Nhằm giúp cho các bạn có thể ứng dụng được ngay trực tiếp vào trong giao tiếp đời sống hàng ngày, Thành Tây sẽ chia sẻ tới bạn một số đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thường gặp nhất.
Các đoạn hội thoại này sẽ bao gồm những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề ăn uống cùng với đó là các từ vựng cơ bản thông dụng nhất. Hãy tìm hiểu và note lại cho bản thân ngay nhé!
Nội dung chính:
1. Những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Để có thể giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên, việc tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống rất hữu ích. Bạn có thể nhặt nhanh những mẫu câu và từ vựng trong đoạn, sau đó dùng chính đoạn hội thoại làm ngữ cảnh và ví dụ để ghi nhớ được lâu hơn. Để có thể đọc hiểu và thực hành các đoạn hội thoại được tốt hơn, bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nhé.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống 1
Anne: Good afternoon, how can I help you?
(Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)
Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.
(Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách)
Anne: Alright, do you want anything else?
(Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?)
Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.
(Để xem nào…hai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé)
Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.
(Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé)
Broca: Thank you.
(Cảm ơn)
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS Thành Tây
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống 2
Dave: Good morning!
(Chào buổi sáng!)
May: Hello, sir!
(Chào anh!)
Dave: An usual and a cup of tea, please.
(Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà)
May: Do you want two servings? We’re having a discount!
(Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!)
Dave: Yes please, I think I can probably handle two.
(Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.)
May: Anything else, sir?
(Còn gì nữa không, thưa anh?)
Dave: Three packets of chips, please.
(Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé)
May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir?
(Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Dave: I’ll pay in cash. Here you are.
(Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)
May: Thanks
(Cảm ơn anh.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống 3
Customer: We’d like a table for three.
(Chúng tôi muốn một bàn cho ba người.)
Hana: Sure, please follow me.
(Vâng, làm ơn hãy đi theo tôi.)
Hana: Can I take your order please?
(Mọi người muốn dùng món gì ạ?)
Customer: You see, it’s the first time we’ve been to this restaurant. What do you recommend?
(Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng, bạn có đề xuất món nào không?)
Hana: We are famous for our pasta. Our veggie dishes are also well-liked.
(Nhà hàng chúng tôi có món mỳ Ý nổi tiếng. Các món chay của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng.)
Customer: Alright, then we’ll have salad for starters.
(Vậy cho chúng tôi món salad làm khai vị nhé.)
Hana: Would you like some drinks?
(Mọi người có muốn uống gì không ạ?)
Customer: We’ll go for water today.
(Hôm nay chắc chúng tôi dùng nước lọc thôi.)
Hana: And, what about the main course?
(Thế, quý khách muốn gọi món chính nào ạ?)
Customer: Oh, we’ll try the pasta. We’d like some cheese with extra meatballs please.
(Ồ, chúng tôi sẽ thử món mỳ Ý. Chúng tôi muốn gọi thêm phô mai và thịt viên nữa.)
Hana: No problem. Will that be all?
(Không thành vấn đề. Quý khách đã gọi món xong rồi đúng không ạ?)
Customer: Well, I think that’s a handful for us three, so yeah.
(Chà, tôi nghĩ là gọi như thế hơi nhiều cho ba người rồi, nên đúng vậy.)
Hana: Thank you. Please wait kindly while we’re preparing your orders.
(Cảm ơn quý khách. Làm ơn hãy kiên nhẫn đợi một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đồ ăn nhé.)
Tham khảo: Tổng hợp mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống 4
A: Can I help you?
B: Yes, we want three larger beers, and one hamburger with cheese but without onion
A: Anything else?
B: Wait for me….Uhmm Two black coffees, and the bill, please
A: OK That’s $10 altogether. Thank you so much, and have a nice day
B: The same to you
Dịch
A: Tôi có thể giúp gì anh?
B: Vâng, tôi muốn 3 cốc bia lớn, và một chiếc hăm –bơ –gơ có pho – mát nhưng không có hành nhé
A: Anh có thêm thứ gì nữa không ạ?
B: Chờ tôi chút…. 2 café đen, vui lòng cho tôi hóa đơn luôn
A: OK Cả thảy hết 10 đô. Cảm ơn anh rất nhiều, và chúc anh có một ngày vui vẻ
B: Cô cũng vậy nhé!
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống 5
A: Good evening!
B: Good evening!
A: A pint of beer and a coke please
B: Bitter or larger?
A: Larger please
B: Anything else?
A: A packet of crisps
B: So, It will $15,5 altogether
A: Here you are
B: Thanks
Dịch
A: Xin chào!
B: Xin chào!
A: Cho tôi một panh bia và một cốc Coca
B: Loại nhỏ hay loại lớn?
A: Cho tôi loại lớn đi
B: Anh còn cần gì nữa không ạ?
A: Một gói khoai tây chiên giòn
B: Vậy, cả thảy hết 15,5 đô ạ
A: Của cô đây
B: Xin cảm ơn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống 6
A: Can we have a table for two?
B: No problem, follow me please
A: Excuse me, where’s the toilet?
B: Go ahead and the first on the right
A: Are you ready to order?
B: What do you recommend?
A: Today’s special is steak with vegetables, fish, pork, pizzas, and special salads
B: OK, to start we want some almonds and olives
A: What do you want to drink?
B: Two pints of beers and a big bottle of water
A: And for the main course?
B: A steak with chips, and also a special salad with tomato, lettuce, tuna but no onion or garlic please
A: And for you madam?
B: I prefer fish
A: We have cod, sole and haddock
B: Haddock please and a salad, no chips please
A: Would you care for dessert?
B: What have you got?
A: Salad fruit and ice cream
B: Which flavours?
A: Chocolate, vanilla, and strawberry
B: Salad fruit for me and a chocolate ice cream
A: Will you have coffee?
B: Two black coffees
A: OK. I’ll be back soon
B: Thank you!
Dịch
A: Chúng tôi có thể ngồi một bàn cho 2 người được không?
B: Không vấn đề gì, vui lòng đi theo tôi
A: Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?
B: Đi thẳng và nhà vệ sinh ở bên phải
A: Anh đã sẵn sàng để gọi món chưa ạ?
B: Cô giới thiệu cho tôi vài món đi?
A: Món đặc biệt hôm nay là thịt nướng với rau, cá, thịt lợn, pizza, và món salad đặc biệt
B: OK, đầu tiên chúng tôi muốn ít hạnh nhân và ô –liu
A: Anh có muốn uống gì không?
B: 2 panh bia và 1 chai nước loại to
A: Còn món chính thì sao ạ?
B: Một suất thịt nướng và khoai tây chiên, ngoài ra cho tôi một đĩa salad đặc biệt với cà chua, rau diếp, thịt cá ngừ nhưng không hành hay tỏi nhé
A: Còn cô thì sao?
B: Tôi thích cá hơn
A: Chúng tôi có cá tuyết, cá bơn và cá êfin
B: Cho tôi cá efin nhé, và một salad, không khoai tây chiên nhé
A: Cô có muốn dùng tráng miệng không?
B: Cô có những món gì?
A: Salad trái cây và kem ạ
B: Có những vị nào?
A: Sô-cô-la, va-ni, và dâu tây
B: Cho tôi salad trái cây, và một cây kem vị sô-cô-la nhé
A: Cô dùng thêm cà phê chứ ?
B: 2 cà phê đen nhé
A: OK. Tôi sẽ quay trở lại ngay
B: Cảm ơn cô!
Tham khảo thêm các bài viết khác: Tổng hợp 160 câu tục ngữ tiếng Anh hay nhất
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi ăn uống
Trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, các mẫu câu có sẵn sẽ trở nên rất hữu dụng vì chúng có chứa cách diễn đạt tự nhiên mà người bản xứ hay dùng. Cùng tham khảo các mẫu câu nói hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống nhé.
- Both offer a meal!
Mời cả nhà ăn cơm!
- Call everyone to the table.
Gọi mọi người đến ăn cơm nào.
- Could I have seconds, please? This is too yummy.
Làm ơn cho thêm một suất nữa với. Hôm nay ăn ngon quá đi.
- Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad…
Cho tôi xin thêm ít cơm/một cốc trà sữa/rau trộn…nữa.
- Splendid!
Ngon tuyệt vời!
- Did you enjoy your lunch?
Bạn ăn trưa có ngon không?
- Did you have your breakfast?
Bạn đã ăn sáng chưa?
- Do you happen to know a good place to eat in this town?
Cậu có tình cờ biết chỗ nào ăn ngon trong thị trấn này không?
- Don’t drink milk spilled out of the carton.
Đừng uống sữa tràn ra ngoài hộp.
- You shouldn’t talk with your mouth full. Finish chewing, then talk.
Đừng nói chuyện khi đang nhai. Nhai xong hãy nói.
- Enjoy your meal!
Chúc quý khách ngon miệng!
- You’re too polite. Help yourself.
Bạn khách sáo quá rồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.
- I feel stuffed.
Tôi cảm thấy no căng bụng rồi.
- I like eating chicken/pork/ beef…
Tôi thích ăn thịt gà/heo/thịt bò…
- I’m starving, is the food ready yet?
Tôi đói quá, có cơm chưa?
- I finished my serving but I’m still hungry. Is there any more to eat?
Ăn xong suất của mình rồi mà tôi vẫn cảm thấy đói. Nhà hàng mình còn gì ăn không?
- It’s almost done, coming.
Sắp xong món đó rồi, đến đây.
- It’s time to tuck in!
Giờ ăn đến rồi!
- Clean up after yourself.
Ăn xong nhớ dọn dẹp nhé.
- The meal today is particularly very delicious.
Bữa ăn hôm nay đặc biệt ngon.
- Give me more sugar, please.
Làm ơn cho tôi thêm một chút đường nữa.
- Father is an awesome cook.
Bố là một đầu bếp tuyệt vời.
- TV makes your digestive system distracted, so no TV during eating.
Xem tivi khiến hệ tiêu hóa hoạt động không hiệu quá, nên không vừa xem vừa ăn nhé.
- Do you have any free table please?
Nhà hàng còn bàn trống không?
- Have you got a table for six people?
Anh còn bàn ăn cho 6 người không?
- I’ve got a reservation
Tôi đã đặt bàn rồi
- I have a reservation for two people
Tôi đã đặt bàn cho 2 người
- Table for four, please!
Sắp xếp cho tôi bàn 4 người nhé!
- It’s uncomfortable. It’s too close to the door
Chỗ này không thoải mái lắm. Nó quá gần cửa ra vào.
- This one is good. Let’s take it
Chỗ này tốt rồi. Chúng ta ngồi đi.
- I prefer the one in that quiet corner
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
- Later, I’m waiting for a friend
Một lát nữa, tôi đang chờ bạn.
- Can we have a look at the menu, please?
Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?
- Could I see the menu, please?
Cho tôi xem thực đơn được không?
- Could I see the wine list, please?
Cho tôi xem danh sách rượu được không?
- Do you have any specials?
Nhà hàng có món đặc biệt không?
- What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
- What’s the soup of the day?
Món súp của hôm nay là sụp gì?
- What do you recommend?
Bạn gợi ý món nào?
- What’s this dish?
Món này là món gì?
- I’ll have the roast beef/ pasta/ noodles
Tôi gọi món thịt bò quay/ mỳ ý/ mỳ ống.
- I’ll take this
Tôi chọn món này
- For my starter I’ll have the soup and for my main course the steak
Tôi gọi súp cho món khai vị và bò bít tết cho món chính.
- I think I’ll have fried banana to begin with
Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món chuối chiên để khai vị.
- I’ll order the same
Tôi cũng món tương tự
- Bring me two beers, please!
Mang cho tôi 2 cốc bia nhé!
- For me one bottle of wine
Cho tôi 1 chai rượu.
- Excuse me, Could we have some more salad/ bacon/ finish
Xin lỗi, Có thể cho chúng tôi thêm salad/ thịt xông khói/ cá được không?
- I’ll order dessert later
Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau.
- Nothing else, thank you
Thế thôi, cảm ơn!
- How long will it take?
Sẽ mất bao lâu?
- Do you have any dessert?
Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
- Could I see the dessert menu?
Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
- Thanks. That was delicious
Cảm ơn, rất ngon!
- The food was delicious
Thức ăn ngon!
- This isn’t what I ordered
Đây không phải thứ tôi gọi.
- This is too salty
Món này mặn quá!
- This doesn’t taste right
Món này không đúng vị.
- We’ve been waiting a long time
Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
- Is our meal on its way?
Món của chúng tôi đã được làm chưa?
- Will our food be long?
Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
- I’ll have a pint of lager/ bitter/ two glass of red wine/ an orange juice/ two cup of coffee…
Cho tôi 1 panh bia nhẹ/ bia đắng/ 2 cốc rượu vang đỏ/ 1 nước cam/ 2 tách cà phê…
- No ice/ a little ice/ lots of ice, please
Đừng cho đá/ cho ít đá/ cho tôi nhiều đá.
- I’ll have four beers, please
Cho tôi 4 cốc bia.
- House wine is fine
Cho tôi loại rượu của quán là được rồi
- I’ll have the same, please
Cho tôi giống thế
- Cheers!
Chúc mừng khi nâng cốc
- Are you still serving drinhs
Các bạn còn phục vụ đồ uống không?
- Last orders!
Lượt gọi cuối cùng!
- Do you have any snacks?
Ở đây có đồ ăn vặt không?
- Do you serve food?
Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
- A packet of crisps with cheese and onion, please
Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn vị pho mát và hành tây.
- What sort of bread do you have?
Ở đây có các loại bánh mì nào?
- Do you have any hot food?
Ở đây có đồ ăn nóng không?
- Is it table service or self- service?
Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?
- A milk coffee. Is whipped cream extra?
Cho tôi một cà phê sữa, có kem đánh bong không bạn?
- For my dessert I’ll have the fruit
Tôi gọi trái cây cho món tráng miệng.
- The bill, please?
Đưa cho tôi hóa đơn được không?
- Can I have the bill, please?
Mang hóa đơn cho tôi nhé!
- Give me the bill, please
Cho tôi xem hóa đơn
- Could we have the bill, please?
Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
- Do you take credit cards?
Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Is service included?
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
- I’ll get this
Để tôi trả
- It’s my treat this time. I’ll pay
Lần này tôi khao. Tôi sẽ thanh toán
- Let me pay this time. You can pay next time
Để tôi trả lần này. Lần khác cậu trả
- Whose round is it?
Đến lượt ai trả tiền nhỉ?
- It’s my round
Đến lượt mình
- It’s your round
Đến lượt cậu đấy
- We will go Dutch
Chúng ta Cam – pu – chia nhé
- Let’s split it
Chúng ta chia đi
- Let’s share the bill
Chúng ta chia ra nhé!
- Keep the change!
Cứ giữ lại tiền lẻ nhé!
Tham khảo: Tổng hợp 190 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất
3. Từ vựng thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Không chỉ có các mẫu câu, những từ vựng sau sẽ trở nên vô cùng hữu ích cho bạn bất cứ khi nào bạn cần giao tiếp về chủ đề ăn uống. Cùng tìm hiểu từ vựng của những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống dưới đây nhé. Bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng chỉ mùi vị tiếng Anh hay tên các món ăn trong tiếng Anh để mở rộng thêm về chủ đề này.
Từ vựng về chủ đề dụng cụ ăn uống
- Bowl: tô
- Cup: cái tách uống trà
- Chopsticks: đũa
- Fork : nĩa
- Glass: cái ly
- Goblet: ly uống rượu vang
- Knife: dao
- Ladle: cái vá múc canh
- Mug: cái ly nhỏ có quai
- Napkin: khăn ăn
- Pepper shaker: lọ xóc tiêu
- Pitcher: bình nước
- Plate: đĩa
- Saucer: đĩa lót tách
- Spoon: muỗng
- Straw: ống hút
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Teapot: ấm trà
- Tongs: cái kẹp gắp
Từ vựng về chủ đề đồ ăn
- Appetizers/ starter: món khai vị
- Baked potato: khoai tây đút lò
- Beans: đậu
- Beef: thịt bò
- Beefsteak: bít tết
- Butter: bơ
- Crab: cua
- Crepe: bánh kếp
- Curry: cà ri
- Cheese: phô mai
- Chicken breast: ức gà
- Chicken: thịt gà
- Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
- Dessert: món tráng miệng
- Fish: cá
- French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp
- Fried food: đồ chiên
- Fried rice: cơm chiên
- Grilled food: đồ nướng
- Gruel: chè
- Hamburger: hăm-bơ-gơ
- Hotpot: lẩu
- Ice-cream: kem
- Jam: mứt
- Main course: món chính
- Medium: món chín vừa
- Noodles: món mì
- Nut: đậu phộng
- Octopus: bạch tuộc
- Peas: đậu hạt tròn
- Pie: bánh có nhân
- Pizza: bánh pi-za
- Pork: thịt lợn
- Rare: món tái
- Roasted food: đồ quay
- Salad: món trộn, gỏi
- Sandwich: món kẹp
- Sauce: xốt
- Sausage: xúc xích
- Saute: đồ xào, áp chảo
- Seafood: hải sản
- Shellfish: hải sản có vỏ
- Shrimps: tôm
- Snails: ốc
- Soup: súp
- Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
- Squid: mực
- Steam food: đồ hấp
- Stew: đồ hầm, ninh, canh
- Tart: bánh trứng
- Vegetable: rau
- Waffle: bánh tổ ong
- Well done: món chín kỹ
- Wheat: bột mì
Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Alcohol: đồ có cồn
- Beer: bia
- Cocktail: rượu cốc-tai
- Coffee: cà phê
- Coke: nước ngọt
- Champagne: rượu sâm-panh
- Iced tea: trà đá
- Juice/ squash: nước ép
- Lemonade: nước chanh
- Milk: sữa
- Mineral water: nước khoáng
- Smoothie: sinh tố
- Soda: nước sô-đa
- Tea: trà
- Wine: rượu
Tham khảo: Tài liệu học từ vựng IELTS hiệu quả
4. Các cụm từ thông dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
- A quick snack: bữa ăn vặt
- Additives: chất phụ gia
- Allergies: dị ứng
- Appetite: sự thèm ăn
- Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng cân bằng
- Eat in moderation: ăn uống điều độ
- Eat light meals: ăn nhẹ
- Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi
- Eat like a horse: ăn nhiều/ sức ăn mạnh
- Eating habits: thói quen ăn uống
- Fast Food: thức ăn nhanh
- Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
- Fresh produce: sản phẩm tươi sạch
- Go on a diet: ăn theo chế độ
- Have a sweet tooth: hảo ngọt
- Home – cooked meal: thức ăn nấu tại nhà
- Junk food: các loại đồ ăn vặt
- Meal: bữa ăn
- Nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
- Organic foods: thực phẩm hữu cơ
- Overweight/obese: mập, thừa cân
- Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn
- Take away: đồ ăn/thức uống mang đi
- Vegetarian: người ăn chay
Tham khảo thêm các bài viết khác: Viết đoạn văn tiếng Anh về môn học yêu thích
Trên đây là bài viết tổng hợp chủ đề ẩm thực với các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tích lũy thêm được nhiều từ vựng và mẫu câu để có thể dễ dàng giao tiếp trôi chảy, và bạn có thể đọc thêm kiến thức mới tại chuyên mục Học tiếng anh.