Để phàn nàn hay than phiền về điều gì đó, chúng ta thường bắt gặp cấu trúc Complain. Vậy complain là gì? Ý nghĩa và cách dùng của complain là gì? Complain đi với giới từ gì? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu ở bài viết phía dưới đây nhé.
Nội dung chính:
1. Complain là gì?
Trong tiếng Anh, Complain là một danh từ có nhiều ý nghĩa như “sự phàn nàn, than phiền hay khiếu nại”. Loại từ loại thường được được dùng của “complain” là động từ “complain”.
Ví dụ:
- I don’t interested in your complaints. (Tôi không có hứng thú cho những lời phàn nàn của bạn)
- The customer made a serious complaint about the drink at the club. (Khách hàng đã có những khiếu nại nghiêm trọng về thức uống tại club)
Ở lĩnh vực y tế, “complaint” còn được dùng để đề cập đến chứng bệnh không quá nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến bộ phận nào đó của cơ thể.
2. Complain đi với giới từ gì?
Complain có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh. Mỗi giới từ đi kèm với “complain” đều thể hiện những nét nghĩa phong phú liên quan đến sự phàn nàn, khiếu nại.
Giới từ | Ngữ cảnh | Ví dụ |
About | Phàn nàn về ai/ vấn đề gì đó | My neighbor made a complaint about the noise of engineering. (Hàng xóm của tôi phàn nàn vì tiếng ồn của công trình) |
Of | Phàn nàn về vấn đề gì đó | I have filed a written complaint of water pollution. (Tôi đã làm đơn phàn nàn vì ô nhiễm nước) |
Against | Phàn nàn chống lại ai/ vấn đề nào đó | I have received reversal complaints against our staff’s attitude in the last week. (Tôi đã nhận rất nhiều lời phàn nàn về thái độ của nhân viên tuần qua) |
To | Phàn nàn tới ai đó | Mike threatened to submit an official complaint to the court. (Mike đe dọa sẽ gửi đơn khiếu nại chính thức lên tòa án) |
From | Phàn nàn từ ai đó | My friend received many complaints from his sister. (Bạn tôi nhận rất nhiều lời phàn nàn từ em gái của anh ấy) |
By | Phàn nàn của ai đó | I was fed up with complaints by Tina. (tôi đã phán chán với những phàn nàn của Tina) |
Bên cạnh việc dùng “Complaint” với những giới từ riêng, chúng ta cũng có thể kết hợp “complaint” cùng với nhiều hơn một giới từ trong câu. Điều này có thể giúp cách diễn đạt trở nên sinh động và rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- The teacher dismisses the complaint about a classmate from Sue. (Giáo viên bác bỏ lời phàn về bạn cùng lớp của Sue)
- Jean sends her complaint against the staff to the manager. (jean gửi khiếu nại đối với nhân viên đến quản lý)
3. Những từ loại khác đi cùng với Complaint
3.1. Những tính từ đi cùng với Complain
Tính từ được coi là công cụ hữu ích để biểu đạt cảm xúc và làm rõ hơn về nghĩa của danh từ có trong câu. Việc kết hợp này sẽ giúp chủ ngữ thể hiện rõ hơn sự phàn nàn, than phiền, khiếu nại của mình.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
Bitter | Bực bội, cay cú | She made a really bitter complaint against the security. (Cô ấy có những lời khiếu nại rất cay cú với người bảo vệ) |
Chief | Chính, chủ yếu | Her turnover company chief complaint from the e-commerce platform. (Lợi nhuận của công ty cô ấy chủ yếu đến từ sàn thương mại điện từ) |
Common | Phổ biến | Tuktuk is a common complaint transportation in Thailand. (Tuktuk là phương tiện giao thông phổ biến ở Thái Lan) |
Formal | Chính thức, trạng trọng | When facing school violence, make a formal complaint. (Khi đối mặt với bạo lực học đường, hãy nộp đơn khiếu nại chính thức) |
Legitimate | Chính đáng, hợp lý | I believe Jimmy has lodged a legitimate complaint. (Tôi tin rằng Jimmy đã nộp một đơn khiếu nại chính thức) |
Main | Chính | One of the main complaints about the fast-fashion is that it is not environmentally-friendly. (Một trong những phàn nàn chính về thời trang nhanh là nó không thân thiện với môi trường) |
Official | Chính thức, công khai | There was no official complaint against his policy. (Không có khiếu nại chính thức chống lại chính sách của ông ta) |
3.2. Những động từ đi với Complaint
Đối với những đơn khiếu nại không chỉ có hành động là “nộp” hay “giải quyết” mà bên cạnh đó còn có đa dạng những hành động khác đi kèm.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Make | Làm, tạo | They made complaints about the teacher. (Họ phàn nàn về giáo viên) |
Have | Có | Do you have any complaints about Nick? (Bạn có phàn nàn gì về Nick không?) |
File | Nộp, gửi đơn | The student filed a complaint against the school. (Học sinh nộp đơn khiếu nại về nhà trường) |
Lodge | Nộp, gửi đơn | Please fill all information to lodge a complaint. (Vui lòng điền tất cả thông tin để nộp đơn khiếu nại) |
Submit | Nộp, gửi đơn | Tina will assist you with the process to submit your complaint. (Tina sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình gửi khiếu nại) |
Voice | Bày tỏ, phát biểu, nói lên | Don’t be afraid to voice your complaint right now. (đừng ngại nói lên lời phàn nàn của bạn ngay lúc này) |
Uphold | Duy trì | They will decide whether to uphold the complaint against Mr. J. (Họ sẽ quyết định có nên duy trì khiếu nại chống lại ông J không) |
Arise | Phát sinh | Complaints arose as soon as the band debuted. (Khiếu nại phát sinh ngay khi nhóm nhạc ra mắt) |
Hear | Nghe thấy | She often hears complaints about the way she told. (Cô ấy thường nghe những lời phàn nàn về cách cô ấy nói chuyện) |
Receive | Nhận | I have received complaints about your behavior. (Tôi đã nhận phàn nàn về hành vi của bạn) |
Act on | Hành động | When will the school act on equipment complaints? (Khi nào nhà trường sẽ giải quyết các khiếu nại về trang thiết bị?) |
Address | Giải quyết | Addressing customer complaints is Tom’s responsibility. (Giải quyết khiếu nại khách hàng là trách nhiệm của Tom) |
Respond | Phản hồi | Mark will try to respond to all the complaints as soon as he can. (Mark sẽ cố gắng trả lời hết tất cả các khiếu nại ngay khi anh ấy có thể) |
Deal with | Giải quyết | The factory has 2 months to deal with all complaints of employees. (Nhà máy có 2 tháng để giải quyết tất cả các khiếu nại của công nhân) |
Handle | Xử lý | It’s most important for businesses to handle complaints professionally. (Quan trọng nhất cho doanh nghiệp là xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp) |
Dismiss | Bác bỏ | The school will dismiss all of the complaints without evidence. (Nhà trường sẽ bác bỏ những khiếu nại mà không có bằng chứng) |
Reject | Từ chối | The leader has rejected her complaint about unfair treatment. (Nhóm trưởng bác bỏ khiếu nại của cô ấy về bị đối xử không công bằng) |
3.3. Những danh từ đi với Complaint
Danh từ | Nghĩa | Ví dụ |
Consumer | Người tiêu dùng | We receive a lot of consumer complaints everyday. (Chúng tôi nhận rất nhiều khiếu nại của người mỗi ngày) |
Customer | Khách hàng | Mark is a leader of the customer complaints team. (Mark là trưởng nhóm của phòng xử lý khiếu nại khách hàng) |
Letter | Thư | It is important to write a complaint letter correctly. (Viết thư khiếu nại chính xác là rất quan trọng) |
Policy | Chính sách | It’s doesn’t apply in our complaint policy. (Nó không được áp dụng đối với chính sách khiếu nại của chúng tôi) |
Procedure | Thủ túc | Our company needs to come up with a more effective complaint procedure. (Công ty của chúng ta cần đưa ra một thủ tục khiếu nại hiệu quả hơn) |
Process | Quy trình | The store will only turn your money back if you follow the complaint process. (Cửa hàng sẽ trả lại tiền của bạn nếu bạn tuân thủ quy trình khiếu nại) |
Management | Quản Lý | We need to improve the complaint management system. (Chúng ta cần cải thiện hệ thống quản lý khiếu nại) |
System | Hệ thống | A complaint system is an important part of enhancing a customer’s experience. (Hệ thống khiếu nại là một phần quan trọng để nâng cao trải nghiệm khách hàng) |
4. Những từ đồng nghĩa với Complain trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Yý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Whine | [wain] | Nói lảng vảng, than phiền | Cô ấy luôn whine về khối lượng công việc của mình. |
Criticize | [ˈkrɪtɪsaɪz] | Chỉ trích | Không có ích khi liên tục criticize mà không đưa ra giải pháp. |
Protest | [prəˈtɛst] | Phản đối | Các công nhân quyết định protest chống lại sự đối xử không công bằng. |
Grumble | [ˈɡrʌmbəl] | Nói rên rỉ, than vãn | Anh ấy thường grumble khi mọi chuyện không đi theo ý anh ấy. |
Bemoan | [bɪˈmoʊn] | Than thở, ca ngợi | Cô ấy thường xuyên bemoan tình hình kinh tế. |
Lament | [ləˈmɛnt] | Than khóc, rên rỉ | Nhà thơ thường lament sự mất đi của sự trong trắng trong tác phẩm của mình. |
Gripe | [ɡraɪp] | Phàn nàn | Đừng chỉ gripe về nó; đề xuất một giải pháp. |
Murmur | [ˈmɜːrmər] | Nói nhẹ, thì thầm | Họ thường murmur một cách tĩnh lặng sự không hài lòng trong cuộc họp. |
Bitch | [bɪtʃ] | Làm phiền, than phiền, chê bai | Cô ấy thường bitch về đồng nghiệp của mình suốt thời gian. |
5. Những từ trái nghĩa với Complain trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Praise | [preɪz] | Khen ngợi, tán dương | Thay vì complain, anh ấy quyết định praise sự nỗ lực của đội. |
Applaud | [əˈplɔːd] | Gật đầu tán thưởng, hoan nghênh | Khán giả đã nhanh chóng applaud màn biểu diễn tuyệt vời. |
Commend | [kəˈmɛnd] | Khen ngợi, tán dương, ca ngợi | Giáo viên thường commend những học sinh xuất sắc trong học tập. |
Appreciate | [əˈpriːʃiːˌeɪt] | Đánh giá cao, biết ơn, trân trọng | Cô ấy thà appreciate những hành động nhỏ của lòng nhân ái. |
Compliment | [ˈkɒmplɪmənt] | Lời khen, tán dương | Thay vì complain, anh ấy quyết định compliment công việc của đồng nghiệp. |
Admire | [ədˈmaɪər] | Ngưỡng mộ, kính trọng | Cô ấy admires sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của anh ấy. |
Support | [səˈpɔːrt] | Ủng hộ, hỗ trợ | Họ chọn support chính sách mới thay vì complain về nó. |
Applause | [əˈplɔːz] | Sự hoan nghênh, sự tán thưởng | Applause từ khán giả thể hiện sự hài lòng của họ. |
6. Bài tập về cấu trúc Complain
1. I would like to make a complaint __ the check-in system.
- A. to
- B. from
- C. about
2. You can lodge your complaint __ the restaurant’s manager.
- A. by
- B. to
- C. of
3. Henry rejected the complaint __ the participants.
- A. from
- B. against
- C. about
4. All complaints __ the civilians will be handled in 5-10 business days.
- A. by
- B. to
- C. about
5. I believe you have complaints __ one of the saler.
- A. of
- B. against
- C. from
5. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ những kiến thức về Complain đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết phía trên đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về Complain đi với giới từ gì.
Bên cạnh đó, mình chia sẻ thêm website học tiếng Anh IELTS Learning – Website cung cấp các kiến thức về tiếng Anh đặc biệt là kinh nghiệm tự học IELTS miễn phí cho mọi người.