Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng để nói và viết tiếng Anh chuẩn xác. Điều này bao gồm cách phát âm từ đúng nhịp và nhấn trọng âm đúng để truyền tải ý nghĩa chính xác của câu.
Trong bài viết này, Thành Tây sẽ giúp bạn tìm hiểu về những quy tắc để đánh trọng âm trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày.
Nội dung chính:
Trọng âm tiếng Anh là gì?
Bạn đã bao giờ nghe một câu nói rất nhanh của người nước ngoài và chẳng thể hiểu gì không? Hay bạn nói một câu khiến người đối diện cũng không hiểu? Đó là do bạn chưa biết cách nắm bắt trọng âm của từ trong tiếng Anh. Nếu bạn đặt trọng âm sai âm tiết hoặc nói từ mà không có trọng âm, sẽ gặp khó khăn trong cả hai việc nói và nghe trong giao tiếp tiếng Anh.
Trong mỗi một từ sẽ có một trọng âm và trọng âm là âm tiết được phát âm to và rõ ràng hơn, nhấn mạnh vào hơn các âm tiết khác trong từ, dùng để phân biệt từ này với từ khác. Khi tra trong từ điển, bạn sẽ xác định trọng âm của từ bằng ký hiệu (‘) trước âm tiết là trọng âm.
Trong tiếng Anh, có vô số từ được viết giống nhau nhưng sẽ mang nghĩa không giống nhau, các loại từ không giống nhau nếu trọng âm không giống nhau. Vì thế, nếu không phát âm đúng trọng âm, người nghe sẽ không hiểu hoặc hiểu lầm ý đang nói.
Ví dụ như từ desert, nếu danh từ sẽ đánh trọng âm vào âm đầu tiên /ˈdezərt/, tức là sa mạn, nếu động từ sẽ đánh trọng âm vào âm thứ hai /dɪˈzɜrt/ tức là bỏ rơi. Nếu bạn cảm thấy thật khó để nhận biết trọng âm trong một từ? Hay là mệt mỏi với việc tra trọng âm tiếng Anh trong từ điển? Đừng lo lắng, hãy bỏ túi ngay 15 quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh dưới đây của Thành Tây nhé.
Âm tiết là gì?
Để hiểu được trọng âm tiếng Anh của một từ, trước hết người học phải hiểu được ra sao là âm tiết. Mỗi từ đều được cấu tạo từ các âm tiết.
Âm tiết là một đơn vị phát âm, gồm có một âm nguyên âm (/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/…) và các phụ âm (p, k, t, m, n…) bao quanh hoặc không có phụ âm bao quanh. Từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.
Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh
Có 2 nguyên tắc trọng âm bắt buộc để đánh trọng âm cho một từ:
- Mỗi từ chỉ có một trọng âm duy nhất
- Trọng âm luôn được đánh ở nguyên âm thay vì phụ âm
Trọng âm của từ có hai âm tiết
Quy tắc 1: Phần lớn danh từ và tính từ trong tiếng Anh có hai âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- Danh từ: monkey /´mʌηki/, baby /’beibi/, center /ˈsentər/,…
- Một số trường hợp ngoại lệ của danh từ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,…
Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm không giống nhau tùy thuộc vào từ loại như: record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên nếu là danh từ: record /ˈrek.ɔːd/; desert /ˈdez.ət/; rơi vào âm tiết thứ 2 lúc là động từ: record /rɪˈkɔːd/; desert /dɪˈzɜːt/,…
- Tính từ: angry /´æηgri/, happy/ ˈhæpi/, nervous /ˈnɜrvəs/,…
- Một số trường hợp ngoại lệ của tính từ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…
Quy tắc 2: một số động từ cũng có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên nếu có âm tiết thứ hai là âm ngắn
Ví dụ: enter/ ˈentər/, prefer /pri’fə:/,…
Quy tắc 3: Hầu hết động từ và giới từ có hai âm tiết thì nhấn âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai
Ví dụ:
- Động từ: design /di´zain/, enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/, include /ɪnˈkluːd/…
- Giới từ: between /bɪˈtwiːn/, among /əˈmʌŋ/…
- Một số trường hợp ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, open /ˈəʊ.pən/, visit /ˈvɪz.ɪt/,…
Quy tắc 4: Danh từ hay tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ hai thì nhấn trọng âm sẽ rơi vào chính âm tiết đó
Ví dụ: belief /bɪˈliːf/, Japan /dʒəˈpæn/, correct /kəˈrekt/, perfume /pərˈfjuːm/, police /pəˈliːs/…
Quy tắc 5: các từ chỉ số luợng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen. Ngược lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y
Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,…
Trọng âm của từ có ba âm tiết trở lên
Quy tắc 6: Danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/, paradise /ˈpærədaɪs /, compromise/’kɑmprə,maɪz/…
Quy tắc 7: Danh từ, động từ, tính từ khi có âm tiết cuối là âm /ə/ hoặc /i/ và kết thúc là phụ âm thì trọng âm rơi vào âm thứ hai
Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/, remember /rɪˈmembər/, familiar /fəˈmɪliər/,…
Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố
Quy tắc 8: các từ có hậu tố là – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước.
Ví dụ: nation /ˈneɪʃn/, celebrity /səˈlebrəti/, linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/, foolish /ˈfuːlɪʃ/, entrance /ˈentrəns/, musician /mjuˈzɪʃn/,…
Quy tắc 9: các từ có hậu tố là – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain sẽ có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
Ví dụ: agree /əˈɡriː/, maintain /meɪnˈteɪn/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, maintain /meɪnˈteɪn/, volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/unique /juˈniːk/, retain /rɪˈteɪn/…
Quy tắc 10: các từ có hậu tố là – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less thì trọng âm chính của từ gốc không thay đổi.
Ví dụ: agreement /əˈɡriːmənt/, meaningless /ˈmiːnɪŋləs/, reliable /rɪˈlaɪəbl/, poisonous /ˈpɔɪzənəs/, happiness /ˈhæpinəs/,…
Quy tắc 11: các từ có hậu tố là – al, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – graphy thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên
Ví dụ: economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/, investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/, photography /fəˈtɑːɡrəfi/, identity /aɪˈdɛntɪti/, technology /tekˈnɑːlədʒi/, geography /dʒiˈɑːɡrəfi/.
Quy tắc 12: các từ kết thúc bằng các đuôi: how, what, where,… thì trọng âm chính nhấn vào âm tiết đầu tiên
Ví dụ: anywhere/ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere/ˈsʌm.weər/,…
Quy tắc 13: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self
Ví dụ: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, herself /hɜːˈself/, occur /əˈkɜːr/…
Quy tắc 14: Đa số các tiền tố không nhận trọng âm
Ví dụ: dis’cover, re’ly, re’ply, re’move, des’troy, re’write, im’possible, ex’pert, re’cord, …
Ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…
Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào các âm yếu như /ə/ hoặc /i/
Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/,…
Ghi chú quy tắc trọng âm lúc đọc tiếng Anh để dễ dàng dàng nhận biết lúc gặp từ mới.
Vì sao phải đánh trọng âm trong tiếng Anh?
Bạn từng nghĩ rằng chỉ việc phát âm đúng là đủ, cần gì đến trọng âm? Vậy bạn đã nhầm. Việc xác định trọng âm trong tiếng Anh rất quan trọng, cụ thể mang lại các lợi ích như sau:
Giúp phân biệt được các từ dễ nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, có các từ mặc dù cách viết và phát âm giống nhau nhưng nghĩa không giống nhau. Nguyên nhân nằm ở chính âm tiết được nhấn trọng âm.
Trọng âm phân biệt từ này với từ khác khi nghe và khi nói tiếng Anh, vì đặt sai trọng âm có thể khiến hiểu nhầm sang từ khác với nghĩa không giống nhau.
Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp
Trọng âm giúp nhấn mạnh và truyền tải các thông tin quan trọng dù tốc độ nói nhanh khi nghe người nước ngoài nói tiếng Anh. Nếu bạn biết rõ trọng âm của từ, bạn có thể nghe và nắm bắt thông tin cực tốt dù người ta “nói nhanh như gió” đi chăng nữa.
Trên thực tế, có vô số trường hợp “dở khóc dở cười” đã xảy ra chỉ vì nói tiếng Anh không có trọng âm và người nghe hiểu theo nghĩa khác. Điều này là cực kỳ không an toàn nếu bạn dùng tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài.
Giúp phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên
Thứ ba, trọng âm tạo nên ngữ điệu tự nhiên của câu nói, giúp giọng nói tiếng Anh uyển chuyển, chuyên nghiệp, mang phong cách giống người bản xứ. Nếu không có trọng âm sẽ khiến các lời nói trở nên nhàm chán, không lôi cuốn, đọc Tiếng Anh như đang phiên âm tiếng Việt.
Một câu nói với ngữ điệu lên xuống rõ ràng sẽ lôi cuốn người nghe hơn so với một câu nói “đi ngang”, đều đều không xúc cảm. Ngoài ra, khi luyện phát âm, đừng quên học bằng bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA. IPA là một chữ cái hệ thống ký hiệu ngữ âm chủ yếu dựa trên ký tự Latin.
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA được phát minh bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ 19 như là một tiêu chuẩn của phát âm ở dạng viết. Ký hiệu IPA bao gồm một hoặc nhiều thành phần của hai loại cơ bản, nguyên âm và phụ âm. Vì thế, khi học tiếng Anh bạn phải tìm hiểu về phiên âm quốc tế để hiểu rõ cách phát âm tiếng anh chứ không phải nhìn vào mặt chữ của từ đó.
Trọng âm tiếng Anh trong câu
Trong tiếng Anh, không chỉ từ có trọng âm, mà câu cũng có trọng âm. Các từ được nhấn trọng âm thì thường phát âm to và chậm hơn các từ còn lại. Trọng âm câu rất quan trọng, vì khi nói, từ mà người nói nhấn trọng âm cũng như cách mà họ đánh trọng âm vào cùng một từ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa trong câu nói.
Ngoài ra, trọng âm câu còn tạo ra giai điệu, hay tiếng nhạc cho ngôn ngữ. Đó chính là âm điệu, tạo nên sự thay đổi trong tốc độ nói tiếng Anh. Cách nhịp giữa từ được đánh trọng âm là như nhau.
Ví dụ:
- I’m in the classroom
Tôi chứ không phải ai khác đang ở trong lớp học - I’m in the classroom
Tôi đang ở trong lớp học chứ không phải ở nơi nào khác
Trong một câu, hầu hết các từ được chia làm hai loại, đó là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words). Chúng ta thường nhấn trọng âm vào các từ thuộc về mặt nội dung, bởi vì đây là các từ quan trọng và có nghĩa của câu.
Ví dụ:
- We want to go to work.
- I am talking to my friends.
Từ thuộc về mặt nội dung: được nhấn trọng âm
Những từ mang nghĩa | Ví dụ |
Động từ chính | sell, give, employ, talking, listening |
Danh từ | car, music, desk |
Tính từ | big, good, interesting, clever |
Trạng từ | quickly, loudly, never |
Trợ động từ (dạng phủ định) | don’t, can’t, aren’t |
Đại từ chỉ định | this, that, those, these |
Từ để hỏi | Who, Which, Where |
Từ thuộc về mặt cấu trúc: không được nhấn trọng âm
Những từ thuộc về mặt cấu trúc | Ví dụ |
Đại từ | he, we, they |
Giới từ | on, at, into |
Mạo từ | a, an, the |
Từ nối | and, but, because |
Trợ động từ | can, should, must |
Động từ ‘to be’ | am, is, was |
Như vậy, quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng cần phải nắm vững khi học và sử dụng tiếng Anh. Việc đánh trọng âm đúng giúp tăng tính chuẩn xác và truyền tải ý nghĩa chính xác của câu, đồng thời giúp người nghe dễ dàng hơn trong việc hiểu và lưu giữ thông tin.
Bằng cách áp dụng những quy tắc cơ bản và luyện tập thường xuyên, bạn có thể nâng cao kỹ năng đánh trọng âm của mình và trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.