Cấu trúc excited: Công thức và cách dùng

Cấu trúc excited thường được sử dụng trong các câu văn để diễn đạt sự phấn khích về một sự kiện hoặc trạng thái nào đó. Cấu trúc này thường đi kèm với các giới từ như “about”, “for”, hoặc “to”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và nội dung của câu văn.

1. Định nghĩa Excite

Cấu trúc excited
Cấu trúc excited

1.1. Excite là gì?

“Excited” là một tính từ bắt nguồn từ gốc động từ “excite”. Động từ “excite” mang hai nghĩa:


Nghĩa 
Ví dụ 
 Excite Làm cho ai ai đó cảm thấy vui vẻ, phấn khích If you excite your baby too much before bedtime, he will not sleep well. Nếu bạn khiến bé con của bạn quá phấn khích trước khi ngủ, bé sẽ ngủ không ngon. 
Gây ra một phản ứng cụ thể cho ai đó, kích thích (trí tò mò, sự giận dữ…) She purposely opened it up to excite my curiosity.Cô ấy cố tình mở nó ra để kích thích sự tò mò của tôi. 

1.2. Từ loại của Excite

Từ một động từ “excite”, bạn có thể suy ra được những dạng từ loại khác bao gồm:

Từ vựngTừ loại Giải nghĩaVí dụ 
Excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
Tính từ Vui mừng, phấn khởi, hào hứng, bị kích thích, kích động…I’m so excited to see you. 
Tôi rất vui mừng khi được gặp bạn. 
Exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
Tính từ Thú vịThis is an exciting opportunity for students. 
Đây là một cơ hội thú vị cho các sinh viên. 
Excitedly 
/ɪkˈsaɪtɪdli/
Trạng từ Một cách vui vẻ, một cách phấn khởi She waved excitedly when she saw her boyfriend. 
Cô ấy vẫn tay một cách vui vẻ khi nhìn thấy bạn trai mình. 
Excitingly
/ɪkˈsaɪtɪŋli/
Trạng từMột cách hứng thú, một cách thú vị, thật háo hứcExcitingly, my gift is coming. 
Háo hức thật đấy, món quà của tôi đang đến.  
Excitable 
/ɪkˈsaɪtəbl/
Tính từDễ bị kích động My dog is easily excitable
Chú chó của tôi rất dễ bị kích động. 
Excitement
/ɪkˈsaɪtmənt/
Danh từSự phấn khích, niềm phấn khích The great news caused excitement among my family members. 
Tin tức tốt khiến các thành viên trong gia đình tôi phấn khích. 
Excitability 
/ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/
Danh từ Tính cách dễ bị kích động Sometimes, Mary doesn’t like her excitability.
Thi thoảng, Mary không hề thích tính cách dễ bị kích động của mình. 

Có thể thấy, từ một động từ “excite”, bạn có thể suy ra được rất nhiều từ loại với những sắc thái nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, Thành Tây sẽ chỉ tập trung vào tính từ “excited” của động từ “excite” – một trong những tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng vận dụng trong giao tiếp hằng ngày.

2. Excited đi với giới từ gì?

“excited”tính từ nên khi xuất hiện trong bất kỳ cấu trúc câu nào, “excited” đều phải theo sau một liên động từ. Cấu trúc cơ bản của câu chứa “excited” thể hiện sự vui vẻ, phấn khích được viết là:

S + linking verb + excited + …

cấu trúc Excited
Excited đi với giới từ gì?

Trong số đó, những linking verb có thể là:

  • Động từ tobe
  • Feel (cảm thấy)
  • Seem (có vẻ)
  • Look (nhìn, trông)

2.1. Excited đi với about

Excited about something

Khi muốn đề cập đến “sự phấn khích, vui vẻ, háo hức… trước một thứ gì đó hoặc trước một sự việc/sự kiện thực tế nào đó sắp xảy ra, đang có sự quyết định rõ ràng”, có thể sử dụng cấu trúc “excited about something”.

S + linking verb + excited + about + danh từ/cụm danh từ + …

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • My son seems excited about the trip to London.
    Con trai của tôi có vẻ háo hức trước chuyến đi London.

Excited about doing something

Cấu trúc “excited about doing something” được dùng trong tình huống bạn muốn nói rằng “chủ ngữ vui vẻ, phấn khích, háo hức… khi được thực hiện điều gì đó, bằng một hành động cụ thể”.

S + linking verb + excited + about + V-ing +…

Trong đó: V-ing là danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm “ing”)

Ví dụ:

  • Students are excited about studying with the new teacher.
  • Học sinh hào hứng khi được học với giáo viên mới.

2.2. Excited đi với “to”

Khi muốn đề cập đến việc hào hứng làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt “excited to do something”.

S + linking verb + excited + to + V-inf +…

Trong đó: V-inf là động từ ở dạng nguyên thể

Ví dụ:

  • My foreign friend is very excited to visit Vietnam.
  • Người bạn nước ngoài của tôi rất hào hứng đến thăm việt nam.

Trong tình huống này, “excited to do” thể hiện ý nghĩa như “excited about doing”. Tuy nhiên, cách diễn đạt với “excited to do” thường được ưu tiên hơn.

Ví dụ:

  • My foreign friend is very excited to visit Vietnam.= My foreign friend is very excited about visiting Vietnam.

2.3. Excited đi với “by”

Cấu trúc “excited by something” được sử dụng khi muốn nói rằng chủ ngữ “bị kích thích, kích động, bất ngờ vì điều gì” (sau Lúc nghe thấy/nhìn thấy/phát hiện ra…)

S + linking verb + excited + by + danh từ/cụm danh từ +…

Ví dụ:

  • He was very excited by the presence of his parents.
    Anh ấy đã rất bất ngờ với sự có mặt của bố mẹ mình.

2.4. Excited đi với “for”

Có hai cách diễn đạt với cấu trúc “excited for” là:

  • Excited for someone: Phấn khởi, vui mừng thay ai đó sau khi nghe được tin tốt từ họ.
  • Excited for something: Phấn khích, háo hức, chờ đón một điều gì đó chung chung.

S + linking verb + excited + for + danh từ/cụm danh từ chỉ người/sự vật +…

Ví dụ:

  • We were excited for Tom when we heard he was getting married.
    Chúng tôi vui mừng cho Tom khi nghe tin anh ấy sắp kết hôn.

Lưu ý: Cấu trúc “excited for something” mang tính chất thân mật, không trang trọng, hầu như chỉ được sử dụng khi giao tiếp với bạn bè, người thân.

2.5. Excited đi với “at”

Có rất nhiều bạn học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc nhận biết giữa “excited at” & “excited about”. Về cơ bản, cả hai cụm từ này đều dùng để diễn đạt “chủ ngữ háo hức, vui mừng về việc gì”.

Tuy nhiên, trong khi “excited about” nói về một thực tế chắc chắn sẽ xảy ra, “excited at” lại dùng với một khả năng, ý tưởng hoặc suy nghĩ có thể sẽ trở thành hiện thực.

Excited at something

Trong tình huống muốn diễn đạt chủ ngữ “phấn khích, háo hức… trước một suy nghĩ, khả năng hoặc ý tưởng nào đó”.

S + linking verb + excited + at + danh từ/cụm danh từ+ …

Ví dụ:

  • All employees are excited at the prospect of working four days a week.
  • Tất cả nhân viên đều hào hứng với viễn cảnh làm việc bốn ngày một tuần.

Excited at doing something

Trong tình huống muốn diễn đạt chủ ngữ “phấn khích, háo hức trước một chuyển biến nào đó đã/sắp diễn ra”.

S + linking verb + excited + at + V-ing +…

Ví dụ:

  • I am very excited at becoming a manager.
  • Tôi rất háo hức khi được trở thành một quản lý.

3. Các cách diễn đạt khác với “Excited”

Ngoài cách dùng “excited” đi kèm 5 giới từ kể trên, bạn cũng có thể sử dụng “excited” với một mệnh đề hoàn chỉnh hoặc với cụm “nothing to get excited about”.

cấu trúc Excited
Các cách diễn đạt khác với “Excited”

3.1. Excited that

“Excited that + mệnh đề hoàn chỉnh” được sử dụng trong tình huống khi muốn nói rằng “chủ ngữ vui mừng, phấn khởi vì chính họ/ai đó làm gì”.

S1 + linking verb + excited + (that) + S2 + V +…

Trong đó:

  • V là động từ của chủ ngữ 2 (S2)
  • “That” Có thể có hoặc không

Ví dụ:

  • Mary was excited (that) she was meeting her idol
    Mary đã rất phấn khích khi được gặp thần tượng của mình.

3.2. Cụm từ “nothing to get excited about”

Cụm từ “nothing to get excited about” mang nghĩa “không có gì thú vị”, “chẳng có gì hấp dẫn”, tương đương với “boring” (tẻ nhạt) hoặc “not particularly good” (không có gì đặc biệt)

Ví dụ:

  • The new film is nothing to get excited about.
    Bộ phim mới chẳng có gì hấp dẫn .

4. Một số cách diễn đạt đồng nghĩa với Excited

Từ vựng Nghĩa Ví dụ 
AvidCực kỳ hứng thú với, cực kỳ quan tâm, rất mong đợi… We take an avid expectation for the new project. Chúng tôi đặt một kỳ vọng rất lớn vào dự án mới.  
Be dying for/to doThèm muốn một cách cùng cực, vô cùng khao khát I’m dying for a bowl of noodles. Tôi đang cực kỳ thèm được ăn một bát mì. 
I’m dying to meet my husband. Tôi đang vô cùng khao khát được gặp chồng mình.  
EagerKhao khát, háo hức, tha thiết được làm gìShe seemed very eager to hear your news. Cô ấy dường như rất háo hức muốn nghe tin tức của bạn. 
EnthusiasticSốt sắng, nhiệt tìnhThe children were very enthusiastic about the idea of visiting Japan. Đám trẻ rất nhiệt tình với ý tưởng đến thăm Nhật Bản. 
Be raring to do Háo hức để bắt đầu điều gì đóHe has bought a new laptop and he is raring to try it. Anh ấy đã mua một chiếc laptop mới và anh ấy đang rất háo hức để dùng thử nó. 
Jump atĐồng ý với một tâm trạng háo hức She jumped at the opportunity to work abroad. Cô ấy háo hức chấp nhận cơ hội làm việc ở nước ngoài. 

5. Bài tập về cấu trúc Excited kèm đáp án

1. I’m really excited _ my trip to Europe next month.
a) about
b) for
c) with
d) to
Answer: d) to

2. She’s always excited _ trying new foods.
a) about
b) for
c) with
d) to
Answer: a) about

3. We were all excited _ the news of the engagement.
a) about
b) for
c) with
d) to
Answer: a) about

4. The children were excited _ the prospect of going to the amusement park.
a) about
b) for
c) with
d) to
Answer: d) to

5. He’s excited _ the opportunity to work with such a talented team.
a) about
b) for
c) with
d) to
Answer: d) to

Sử dụng cấu trúc excited đi kèm với giới từ phù hợp là một cách diễn đạt phổ biến để thể hiện sự phấn khích và tình cảm tích cực của người nói về một sự kiện hoặc trạng thái nào đó.

Bình luận

Bài viết liên quan: