11 Phrasal verb với Pass thông dụng trong tiếng Anh

Các cụm động từ “Pass around, Pass away, Pass by” đều là phrasal verb với Pass thông dụng trong tiếng Anh. Bạn đã hiểu đầy đủ ý nghĩa và cách sử dụng của những Phrasal verb Pass này chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức của bạn một cách hiệu quả và nhanh chóng, cũng như làm giàu vốn từ tiếng Anh!

1. Tổng hợp các Phrasal verb với Pass thông dụng

1.1. Pass away là gì?

Phrasal verb với Pass
Pass away

“Pass away” trong tiếng Anh có nghĩa là “qua đời” hoặc “chết.” Đây là cách diễn đạt khi một người đã mất đi và không còn sống nữa. Thuật ngữ này thường được sử dụng để biểu đạt sự mất mát và sự ra đi của một người thân yêu.

Ví dụ:

  • The waitress brought our food in two trips, and we started passing things around (Người phục vụ mang thức ăn của chúng tôi thành hai chuyến, và chúng tôi bắt đầu chuyển đồ đạc cho nhau).
  • The midfielders and defenders passed the ball around in their end of the field, 10 or 15 passes at a time (Các tiền vệ và hậu vệ chuyền bóng xung quanh phần sân của họ, 10 hoặc 15 đường chuyền cùng một lúc).

1.2. Pass around là gì?

“Pass around” trong tiếng Anh có thể được hiểu là “chuyền đi” hoặc “truyền đi.” Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả việc truyền đi cái gì đó từ người này sang người khác trong một nhóm hoặc trong một tập thể.

Ví dụ:

  • Let’s pass the cake around (Hãy chuyền chiếc bánh đi).

1.3. Pass by là gì?

Phrasal verb với Pass
Pass by

“Pass by” trong tiếng Anh có thể dịch là “đi qua” hoặc “qua một cách tình cờ.” Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc đi qua một địa điểm hoặc một người mà không dừng lại.

Ví dụ:

  • I just passed by the store (Tôi chỉ đi qua cửa hàng).

Ngoài ra, “pass by” cũng có thể ám chỉ việc đi qua một thời gian, một sự kiện hoặc một giai đoạn trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • Time has passed by so quickly (Thời gian đã trôi qua rất nhanh).

1.4. Pass on là gì?

“Pass on” trong tiếng Anh có nghĩa là “chuyển tiếp” hoặc “truyền đạt.” Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc truyền đạt thông tin, tin tức hoặc ý kiến từ một người sang người khác.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • I will pass on the message (Tôi sẽ chuyển tiếp tin nhắn đó). Điều này có nghĩa là bạn sẽ truyền đạt tin nhắn đó cho người khác.

Ngoài ra, “pass on” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc truyền đạt kiến thức, kỹ năng hoặc tư duy từ người này sang người khác.

Ví dụ:

  • He passed on his knowledge to the next generation (Anh ấy truyền đạt kiến thức của mình cho thế hệ tiếp theo).

1.5. Pass out là gì?

Phrasal verb với Pass
Pass out

“Pass out” trong tiếng Anh có nghĩa là “ngất” hoặc “mất ý thức.” Thuật ngữ này thường được sử dụng khi một người mất điện tử bất thường và không thể tỉnh lại trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • He passed out (Anh ấy đã ngất)

“Pass out” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc phân phát hoặc chia sẻ cái gì đó cho mọi người trong một nhóm.

Ví dụ:

  • I will pass out the flyers (Tôi sẽ phân phát tờ rơi).

1.6. Pass through là gì?

“Pass through” trong tiếng Anh có nghĩa là “đi qua” hoặc “xuyên qua.” Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc đi qua hoặc xuyên qua một nơi hoặc vùng đất cụ thể.

Ví dụ:

  • We are passing through the city (Chúng ta đang đi qua thành phố).

“Pass through” cũng có thể ám chỉ việc đi qua một khu vực, một cửa hàng hoặc một địa điểm mà không dừng lại.

Ví dụ:

  • I just passed through the mall to grab a quick snack (Tôi chỉ đi qua trung tâm mua sắm để mua một món ăn nhanh).

Ngoài ra, “pass through” cũng có thể ám chỉ việc xuyên qua một quá trình hoặc giai đoạn trong cuộc sống hoặc công việc.

Ví dụ:

  • She passed through a difficult period in her life (Cô ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống).

1.7. Pass to là gì?

Phrasal verb với Pass
Pass to

“Pass to” trong tiếng Anh có thể có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là hai nghĩa phổ biến của thuật ngữ này:

“Pass to” có thể có nghĩa là “chuyển giao cho” hoặc “chuyển đến.” Trong trường hợp này, nó biểu thị hành động chuyển giao cái gì đó từ một người sang người khác.

Ví dụ:

  • I will pass the document to you (Tôi sẽ chuyển tài liệu cho bạn).

“Pass to” cũng có thể ám chỉ hành động chuyển tiếp một điều gì đó từ một người đến người khác. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nghệ thuật hoặc công việc.

Ví dụ:

  • He passed the ball to his teammate (Anh ta chuyền bóng cho đồng đội).

1.8. Pass up là gì?

“Pass up” trong tiếng Anh có nghĩa là “bỏ qua” hoặc “bỏ lỡ cơ hội.” Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc từ chối hoặc không tận dụng một cơ hội, lợi ích hoặc lựa chọn mà có thể mang lại lợi ích hoặc thành công.

Ví dụ:

  • I passed up the opportunity to take that course (Tôi đã bỏ qua cơ hội để tham gia khóa học đó).

“Pass up” cũng có thể ám chỉ việc bỏ lỡ hoặc không nhận ra một điều gì đó quan trọng hoặc giá trị.

Ví dụ:

  • Don’t pass up on a good friendship (Đừng bỏ lỡ một mối quan hệ bạn bè tốt) hoặc
  • Don’t pass up on this business opportunity (Đừng bỏ lỡ cơ hội kinh doanh này).

1.9. Pass down là gì?

Phrasal verb với Pass
Pass down

“Pass down” trong tiếng Anh có nghĩa là “truyền lại” hoặc “kế thừa.” Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc truyền đạt cái gì đó từ thế hệ này sang thế hệ sau, thường là kiến thức, kinh nghiệm, gia truyền hoặc tài sản.

Ví dụ:

  • They passed down their family traditions (Họ đã truyền lại những truyền thống gia đình của họ)

“Pass down” cũng có thể ám chỉ việc truyền lại nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc vai trò từ một người đến người khác.

Ví dụ:

  • He passed down the leadership role to his successor (Anh ta đã truyền lại vai trò lãnh đạo cho người kế nhiệm).

1.10. Pass off là gì?

“Pass off” trong tiếng Anh có nghĩa là “đánh lừa” hoặc “lừa dối.” Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc giả mạo, làm ra vẻ giả tạo hoặc đưa ra thông tin sai lệch với mục đích đánh lừa người khác.

Ví dụ:

  • He tried to pass off his lies as the truth (Anh ta cố gắng lừa dối bằng việc đưa ra những lời nói dối là sự thật).

“Pass off” cũng có thể ám chỉ việc tránh hoặc hòa giải một tình huống khó khăn hoặc xung đột.

Ví dụ:

  • She managed to pass off the disagreement and maintain a peaceful atmosphere (Cô ấy đã thể hiện khả năng giải quyết xung đột và duy trì một bầu không khí hòa bình).

1.11. Pass for là gì?

Phrasal verb với Pass
Pass for

“Pass for” trong tiếng Anh có nghĩa là “được coi là” hoặc “được xem như là.” Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc một người hoặc một vật được nhận dạng hoặc nhận biết như là cái gì đó khác, thường dựa trên sự tưởng tượng hoặc sự nhận xét chung của mọi người.

Ví dụ:

  • He can pass for a model (Anh ta có thể được coi là người mẫu)

“Pass for” cũng có thể ám chỉ việc một vật được nhận dạng hoặc xem như là một cái gì đó khác.

Ví dụ:

  • This counterfeit watch can pass for the real thing (Chiếc đồng hồ giả này có thể được xem như là hàng thật).

2. Bài tập Phrasal verb với Pass có đáp án chi tiết

Phrasal verb với Pass
Bài tập Phrasal verb Pass

Để ghi nhớ ý nghĩa dễ dàng và biết cách sử dụng chính xác các Phrasal verb Pass vào đúng ngữ cảnh, bạn có thể luyện tập thêm một số câu hỏi trắc nghiệm có đáp án chi tiết dưới đây:

1. He tried to ___ his watch as an Orient, but I knew it was a fake!

a. pass off
b. pass on
c. pass out
2. Please can you tell Trung that swimming is canceled and ask him to ___ the message to Nhung.

a. Pass off
b. Pass away
c. Pass on
3. I never should’ve ___ on that scholarship to study ballet in the UK. I really regret it.

a. passed up
b. passed off
c. passed out
4. That yoga class was exhausting, I thought I was going to ___!

a. pass up
b. pass out
c. pass off
5. I thought I ___ that we pushed the interview forward an hour, but he obviously didn’t get the message.

a. passed away
b. passed on
c. passed up
6. Her mom just ___, so be gentle with him.

a. passed away
b. passed off
c. passed up
7. I think I’ll ___ the park next week, I just don’t have the cash.

a. pass on
b. pass up
c. pass out
8. The shop assistant tried to ___ that necklace as really valuable, but the customer saw right through her.

a. pass off
b. pass away
c. pass up
9. It’s a comfort to think that she___ peacefully, in her sleep.passed outpassed awaypassed up10. I wish I hadn’t ___ going to the pub now. They all had a really good time.

a. passed out
b. passed up
c. passed on
11. She ___ really suddenly. One minute she was standing, the next she was on the floor. She was ok after a few seconds.

a. passed up
b. passed out
c. passed away
12. No one should ever ___ on tea with the Queen!

a. pass up
b. pass out
c. pass away
Đáp án: 1 – A, 2 – C, 3 – A, 4 – B, 5 – B, 6- A, 7 – B, 8 – A, 9 – B, 10 – B, 11 – B, 12 – A.
Trên đây là tóm tắt các Phrasal verb với Pass phổ biến trong tiếng Anh. Chúc bạn học và luyện thi hiệu quả, và sử dụng những cụm từ này để giao tiếp dễ dàng và đạt điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực tế sắp tới!

Bình luận

Bài viết liên quan: