Các từ viết tắt trong tiếng Anh, hay còn gọi là abbreviations, không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong các văn bản. Sử dụng các từ viết tắt không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn mang lại cảm giác thân mật và tự nhiên hơn trong trò chuyện. Tuy nhiên, do sự đa dạng của chúng, nhiều người vẫn có thể nhầm lẫn hoặc không hiểu rõ nghĩa của từng từ viết tắt.
Nhưng đừng lo lắng, Thành Tây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. Hãy cùng Thành Tây khám phá “mọi điều về các từ viết tắt trong tiếng Anh”!”
Nội dung chính:
1. Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Từ viết tắt trong tiếng Anh (Abbreviations) là việc sử dụng một phần của từ hoặc một số chữ cái đầu của các từ gốc để thể hiện ý nghĩa ngắn gọn hơn và thuận tiện trong giao tiếp hoặc viết văn bản. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và không gian, thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Tuy nhiên, bạn cũng cần nên phân biệt giữa abbreviation – từ viết tắt với Contraction – từ viết gọn nhé.
Trích dẫn trong từ điển Oxford như sau: Abbreviation is “a shortened form of a word or phrase”. – “Phiên bản rút gọn của một từ hoặc cụm từ”.
Ex:
Dưới đây là một số ví dụ về các từ viết tắt trong tiếng Anh:
- ASAP – As Soon As Possible: Càng sớm càng tốt.
- FYI – For Your Information: Cho bạn biết.
- DIY – Do It Yourself: Tự làm (chế biến, sửa chữa).
- CEO – Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành.
- TV – Television: Truyền hình.
- USA – United States of America: Hoa Kỳ.
- VIP – Very Important Person: Người quan trọng.
- IQ – Intelligence Quotient: Chỉ số thông minh.
- GPS – Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu.
- NASA – National Aeronautics and Space Administration: Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ.
2. Phân loại từ viết tắt trong tiếng Anh
Có 3 dạng chính của từ viết tắt:
Abbreviations hay còn được gọi là từ viết tắt, là các từ được hình thành bằng cách lấy một số chữ cái từ một từ gốc, thường là các chữ cái đầu tiên, và được phát âm giống như từ gốc chưa rút ngắn.
Ex:
- Adj = Adjective (Tính từ), phát âm là “Adjective”.
- Dr. = Bác sĩ (Doctor), phát âm là “Bác sĩ”.
- TV = Truyền hình (Television), phát âm là “Truyền hình”.
Acronym: Là một từ được tạo thành bằng cách lấy chữ cái đầu tiên của một cụm từ hoặc một ngữ cảnh từ và được đọc như một tên riêng.
Ex:
- UNESCO = Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization), phát âm là “UNESCO”.
Initialism: Là một loại từ được hình thành bằng cách lấy chữ cái đầu tiên của một cụm từ và chỉ đọc những chữ cái đầu tiên đó. Thường, người ta sẽ thêm mạo từ “the” (ứng với “cái”) đằng trước.
Ex:
- the UN = Liên Hợp Quốc (the United Nations), phát âm từng chữ cái một, “U”, “N”.
2. Tại sao mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh
Mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh vì nó mang lại nhiều lợi ích:
- Tiết kiệm thời gian: Sử dụng từ viết tắt giúp viết và giao tiếp nhanh chóng hơn. Thay vì phải viết toàn bộ từ hoặc cụm từ, chỉ cần sử dụng từ viết tắt để truyền đạt thông điệp một cách ngắn gọn.
- Tiện lợi: Các từ viết tắt thường dễ nhớ và dễ sử dụng. Chúng giúp tránh việc lặp lại các từ dài và phức tạp, đồng thời làm cho văn bản hoặc tin nhắn trở nên súc tích và dễ tiếp thu.
- Phổ biến trong giao tiếp trực tuyến: Trên mạng xã hội, các ứng dụng nhắn tin, email và các nền tảng truyền thông khác, việc sử dụng từ viết tắt đã trở thành một phần của văn hóa giao tiếp hiện đại. Người ta thường sử dụng chúng để thể hiện tính cách thân thiện, trẻ trung và tương tác nhanh chóng.
- Kích thích tương tác xã hội: Sử dụng từ viết tắt giúp tạo ra cảm giác gần gũi, như một ngôn ngữ riêng của cộng đồng nhất định. Điều này thường xuyên xuất hiện trong các nhóm bạn bè, cộng đồng trực tuyến hoặc trong các ngành nghề đặc biệt.
Tuy nhiên, việc sử dụng từ viết tắt cần được điều chỉnh và phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Đảm bảo rằng đối tác hoặc độc giả của bạn hiểu và chấp nhận việc sử dụng từ viết tắt trong trao đổi thông tin.
3. Các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng
3.1. Trong đời sống hàng ngày
Dưới đây là tổng hợp các từ rút gọn thường xuyên dùng trong cuộc sống đời thường
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
C | see | nhìn, thấy |
btw | by the way | nhân tiện |
approx | approximately | xấp xỉ |
appt | appointment | cuộc hẹn |
asap | as soon as possible | càng sớm càng tốt |
byob | bring your own bottle/beverage | tự đem đồ uống tới (thường sử dụng trong các bữa tiệc khách phải tự đem đồ uống đến hoặc ở những nhà hàng không bán đồ có cồn) |
c/o | care of | quan tâm đến (ai, cái gì) |
dept | department | bộ phận, mảng |
diy | do it yourself | tự làm |
est | established | được thành lập |
eta | estimated time of arrival | giờ đến dự kiến |
min | minute/ minimum | phút/ tối thiểu |
misc | missellaneous | pha tạp |
Mr | mister | Ngài, ông (nói lịch sự) |
Mrs | mistress | Bà (cách gọi lịch sự những người phụ nữ đã có gia đình) |
Ms | missellaneous | Cô (người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình) |
no | number | số |
rsvp | Répondez, s’il vous plaît (bắt nguồn từ tiếng Pháp “please reply”) | Vui lòng phản hồi |
tel | telephone | điện thoại bàn |
temp | temperature/ temporary | nhiệt độ/ tạm thời |
vet | veteran/ veterinarian | bác sĩ thú y |
vs | versus | và, với |
ad | advertisement/ advertising | quảng cáo |
bf | boyfriend | bạn trai |
gf | girlfriend | bạn gái |
b4 | before | trước đó |
faq | frequently asked question | những câu hỏi thường gặp |
fa | forever alone | độc thân/ ế |
j4f | just for fun | chỉ đùa thôi, vui thôi |
www | world wide web | mạng lưới toàn cầu |
3.2. Từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
BRB | Be Right Back | Quay lại ngay |
LOL | Laugh Out Loud | Cười to |
OMG | Oh My God | Ôi Chúa ơi |
TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện sau |
ASAP | As Soon As Possible | Càng sớm càng tốt |
FYI | For Your Information | Cho bạn biết |
IDK | I Don’t Know | Tôi không biết |
TMI | Too Much Information | Thông tin quá nhiều |
IMO | In My Opinion | Theo ý kiến của tôi |
BTW | By The Way | Nhân tiện |
BFF | Best Friends Forever | Bạn thân nhất mãi mãi |
DM | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp |
SMH | Shaking My Head | Lắc đầu (thể hiện ngạc nhiên hoặc không hài lòng) |
FTW | For The Win | Vì chiến thắng (thường dùng để bày tỏ sự thích thú hoặc ủng hộ) |
YOLO | You Only Live Once | Bạn chỉ sống một lần |
HBD | Happy Birthday | Chúc mừng sinh nhật |
IMHO | In My Humble Opinion | Theo quan điểm khiêm tốn của tôi |
FWIW | For What It’s Worth | Cho những gì nó đáng giá |
ROFL | Rolling On the Floor Laughing | Cuộn lên sàn cười |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian ước tính đến |
3.3. Từ viết tắt trong tiếng Anh về thời gian
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
AM | Ante Meridiem | Buổi sáng |
PM | Post Meridiem | Buổi chiều |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian ước tính đến |
HR | Hour | Giờ |
Min | Minute | Phút |
Sec | Second | Giây |
YOY | Year Over Year | So sánh theo năm |
FY | Fiscal Year | Năm tài chính |
GMT | Greenwich Mean Time | Giờ trung bình Greenwich |
BCE | Before Common Era | Trước Công nguyên |
CE | Common Era | Công nguyên |
QTR | Quarter | Quý |
MTH | Month | Tháng |
WTD | Week To Date | Tuần tính đến ngày hôm nay |
YTD | Year To Date | Năm tính đến ngày hôm nay |
SOW | Start of Week | Bắt đầu tuần |
EOW | End of Week | Kết thúc tuần |
EOY | End of Year | Kết thúc năm |
EOM | End of Month | Kết thúc tháng |
3.4. Các từ viết tắt về ngày tháng năm trong tiếng Anh
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
Jan | January | Tháng Một |
Feb | February | Tháng Hai |
Mar | March | Tháng Ba |
Apr | April | Tháng Tư |
May | May | Tháng Năm |
Jun | June | Tháng Sáu |
Jul | July | Tháng Bảy |
Aug | August | Tháng Tám |
Sep | September | Tháng Chín |
Oct | October | Tháng Mười |
Nov | November | Tháng Mười Một |
Dec | December | Tháng Mười Hai |
Mon | Monday | Thứ Hai |
Tue | Tuesday | Thứ Ba |
Wed | Wednesday | Thứ Tư |
Thu | Thursday | Thứ Năm |
Fri | Friday | Thứ Sáu |
Sat | Saturday | Thứ Bảy |
Sun | Sunday | Chủ Nhật |
AM | Ante Meridiem (before noon) | Buổi sáng |
PM | Post Meridiem (after noon) | Buổi chiều |
3.5. Các từ viết tắt về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
Ph.D. | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ Khoa học (bằng tiến sĩ chuyên sâu) |
M.D. | Doctor of Medicine | Bác sĩ Y học |
MBA | Master of Business Administration | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
B.Sc. | Bachelor of Science | Bằng Cử nhân Khoa học |
B.A. | Bachelor of Arts | Bằng Cử nhân Nghệ thuật |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc Tài chính |
CTO | Chief Technology Officer | Giám đốc Công nghệ Thông tin |
HR | Human Resources | Nhân sự |
IT | Information Technology | Công nghệ thông tin |
RN | Registered Nurse | Hộ lý (Điều dưỡng đã đăng ký) |
CPA | Certified Public Accountant | Kế toán viên Công chứng |
COO | Chief Operating Officer | Giám đốc điều hành hoạt động |
JD | Juris Doctor | Bằng luật sư |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
DDS | Doctor of Dental Surgery | Tiến sĩ Nha khoa |
PharmD | Doctor of Pharmacy | Tiến sĩ Dược |
Prof. | Professor | Giáo sư |
Eng. | Engineer | Kỹ sư |
3.6. Các từ viết tắt tiếng anh về dạng chữ Latin
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
eg | example given | ví dụ |
etc | and other things | vân vân, v.v… |
ie | that is | nói cách khác, đó là |
n.b./ NB | take notice/ note well | lưu ý |
PS | written after | tái bút |
viz | namely | cụ thể là |
et al | and others | và người khác |
ibid | in the same place | ở cùng một chỗ |
QED | which was to be demonstrated | điều đã được chứng minh |
CV | course of life | sơ yếu lý lịch |
3.7. Các từ viết tắt tiếng anh về các hiệp hội quốc tế
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
NATO | North Atlantic Treaty Organization | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
EU | European Union | Liên minh châu Âu |
WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
UNESCO | United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
IAEA | International Atomic Energy Agency | Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế |
UNICEF | United Nations International Children’s Emergency Fund | Quỹ Nhi đồng Quốc tế của Liên Hợp Quốc |
OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ |
ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
ILO | International Labour Organization | Tổ chức Lao động Quốc tế |
Red Cross | International Committee of the Red Cross | Ủy ban Quốc tế của Chữ Thập Đỏ |
NATO | North Atlantic Treaty Organization | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
UNHCR | United Nations High Commissioner for Refugees | Uỷ ban Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn |
3.8. Những từ viết tắt trong tiếng anh của giới trẻ gặp hằng ngày
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
BFF | Best Friends Forever | Bạn thân nhất mãi mãi |
LOL | Laugh Out Loud | Cười to |
OMG | Oh My God | Ôi Chúa ơi |
BRB | Be Right Back | Quay lại ngay |
TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện sau |
FYI | For Your Information | Cho bạn biết |
IDK | I Don’t Know | Tôi không biết |
TBH | To Be Honest | Thành thực nói, nói thật |
IMHO | In My Humble Opinion | Theo quan điểm khiêm tốn của tôi |
SMH | Shaking My Head | Lắc đầu (thể hiện ngạc nhiên hoặc không hài lòng) |
ROFL | Rolling On the Floor Laughing | Cuộn lên sàn cười |
DM | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp |
GTG | Got To Go | Tôi phải đi |
ICYMI | In Case You Missed It | Trong trường hợp bạn đã bỏ lỡ |
FOMO | Fear Of Missing Out | Lo sợ bỏ lỡ cơ hội |
YOLO | You Only Live Once | Bạn chỉ sống một lần |
TMI | Too Much Information | Thông tin quá nhiều |
FTW | For The Win | Vì chiến thắng (thường dùng để bày tỏ sự thích thú hoặc ủng hộ) |
HBD | Happy Birthday | Chúc mừng sinh nhật |
3.9. Viết tắt các loại từ trong tiếng Anh phổ biến nhất
Dưới đây là viết tắt các loại từ trong tiếng Anh phổ biến nhất để bạn tham khảo:
- V (Verb): Động từ
- N (Noun): Danh từ
- Adj (Adjective): Tính từ
- Adv (Adverb): Trạng từ
- O (Object): Tân ngữ
- S (Subject): Chủ ngữ
- Prep (Preposition): Giới từ
4. Cách dùng từ viết tắt trong tiếng anh CHUẨN
4.1. Ngữ cảnh
Nên: Trong văn bản thường ngày như thư từ gửi cho người thân, tin nhắn, hội thoại chat, các chữ viết tắt rất hữu ích khi bạn cần phải viết nhiều vào một khoảng trống nhỏ. Bạn cũng có thể sử dụng chúng thay cho các cụm từ dài hoặc rườm rà để làm cho câu của bạn dễ đọc hơn.
Không nên: Nếu bạn đang viết một cái gì đó rất trang trọng, như bài kiểm tra ở trường, bài văn trong các cuộc thi, hay một hoặc một bức thư gửi cho thầy cô giáo, tốt hơn là bạn không nên viết tắt.
4.2. Cách viết
Trong tiếng Anh Mỹ, nhiều từ viết tắt được kết thúc bởi dấu chấm (chẳng hạn như “Dr.” hoặc “Ms.”). Ngược lại, người Anh thường bỏ qua dấu chấm giữa các chữ cái và cả dấu chấm hết (chẳng hạn như “Dr” hoặc “Ms”).
Khi một chữ viết tắt xuất hiện ở cuối câu, thường có một dấu chấm đơn dùng để đánh dấu chữ viết tắt và đóng câu.
Ex:
- Please reply to this email A.S.A.P.
Vui lòng phản hồi thư này sớm nhất có thể, ASAP = As soon as possible
Thông thường, các từ viết tắt sử dụng hàng ngày có thể viết thường hoặc viết hoa để phân biệt chúng với các từ thông thường. Nếu từ viết tắt là tên riêng mới bắt buộc cần viết hoa.
Bên trên là những từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe và nói tiếng Anh. Hãy nhớ đăng ký khóa học tiếng Anh tại Thành Tây để có lộ trình học rõ ràng nhất nhé.