Run down là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Run down là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đi xuống. Tuy nhiên, run down có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và tình huống khác nhau.

Để biết run down sử dụng trong những ngữ cảnh nào, hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu sâu hơn về run down qua bài viết này, giúp bạn nâng cao vốn từ và áp dụng đúng hơn trong các trường hợp. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Run down là gì? 

Run down” là một cụm từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, bao gồm cảm giác mệt mỏi, nơi xuống cấp, tổng hợp thông tin, hoặc chạy với tốc độ giảm xuống. Nhìn chung, “run down” sẽ được sử dụng để miêu tả người/vật đang đi xuống hoặc hư hỏng, tùy thuộc vào trường hợp và cách sử dụng.

Run down là gì?
Run down là gì?

Example:

  • After a long day at work, I feel really run down.
    Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy rất mệt mỏi và uể oải.
  • The old house looked quite run down, with its peeling paint and broken windows.
    Căn nhà cũ trông khá cũ kỹ, với lớp sơn bong tróc và cửa sổ bị vỡ.
  • She had to run down the stairs to catch the bus before it left.
    Cô ấy phải chạy xuống cầu thang để kịp đón chuyến xe buýt trước khi nó rời đi.

2. Cấu trúc và cách dùng run down 

Cấu trúc và cách dùng run down
Cấu trúc và cách dùng run down

Cụm động từ “run down” có khả năng thay đổi vị trí trong câu tùy thuộc vào vai trò của nó như một nội động từ hoặc ngoại động từ. Khi “run down” được sử dụng như một nội động từ, chúng ta thường gặp cấu trúc sau:

Run down somebodyEx: The reckless driver ran down a pedestrian at the crosswalk.
Người lái xe không chú ý đã đâm ngã một người đi bộ tại vạch qua đường.
Ex: The speeding car nearly ran down the cyclist on the narrow road.
Chiếc ô tô chạy quá nhanh gần như đâm ngã người đi xe đạp trên con đường hẹp.
Run down somethingEx: The company decided to run down its manufacturing operations due to financial losses.
Công ty quyết định giảm quy mô hoạt động sản xuất của mình do thua lỗ tài chính.
Ex: Over time, neglect caused the once beautiful mansion to run down into a dilapidated state.
Dần dần, việc sao nhãng khiến căn biệt thự xinh đẹp ngày xưa trở thành một tòa nhà xuống cấp.
Run oneself downEx: She constantly runs herself down, but she’s actually a very talented artist.
Cô ấy luôn tự ti mình, nhưng thực sự, cô ấy là một nghệ sĩ rất tài năng.
Ex: Don’t run yourself down; you have achieved a lot in your career and should be proud.
Đừng tự ti mình; bạn đã đạt được rất nhiều trong sự nghiệp của mình và nên tự hào về điều đó.
Run down of somethingEx: Let me give you a quick run down of the main features of our new product.
Hãy để tôi giới thiệu ngắn gọn về các tính năng chính của sản phẩm mới của chúng tôi.
Ex: The manager provided a run down of the project’s progress during the team meeting.
Quản lý cung cấp một tóm tắt về tiến độ của dự án trong buổi họp nhóm.

3. Run down trong các tình huống

Run down trong các tình huống
Run down trong các tình huống

3.1. Chỉ trích ai/cái gì 

Khi ai đó “runs down” ai đó hoặc cái gì đó, họ chỉ trích hoặc nói xấu về điều đó. Đây thường là hành động tiêu cực.

  • She always runs down her colleagues, damaging the team spirit.
    Cô ấy luôn chỉ trích đồng nghiệp của mình, làm tổn thương tinh thần nhóm.
  • He runs down every decision made by the management.
    Anh ta chỉ trích mọi quyết định được đưa ra bởi ban quản lý.
  • Running down others won’t make you look any better.
    Chỉ trích người khác không làm cho bạn trở nên tốt hơn.
  • She often runs down the company’s policies without understanding them.
    Cô ấy thường chỉ trích các chính sách của công ty mà không hiểu rõ chúng.

3.2. Đâm vào ai/cái gì 

Khi một phương tiện giao thông “runs down” ai đó hoặc cái gì đó, nó va chạm vào và gây thương tích hoặc tổn thất.

  • The speeding car ran down the pedestrian at the crosswalk.
    Chiếc ô tô chạy nhanh đã đâm vào người đi bộ tại vạch qua đường.
  • The drunk driver ran down a streetlight during the accident.
    Người lái xe say rượu đã đâm phá một cột đèn đường trong tai nạn.
  • The cyclist was run down by a reckless motorcyclist.
    Người đạp xe bị một người lái xe máy vô trách nhiệm đâm.
  • The dog was tragically run down by a speeding van.
    Con chó đã bị một chiếc xe tải chạy nhanh đâm tử vong một cách thảm khốc.

3.3. Tìm thấy ai/cái gì 

Khi bạn “run down” một thông tin hoặc một chi tiết, bạn tìm thấy nó thông qua việc nghiên cứu hoặc điều tra.

  • I will run down the sources and provide you with accurate information.
    Tôi sẽ điều tra và cung cấp cho bạn thông tin chính xác.
  • The detective ran down the suspect after weeks of investigation.
    Thám tử đã tìm ra được nghi phạm sau vài tuần điều tra.
  • I’ll run down the details of the case for you.
    Tôi sẽ tìm thấy chi tiết của vụ án cho bạn.
  • He managed to run down the rare book I was searching for.
    Anh ấy đã tìm thấy được cuốn sách quý hiếm mà tôi đang tìm kiếm.

3.4. (Làm cho ai/cái gì) mất đi năng lượng hoặc sức khỏe

Khi ai đó “runs down,” họ trở nên mệt mỏi hoặc suy giảm sức khỏe, thường do căng thẳng, làm việc quá mức hoặc thiếu ngủ.

  • Working overtime every day eventually ran him down, leading to burnout.
    Làm thêm giờ mỗi ngày cuối cùng đã làm cho anh ta mệt mỏi, dẫn đến trạng thái kiệt sức.
  • She was running down due to lack of sleep and excessive stress.
    Cô ấy đang mệt mỏi vì thiếu ngủ và căng thẳng quá mức.
  • The constant pressure at work ran him down, affecting his health.
    Sức áp lực liên tục tại nơi làm việc đã làm cho anh ta suy giảm sức khỏe.
  • Running down your body by overworking won’t lead to good results.
    Làm kiệt sức cơ thể bằng cách làm việc quá mức sẽ không dẫn đến kết quả tốt.

3.5. Vật/ nơi ở trở nên xấu đi, xuống cấp

Khi một nơi hoặc một công trình “runs down,” nó trở nên bị hủy hoại hoặc không được bảo quản tốt, thường xuất hiện các dấu hiệu của sự lão hóa hoặc bất cẩn trong việc duy trì.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The old mansion has been running down for years; it needs extensive renovation.
    Ngôi biệt thự cổ này đã xuống cấp từ nhiều năm trước; nó cần sự tu sửa toàn diện.
  • The neighborhood started running down after the economic crisis hit.
    Khu vực này bắt đầu xuống cấp sau khi cuộc khủng hoảng kinh tế đổ bộ.
  • The park has run down due to lack of funding, making it less appealing.
    Công viên này đã xuống cấp do thiếu nguồn lực tài chính, làm cho nó trở nên ít hấp dẫn hơn.

3.6. Thời gian tiêu thụ đáng kể

Khi thời gian “runs down,” nó trôi đi một cách nhanh chóng hoặc dần dần tiêu thụ một khoảng thời gian dài.

  • The time is running down; we need to wrap up the meeting soon.
    Thời gian đang trôi đi; chúng ta cần kết thúc cuộc họp sớm.
  • As the project deadline is running down, everyone is working harder.
    Khi hạn chót dự án đang tiêu thụ thời gian, mọi người đang làm việc chăm chỉ hơn.
  • Her patience was running down after hours of waiting.
    Sự kiên nhẫn của cô ấy đã cạn kiệt sau vài giờ chờ đợi.
  • Time is running down, and we haven’t reached a decision yet.
    Thời gian đang trôi đi và chúng ta vẫn chưa đưa ra quyết định.

4. Đồng nghĩa với run down

Đồng nghĩa với Run down
Đồng nghĩa với Run down

Chỉ trích ai/cái gì:

Blame someone/something: Trách móc ai/cái gì.

Reproach someone/something: Khiển trách ai/cái gì.

Example: 

  • She always blames her mistakes on others.
    Cô ấy luôn trách móc lỗi của mình cho người khác.
  • He reproached his colleague for the project’s failure.
    Anh ta khiển trách đồng nghiệp về sự thất bại của dự án.

Đâm vào ai/cái gì:

Collide with someone/something: Va chạm với ai/cái gì.

Crash into someone/something: Đâm vào ai/cái gì.

Example: 

  • The car collided with a tree on the side of the road.
    Chiếc xe va chạm với một cái cây ven đường.
  • The cyclist crashed into a pedestrian on the sidewalk.
    Người đạp xe đạp đâm vào một người đi bộ trên vỉa hè.

Tìm thấy ai/cái gì:

Discover someone/something: Khám phá ai/cái gì.

Find out something: khám phá một điều gì

Example: 

  • I discovered an amazing author through this book.
    Tôi đã khám phá một tác giả tuyệt vời qua cuốn sách này.
  • They found out a big secret about the family’s past.
    Họ đã khám phá một bí mật lớn về quá khứ của gia đình.

Làm cho ai/cái gì) Mất đi năng lượng hoặc sức khỏe

Drain someone/something’s energy: Làm cho ai/cái gì mất năng lượng.

Deplete someone/something’s vitality: Làm cho ai/cái gì mất sức sống.

Example: 

  • The intense workout drained her energy completely.
    Bài tập căng thẳng đã làm mất hết năng lượng của cô ấy.
  • Continuous stress can deplete a person’s vitality.
    Sự căng thẳng liên tục có thể làm mất sức sống của một người.

Vật/nơi ở trở nên xấu đi, xuống cấp

Deteriorate: Thối rữa, xuống cấp.

Degenerate: Đi xuống, suy giảm chất lượng.

Example: 

  • The tropical weather has caused the classic buildings here to deteriorate rapidly.
    Thời tiết nhiệt đới đã làm cho các công trình cổ điển ở đây deteriorate nhanh chóng.
  • The quality of the product degenerated after the company changed its manufacturing process.
    Chất lượng của sản phẩm đã suy giảm sau khi công ty thay đổi quy trình sản xuất.

Thời gian tiêu thụ đáng kể

Consume a substantial amount of time: Tiêu thụ một lượng lớn thời gian.

Take up a significant amount of time: Chiếm một lượng đáng kể thời gian.

Example: 

  • Writing a comprehensive report consumes a substantial amount of time.
    Viết một báo cáo chi tiết tiêu thụ một lượng lớn thời gian.
  • The new project took up a significant amount of our time and resources.
    Dự án mới đã chiếm một lượng đáng kể thời gian và tài nguyên của chúng tôi.

5. Một số cụm từ liên quan đến động từ run down 

Một số cụm từ liên quan đến Run down
Một số cụm từ liên quan đến Run down
  • Run away: Bỏ chạy, trốn chạy.
  • Run into: Tình cờ gặp ai đó hoặc một tình huống không dự kiến.
  • Run out: Hết, không còn nữa (đặc biệt với vật dụng hoặc thời gian).
  • Run over: Nổ đèn, đụng phải ai đó hoặc cái gì đó khi đang lái xe.
  • Run for: Thi đua để đạt được một vị trí hoặc giải thưởng.
  • Run through: Kiểm tra hoặc giới thiệu nhanh về một kế hoạch hoặc ý tưởng.
  • Run up: Tăng lên (đặc biệt với nợ hoặc chi phí).
  • Run off: In ra (ví dụ: in tài liệu), hoặc chạy ra ngoài (đối với nước, điện).
  • Run down: Suy giảm hoặc làm mất giá trị (đối với tình hình hoặc sức khỏe).
  • Run against: Gặp phải khó khăn hoặc chống đối từ ai đó.
  • Run on: Tiếp tục mà không dừng lại, hoặc thừa thời gian.
  • Run with: Theo đuổi hoặc thực hiện theo một ý tưởng hoặc dự định.

6. Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng run down
Bài tập vận dụng run down

Bài Tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau, sử dụng nghĩa khác nhau của “run down.”

  1. After a hectic week at work, I feel very_______________and need some rest.
  2. Our city is trying to______________old buildings to construct new urban areas.
  3. The boss______________the staff’s performance issues in this morning’s meeting.
  4. Please_____________ detailed information about the upcoming meeting so I can prepare best for it.
  5. My car was severely damaged after______________a pedestrian at the intersection.

Bài Tập 2: Sắp xếp Câu Trả Lời Đúng

Hãy sắp xếp các câu trả lời dưới đây sao cho chúng phù hợp với các tình huống sử dụng khác nhau của “run down.”

  1. Đang đánh giá một chiếc xe ô tô đã qua sử dụng, bạn nói: ________
  2. Khi bạn muốn chỉ trích một dự án quản lý không tốt: ________
  3. Khi bạn cảm thấy căng thẳng và không có năng lượng: ________
  4. Khi bạn đang nghiên cứu và thu thập thông tin về một chủ đề cụ thể: ________
  5. Khi bạn kể về việc chiếc tàu hỏa đã va chạm vào ga: ________

Đáp án

Bài tập 1

  1. run down (tired)
  2. run down (destroy, damage)
  3. ran down (criticize, condemn)
  4. run down (find out, research)
  5. running down (collide with)

Bài tập 2

  1. Running down a used car for potential issues before buying.
  2. Running down the poorly managed project during the meeting.
  3. Feeling run down and lacking energy due to stress.
  4. Running down information and conducting thorough research on the topic.
  5. Running down the incident where the train crashed into the station.

8. Kết luận

Kết luận, việc nắm vững và sử dụng “run down” không chỉ mở rộng vốn từ vựng, mà còn làm cho giao tiếp trở nên sinh động và mạch lạc hơn. Bằng cách này, chúng ta có thể diễn đạt ý tưởng và cảm xúc một cách chính xác và thuyết phục.

Luyện tập cụm động từ này sẽ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và tăng sức thuyết phục trong các tình huống trò chuyện. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Grammar để học thêm những kiến thức ngữ pháp mới nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: