Cách phân biệt Rise và Arise trong tiếng Anh

Arise vs Rise là hai từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh, vẫn có sự khác biệt giữa chúng khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt Rise và Arise, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai từ này.

1. Rise là gì?

1.1 Định nghĩa và cách dùng

Rise có nghĩa là “đứng lên từ một vị trí ngồi hoặc nằm”, “leo lên”, “tăng lên” hoặc “trở nên quan trọng hơn”.  Dạng quá khứ của nó là rose, và quá khứ phân từrisen.

phân biệt rise và arise
Rise là gì?

Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn chỉ sự thay đổi vị trí của một đối tượng từ một vị trí thấp hơn đến một vị trí cao hơn:
    Ví dụ: She rose from her chair to greet us.
  • Khi muốn chỉ sự tăng lên của một giá trị hoặc mức độ
    Ví dụ: Prices have risen dramatically in the last year.
  • Khi muốn chỉ sự trở nên quan trọng hơn hoặc nổi bật hơn trong một tình huống.
    Ví dụ: The issue of climate change has risen to the top of the political agenda.

1.2 Kết hợp từ

Rise có thể được kết hợp với một số từ để tạo thành các cụm từ mới với nghĩa khác nhau, ví dụ:

  • Rise up: đứng lên, giơ lên.
    Ví dụ: The crowd rose up in protest.
  • Rise above: vượt lên trên,
    Ví dụ: She was determined to rise above her difficult upbringing.
  • Rise to the occasion: đối phó tốt với một tình huống khó khăn
    Ví dụ: Despite her nervousness, she rose to the occasion and gave a great speech.

2. Arise là gì?

2.1 Định nghĩa và cách dùng

Arise có nghĩa là “xuất hiện”, “phát sinh” hoặc “được đề xuất”. Dạng quá khứ của nó là arosequá khứ phân từ arisen. Động từ Arise thường được dùng trong những ngữ cảnh có phần lịch sự, trang trọng.

phân biệt rise và arise
Arise là gì?

Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn chỉ sự xuất hiện của một vấn đề hoặc tình huống.
    Ví dụ: A problem arose when we realized we had lost our passports.
  • Khi muốn chỉ sự phát sinh của một tình huống hay ý tưởng.
    Ví dụ: An opportunity arose for us to work together on a new project.
  • Khi muốn chỉ sự đề xuất hoặc đề nghị một ý kiến hay giải pháp.
    Ví dụ: The idea arose during our brainstorming session.

3. Phân biệt Rise và Arise

phân biệt rise và arise
Phân biệt Rise và Arise

Dù có nghĩa tương đồng, hai từ này có sự khác biệt khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điểm khác biệt chính giữa rise và arise là:

  • Rise thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc mức độ của một đối tượng
  • Arise được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc phát sinh của một tình huống hay ý tưởng.

Ví dụ:

  • Prices have risen dramatically in the last year.
    Giá cả tăng đáng kể trong năm qua.
  • A problem arose when we realized we had lost our passports.
    Một vấn đề đã xuất hiện khi chúng tôi nhận ra rằng đã mất hộ chiếu.

4. Cách để học tốt Rise và Arise

phân biệt rise và arise
Cách để học tốt Rise và Arise

Bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Tìm hiểu rõ nghĩa của từng từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Đọc các bài viết hoặc đoạn văn bằng tiếng Anh để nắm được cách sử dụng hai từ này trong các trường hợp khác nhau.
  • Luyện tập viết câu sử dụng Rise và Arise để nâng cao kỹ năng sử dụng hai từ này.

5. Bài tập vận dụng

Điền “rise” hoặc “arise” vào chỗ trống và chia động từ nếu cần

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  1. We should go home right now. The wind is getting stronger and I guess a storm is ________.
  2. A problem has ________ during our discussion so we have to consider it carefully before we make a decision.
  3. He is always hesitant when opportunities ________, and that’s why he can’t be successful.
  4. The number of students who choose to study abroad is ________ each year.
  5. In the past, people didn’t believe that the sun _____ in the east and sets in the west.

Đáp án gợi ý:

  1. rising
  2. arisen
  3. arise
  4. rising
  5. rises

Dịch nghĩa:

  1. Chúng ta nên về nhà ngay bây giờ. Gió ngày càng mạnh và tôi đoán một cơn bão đang nổi lên.
  2. Một vấn đề đã nảy sinh trong quá trình thảo luận của chúng tôi nên chúng tôi phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
  3. Anh ấy luôn do dự khi có cơ hội và đó là lý do tại sao anh ấy không thể thành công.
  4. Số lượng sinh viên chọn đi du học đang tăng lên mỗi năm.
  5. Trong quá khứ, mọi người không tin rằng mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.

Kết luận

Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt Rise và Arise trong tiếng Anh. Để nâng cao kỹ năng của mình, hãy luyện tập và sử dụng hai từ này thường xuyên trong ngữ cảnh khác nhau. Chúc bạn thành công!

Bình luận

Bài viết liên quan: