Apologize không còn là cụm từ xa lạ đối với những bạn học tiếng Anh, đặc biệt là đã học qua về cấu trúc câu trực tiếp – gián tiếp. Tuy nhiên không ít bạn lại nhầm lẫn giữa apologize và sorry bởi lẽ hai cụm từ này đều có ngữ nghĩa giống nhau.
Chính vì thế hôm nay Thành Tây sẽ chia sẻ về cấu trúc Apologize cũng như phân biệt giữa Apologize và Sorry giúp các bạn hiểu chính xác hơn.
Nội dung chính:
1. Apologize là gì?
Apologize /ə´pɔlə¸dʒaiz/ là sự thừa nhận lỗi, sự sai trái một cách trang trọng và chính thức, có thể hiện sự chân thành hoặc không. Điều này có nghĩa là người nói khi sử dụng từ Apologize có thể mang nghĩa xin lỗi mà không cảm thấy ăn năn, hối lỗi.
Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh mang ý nghĩa xin lỗi một ai đó hoặc việc gì. Cấu trúc này mang ý nghĩa gần giống với ý nghĩa cấu trúc Sorry nhưng cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc lại hoàn toàn khác nhau.
Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc apologize dưới đây để tích lũy kiến thức cũng như giúp cho việc học ngữ pháp tiếng Anh của bạn trở nên tốt hơn nhé!
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
2. Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh
Trên thực tế, Apologize là 1 cấu trúc rất quen thuộc mang nghĩa xin lỗi ai đó về việc gì trong giao tiếp thông dụng. Thông thường, đó là việc do chính người xin lỗi gây ra hoặc 1 sai sót, có thể gây ảnh hưởng không tốt đến người khác. Đây là 1 trong những cấu trúc sử dụng phổ biến nhất trong cả văn viết và văn nói trong tiếng Anh.
Công thức chung của Apologize cấu trúc cụ thể như sau:
S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something
3. Sử dụng cấu trúc Apologize như thế nào?
Apologize mang ý nghĩa xin lỗi về một điều gì đó. Cách dùng thường được sử dụng trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh trang trọng hoặc sử dụng trong văn viết.
Theo sau “Apologize” tùy theo nghĩa của câu mà sẽ là giới từ “for” hoặc “to” . Trong khi “apologize for” thể hiện sự xin lỗi về một việc gì đã xảy ra thì “apologize to” mang nghĩa là xin lỗi tới ai đó. Liền theo sau “apologize for” phải là một V-ing hoặc Noun (Danh từ) trong tiếng Anh. Ngoài ra, dôi khi cấu trúc apologize trong câu gián tiếp cũng thường được sử dụng ở các câu giao tiếp hàng ngày.
Cách dùng Apologize thứ nhất:
- Thể hiện sự xin lỗi về một hành động gì đã xảy ra
Apologize + for + V.ing
Ví dụ:
- I apologize for missing her birthday.
(Tôi xin lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy)
- John apologized for coming to the event late.
(John xin lỗi vì đến dự sự kiện muộn)
- Anna needs to apologize for breaking Ms.Hoa’s window.
(Anna cần xin lỗi vì làm vỡ cửa sổ của Cô Hoa)
Cách dùng Apologize thứ hai
- Thể hiện sự xin lỗi về một việc gì đã xảy ra
Apologize + for + Noun
Ví dụ:
- She apologizes for the miscommunication.
(Cô ấy xin lỗi vì thông tin sai lệch)
- Anna apologized for her mistake.
(Anna xin lỗi vì lỗi của cô ấy)
- Tom needs to apologize for the accident.
(Tom cần xin lỗi vì tai nạn đó)
Tham khảo thêm về cấu trúc asked me, cấu trúc Had Better, cấu trúc Difficult
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc apologize
Dưới đây là một số lưu ý nhỏ để các bạn có thể tránh mắc sai lầm khi sử dụng cấu trúc apologize.
- Động từ apologize sẽ được chia theo thì. Đồng thời cũng được chia phù hợp với chủ ngữ của câu.
- Có thể lược bỏ “to somebody” khi đối tượng xin lỗi chung chung không cần nêu rõ.
- Cấu trúc apologize thường được người nói trực tiếp sử dụng để bày tỏ thành ý, sự hối lỗi của bản thân.
- Các trường hợp sử dụng apologize thường sẽ là các mối quan hệ xã giao, trang trọng.
5. Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry trong tiếng Anh
Cả hai cấu trúc “Apologize’’ và “Sorry” đều là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng, đều có ý nghĩa là xin lỗi trong Anh ngữ.
Tuy nhiên, khi nói “Sorry” mang nhiều ngụ ý đặc biệt hơn. Trong khi Apologize cấu trúc là một động từ, cấu trúc Apologize trong tiếng Anh sẽ mang nặng ngữ nghĩa của một động từ thì “Sorry” là tính từ – cách sử dụng sẽ thể hiện những đặc trưng riêng của tính từ. Cụ thể:
Cấu trúc Apologize
Apologize cấu trúc là hình thức xin lỗi một cách trang trọng. Khi sử dụng cấu trúc này là người nói thừa nhận việc làm sai của người ta nhưng có thể chân thành, hoặc không. Nói cách khác, đây là xin lỗi, nhưng việc họ có thực sự hối lỗi và ăn năn không, thì chưa chắc.
Ví Dụ:
- Katy apologized to her boss for the late reply.
(Katy đã xin lỗi sếp của cô ấy về việc hồi đáp chậm trễ.)
Cấu trúc Sorry
Trong tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp hàng ngày, Khi một ai đó sử dụng cấu trúc “Sorry” thay vì sử dụng cấu trúc “Apologize” nghĩa là người nói đó không chỉ thừa nhận mình làm sai mà còn thể hiện thực sự hối lỗi và sự chân thành về việc mà mình đã gây ra.
Cấu trúc “Sorry” sẽ ở 1 mức độ cao hơn về mặt cảm xúc và tình cảm, sự biểu đạt so với cách sử dụng cấu trúc “Apologize”.
Ví dụ:
- I’m so sorry, I didn’t complete the report on time
(Tôi rất xin lỗi, tôi đã không hoàn thành báo cáo đúng giờ)
Bên cạnh đó, trong 1 số trường hợp cụ thể nhất định, cấu trúc “Sorry” còn được dùng nhằm thể hiện lòng cảm thông với người khác hoặc thể hiện sự thất vọng, chán chường.
Ví dụ câu “I’m sorry for your loss” là một câu nói thường gặp trong đám tang thể hiện sự chia buồn với sự mất mát. Trong khi đó, “cấu trúc “Apologize” không sử dụng được trong các ngữ cảnh như vậy.
Ví Dụ:
- She was sorry that she made her parent sad
(Cô ấy rất thất vọng vì đã làm cho bố mẹ buồn)
Bảng so sánh cấu trúc “Sorry” và cấu trúc “Apologize”:
I am sorry | I apologize | |
Lỗi của ai? | Không nhất thiết là lỗi của tôi | Tôi |
Tôi cảm thấy thế nào khi nói? | Buồn phiền, đau khổ | Hối tiếc và/hoặc trách nhiệm |
Có thể dùng để châm chọc? | Có | Có |
Mức độ | Thân mật | Trang trọng |
Có thể nói câu này khi một ai đó trải qua một bi kịch cá nhân không do tôi gây ra? (ví dụ người thân vừa ốm đau) | Có | Không |
Tôi muốn diễn đạt điều gì? | Tôi rất buồn hoặc lấy làm tiếc vì những việc đã xảy ra (mà có thể có hoặc không liên quan đến tôi) | Tôi lấy làm tiếc vì sự bất tiện hoặc rắc rối lớn mà tôi đã gây ra |
Một số ví dụ phân tích cụ thể:
Ví dụ 1:
- When John’s girlfriend cheated on his, he got angry and smashed the windshield of her car. He later apologized.
(Khi bạn gái của John lừa dối anh ấy, anh ta tức giận và đập vỡ kính chắn gió xe của cô ta. Sau đó anh ấy xin lỗi).
Trong ví dụ này, John không thực sự cảm thấy hối lỗi với hành động của mình vì anh ta nghĩ điều đó hợp lý.
Ví dụ 2:
- I am so sorry your children fell sick after the camping trip.
(Tôi rất tiếc vì con bạn ốm sau chuyến đi cắm trại).
Trong ví dụ này, nói I apologize là vô lý vì người nói không phải chịu trách nhiệm cho sự ốm của đứa trẻ.
6. Bài tập về cấu trúc Apologize
Nhằm giúp nâng cao kiến thức và nắm vững những gì đã học, các bạn có thể luyện tập những bài tập sau để tự học tiếng Anh ở nhà hiệu quả:
Bài tập 1: Chọn “Sorry” hoặc “Apologize” trong các câu sau:
- Politicians ………. usually for their gaffes, but they often say they are ………. for their actions
- I am ………. your husband felt sick before the date.
- Mike is ………. to make Anna cry.
- Mia………. to her girlfriend for forgetting his birthday.
- Harry ………. for being late for work.
- I’m that he can’t come with us.
- Jackson ………. for not ringing earlier.
- She is ………. for forgetting her homework
- She is really ………. for behaving in such a childish way
- I wanted to ………. for getting the figures wrong in this afternoon’s presentation
Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi:
- He said to Jennie: “I’m so sorry, I will never pick you up late again” => He apologized to Jennie
- “I’m sorry, I can’t go to your date day this weekend.” Jin said. => Jin apologized
- I’m sorry, I didn’t phone you earlier” Marry said to you => Marry apologized
- I’m sorry I was rude to you last night. => I apologize
- “Sorry, I didn’t mean to pull you” => The woman turned her back and apologized
Đáp án:
Bài tập 1:
- apologize/sorry
- sorry
- sorry
- apologized
- apologized
- sorry
- apologized
- sorry
- sorry
- apologize
Bài tập 2:
- for picking her up late
- to me for not going to my date that weekend.
- for not phoning you earlier
- for being rude to you last night.
- for pulling me
Trên thực tế, cấu trúc Apologize hoặc cấu trúc Sorry chỉ là 1 phần nhỏ ngữ pháp mà học viên cần nắm vững khi học tiếng Anh. Bên cạnh việc học những cấu trúc ngữ pháp, việc nạp từ vựng tiếng Anh hàng ngày là 1 điều không thể thiếu. Các bạn có thể tìm cho mình những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả tại chuyên mục Học tiếng anh của chúng tôi nhé!