Trên thực tế, có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt cách dùng probably và properly.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai từ này. Sau đó, chúng tôi sẽ rút ra những kết luận hữu ích và ngắn gọn, giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến và sử dụng chính xác hai từ này.
Nội dung chính:
1. Cách dùng Probably
Đầu tiên chúng ta cùng đến với từ “probably” trước nhé.
1.1. Probably là gì?
Probably là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là “có lẽ,” “chắc là,” “chắc hẳn,” và được dùng để diễn đạt sự dự đoán về một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- It will probably rain tomorrow.
Có khả năng mưa vào ngày mai. - I probably left my keys on the kitchen table.
Có lẽ tôi đã để chìa khóa ở trên bàn bếp. - He probably won’t be able to attend the meeting.
Rất có thể anh ấy sẽ không thể tham dự cuộc họp. - She’s probably the best candidate for the job.
Cô ấy có khả năng lớn là ứng viên tốt nhất cho công việc. - The movie will probably be interesting, but I’m not sure.
Có lẽ bộ phim sẽ thú vị, nhưng tôi không chắc chắn.
1.2. Cách dùng Probably
Những cách dùng probably phổ biến.
Probably đi với tobe
1.2.1. Probably đi với tobe
S + tobe + probably
Ví dụ:
- She is probably at home right now.
Cô ấy có lẽ đang ở nhà lúc này. - They were probably tired after the long journey.
Họ có lẽ mệt sau chuyến đi dài đường. - It’s probably cold outside, so bring a jacket.
Ngoài trời có lẽ lạnh, vì vậy hãy mang theo áo khoác. - I am probably the youngest person in the room.
Tôi có lẽ là người trẻ nhất trong phòng. - We are probably going to the beach this weekend.
Chúng tôi có lẽ sẽ đến bãi biển cuối tuần này.
Probably đi với động từ thường
1.2.2. Probably đi với động từ thường
S + probably + V(chia theo thì)
Ví dụ:
- He probably eats lunch at the office.
Anh ấy có lẽ ăn trưa tại văn phòng. - She probably reads a book before bedtime.
Cô ấy có lẽ đọc sách trước khi đi ngủ. - They probably walk their dog in the park every evening.
Họ có lẽ dạo chó ở công viên mỗi tối. - I probably visit my grandparents on weekends.
Tôi có lẽ thăm ông bà vào cuối tuần. - We probably listen to music while cooking dinner.
Chúng tôi có lẽ nghe nhạc khi nấu bữa tối.
Probably trong câu có will/would
1.2.3. Probably trong câu có will/would
S + will/would + probably
Ví dụ:
- He will probably arrive late to the party.
Anh ấy có lẽ sẽ đến trễ buổi tiệc. - I would probably go to the concert if I had tickets.
Tôi có lẽ sẽ đi xem buổi hòa nhạc nếu tôi có vé. - She probably wouldn’t accept the job offer if it required a lot of travel.
Cô ấy có lẽ sẽ không chấp nhận đề nghị công việc nếu nó yêu cầu nhiều chuyến đi. - We will probably have a meeting tomorrow morning.
Chúng ta có lẽ sẽ có cuộc họp vào sáng ngày mai. - If it rains, they would probably stay indoors.
Nếu mưa, họ có lẽ sẽ ở trong nhà.
Probably có thể đứng một mình hoặc đứng đầu câu
1.2.4. Probably có thể đứng một mình hoặc đứng đầu câu
Probably không nhất thiết phải đứng trong câu. Nó có thể đứng một mình mà vẫn có nghĩa.
Ví dụ:
- Do we need a box?
Chúng ta có cần một cái hộp không?
Probably not.
Chắc là không. - He’s drunk, isn’t he?
Anh ta say rồi đúng không?
Probably.
Có lẽ vậy. - Probably he doesn’t have a home to go home.
Có lẽ anh ta không có nhà để về.
Tham khảo thêm Khóa học IELTS Thành Tây
2. Properly và cách dùng
Bây giờ Thành Tây và các bạn sẽ cùng đến với từ “properly”.
2.1. Properly là gì?
Đây là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là “một cách đúng đắn,” “làm đúng theo cách thường lệ, quy trình hoặc quy luật nào đó.”
Ví dụ:
- Please tie your shoelaces properly before running.
Vui lòng buộc dây giày của bạn chặt trước khi chạy. - She couldn’t hear the music properly because of the noise.
Cô ấy không thể nghe âm nhạc đầy đủ vì tiếng ồn. - It’s important to store food properly to prevent spoilage.
Việc lưu trữ thức ăn một cách đúng cách là quan trọng để ngăn chất bị hỏng. - He didn’t explain the procedure properly to the new employees.
Anh ấy không giải thích quy trình một cách đúng đắn cho nhân viên mới. - To cook the pasta properly, follow the instructions on the package.
Để nấu mì ăn ngon, hãy tuân thủ theo hướng dẫn trên bao bì.
2.2. Cách dùng properly
Như các trạng từ thông thường, properly thường được đặt ở cuối câu hoặc trước hoặc sau động từ.
Ví dụ:
- The dryer can not work properly.
Chiếc máy sấy không thể hoạt động bình thường. - You need to open the key properly for the car to start.
Bạn cần mở chìa khóa đúng cách để chiếc xe khởi động. - I think you should bring the phone out to the store so they can fix it properly.
Tôi nghĩ bạn cần mang chiếc điện thoại ra cửa hàng để họ sửa nó đúng cách. - Come on, write properly that you learn. I’m tired of reading your post.
Nào, hãy viết đúng cách mà bạn được học. Tôi mệt mỏi khi đọc bài viết của bạn.
Tham khảo thêm về Cách dùng Several và Several of, Cấu trúc in case
3. Phân biệt cách dùng probable, probably, likely
Loại từ | Ý nghĩa | Vị Trí Trong Câu | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Probable (tính từ) | Có khả năng xảy ra hoặc xảy ra một cách có thể. | Thường đứng trước danh từ. | It is probable (Có khả năng) that he will come late. (Anh ấy sẽ đến muộn có khả năng.) |
Probably (trạng từ) | Thể hiện mức độ chắc chắn hơn về một điều gì đó so với “probable.” | Thường đặt sau động từ hoặc trước một tính từ/trạng từ. | She will probably (có lẽ) arrive late. (Cô ấy có lẽ sẽ đến trễ.) |
Likely (tính từ/trạng từ) | Có khả năng xảy ra hoặc rất có thể xảy ra. | Có thể được sử dụng làm tính từ hoặc trạng từ, và thường đi sau một danh từ hoặc đứng trước một động từ. | It’s likely (Rất có thể) that he will win the race. (Rất có thể anh ấy sẽ thắng cuộc đua.) |
Tham khảo thêm Cách dùng Therefore, But, However, So
4. Bài tập về cấu trúc probably và properly
Để các bạn hiểu hơn về hai trạng từ này thì chúng ta cùng làm một vài bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc của “probably” và “properly.” Hãy hoàn thành câu trả lời bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Bài tập 1: Sử dụng “probably” hoặc “properly” trong các câu sau đây:
- She couldn’t hear the teacher because she didn’t sit ____________ in the classroom.
- I will ____________ attend the meeting if my schedule allows.
- Please tie your shoes ____________ before playing soccer.
- It’s ____________ going to rain this afternoon, so bring an umbrella.
- He didn’t explain the instructions ____________, so many people were confused.
Bài tập 2: Sắp xếp các câu sau theo đúng thứ tự từ khóa “probably” và “properly” để tạo thành câu hoàn chỉnh:
a. ____________, I will clean the house tomorrow. b. Make sure to follow the recipe ____________ to bake the perfect cake. c. She will ____________ attend the concert if she can find a ticket. d. It’s important to store the documents ____________ to avoid damage. e. He didn’t study ____________ for the exam, so he didn’t do well.
Đáp án:
Bài tập 1:
- properly
- probably
- properly
- probably
- properly
Bài tập 2:
- Probably, I will clean the house tomorrow.
- Make sure to follow the recipe properly to bake the perfect cake.
- She will probably attend the concert if she can find a ticket.
- It’s important to store the documents properly to avoid damage.
- He didn’t study properly for the exam, so he didn’t do well.
Trong bài viết này, chúng tôi tại thanhtay.edu.vn đã giúp các bạn hiểu rõ hai từ “probably” và “properly” trong tiếng Anh. Đối với các từ cùng loại và có cách viết gần giống nhau, chúng tôi khuyên các bạn cần phải học và nắm vững chúng từ đầu để tránh nhầm lẫn.
Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học tiếng anh để đón đọc thêm các chia sẻ mới nhất nhé. Chúc các bạn học tốt!