ˈbɜːr.bər.i] – Một thương hiệu thời trang Anh, nổi tiếng với các sản phẩm có họa tiết kẻ ô.
  • Dolce & Gabbana (Dol-chay & Ga-bah-nah) – [ˈdoʊlʧeɪ ənd ɡəˈbɑːnə] – Một thương hiệu thời trang Ý nổi tiếng với các thiết kế thời trang và nước hoa.
  • Ralph Lauren (Ralf Lor-en) – [reɪf ˈlɔːrən] – Một thương hiệu thời trang Mỹ, nổi tiếng với các thiết kế preppy và cá tính.
  • Calvin Klein (Kal-vin Kleyn) – [ˈkælvɪn klaɪn] – Thương hiệu thời trang Mỹ, nổi tiếng với các sản phẩm nội y và quần áo đơn giản.
  • Tommy Hilfiger (Tom-ee Hil-fig-er) – [ˈtɑmi ˈhɪlˌfɪɡər] – Một thương hiệu thời trang Mỹ, nổi tiếng với các sản phẩm preppy và thể thao.

3. Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo

Bên cạnh học từ vựng về quần áo, giày dép, mũ hoặc thậm chí là trang sức trong tiếng Anh, thì còn có các cụm từ vựng về thời trang vô cùng thú vị. Những cụm từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh dưới đây đều được đi kèm với ví dụ cụ thể. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể dễ nhớ và dễ học.

Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo
Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo

Cụm từ vựng miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

1. A slave to fashion

“A slave to fashion” chỉ một người người (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng

Ví dụ:

  • Mora is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.

(Mora là một nô lệ hoàn toàn cho thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều khớp hoàn hảo.)

2. Classic style

“Classic style” chỉ phong cách đơn giản/ cổ điển. Phong cách đơn giản/cổ điển là những trang phục được thiết kế không lòe loẹt, phô trương, hoành tráng về chất liệu, màu sắc cũng như kiểu dáng. Chúng sẽ chạy theo những tone màu vải nền nã, trung tính, tinh tế nhất nhưng không kém phần lãng mạn

Ví dụ:

  • The French girl is always one of the leading symbols of the classic style.

(Cô gái Pháp luôn là một trong những biểu tượng hàng đầu của phong cách cổ điển.)

3. Dressed to kill

Mặc quần áo cực kỳ cuốn hút, quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật.

Ví dụ:

  • A: Why is your sister dressed to kill?
  • B: I think she have a hot date tonight!
  • A: Tại sao chị của bạn mặc quần áo quyến rũ thế?
  • B: Tôi nghĩ cô ấy có một cuộc hẹn nóng tối nay!

4. Fashion icon

Một người hoặc một thứ gì đó rất nổi tiếng và là biểu tượng thời trang.

Ví dụ:

  • Hanna is not only one of the best female fashion icons but she is also one that is adored today.
    Hanna không chỉ là một trong những biểu tượng thời trang nữ tốt nhất mà cô còn là một trong những người được ngưỡng mộ ngày nay.

5. Hand-me-downs

Quần áo mà không còn mới. Nó đã được mặc hoặc sở hữu bởi ai đó trước đó (thường là người trong gia đình hoặc bạn bè thân)

Ví dụ:

  • I had five older brothers and we were quite poor so my mum often made me wear hand-me-downs.

(Tôi có 5 người anh trai và chúng tôi khá nghèo nên mẹ tôi thường cho tôi mặc quần áo cũ.)

  • Because he is a renowned singer, he needs a person who has a sense of fashion to advise him about clothes whenever he performs in front of audiences

(Bởi vì anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng, anh ấy cần một người có gu thẩm mỹ về thời trang để tư vấn về quần áo mỗi khi anh ấy biểu diễn trước khán giả.)

Tham khảo bài viết khác: Viết về trải nghiệm của bản thân bằng tiếng Anh

4. Những đoạn văn mẫu miêu tả về quần áo hay nhất

Những đoạn văn mẫu miêu tả về quần áo hay nhất
Những đoạn văn mẫu miêu tả về quần áo hay nhất

4.1. Tả quần áo bằng tiếng Anh (đồ của nữ)

Vocabulary:

  • Fabric (n): Vải.
  • Swing – Swung (v): Đung đưa.
  • Strip (n): Dải (dải lụa, dải mây).
  • Ribbon (n): Chiếc nơ.
  • Bracelet (n): Vòng đeo tay.
  • Sleeves (n): Tay áo.
  • Elastic (adj): Co dãn, đàn hồi.
  • Stripe (n): Đường kẻ vạch sọc.
  • Collar (n): Cổ áo.
  • Necklace (n): Vòng đeo cổ.

Yesterday, I went to my classmate’s birthday party, and the way my other classmates dressed was impressive. Most of the time we just see each other in school uniform and casual clothes, so everyone looks different when they are well-dressed.

Lan – the owner of the party wore a long white dress with soft fabric and decorative flowers, it made Lan look like a little princess. When she moved, the long ribbon on the back of the dress swung swiftly like a strip of cloud.

My best friend Trinh chose to wear a pink sporty skirt with a black T-shirt, and she looked so active in that outfit. Along with the clothes, Trinh put on a pair of white sneakers and colorful bracelets.

Our monitor was the one that brought the biggest surprise. She always wears simple jeans and a T-shirt on casual days, but yesterday she impressed us with her tight and sleeveless dress.

The elastic fabric with long stripes made her look thinner and higher, and the beautifully decorated collar could successfully replace the necklace. All of them were so pretty and fashionable, maybe I should ask for some advice so I can have a better look.

Dịch:

Hôm qua tôi đến dự buổi tiệc sinh nhật của một bạn trong lớp, và cách các bạn mặc trang phục thật là ấn tượng. Hầu hết thời gian chúng tôi chỉ thấy nhau trong bộ đồng phục và đồ mặc thường ngày, vậy nên tất cả mọi người trông thật khác khi họ ăn mặc đẹp.

Lan – chủ nhân bữa tiệc mặc một chiếc váy dài màu trắng bằng vải mềm và có các hoa trang trí, chiếc váy đó làm Lan nhìn giống như một cô công chúa nhỏ vậy. Khi bạn ấy di chuyển, chiếc nơ dài phía sau váy đung đưa nhè nhẹ như một dãi mây mềm mại.

Cô bạn thân Trinh của tôi thì chọn mặc một chiếc váy thể thao màu hồng với áo thun màu đen, và bạn ấy trông thật năng động trong bộ trang phục ấy. Đi cùng với bộ đồ, Trinh mang một đôi giày thể thao màu trắng và những chiếc vòng tay đầy màu sắc.

Lớp trưởng của chúng tôi có lẽ là người đem lại sự ngạc nhiên lớn nhất. Ngày thường bạn ấy luôn mặc những chiếc quần bò và áo thun đơn giản, nhưng hôm qua bạn ấy gây ấn tượng bằng chiếc váy ôm không tay.

Chất vải co dãn cộng với những đường kẻ dọc dài làm cô ấy có vẻ ốm và cao hơn, và cổ áo được trang trí rất đẹp đã thành công trong việc thay thế cho một chiếc vòng cổ. Tất cả mọi người đều xinh đẹp và thời trang, có lẽ tôi nên hỏi các bạn ấy một vài lời khuyên để có thể ăn mặc đẹp hơn.

Tham khảo bài viết khác: Mẫu biên bản nghiệm thu tiếng Anh

4.2. Tả quần áo bằng tiếng Anh (đồ của nam)

Vocabulary:

  • Baseball cap (n): Mũ lưỡi trai.
  • Worn out (adj): Bạc màu.
  • Sleeves (n): Tay áo.
  • Trousers (n): Quần ống dài.

Today the boys in my class gather to discuss an upcoming sport even in our school, and each of them has the chance to show their casual style. Nam puts on a baseball cap, a simple white T-shirt, a pair of jeans, and black sneakers. He is the leader of our soccer team, so he looks extremely sporty and active in those clothes. Thanh is more into colorful clothes, so he chooses a T-shirt filled with many different cartoon characters, a pair of blue jeans, and blue sandals. He looks much younger in this outfit than in his daily school uniform. Trung likes comfortable clothes, so he wears a large black shirt with shorts and flip-flops. His look is very suitable for this hot weather. Long has to travel for a long distance, and he protects himself from the sun with his brown jacket and a pair of sunglasses. Under his jacket is a long-sleeved T-shirt, and they all go with his black trousers and sneakers. Many other boys choose to wear jeans and a T-shirt, so I guess they are the must-have items for the boys. In my opinion, boys’ clothes are much simpler than girls’, and we also prefer comfortable clothes to fashionable ones.

Dịch nghĩa:

Dịch:

Hôm nay các bạn nam trong lớp tôi tụ họp lại để thảo luận về hội thao sắp diễn ra ở trường, và các bạn có cơ hội để mọi người thấy được phong cách thường ngày của họ. Nam đội mũ lưỡi trai, mặc một chiếc áo thun trắng đơn giản, cặp quần bò bạc màu và đôi giày thể thao màu đen. Nam là đội trưởng của đội bóng đá lớp tôi nên cậu ấy nhìn cực kì thể thao và năng động trong bộ đồ đó. Thanh thì có hứng thú hơn với quần áo màu sắc, nên cậu ấy chọn một chiếc áo thun phủ kín bởi các nhân vật hoạt hình, cặp quần bò và đôi giày thể thao màu xanh. So với mặc đồng phục trường, cậu ấy nhìn trẻ hơn rất nhiều trong bộ quần áo này. Trung thích đồ thoải mái, nên cậu ấy mặc một chiếc áo sơ mi rộng màu đen với quần sóc và dép lê. Vẻ ngoài của cậu ấy lại rất phù hợp với thời tiết nóng bức này. Trung thì phải di chuyển một quãng đường dài, và cậu ấy bảo vệ cơ thể khỏi ánh nắng mặt trời bằng chiếc áo khoác màu nâu và một cặp kính mát. Dưới lớp áo khoác là một chiếc áo thun dài tay, tất cả đi chung với quần dài và giày thể thao màu đen. Rất nhiều các bạn khác cũng chọn mặc quần bò và áo thun, nên tôi đoán chúng là món đồ không thể thiếu đối với nam. Theo ý kiến của tôi, trang phục của nam đơn giản hơn nhiều so với các bạn nữ, và chúng tôi thích mặc quần áo thoải mái hơn là đồ thời trang.

4.3. Bài viết mẫu về trang phục yêu thích bằng tiếng Anh

My name is Phuong. I’m 14 years old. I am a sociable and easygoing person. Therefore, the daily clothing requirement is also not too high. I like to wear comfortable clothes. In the summer, I like to wear a loose T-shirt and shorts. The color of the clothes that I choose is white and black. This is a classic color tone and very easy to coordinate. With that outfit, I can combine it with a pair of sneakers. I look very uplifting in that outfit. In winter I like to wear a hoodie and a long skirt. on days when the temperature is too low, I will put on a white jacket. Overall very nice look. I usually buy clothes in stores near my school. The one I like the most is a white T-shirt. My mom bought it for my birthday last year. I rarely wear it. I only wear it mostly on important occasions. For formal ceremonies, I will choose long dresses for elegance. Everyone has a different favorite style. Share your favorite outfit with me.

Dịch nghĩa:

Dịch:

Tôi tên là Phương. Tôi 14 tuổi. Tôi là người hòa đồng thân thiện và dễ tính. Do đó, yêu cầu quần áo hàng ngày cũng không quá cao. Tôi thích mặc những bộ trang phục thoải mái. Mùa hè, tôi thích mặc áo phông rộng và quần soóc. Màu quần áo mà tôi lựa chọn đó là màu trắng và đen. Đây là tông màu cổ điển và rất dễ phối hợp. Với bộ quần áo đó, tôi có thể kết hợp với một đôi giày thể thao. Trông tôi rất nâng động trong bộ đồ đó. Vào mùa đông tôi thích mặc áo hoodie và một chiếc chân váy dài. những ngày nhiệt độ quá thấp tôi sẽ khoác trên mình chiếc áo khoác màu trắng. Nhìn tổng thể rất đẹp. Tôi thường mua quần áo ở những cửa hàng gần trường học của mình. Chiếc áo mà tôi thích nhất đó là một chiếc áo phông màu trắng., Mẹ tôi đã mua tặng sinh nhật tôi vào năm ngoái. Tôi rất ít khi mặc nó. Hầu như tôi chỉ mặc nó vào những dịp quan trọng. vào những buổi lễ trang trọng tôi sẽ lựa chọn những chiếc váy dài để tạo sự thanh lịch. Mỗi người đều có một phong cách yêu thích khác nhau. Cùng chia sẻ về trang phục yêu thích của bạn với tôi nhé.

Xem thêm bài viết khác: Bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về bố

4.4. Bài viết mẫu về phong cách thời trang bằng tiếng Anh

I like many different default styles. However, the style that I like the most is the sporty style. Dress style can help me feel comfortable. A font personality combined with torn jeans helps me stand out from the crowd. I like classic black and white. Hence most of my clothes have this color. My school is not too strict about the dress, I can default anything to school, as long as it’s not too ridiculous. When it is hot I like to wear knee-length clothes. It makes me feel good. I have tried many different fashion styles but everyone says I match the current style. I am also very happy about that. The first time I dressed in this fashion style was a sore summer year. My sister was the one who suggested I try it. Most of my clothes are also those my sister bought. It suits my personality and personality. In the future, I do not know if I will change or not but now I am very satisfied with my fashion style. If you can do it, give it a try!

Dịch nghĩa:

Dịch:

Tôi thích nhiều phong cách ăn mặc khác nhau. Tuy nhiên phong cách mà tôi thích nhất chính là phong cách thể thao. Phong cách trang phục thể thao giúp tôi thấy thoải mái. Một chiếc áo phông cá tính kết hợp với một chiếc quần bò rách giúp tôi nổi bật giữa đám đông. Tôi thích tông màu cổ điển là đen và trắng. Do đó hầu hết quần áo của tôi đều có hai màu này. Trường học của tôi không quá khắt khe về trang phục nên tôi có thể mặc bất cứ thứ gì đến trường, miễn nó không quá lố lăng. Những khi trời nóng tôi thích mặc quần bò dài đến đầu gối. Nó giúp tôi cảm thấy dễ chịu. Tôi đã thử nhiều phong cách thời trang khác nhau nhưng mọi người đều nói tôi hợp với phong cách hiện tại. Tôi cũng rất vui vì điều đó. lần đầu tiên tôi mặc quần áo theo phong cách thời trang này là vào mùa hè năm ngoái. Chị gái là người đề nghị tôi thử nó. Quần áo của tôi hầu hết cũng là chị gái của tôi mua cho. Nó phù hợp với con người và tính cách của tôi. Tương tai tôi không biết mình có thay đổi hay không nhưng hiện tại tôi rất hài lòng với phong cách thời trang của mình. Nếu có thể các bạn hãy thử nó một lần nhé!

4.5. Bài viết mẫu về trang phục truyền thống bằng tiếng Anh

If my friends like clothes like sportswear, and personality clothes, … then I like traditional clothes. To me, Ao Dai has a unique beauty that no other outfit has. The Ao Dai can be worn in many different cases. We can wear ao dai at work, at school, or during formal ceremonies. When I started in 10th grade, my school required me to wear ao dai to go to school. The white Ao Dai helps me look very gentle. Each seam is extremely meticulous. highlight the beauty of the girl. Ao Dai today has many innovative and extremely lively designs. In addition to when I go to school, I also wear ao dai during major holidays such as the Lunar New Year and wedding ceremonies. For different occasions, I will wear different ao dai. Thanks to the variety of models, I have many choices. Discreet, gentle but graceful, Ao Dai deserves to be a Vietnamese traditional costume.

Dịch nghĩa:

Dịch:

Nếu như bạn bè của tôi thích những trang phục như trang phục thể thao, trang phục cá tính,…thì tôi lại thích trang phục truyền thống. Với tôi, chiếc Áo Dài mang một nét đẹp riêng mà không loại trang phục nào có được. Chiếc Áo Dài có thể mặc trong nhiều trường hợp khác nhau. Chúng ta có thể mặc áo dài tại nơi công sở, khi đi học hay trong những buổi lễ trang trọng. Khi tôi bắt đầu học lớp 10, trường tôi quy định phải mặc áo dài đi học. Chiếc Áo Dài trắng giúp tôi trông vô cùng dịu dàng. Từng đường may vô cùng tỉ mỉ. tôn lên nét đẹp của người thiếu nữ. Áo Dài ngày nay có nhiều kiểu dáng cách tân vô cùng sinh động. Ngoài những lúc đi học, tôi còn mặc áo dài trong những ngày lễ lớn như Tết Nguyên đán, lễ cưới. Mỗi dịp khác nhau tôi sẽ mặc những chiếc áo dài khác nhau. Nhờ có mẫu mã đa dạng nên tôi có rất nhiều sự lựa chọn. Kín đáo, dịu dàng mà duyên dáng, Áo Dài xứng đáng khi là trang phục truyền thống của Việt Nam.

4.6. Bài viết mẫu về quần Jeans bằng tiếng Anh

Today clothes are very diverse, from designs to materials are not available. After many years, I am still loyal to Jeans. Jeans are used by me in almost every outfit. Today’s jeans have many styles: tight or loose. Because of the variety of styles and styles that never go out of fashion, jeans are popular with many people. I wear jeans when I go to school or hang out with friends. When wearing tight jeans I combine a white shirt and a pair of high heels to look sexy. Loose jeans will be combined with a T-shirt of the same size and a pair of sneakers. I looked very young and active at the time, I remember the first pair of jeans that were bought for me by my mother. Now I’m not wearing it, but I still respect it. Although it was a long time ago, jeans are still the choice of many people, including me.

Dịch nghĩa:

Dịch:

Ngày nay quần áo rất đa dạng, từ mẫu mã đến chất liệu đều không đến hết được. Sau bao nhiêu năm tháng thì tôi vẫn trung thành với quần Jeans. Quần jeans được tôi sử dụng trong hầu hết các trang phục. Quần jeans hiện nay có nhiều kiểu dáng: kiểu bó sát hay kiểu rộng rãi đều có cả. Bởi sự đa dạng về kiểu dáng và phong cách không bao giờ lỗi thời nên quần jeans được rất nhiều người ưa chuộng. Tôi sử dụng quần jeans khi đi học hay đi chơi với bạn bè. Khi diện một chiếc quần jeans bó sát tôi thường kết hợp với một chiếc áo sơ mi trắng và một đôi giày cao gót để trông mình thật quyến rũ. Quần jeans rộng sẽ được tôi kết hợp với một chiếc áo phông cùng size và một đôi giày thể thao. Trông tôi lúc đó rất trẻ trung và năng động. Tôi còn nhớ chiếc quần jeans đầu tiên là do mẹ của tôi mua cho tôi. Bây giờ tôi đã không còn mặc nó nhưng tôi vẫn luôn trân trọng nó. Dù được ra đã lâu đời nhưng quần jeans vẫn là sự lựa chọn của nhiều người và trong đó có tôi.

Trên đây là những chia sẻ về viết đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anhthanhtay.edu.vn đã tổng hợp từ chuyên mục Học tiếng anh của mình.

Hy vọng rằng cách viết đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn để có thể viết được một đoạn văn miêu tả quần áo của riêng mình. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Bình luận

Bài viết liên quan: