“Concern” có nghĩa là “lo lắng, bận rộn”. Theo nghĩa này, ‘Concern’ luôn được theo sau bởi một tân ngữ hoặc giới từ để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa của ‘Concern’. Tân ngữ thì đơn giản, nhưng còn giới từ thì sao? Concern đi với giới từ gì?
Bài viết này Thành Tây sẽ trả lời các câu hỏi trên về “Concern” và tìm hiểu các từ khác có thể được sử dụng đúng hơn khi kết hợp với “Concern”. Bắt đầu nào!
Nội dung chính:
1. Concern là gì?
Trước khi đi vào phân tích chi tiết về cách sử dụng và các từ liên quan, chúng ta hãy tìm hiểu khái niệm và ý nghĩa của từ “concern”. “Concern” vừa có thể là động từ, vừa có thể là danh từ trong câu. Concern có nghĩa là mối quan tâm hoặc sự lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | – Liên quan, dính líu- Làm người khác băn khoăn- Bận tâm đến cái gì | Please don’t tell me what to do anymore, that doesn’t concern you at all. Làm ơn đừng bảo tôi phải làm cái gì nữa, điều đấy không hề liên quan chút nào tới cậu cả. Yesterday I didn’t care about this bad news but I think it is going to concern me. I will talk to my dad to solve it. Ngày hôm qua tôi đã không quan tâm đến cái tin xấu đó nhưng mà có vẻ tôi đang bắt đầu băn khoăn rồi. Tôi sẽ nói chuyện với bố để xử lý nó. You don’t have to concern about my exam result because I promise that I will study harder this semester. Mẹ không cần bận tâm đến kết quả bài thi của con nữa đâu vì con hứa con sẽ học hành chăm chỉ kỳ học này. |
Danh từ | – Lợi tức, cổ phần- Sự liên quan, dính líu- Mối quan tâm | Bob invited me to start up a bookstore with him. But after checking the contract I see no concern in this business. Bob đã mời tớ mở tiệm sách với cậu ấy, nhưng sau khi xem cái bản hợp đồng tớ chả thấy tí lợi lộc nào cả. Your dog will come back home soon, there’s no cause for concern. Chú cún của bạn sẽ về nhà sớm thôi, không có gì phải lo lắng đâu. Peter told me to open the door, but I think it’s no concern of mine. Peter bảo tớ mở cửa ra nhưng tớ nghĩ đó không phải mối quan tâm của mình. |
Lưu ý: Đối với vai trò động từ, “concern” là một nội động từ. Chính vì thế khi sử dụng, bạn cần thêm một tân ngữ đứng sau “concern” để tạo thành câu hoàn chỉnh.
2. Concern đi với giới từ gì?
Tùy vào cách sử dụng, “concern” có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Bên cạnh đó, “concern” cũng thường kết hợp với một số giới từ để tạo ra những thành ngữ hoặc cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.
2.1. ĐỘNG TỪ “CONCERN” ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
Concern about/to/over: Sử dụng “concern” với giới từ “about” hoặc “to” để diễn đạt mối quan tâm đối với vấn đề hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
- I am concerned about the safety of my children. (Tôi lo lắng về an toàn của con tôi.)
- The company is concerned about the impact of the pandemic on its business. (Công ty đang quan tâm đến tác động của đại dịch đối với kinh doanh của mình.)
Concern with/for: Sử dụng “concern” với giới từ “with” hoặc “for” để diễn tả sự chú ý đến vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The doctor is concerned with finding a cure for the disease. (Bác sĩ đang quan tâm đến việc tìm ra cách chữa trị bệnh.)
- We are concerned for the welfare of our employees. (Chúng tôi quan tâm đến phúc lợi của nhân viên của mình.)
2.2. DANH TỪ “CONCERN” ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
Concern about/over: Khi sử dụng “concern” như một danh từ, ta có thể dùng giới từ “about” hoặc “over” để nói về mối quan tâm đối với một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- Her concern over her daughter’s health was evident in her face. (Sự quan tâm của cô ấy đến sức khỏe con gái đã được thể hiện rõ trên gương mặt.)
- The company’s concern about the future of the industry led to some strategic changes. (Quan tâm của công ty đến tương lai ngành đã dẫn đến một số thay đổi chiến lược.)
Concern for: Ta có thể sử dụng “concern” với giới từ “for” để diễn đạt sự quan tâm đến ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
- We have a great concern for the welfare of our employees. (Chúng tôi quan tâm đến phúc lợi của nhân viên của mình.)
- His concern for his family outweighed everything else in his life. (Sự quan tâm của anh ta đến gia đình vượt trội hơn tất cả mọi thứ trong cuộc sống của anh ta.)
2.3. TÍNH TỪ ĐI VỚI “CONCERN”
Bên cạnh động từ, danh từ “concern” cũng có thể đi với tính từ để mô tả tính chất của “sự quan ngại, mối quan tâm” được nhắc đến trong câu (chính yếu hay quan trọng nhất).
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Main | /Mein kənˈsɜːrn/ | Chính yếu |
Overriding | /ˌəʊvəˈraɪdɪŋ kənˈsɜːrn/ | Quan trọng nhất |
Ví dụ:
- The main concern about the energy in our area has been solved by the government. (Sự quan ngại chủ yếu về năng lượng ở khu vực chúng ta đã được giải quyết bởi chính phủ. )
3. Các cụm từ thường đi với concern
Public concern: Cụm từ “public concern” thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm của công chúng đối với một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- The government is responding to public concern over the environmental impact of the new project. (Chính phủ đang đáp ứng những quan tâm của công chúng về tác động môi trường của dự án mới.)
- There’s growing public concern about the safety of genetically modified foods. (Có ngày càng nhiều sự quan tâm của công chúng về an toàn của thực phẩm biến đổi gen.)
Area of concern: Cụm từ “area of concern” được sử dụng để diễn tả một lĩnh vực, chủ đề hoặc vấn đề đặc biệt mà ta cần quan tâm và giải quyết.
Ví dụ:
- Education is a major area of concern for many parents. (Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng đối với nhiều bậc phụ huynh.)
- The report identified several areas of concern that need to be addressed by the company. (Báo cáo xác định một số lĩnh vực quan tâm cần được giải quyết bởi công ty.)
4. Từ đồng nghĩa với “CONCERN”
Ngoài từ “concern” ra, tiếng Anh còn có nhiều từ đồng nghĩa khác để diễn tả ý nghĩa của sự quan tâm và lo lắng.
Worry: có nghĩa là sự lo lắng và căng thẳng vì một tình huống hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- I’m worried about my exams next week. (Tôi lo lắng về kỳ thi của mình vào tuần sau.)
Anxiety: có nghĩa là sự lo lắng và căng thẳng không rõ nguyên nhân.
Ví dụ:
- She suffers from anxiety and finds it difficult to socialize. (Cô ấy bị rối loạn lo âu và thấy khó để giao tiếp xã hội.)
Apprehension: có nghĩa là sự sợ hãi hoặc lo lắng trước một việc gì đó.
Ví dụ:
- He felt a sense of apprehension when he entered the dark room. (Anh ta cảm thấy sợ hãi khi vào phòng tối.)
Nervousness: có nghĩa là sự lo lắng và căng thẳng trước tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I always feel a bit of nervousness before a job interview. (Tôi luôn cảm thấy hơi căng thẳng trước một buổi phỏng vấn công việc.)
5. Sử dụng Concern trong giao tiếp
Trong giao tiếp, sử dụng từ “concern” để diễn tả mối quan tâm hoặc lo lắng của mình về một vấn đề nào đó là rất phổ biến. Dưới đây là một số câu ví dụ:
- I’m concerned about the impact of climate change on future generations. (Tôi quan tâm đến tác động của biến đổi khí hậu đối với thế hệ tương lai.)
- She expressed her concern for the safety of her children when they play outside. (Cô ấy bày tỏ sự quan tâm đến an toàn của con cái khi chơi ngoài trời.)
- The government needs to address the public’s concern about rising crime rates. (Chính phủ cần giải quyếtnhững quan tâm của công chúng về tình trạng tăng cao của tội phạm.)
6. Bài tập
Để có thêm kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng từ “concern” và các từ liên quan, hãy thực hiện bài tập sau:
1/ Hoàn thành câu sau với giới từ thích hợp: “I am concerned _ my grandfather’s health.”
2/ Chọn từ đồng nghĩa thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “She is very _ about the safety of her children when they play outside.”
- concerned
- worried
- anxious
- apprehensive
3/ Sắp xếp các cụm từ sau đây theo thứ tự từ ít quan trọng đến quan trọng:
- Public concern
- Area of concern
- Individual concern
4/ Xác định từ khác nghĩa với từ “concern” trong các câu sau:
- She felt a sense of apprehension when she entered the dark room.
- He’s been worried about his job security since the company announced layoffs.
7. Kết luận
Như vậy, từ “concern” là một từ có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ “concern”, từ đồng nghĩa và cách phân biệt với các từ khác liên quan đến lo lắng và căng thẳng.