100+ từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến nhất

Các từ viết tắt trong tiếng Anh, hay còn gọi là abbreviations, không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong các văn bản. Sử dụng các từ viết tắt không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn mang lại cảm giác thân mật và tự nhiên hơn trong trò chuyện. Tuy nhiên, do sự đa dạng của chúng, nhiều người vẫn có thể nhầm lẫn hoặc không hiểu rõ nghĩa của từng từ viết tắt.

Nhưng đừng lo lắng, Thành Tây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. Hãy cùng Thành Tây khám phá “mọi điều về các từ viết tắt trong tiếng Anh”!”

1. Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?

Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?

Từ viết tắt trong tiếng Anh (Abbreviations) là việc sử dụng một phần của từ hoặc một số chữ cái đầu của các từ gốc để thể hiện ý nghĩa ngắn gọn hơn và thuận tiện trong giao tiếp hoặc viết văn bản. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và không gian, thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tuy nhiên, bạn cũng cần nên phân biệt giữa abbreviation – từ viết tắt với Contraction – từ viết gọn nhé.

Trích dẫn trong từ điển Oxford như sau: Abbreviation is “a shortened form of a word or phrase”. – “Phiên bản rút gọn của một từ hoặc cụm từ”.

Ex:

Dưới đây là một số ví dụ về các từ viết tắt trong tiếng Anh:

  • ASAP – As Soon As Possible: Càng sớm càng tốt.
  • FYI – For Your Information: Cho bạn biết.
  • DIY – Do It Yourself: Tự làm (chế biến, sửa chữa).
  • CEO – Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành.
  • TV – Television: Truyền hình.
  • USA – United States of America: Hoa Kỳ.
  • VIP – Very Important Person: Người quan trọng.
  • IQ – Intelligence Quotient: Chỉ số thông minh.
  • GPS – Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu.
  • NASA – National Aeronautics and Space Administration: Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ.

2. Phân loại từ viết tắt trong tiếng Anh

Có 3 dạng chính của từ viết tắt:

Abbreviations hay còn được gọi là từ viết tắt, là các từ được hình thành bằng cách lấy một số chữ cái từ một từ gốc, thường là các chữ cái đầu tiên, và được phát âm giống như từ gốc chưa rút ngắn.

Ex:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Adj = Adjective (Tính từ), phát âm là “Adjective”.
  • Dr. = Bác sĩ (Doctor), phát âm là “Bác sĩ”.
  • TV = Truyền hình (Television), phát âm là “Truyền hình”.

Acronym: Là một từ được tạo thành bằng cách lấy chữ cái đầu tiên của một cụm từ hoặc một ngữ cảnh từ và được đọc như một tên riêng.

Ex:

  • UNESCO = Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization), phát âm là “UNESCO”.

Initialism: Là một loại từ được hình thành bằng cách lấy chữ cái đầu tiên của một cụm từ và chỉ đọc những chữ cái đầu tiên đó. Thường, người ta sẽ thêm mạo từ “the” (ứng với “cái”) đằng trước.

Ex:

  • the UN = Liên Hợp Quốc (the United Nations), phát âm từng chữ cái một, “U”, “N”.

2. Tại sao mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh

Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Tại sao mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh

Mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh vì nó mang lại nhiều lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian: Sử dụng từ viết tắt giúp viết và giao tiếp nhanh chóng hơn. Thay vì phải viết toàn bộ từ hoặc cụm từ, chỉ cần sử dụng từ viết tắt để truyền đạt thông điệp một cách ngắn gọn.
  • Tiện lợi: Các từ viết tắt thường dễ nhớ và dễ sử dụng. Chúng giúp tránh việc lặp lại các từ dài và phức tạp, đồng thời làm cho văn bản hoặc tin nhắn trở nên súc tích và dễ tiếp thu.
  • Phổ biến trong giao tiếp trực tuyến: Trên mạng xã hội, các ứng dụng nhắn tin, email và các nền tảng truyền thông khác, việc sử dụng từ viết tắt đã trở thành một phần của văn hóa giao tiếp hiện đại. Người ta thường sử dụng chúng để thể hiện tính cách thân thiện, trẻ trung và tương tác nhanh chóng.
  • Kích thích tương tác xã hội: Sử dụng từ viết tắt giúp tạo ra cảm giác gần gũi, như một ngôn ngữ riêng của cộng đồng nhất định. Điều này thường xuyên xuất hiện trong các nhóm bạn bè, cộng đồng trực tuyến hoặc trong các ngành nghề đặc biệt.

Tuy nhiên, việc sử dụng từ viết tắt cần được điều chỉnh và phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Đảm bảo rằng đối tác hoặc độc giả của bạn hiểu và chấp nhận việc sử dụng từ viết tắt trong trao đổi thông tin.

3. Các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng

3.1. Trong đời sống hàng ngày

Dưới đây là tổng hợp các từ rút gọn thường xuyên dùng trong cuộc sống đời thường

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa
Cseenhìn, thấy
btwby the waynhân tiện
approxapproximatelyxấp xỉ
apptappointmentcuộc hẹn
asapas soon as possiblecàng sớm càng tốt
byobbring your own bottle/beveragetự đem đồ uống tới (thường sử dụng trong các bữa tiệc khách phải tự đem đồ uống đến hoặc ở những nhà hàng không bán đồ có cồn)
c/ocare ofquan tâm đến (ai, cái gì)
deptdepartmentbộ phận, mảng
diydo it yourselftự làm
estestablishedđược thành lập
etaestimated time of arrival giờ đến dự kiến
minminute/ minimumphút/ tối thiểu
miscmissellaneouspha tạp
MrmisterNgài, ông (nói lịch sự)
MrsmistressBà (cách gọi lịch sự những người phụ nữ đã có gia đình)
MsmissellaneousCô (người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình)
nonumbersố
rsvpRépondez, s’il vous plaît (bắt nguồn từ  tiếng Pháp “please reply”) Vui lòng phản hồi
teltelephoneđiện thoại bàn
temptemperature/ temporarynhiệt độ/ tạm thời
vetveteran/ veterinarianbác sĩ thú y
vsversusvà, với
adadvertisement/ advertisingquảng cáo
bfboyfriendbạn trai
gfgirlfriendbạn gái
b4beforetrước đó
faqfrequently asked questionnhững câu hỏi thường gặp
faforever aloneđộc thân/ ế
j4fjust for funchỉ đùa thôi, vui thôi
wwwworld wide webmạng lưới toàn cầu

3.2. Từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat

Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Các từ viết tắt trong tiếng anh khi chat
Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa
BRBBe Right BackQuay lại ngay
LOLLaugh Out LoudCười to
OMGOh My GodÔi Chúa ơi
TTYLTalk To You LaterNói chuyện sau
ASAPAs Soon As PossibleCàng sớm càng tốt
FYIFor Your InformationCho bạn biết
IDKI Don’t KnowTôi không biết
TMIToo Much InformationThông tin quá nhiều
IMOIn My OpinionTheo ý kiến của tôi
BTWBy The WayNhân tiện
BFFBest Friends ForeverBạn thân nhất mãi mãi
DMDirect MessageTin nhắn trực tiếp
SMHShaking My HeadLắc đầu (thể hiện ngạc nhiên hoặc không hài lòng)
FTWFor The WinVì chiến thắng (thường dùng để bày tỏ sự thích thú hoặc ủng hộ)
YOLOYou Only Live OnceBạn chỉ sống một lần
HBDHappy BirthdayChúc mừng sinh nhật
IMHOIn My Humble OpinionTheo quan điểm khiêm tốn của tôi
FWIWFor What It’s WorthCho những gì nó đáng giá
ROFLRolling On the Floor LaughingCuộn lên sàn cười
ETAEstimated Time of ArrivalThời gian ước tính đến

3.3. Từ viết tắt trong tiếng Anh về thời gian

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa
AMAnte MeridiemBuổi sáng
PMPost MeridiemBuổi chiều
ETAEstimated Time of ArrivalThời gian ước tính đến
HRHourGiờ
MinMinutePhút
SecSecondGiây
YOYYear Over YearSo sánh theo năm
FYFiscal YearNăm tài chính
GMTGreenwich Mean TimeGiờ trung bình Greenwich
BCEBefore Common EraTrước Công nguyên
CECommon EraCông nguyên
QTRQuarterQuý
MTHMonthTháng
WTDWeek To DateTuần tính đến ngày hôm nay
YTDYear To DateNăm tính đến ngày hôm nay
SOWStart of WeekBắt đầu tuần
EOWEnd of WeekKết thúc tuần
EOYEnd of YearKết thúc năm
EOMEnd of MonthKết thúc tháng

3.4. Các từ viết tắt về ngày tháng năm trong tiếng Anh

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa
JanJanuaryTháng Một
FebFebruaryTháng Hai
MarMarchTháng Ba
AprAprilTháng Tư
MayMayTháng Năm
JunJuneTháng Sáu
JulJulyTháng Bảy
AugAugustTháng Tám
SepSeptemberTháng Chín
OctOctoberTháng Mười
NovNovemberTháng Mười Một
DecDecemberTháng Mười Hai
MonMondayThứ Hai
TueTuesdayThứ Ba
WedWednesdayThứ Tư
ThuThursdayThứ Năm
FriFridayThứ Sáu
SatSaturdayThứ Bảy
SunSundayChủ Nhật
AMAnte Meridiem (before noon)Buổi sáng
PMPost Meridiem (after noon)Buổi chiều

3.5. Các từ viết tắt về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa
Ph.D.Doctor of PhilosophyTiến sĩ Khoa học (bằng tiến sĩ chuyên sâu)
M.D.Doctor of MedicineBác sĩ Y học
MBAMaster of Business AdministrationThạc sĩ Quản trị Kinh doanh
B.Sc.Bachelor of ScienceBằng Cử nhân Khoa học
B.A.Bachelor of ArtsBằng Cử nhân Nghệ thuật
CEOChief Executive OfficerGiám đốc điều hành
CFOChief Financial OfficerGiám đốc Tài chính
CTOChief Technology OfficerGiám đốc Công nghệ Thông tin
HRHuman ResourcesNhân sự
ITInformation TechnologyCông nghệ thông tin
RNRegistered NurseHộ lý (Điều dưỡng đã đăng ký)
CPACertified Public AccountantKế toán viên Công chứng
COOChief Operating OfficerGiám đốc điều hành hoạt động
JDJuris DoctorBằng luật sư
CEOChief Executive OfficerGiám đốc điều hành
DDSDoctor of Dental SurgeryTiến sĩ Nha khoa
PharmDDoctor of PharmacyTiến sĩ Dược
Prof.ProfessorGiáo sư
Eng.EngineerKỹ sư

3.6. Các từ viết tắt tiếng anh về dạng chữ Latin

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa
egexample givenví dụ
etcand other thingsvân vân, v.v…
iethat isnói cách khác, đó là
n.b./ NBtake notice/ note welllưu ý
PSwritten aftertái bút
viznamelycụ thể là
et aland othersvà người khác
ibidin the same placeở cùng một chỗ
QEDwhich was to be demonstratedđiều đã được chứng minh
CVcourse of lifesơ yếu lý lịch

3.7. Các từ viết tắt tiếng anh về các hiệp hội quốc tế

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa
UNUnited NationsLiên Hợp Quốc
NATONorth Atlantic Treaty OrganizationTổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
EUEuropean UnionLiên minh châu Âu
WHOWorld Health OrganizationTổ chức Y tế Thế giới
IMFInternational Monetary FundQuỹ Tiền tệ Quốc tế
UNESCOUnited Nations Educational, Scientific and Cultural OrganizationTổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
WTOWorld Trade OrganizationTổ chức Thương mại Thế giới
IAEAInternational Atomic Energy AgencyCơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế
UNICEFUnited Nations International Children’s Emergency FundQuỹ Nhi đồng Quốc tế của Liên Hợp Quốc
OPECOrganization of the Petroleum Exporting CountriesTổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ
ASEANAssociation of Southeast Asian NationsHiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
ILOInternational Labour OrganizationTổ chức Lao động Quốc tế
Red CrossInternational Committee of the Red CrossỦy ban Quốc tế của Chữ Thập Đỏ
NATONorth Atlantic Treaty OrganizationTổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
UNHCRUnited Nations High Commissioner for RefugeesUỷ ban Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn

3.8. Những từ viết tắt trong tiếng anh của giới trẻ gặp hằng ngày

Từ viết tắtTừ đầy đủNghĩa
BFFBest Friends ForeverBạn thân nhất mãi mãi
LOLLaugh Out LoudCười to
OMGOh My GodÔi Chúa ơi
BRBBe Right BackQuay lại ngay
TTYLTalk To You LaterNói chuyện sau
FYIFor Your InformationCho bạn biết
IDKI Don’t KnowTôi không biết
TBHTo Be HonestThành thực nói, nói thật
IMHOIn My Humble OpinionTheo quan điểm khiêm tốn của tôi
SMHShaking My HeadLắc đầu (thể hiện ngạc nhiên hoặc không hài lòng)
ROFLRolling On the Floor LaughingCuộn lên sàn cười
DMDirect MessageTin nhắn trực tiếp
GTGGot To GoTôi phải đi
ICYMIIn Case You Missed ItTrong trường hợp bạn đã bỏ lỡ
FOMOFear Of Missing OutLo sợ bỏ lỡ cơ hội
YOLOYou Only Live OnceBạn chỉ sống một lần
TMIToo Much InformationThông tin quá nhiều
FTWFor The WinVì chiến thắng (thường dùng để bày tỏ sự thích thú hoặc ủng hộ)
HBDHappy BirthdayChúc mừng sinh nhật

3.9. Viết tắt các loại từ trong tiếng Anh phổ biến nhất

Dưới đây là viết tắt các loại từ trong tiếng Anh phổ biến nhất để bạn tham khảo:

4. Cách dùng từ viết tắt trong tiếng anh CHUẨN

4.1. Ngữ cảnh

Nên: Trong văn bản thường ngày như thư từ gửi cho người thân, tin nhắn, hội thoại chat, các chữ viết tắt rất hữu ích khi bạn cần phải viết nhiều vào một khoảng trống nhỏ. Bạn cũng có thể sử dụng chúng thay cho các cụm từ dài hoặc rườm rà để làm cho câu của bạn dễ đọc hơn.

Không nên: Nếu bạn đang viết một cái gì đó rất trang trọng, như bài kiểm tra ở trường, bài văn trong các cuộc thi, hay một hoặc một bức thư gửi cho thầy cô giáo, tốt hơn là bạn không nên viết tắt.

4.2. Cách viết

Trong tiếng Anh Mỹ, nhiều từ viết tắt được kết thúc bởi dấu chấm (chẳng hạn như “Dr.” hoặc “Ms.”). Ngược lại, người Anh thường bỏ qua dấu chấm giữa các chữ cái và cả dấu chấm hết (chẳng hạn như “Dr” hoặc “Ms”).

Khi một chữ viết tắt xuất hiện ở cuối câu, thường có một dấu chấm đơn dùng để đánh dấu chữ viết tắt và đóng câu.

Ex:

  • Please reply to this email A.S.A.P.
    Vui lòng phản hồi thư này sớm nhất có thể, ASAP = As soon as possible

Thông thường, các từ viết tắt sử dụng hàng ngày có thể viết thường hoặc viết hoa để phân biệt chúng với các từ thông thường. Nếu từ viết tắt là tên riêng mới bắt buộc cần viết hoa.

Bên trên là những từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe và nói tiếng Anh. Hãy nhớ đăng ký khóa học tiếng Anh tại Thành Tây để có lộ trình học rõ ràng nhất nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan: