Trong tiếng Anh, cụm từ “Finish” được sử dụng rất phổ biến để diễn tả việc hoàn thành một hành động nào đó. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác cấu trúc của “Finish” là điều không phải ai cũng hiểu rõ. Bài viết này Thành Tây sẽ giải thích chi tiết về Finish to V hay V-ing và cách sử dụng và các cấu trúc của “Finish”.
Nội dung chính:
1. “Finish” là gì?
“Finish” là một động từ, có nghĩa là kết thúc hoặc hoàn thành một việc gì đó.
Ví dụ:
- I finished my homework.
Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.
2. Các cấu trúc Finish
2.1. Finish + something/ V-ing something
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả việc hoàn thành một việc gì đó.
Ví dụ:
- I finished my work.
Tôi đã hoàn thành công việc của mình. - She finished reading the book.
Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.
2.2. Finish + tính từ/ trạng từ
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một hành động một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Ví dụ:
- He finished the project quickly.
Anh ấy đã hoàn thành dự án nhanh chóng. - They finished the race easily.
Họ đã hoàn thành cuộc đua dễ dàng.
2.3. Finish + by
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một việc gì đó bởi một người hay một nhóm người nào đó.
Ví dụ:
- The project was finished by the team.
Dự án đã được hoàn thành bởi nhóm. - The cake was finished by my sister.
Chiếc bánh đã được hoàn thành bởi em gái tôi.
Tóm tắt:
- Finish + something/ V-ing something: hoàn thành một việc gì đó.
- Finish + tính từ/ trạng từ: hoàn thành một hành động một cách suôn sẻ.
- Finish + by: hoàn thành bởi một người hay một nhóm người nào đó.
3. Phân biệt “Finish” và “End”
Cả “Finish” và “End” đều có nghĩa là “kết thúc” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. “Finish” được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một công việc nào đó, trong khi “End” được sử dụng để chỉ ra việc kết thúc một sự kiện hoặc thời gian nào đó.
Ví dụ:
- I finished my lunch.
Tôi đã hoàn thành bữa trưa của mình. - The movie ended at 10 PM.
Phim kết thúc lúc 10 giờ tối.
4. Các thành ngữ với “Finish”
Trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ được tạo ra từ “Finish”. Dưới đây là một số ví dụ:
4.1. Finish line
“Finish line” được sử dụng để chỉ vạch kết thúc của một cuộc đua hoặc một trận đấu.
Ví dụ:
- The runners crossed the finish line.
Các vận động viên đã vượt qua vạch kết thúc. - The basketball game ended when the ball went through the hoop after the buzzer sounded at the finish line.
Trận đấu bóng rổ kết thúc khi quả bóng đi qua rổ sau khi chuông báo kết thúc vang lên tại vạch kết thúc.
4.2. Finish off
“Finish off” được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một hành động một cách dứt khoát.
Ví dụ:
- I need to finish off this project by tonight.
Tôi cần hoàn thành dự án này vào tối nay. - She finished off the last piece of pizza.
Cô ấy đã ăn xong miếng pizza cuối cùng.
4.3. Finish up
“Finish up” được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một công việc hoặc một phần công việc nào đó.
Ví dụ:
- I need to finish up these emails before I leave work.
Tôi cần hoàn thành những email này trước khi ra khỏi công ty. - They finished up the painting in one afternoon.
Họ đã hoàn thành bức tranh trong một buổi chiều.
Tóm tắt:
- Finish line: vạch kết thúc của một cuộc đua hoặc một trận đấu.
- Finish off: hoàn thành một hành động một cách dứt khoát.
- Finish up: hoàn thành một công việc hoặc một phần công việc nào đó.
6. Finish to v hay ving?
Nếu các bạn băn khoăn “finish + to V hay Ving” thì như phần trên, ta thấy động từ theo sau finish sẽ được chia dưới dạng finish ving.
Ví dụ:
- She hasn’t finished complaining about our hotel’s services.
Cô ấy chưa phàn nàn xong về dịch vụ của khách sạn chúng ta.
Vậy là đã trả lời được câu hỏi “sau finish là gì?” rồi.
7. Finish đi với giới từ gì?
Với vai trò là động từ | ||
Finish off somethingFinish something off | Làm/ăn/uống/dùng nốt phần còn lại cuối cùng | I need about two days to finish off this assignment. (Tôi cần khoảng hai ngày để làm nốt bài tập này.) |
Finish with somebody | Kết thúc mối quan hệ với ai/ “Xong công việc” với ai | He finished with his girlfriend yesterday. (Anh ấy chia tay bạn gái vào hôm qua.) |
Finish with something | Không còn cần dùng đến cái gìDừng làm gì | Have you finished with the computer? Can I use it for a while? (Bạn dùng xong máy tính chưa? Tôi có thể sử dụng nó một lúc chứ?) |
Finish (up) with something | Kết thúc bằng cái gì | The concert finished with an upbeat song. (Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một bài hát vui tươi.) |
Finish up + tính từ | Cuối cùng sẽ ra sao | If you do not wear warm clothes, you could finish up sick. (Nếu bạn không mặc quần áo ấm, cuối cùng bạn sẽ ốm.) |
Với vai trò là Danh từ | ||
Finish to something | Là cái kết đối với cái gì | The agreement put a finish to the war. (Bản hiệp định đặt ra hồi kết cho cuộc chiến tranh.) |
8. Bài tập cấu trúc Finish
Hãy sử dụng cấu trúc “Finish” đúng cách trong các câu sau:
- I _ cooking dinner at 7 PM. (hoàn thành)
- They _ the marathon in under three hours. (hoàn thành)
- She _ the book before going to bed. (hoàn thành)
- He _ the meeting quickly because he had another appointment. (hoàn thành)
- The cake was _ by my mom. (hoàn thành)
Đáp án:
- finished
- finished
- finished
- finished
- finished
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc và cách sử dụng của từ “Finish” và Finish to V hay V-ing trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và có thể sử dụng nó một cách chính xác.