Khi bạn muốn chúc mừng ai đó về một điều gì đó bằng tiếng Anh, hãy nghĩ ngay đến cấu trúc congratulate. Vậy bạn đã biết rõ về cách dùng cấu trúc này như thế nào chưa?
Bài viết bên dưới của Thanhtay.edu.vn sẽ giúp các bạn hiểu rõ về định nghĩa và cả cách dùng của cấu trúc Congratulate. Hãy cùng xem nhé!
Nội dung chính:
Định nghĩa cấu trúc Congratulate
“Congratulate” là một động từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến, có phiên âm theo tiếng La-tinh là /kənˈɡrætʃəleɪt/. Cấu trúc Congratulate mang nghĩa “chúc mừng ai đó vì điều gì” hay “tự hào về ai”.
Ví dụ minh hoạ:
- I congratulated them all on their excellent results.
Nghĩa: Tớ đã chúc mừng tất cả mọi người vì đạt được kết quả xuất sắc nhé.
- You can congratulate yourself on being the champion.
Nghĩa: Bạn có thể tự hào về bản thân vì đã trở thành nhà vô địch.
- All of my friends gathered at the stadium to congratulate me.
Nghĩa: Tất cả những người bạn của tớ đã tụ tập ở sân vận động để chúc mừng tớ.
Tham khảo thêm các khóa học IELTS của Thành Tây tại đây
Cách sử dụng cấu trúc congratulate trong tiếng Anh
Nhìn qua, bạn sẽ nghĩ ứng dụng Congratulate trong tiếng Anh có vẻ phức tạp. Tuy nhiên, chủ điểm ngữ pháp này khá đơn giản với 3 cách dùng:
Khi đằng sau Congratulate là tân ngữ chỉ người
Khi muốn nói chúc mừng một ai đó, chúng ta sử dụng cấu trúc:
congratulate + O |
Ý nghĩa: chúc mừng ai đó
Ví dụ minh hoạ:
- Minh, I congratulate you!
Nghĩa: Minh, tôi chúc mừng bạn.
- In order to congratulate myself, I bought a big cake.
Nghĩa: Để chúc mừng bản thân, tôi đã mua một chiếc bánh lớn.
- You should come to congratulate your sister.
Nghĩa: Bạn nên tới để chúc mừng chị gái của bạn.
Cấu trúc Congratulate sb on doing sth
Tiếp theo, khi các bạn muốn chúc mừng ai đó vì một điều gì đó cụ thể, hãy áp dụng cấu trúc:
congratulate + O + on + N/V-ing |
Ý nghĩa: chúc mừng ai vì điều gì/hành động gì
Ví dụ minh hoạ:
- Many people have congratulated her on her marriage.
Nghĩa: Rất nhiều người đã chúc mừng đám cưới của cô ấy.
- I met Jane yesterday and congratulated her on winning the lottery.
Nghĩa: Tôi đã gặp Jane ngày hôm qua và chúc mừng cô ấy vì thắng xổ số.
- She congratulated him on having passed his driving test.
Nghĩa: Cô ấy chúc mừng anh đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.
Khi đằng sau Congratulate là đại từ phản thân
Trong một số trường hợp tự chúc mừng bản thân, thì bạn sử dụng cấu trúc Congratulate như sau:
S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing) |
Ý nghĩa: Ai đó tự chúc mừng (vì điều gì)
Ví dụ minh hoạ:
- Duc has every reason to congratulate himself.
Nghĩa: Đức có mọi lí do để tự chúc mừng bản thân anh ấy.
- I will congratulate myself on passing the exam.
Nghĩa: Tôi sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi.
- The Vietnam Football team should congratulate themselves on going to the final round.
Nghĩa: Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên chúc mừng chính họ vì đã đi tới vòng chung kết.
Tham khảo thêm về Cấu trúc continue, Cấu trúc decide, Cấu trúc delighted
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc Congratulate, các bạn cần lưu ý một số điều sau nha:
- Congratulate đi kèm với giới từ ON
- Đi sau giới từ ON sẽ là một danh từ hoặc V-ing.
- Khi tự chúc mừng bản thân, Congratulate sẽ đi cùng với đại từ phản thân
- Ta có thể sử dụng that trong cấu trúc Congratulate
Ví dụ: I should congratulate you that you graduated.
- Ngoài việc sử dụng động từ Congratulate để chúc mừng, người nước ngoài cũng sử dụng danh từ Congratulations (Viết tắt: Congrats) trong câu ngắn gọn.
Ví dụ: Congratulations! You are the champion!
Bài tập về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
Hãy cùng Thanhtay.edu.vn luyện tập một chút để ghi nhớ lý thuyết về cấu trúc Congratulate này nhé.
Phần bài tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
1. She often ______ her son when he gets good grades.
A. congratulate
B. congratulates
C. congratulated
2. I want to congratulate ______! She has won the race!
A. she
B. her
C. herself
3. Mark congratulated me ______ successfully finishing the project.
A. in
B. at
C. on
4. Do you want to come and congratulate her on ______ a job?
A. get
B. getting
C. got
5. He should congratulate you on your ______ day.
A. graduate
B. graduating
C. graduation
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong những câu sau
- Linh rang up to congratulate him for passing his exams.
- He congratulated him on his birthday.
- I congratulated Jill on win the award.
- I congratulate you on you great discovery.
- Allow me to congratulating you on your birthday.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc
1. Everyone raised the glass and congratulated him on his graduation (toast)
2. He congratulated himself on his luck (pride himself on)
3. All students are to be congratulated for their achievements in this competition by their teacher. (praise)
Phần đáp án
Đáp án bài tập 1
1. B
2. B
3. C
4. B
5. C
Đáp án bài tập 2
- Linh rang up to congratulate him on passing his exams.
- He congratulated himself on his birthday.
- I congratulated Jill on winning the award.
- I congratulate you on your great discovery.
- Allow me to congratulate you on your National Day.
Đáp án bài tập 3
- Everyone toasted his graduation
- He prided himself on his luck
- All students are praised for their achievements in this competition
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà các bạn cần biết về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh được tổng hợp từ chuyên mục Học tiếng anh của Thành Tây. Bên cạnh đó là những lưu ý và bài tập về Congratulate. Thanhtay.edu.vn hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn!