Phrasal verb On là gì? Các cụm động từ với On

Phrasal verb là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp chúng trong văn bản, lời nói, và còn được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, Thành Tây sẽ tập trung vào phân tích các phrasal verbs với giới từ “On”. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ thực hành qua các bài tập để hiểu rõ hơn về cách sử dụng phrasal verbs này.

1. Phrasal verb là gì?

Phrasal verb (Cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ với 1 hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition). Thông thường, sau khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của cụm động từ sẽ thay đổi hoàn toàn. Chẳng hạn, give up” (từ bỏ) là một phrasal verb, được tạo thành bằng cách kết hợp động từ “give” với giới từ “up”

Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là gì?

Ví dụ:

  • The weather is picking up lately, isn’t it? (Thời tiết có vẻ tốt hơn rồi nhỉ)
  • Can you pick up my friend after football practice? (Bạn có thể đón bạn của tôi sau buổi tập bóng được không)

Thực tế, phrasal verb sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Các phrasal verb rất quan trọng trong tiếng Anh bởi chúng tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vì thế, để có thể sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ thì bạn nhất định học được các phrasal verb thường gặp trong bài viết này nhé.

2. Tổng hợp Phrasal verb On trong tiếng Anh

Phrasal verb On
Tổng hợp Phrasal verb On trong tiếng Anh

2.1. Get on

“Get on” có nghĩa là đi lên, leo lên hoặc lên xe. Ngoài ra, đây cũng là một phrasal verb thông dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai người.

Ví dụ:

  • She got on the bus and sat down. (Cô ấy lên xe buýt và ngồi xuống.)
  • My boss and I get on well. (Tôi và sếp của mình có mối quan hệ tốt.)

2.2. Take on

Take on có nghĩa là nhận một công việc hoặc trách nhiệm. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc mặc đồ hoặc mang theo cái gì đó.

Ví dụ:

  • I took on a new project at work. (Tôi nhận một dự án mới ở công ty.)
  • He took on too much responsibility and became stressed. (Anh ta nhận quá nhiều trách nhiệm và trở nên căng thẳng.)

2.3. Build on

“Build on” có nghĩa là phát triển hoặc mở rộng ý tưởng hoặc kế hoạch.

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Let’s build on this idea and see where it takes us. (Hãy phát triển ý tưởng này và xem nó đưa chúng ta đến đâu.)
  • The company built on its success by expanding into new markets. (Công ty phát triển từ thành công của mình bằng cách mở rộng vào các thị trường mới.)

2.4. Decide on

“Decide on” có nghĩa là quyết định điều gì đó.

Ví dụ:

  • Have you decided on a name for the baby? (Bạn đã quyết định đặt tên cho em bé chưa?)
  • They couldn’t decide on which restaurant to go to. (Họ không thể quyết định đi đến nhà hàng nào.)

2.5. Hold on

“Hold on” có nghĩa là giữ chặt hoặc đợi một chút.

Ví dụ:

  • Can you hold on to this bag for me? (Bạn có thể giữ túi này giúp tôi không?)
  • Hold on, I’ll be with you in a minute. (Đợi tí, tôi sẽ đến với bạn trong một phút.)

2.6. Try on

“Try on” có nghĩa là thử mặc đồ hoặc trang phục.

Ví dụ:

  • I need to try on these shoes before I buy them. (Tôi cần thử giày này trước khi mua.)
  • She tried on several dresses before choosing one. (Cô ấy đã thử nhiều chiếc váy trước khi chọn một chiếc.)

2.7. Go on

“Go on” có nghĩa là tiếp tục hoặc xảy ra.

Ví dụ:

  • The party went on until late at night. (Bữa tiệc kéo dài đến khuya.)
  • What’s going on here? (Điều gì đang xảy ra ở đây?)

2.8. Pick on

“Pick on” có nghĩa là bắt nạt hoặc làm phiền ai đó.

Ví dụ:

  • Why do you always pick on him? Leave him alone. (Tại sao bạn luôn bắt nạt anh ta? Hãy để anh ta yên.)
  • He was picked on at school because of his accent. (Anh ta bị bắt nạt ở trường vì phát âm của mình.)

2.9. Work on

“Work on” có nghĩa là làm việc trên một điều gì đó hoặc cố gắng cải thiện điều gì đó.

Ví dụ:

  • I need to work on my presentation skills. (Tôi cần cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình.)
  • They are currently working on a new product line. (Họ đang làm việc trên một dòng sản phẩm mới.)

2.10. Các cụm động từ với “On” khác

Ngoài các phrasal verbs đã liệt kê, còn có một số cụm động từ khác cũng sử dụng giới từ “On”. Sau đây là danh sách một số cụm động từ thông dụng này:

  • Count on: Tin tưởng vào ai đó hoặc mong đợi điều gì đó từ ai đó.
    • I’m counting on you to finish the project on time. (Tôi tin tưởng vào bạn để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • Rely on: Phụ thuộc vào ai đó hoặc tin rằng ai đó sẽ giúp đỡ mình.
    • I rely on my friends for support when I need it. (Tôi phụ thuộc vào bạn bè của mình để được hỗ trợ khi cần.)
  • Put on: Mặc đồ hoặc đeo vật gì đó lên người.
    • She put on her coat and left the room. (Cô ấy mặc áo khoác và rời khỏi phòng.)
  • Settle on: Quyết định hoặc đồng ý với điều gì đó sau khi xem xét tất cả các tùy chọn.
    • They finally settled on a location for the wedding. (Họ cuối cùng quyết định được địa điểm tổ chức đám cưới.)

3. Bài tập Phrasal verb On có đáp án chi tiết

Phrasal verb On
Bài tập Phrasal verb On có đáp án chi tiết

Bây giờ chúng ta sẽ thực hành qua một số bài tập để nắm vững cách sử dụng các phrasal verbs với giới từ “On”. Sau đây là danh sách các câu hỏi và đáp án tương ứng:

  1. She needs to her presentation skills.

    (A) work on (B) get on (C) pick on (D) decide on
    Đáp án: A
  2. Can you please this package for me?

    (A) go on (B) build on (C) hold on (D) take on
    Đáp án: D
  3. We couldn’t which restaurant to go to.

    (A) rely on (B) put on (C) decide on (D) count on
    Đáp án: C
  4. He was at school because of his accent.

    (A) settled on (B) built on (C) picked on (D) worked on
    Đáp án: C
  5. Let’s this idea and see where it takes us.

    (A) work on (B) set on (C) get on (D) rely on
    Đáp án: A
  6. I’m you to finish the project on time.

    (A) relying on (B) holding on (C) counting on (D) putting on
    Đáp án: C
  7. She tried several dresses before choosing one.

    (A) holding on (B) getting on (C) trying on (D) going on
    Đáp án: C
  8. They are currently a new product line.

    (A) building on (B) deciding on (C) working on (D) settling on
    Đáp án: C
  9. Why do you always him? Leave him alone.

    (A) settle on (B) pick on (C) put on (D) go on
    Đáp án: B
  10. Can you please to this bag for me?

    (A) decide on (B) hold on (C) put on (D) get on
    Đáp án: D

4. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các phrasal verbs On trong tiếng Anh và các cụm động từ khác cũng sử dụng giới từ này. Chúng ta cũng đã thực hành qua các bài tập để nắm vững cách sử dụng các phrasal verbs này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Bình luận

Bài viết liên quan: