Trạng từ so sánh: Công thức và cách dùng

Khi học về phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta đã tìm hiểu về cách thành lập tính từ và trạng từ. Tuy nhiên, liệu việc thành lập trạng từ so sánh có giống như cách thành lập tính từ so sánh không?

Ngoài ra, có những điểm đặc biệt nào trong việc thành lập các dạng so sánh của trạng từ không? Hãy đến với Thành Tây để tìm hiểu kiến thức về trạng từ so sánh, bao gồm so sánh hơnso sánh hơn nhất, trong bài viết dưới đây.

1. Trạng từ trong câu so sánh

trạng từ so sánh
Trạng từ trong câu so sánh

1.1. Trạng từ ngắn (Short adverbs)

Là loại trạng từ chỉ gồm một âm tiết, không có hậu tố -ly. Chúng được thành lập giống như tính từ, bằng cách thêm hậu tố -er để so sánh hơn và -est để so sánh nhất.

Ví dụ: hard, fast, near, far, right, wrong, …

1.2. Trạng từ dài (Long adverbs)

Bao gồm các trạng từ có hai âm tiết trở lên, thường có hậu tố -ly. Chúng sử dụng “more” để tạo thành hình thức so sánh hơn nhất.

Ví dụ: quickly, interestingly, tiredly,…

2. Các loại câu so sánh trong tiếng Anh

Câu so sánh trong tiếng Anh được chia thành các loại tùy vào mục đích sử dụng:

  • So sánh nhất: được sử dụng để so sánh một sự vật, sự việc, hay hiện tượng nào đó có điểm nổi trội nhất so với những đối tượng còn lại. Trong câu so sánh nhất, chủ ngữ sẽ được đi kèm với tính từ hay trạng từ đặc biệt nhất (the most + adj/adv) hoặc được thêm hậu tố -est.
    Ví dụ: “He is the smartest person in the room.”
  • So sánh ngang bằng: được sử dụng khi so sánh một sự vật, sự việc hay hiện tượng có điểm giống hoặc tương đương với một hoặc nhiều đối tượng khác. Trong câu so sánh ngang bằng, chủ ngữ sẽ được đi kèm với tính từ hay trạng từ bình thường, không cần thêm bất kì hậu tố hay từ nào khác.
    Ví dụ: “My car is as fast as yours.”
  • So sánh hơn kém: được sử dụng khi so sánh một sự vật, sự việc hay hiện tượng với một đối tượng khác về điểm nào đó nổi bật hơn hoặc kém hơn. Trong câu so sánh hơn kém, chủ ngữ sẽ được đi kèm với tính từ hay trạng từ và được thêm vào “more” để so sánh hơn hoặc “less” để so sánh kém.
    Ví dụ: “She is more talented than her sister.”
trạng từ so sánh
Các loại câu so sánh trong tiếng Anh

Cần lưu ý rằng khi viết câu so sánh trong tiếng Anh, có thể sử dụng các kí hiệu viết tắt như sau:

  • S: Chủ ngữ (Subject)
  • V: Vị ngữ (Verb)
  • Adj: Tính từ (Adjective)
  • Adv: Trạng từ (Adverb)

3. Trạng từ trong so sánh hơn

So sánh hơn (comparative) được sử dụng khi ta so sánh sự hơn kém giữa hai sự vật hoặc hai người. Trong các câu so sánh, nếu tính từ so sánh về một vật hoặc một cái gì đó hơn kém nhau thì trạng từ lại so sánh sự hơn kém trong việc thực hiện một việc như thế nào.

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Sue is cleverer than her sister.
    Sue thông minh hơn chị gái của cô ấy.

Ở đây, chúng ta so sánh sự khác biệt về mức độ thông minh giữa Sue và chị gái của cô ấy.

Ví dụ:

  • Sue drives more carefully than her sister.
    Sue lái xe cẩn thận hơn chị gái của cô ấy.

Trong ví dụ này, chúng ta so sánh sự khác biệt trong cách thực hiện một việc cụ thể, tức là cách lái xe của hai người.

Thực tế, cả tính từ và trạng từ đều sử dụng cùng hình thức so sánh hơn (comparative) khi so sánh sự hơn kém.

trạng từ so sánh
Trạng từ trong so sánh hơn

Cấu trúc câu so sánh về trạng từ tiếng Anh:

S + V + adv + er + than + noun/pronoun/clause
S + V + more + adv + than + noun/pronoun/clause

Với trạng từ có một âm tiết, thêm đuôi “er” sau trạng từ để so sánh hơn kém,

  • Ví dụ: “Sue usually wakes up earlier on Monday.”

Với trạng từ có hai âm tiết trở lên, sử dụng “more” trước trạng từ để so sánh hơn kém.

  • Ví dụ: “Sue speaks French more fluently than her teacher.”

Đối với trạng từ kết thúc bằng đuôi “-y”, thay đổi “y” thành “i” và thêm đuôi “er” để so sánh hơn kém.

  • Ví dụ: “Sue wakes up earlier than her sister.”

Trong trường hợp trạng từ có đuôi “-ly”, sử dụng “more” để so sánh hơn kém.

  • Ví dụ: “Sue drives more carefully than her sister.”

Các trường hợp ngoại lệ trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm:

  • Well (tốt/ giỏi) ⇒ Better (tốt hơn/ giỏi hơn)
  • Badly (tồi tệ/ xấu) ⇒ Worse (tồi tệ hơn/ xấu hơn)
  • Much (nhiều) ⇒ More (nhiều hơn)
  • Little (ít) ⇒ Less (ít hơn)
  • Far (xa) ⇒ Farther/Further (xa hơn)

4. Trạng từ trong so sánh hơn nhất

Để có thể thực hiện so sánh nhất thì ta cần trong câu phải có từ ba người hoặc ba vật trở lên.

Cấu trúc so sánh hơn nhất trong ngữ pháp tiếng Anh như sau:

S + V + the + adv + est + noun
S + V + the + most + adv + noun

Hình thức thành lập câu so sánh hơn nhất của trạng từ giống với tính từ, nghĩa là thêm “est” vào các trạng từ có một âm tiết và sử dụng “most” đối với các trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ:

  • This is the hardest math problem.
    Đây là bài toán khó nhất thế giới.

Hard (khó khăn/ cứng rắn) ⇒ hardest (khó khăn nhất/ cứng rắn nhất)

  • Sue buys the most cheaply dress.
    Sue mua cái váy rẻ tiền nhất.

Quickly (nhanh) ⇒ most quickly (nhanh hơn)
Cheaply (rẻ tiền) ⇒ most cheaply (rẻ tiền nhất)

trạng từ so sánh
Trạng từ trong so sánh hơn nhất

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ trong ngữ pháp tiếng Anh khi sử dụng các từ so sánh này:

  • Sue is the worst girl I’ve ever met.
    Sue là cô gái tồi tệ nhất tôi từng gặp
  • Well (tốt/ giỏi) ⇒ Best (tốt nhất/ giỏi nhất)
  • Badly (tồi tệ/ xấu) ⇒ Worst (tồi tệ nhất/ xấu nhất)
  • Much (nhiều) ⇒ Most (nhiều nhất)
  • Little (ít) ⇒ Least (ít nhất)
  • Far (xa) ⇒ Farthest/Furthest (xa nhất)

5. Một số phép so sánh khác

5.1. So sánh bằng

Công thức:

Câu khẳng định: S + to be/ V + as + tính từ/trạng từ + as + (S + tobe/ V) + O

Câu phủ định: S + to be/ V + not + as + tính từ/trạng từ + as + O

Ví dụ:

  • Jane sings as well as her sister.
    Jane hát hay như chị cô ấy.
  • Is the film as interesting as you expected?
    Phim có hay như bạn mong đợi không?

5.1.1. Những cấu trúc thể hiện sự so sánh ngang bằng

Công thức So/ As

Có thể sử dụng “so” thay cho “as” trong câu phủ định khi đặt câu so sánh ngang bằng.

Cấu trúc: S + not as/ so + tính từ/trạng từ + O

Ví dụ:

  • This flat isn’t as/so big as our old one.
    Căn hộ này không lớn bằng căn hộ cũ của chúng tôi

Công thức the same as

S + to be + giống như + (danh từ) + như + danh từ/ đại từ

Ví dụ:

  • My house is as high as his = My house is the same height as his = The height of my house is the same as his.
    Nhà tôi cao bằng nhà anh ấy. Nhà tôi cao bằng nhà anh ta = Nhà tôi giống chiều cao như nhà anh ta = Chiều cao nhà tôi giống với nhà anh ta.

Công thức Less… than = not as/ so… as

S + to be + không + như/ so + tính từ + như + danh từ/ đại từ/ mệnh đề

Tuy nhiên, trong khi nói thân mật thì thường dùng “not as/ so…as” thay vì “less…than”.

Ví dụ:

  • Today is less cold than yesterday. Hôm nay đỡ lạnh hơn hôm qua = Today isn’t as/so cold as yesterday. Hôm nay không quá lạnh như ngày hôm qua.

Công thức The Same

S + V + giống như + (danh từ) + như + danh từ/ đại từ

Ví dụ:

  • My house is as high as his = My house l is the same height as his.
    Nhà tôi cùng chiều cao với nhà anh ấy.

5.1.2. Lưu ý sử dụng công thức so sánh

  • Sau “than” là đại từ nhân xưng làm chủ ngữ, không phải tân ngữ.
  • Khi so sánh một vật hay một người với tất cả vật, người còn lại thì ta thêm “else”.
  • Khi so sánh một vật hoặc một người với tất cả người hoặc vật còn lại thì ta phải thêm “else” sau anything/anybody.
  • Ở mệnh đề quan hệ, chủ ngữ sau “than”, “as” có thể bỏ được nếu 2 chủ ngữ trùng nhau.
  • Các tân ngữ có thể bị loại bỏ sau các động từ ở mệnh đề sau “than” và “as”.
  • Chúng ta cũng có thể thay cấu trúc not as…as bằng not so…as để nói rằng cái gì đó không bằng cái kia (So sánh không bằng), nhưng KHÔNG thay as…as bằng so…as.

Ví dụ:

  • He is smarter than anybody else in the class.
    Anh ấy thông minh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.

5.2. So sánh nhất

So sánh nhất được dùng để so sánh sự vật, hiện tượng với tất cả các sự vật, hiện tượng khác, nhấn mạnh nét nổi trội nhất. So sánh hơn nhất được sử dụng với tính từ ngắn – có một âm tiết và tính từ dài – có hai âm tiết trở lên.

So sánh hơn nhất với tính từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + adj + EST

Ví dụ:

  • Mai is the tallest in the class.
    Mai là người cao nhất lớp.
  • Tom learns the best in his class.
    Tom học giỏi nhất trong lớp của anh ấy.

Để thêm “EST” sau tính từ trong câu so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy tắc chung là thêm “EST” sau tính từ. Đa số các tính từ ngắn sẽ thêm “-est”.

  • Ví dụ: fast -> the fastest.

Đối với các tính từ kết thúc bằng “-y”, ta bỏ “-y” và thêm “-iest”.

  • Ví dụ: happy -> the happiest.

Đối với các tính từ kết thúc bằng “-e”, ta thêm “-st”.

  • Ví dụ: simple -> the simplest.

Đối với các tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm “-est”.

  • Ví dụ: thin -> the thinnest.

So sánh hơn nhất với tính từ dài

S + V + the MOST + adj

Ví dụ:

  • She is the most beautiful girl in the class.
    Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp học.

Cấu trúc so sánh kém nhất

S + V + the least + Tính từ/Trạng từ + Noun/ Pronoun/ Clause

Ví dụ:

  • Her ideas were the least practical suggestions.
    Anh Thành là chàng trai đẹp trai nhất trong khu phố.

Một số từ bất quy tắc chuyển Tính từ -> So sánh nhất

  • Good -> The best
  • Bad -> The worst
  • Much/many -> The most
  • Little -> The least
  • Far -> Further
  • Happy -> the happiest
  • Simple -> the simplest
  • Narrow -> the narrowest
  • Clever -> the cleverest

Lưu ý khi sử dụng mẫu câu so sánh hơn nhất

Đổi đuôi tính từ với các từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng y sẽ được xem là tính từ ngắn: happy, busy, lazy, easy.

Trong công thức so sánh hơn thì đổi y thành I ngắn rồi thêm er, còn với so sánh nhất thì thêm est.

Ví dụ:

  • He is busier than me.
    Anh ấy bận hơn tôi.

Tính từ ngắn kết thúc là một phụ âm mà trước đó có một nguyên âm duy nhất thì nhân đôi phụ âm rồi thêm est.

Ví dụ:

  • hot–>hotter -> hottest.

Tính từ, trạng từ dài có hai âm trở lên nhưng một số tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng “le,” “et,” “ow” và “er” vẫn xem là tính từ ngắn.

Ví dụ:

  • slow–>slower -> slowest.

Tương tự như so sánh trên, bạn có thể bổ nghĩa thêm cho câu so sánh nhất bằng cách nhấn mạnh với các từ như almost (hầu như), much (nhiều), quite (tương đối), by far/ far (rất nhiều) đặt trước hình thức so sánh.

Ví dụ:

  • Harry’s computer is much more expensive than mine.
    Máy tính của Harry đắt hơn nhiều so với máy tính của tôi.

Trong trường hợp most được dùng với nghĩa very (rất), thì không có the đứng trước và không có ngụ ý so sánh.

Ví dụ:

  • He is the smartest by far.
    Anh ấy là người thông minh nhất cho đến nay.

Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử dụng further hoặc farther.

Ví dụ:

  • She moved further down the road.
    Cô ấy đi xa hơn về phía cuối con đường.

Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa nhất, ta có thể sử dụng the furthest hoặc the farthest.

Ví dụ:

  • Let’s see who can run the furthest.
    Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.

Khi muốn diễn đạt ý thêm hoặc nâng cao, ta dùng further.

Ví dụ:

  • Do you have anything further to say?
    Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?

6. Những dạng câu so sánh được biệt

Ngoài những cấu trúc cơ bản để so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất, còn có các dạng câu so sánh đặc biệt trong tiếng Anh.

6.1. So sánh gấp nhiều lần

Loại so sánh này so sánh về số lần: một nửa (half), gấp đôi (twice), gấp ba (three times)…

Để sử dụng cấu trúc này, chúng ta cần sử dụng so sánh bằng và xác định được danh từ là đếm được hay không đếm được.

S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + O

Ví dụ:

  • Petrol is twice as expensive as it was a few years ago.
    Xăng giờ đắt gấp đôi giá xăng vài năm trước.
  • Her book costs three times as much as mine.
    Cuốn sách của cô ấy giá đắt hơn 3 lần của tôi.

Lưu ý:

  • Trong trường hợp phủ định, as thứ nhất có thể được thay bằng so.
  • Sau as là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được dùng tân ngữ.
  • Có thể sử dụng danh từ để so sánh, nhưng khi so sánh thì phải xác định danh từ phải có tính từ tương đương.

6.2. So sánh kép (Double comparison)

Cấu trúc 1: The + comparative + S + V + the + comparative + S + V

Ví dụ:

  • The sooner you take your medicine, the better you will feel.
    Uống thuốc càng sớm, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn.

Cấu trúc 2: The more + S + V + the + comparative + S + V

Ví dụ:

  • The more you study, the smarter you will become.
    Bạn càng học nhiều, bạn sẽ càng trở nên thông minh hơn.

Cấu trúc 3:

Short adj: S + V + adj + er + and + adj + er

Long adj: S + V + more and more + adj

Ví dụ:

  • The weather gets colder and colder.
    Thời tiết ngày càng lạnh hơn.

6.3. So sánh hơn kém không dùng “than”

Để sử dụng loại so sánh này, chúng ta cần có “the” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh. Chú ý phân biệt với so sánh hơn nhất. Thường trong câu sẽ có cụm từ “of the two+noun”.

Ví dụ:

  • Harvey is the smarter of the two boys.
    Harvey thông minh hơn trong hai cậu bé.
  • Of the two books, this one is the more interesting.
    Trong hai cuốn, cuốn này là cuốn thú vị hơn.

7. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng trạng từ so sánh thích hợp

a) This dress is __________ beautiful than the one I saw yesterday. (slightly)
=> This dress is slightly more beautiful than the one I saw yesterday.

b) She speaks English __________ fluently than her sister. (much)
=> She speaks English much more fluently than her sister.

c) I think I can run __________ faster than you. (quite)
=> I think I can run quite faster than you. (Sửa thành: I think I can run quite a bit faster than you.)

d) The concert was __________ disappointing than I had expected. (much)
=> The concert was much more disappointing than I had expected.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng trạng từ so sánh kép thích hợp

a) The __________ you read, the __________ you will learn. (more/ much)
=> The more you read, the much more you will learn.

b) The __________ I study, the __________ confident I feel. (hard/ more)
=> The harder I study, the more confident I feel.

c) The __________ we practice, the __________ we will get. (often/ better)
=> The more often we practice, the better we will get.

Bài 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng trạng từ so sánh hơn kém thích hợp

a) He runs __________ (fast) than his brother.
=> He runs faster than his brother.

b) My car is __________ (expensive) than yours.
=> My car is more expensive than yours.

c) She sings __________ (beautifully) than her friend.
=> She sings more beautifully than her friend.

Bài 4: Điền vào chỗ trống các từ “as” hoặc “than” để hoàn thành các câu sau

a) I think Vietnamese food is just __________ good as Thai food.
=> I think Vietnamese food is just as good as Thai food.

b) She works much harder __________ her colleagues.
=> She works much harder than her colleagues.

c) He is not __________ strong as he used to be.
=> He is not as strong as he used to be.

d) This car is not as expensive __________ that one.
=> This car is not as expensive as that one.

Bài 5: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau

a) We need to work __________ (hard/ harder) if we want to finish this project on time.
=> We need to work harder if we want to finish this project on time.

b) The weather is getting __________ (cold/ colder) every day.
=> The weather is getting colder every day.

c) He is __________ (careful/ more careful) driver than his brother.
=> He is a more careful driver than his brother.

d) The earlier you book your flight, __________ (cheap/ cheaper) it will be.
=> The earlier you book your flight, the cheaper it will be.

Tổng kết lại kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về tính từ so sánh trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất, ta thấy rằng trạng từ so sánh so với tính từ so sánh đều có những điểm khác biệt mà chúng ta cần lưu ý, nếu không có thể sẽ dẫn đến nhầm lẫn khó tránh trong quá trình học và làm bài.

Bình luận

Bài viết liên quan: