Câu hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp và khám phá thông tin. Trong tiếng Anh, từ “What” (có nghĩa là “gì”, “cái gì”) được sử dụng rộng rãi để hỏi về đồ vật, sự việc, thời gian, nghề nghiệp và nhiều khía cạnh khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách đặt câu hỏi với từ What và các cấu trúc phổ biến liên quan.
Nội dung chính:
1. “What” là gì và cách dùng
1.1. “What” đóng vai trò chủ ngữ trong câu
Khi “What” đóng vai trò chủ ngữ trong câu, câu hỏi thường được sử dụng để hỏi về đồ vật, sự vật hoặc sự việc mà chúng ta không biết hoặc muốn tìm hiểu.
Ví dụ:
- What is that noise? (Âm thanh đó là gì?)
- What happened? (Đã xảy ra chuyện gì?)
- What caused the problem? (Nguyên nhân gây ra vấn đề là gì?)
1.2. “What” đóng vai trò tân ngữ trong câu
Khi “What” đóng vai trò tân ngữ trong câu, chúng ta sử dụng câu hỏi để tìm hiểu thông tin về một phần cụ thể của câu.
Ví dụ:
- She asked me what I wanted. (Cô ấy hỏi tôi muốn gì?)
- Can you tell me what time it is? (Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)
- I don’t know what his plan is. (Tôi không biết kế hoạch của anh ấy là gì.)
1.3. “What” đứng độc lập trong câu
Đôi khi, “What” có thể đứng độc lập trong câu để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự quan tâm của người nói. Trường hợp này, từ “What” thường được viết hoa và đi kèm với dấu chấm than.
Ví dụ:
- What! You’re going on a trip alone? (Gì! Bạn đi du lịch một mình à?)
- What! He won the first prize? (Gì! Anh ấy đã giành giải nhất à?)
2. Cách đặt câu hỏi với “What” trong tiếng Anh
2.1. Câu hỏi “What” có trợ động từ (With an auxiliary verb)
Trong một số trường hợp, câu hỏi với “What” đi kèm với trợ động từ để tạo câu hỏi hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
- What did she say? (Cô ấy nói gì?)
- What will they bring to the party? (Họ sẽ mang gì đến buổi tiệc?)
2.2. Câu hỏi “What” không có trợ động từ (Without an auxiliary verb)
Khi câu chứa “What” không có trợ động từ, chúng ta thường sử dụng trật tự từ ngữ đảo ngược để tạo câu hỏi.
Ví dụ:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- What happened yesterday? (Ngày hôm qua đã xảy ra chuyện gì?)
- What time does the movie start? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
2.3. Cách trả lời câu hỏi “What”
Để trả lời câu hỏi “What”, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ hoặc câu đơn giản để cung cấp thông tin.
Ví dụ:
- Q: What are you doing? A: I’m reading a book.
- Q: What did she say? A: She said she would come later.
- Q: What will they bring to the party? A: They will bring a cake and some drinks.
3. Các câu hỏi thường gặp khi đặt câu hỏi với từ “What”
3.1. Cấu trúc “What” để hỏi đồ vật, sự vật, sự việc
Chúng ta sử dụng cấu trúc “What + be + danh từ“ để hỏi về đồ vật, sự vật hoặc sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- What is that? (Đó là cái gì?)
- What was the movie about? (Bộ phim đó nói về cái gì?)
- What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
3.2. Cấu trúc “What” để hỏi về thời gian
Để hỏi về thời gian, chúng ta sử dụng cấu trúc “What + be + thời gian”.
Ví dụ:
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- What time does the train leave? (Tàu đi lúc mấy giờ?)
3.3. Cấu trúc “What” để hỏi về nghề nghiệp/ công việc
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “What + be + danh từ” để hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc của ai đó.
Ví dụ:
- What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
- What is your job? (Công việc của bạn là gì?)
3.4. Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi “What”
3.4.1. What… for?
Cấu trúc “What… for?” được sử dụng để hỏi về mục đích hoặc lý do của một hành động hay đồ vật.
Ví dụ:
- What are you studying English for? (Bạn học tiếng Anh để làm gì?)
- What did he buy that expensive gift for? (Anh ấy mua món quà đắt tiền đó để làm gì?)
3.4.2. What’s on?
Cấu trúc “What’s on?” được sử dụng để hỏi về chương trình, buổi biểu diễn hoặc các sự kiện đang diễn ra.
Ví dụ:
- What’s on TV tonight? (Tối nay có gì trên TV?)
- What’s on at the theater this weekend? (Cuối tuần này có gì diễn tại rạp?)
3.4.3. What kind of/ What type of/ What sort of…?
Cấu trúc “What kind of/ What type of/ What sort of…?“ được sử dụng để hỏi về loại, kiểu hoặc phân loại của một đối tượng.
Ví dụ:
- What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc gì?)
- What type of car does he drive? (Anh ấy lái loại xe nào?)
- What sort of movies does she enjoy? (Cô ấy thích loại phim nào?)
3.4.4. Cấu trúc “What” trong câu cảm thán
“Câu cảm thán” là khi chúng ta diễn đạt sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc sự thán phục. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “What + một tính từ/ danh từ + !” để tạo câu cảm thán.
Ví dụ:
- What a beautiful sunset! (Trời hoàng hôn đẹp quá!)
- What an amazing performance! (Buổi biểu diễn tuyệt vời!)
5. Cách phân biệt “What” và “Which”
Mặc dù cả “What” và “Which” đều được sử dụng để đặt câu hỏi, chúng có một số điểm khác biệt.
- “What” được sử dụng khi không có lựa chọn định rõ trước đó.
- “Which” được sử dụng khi có một số lựa chọn cụ thể và người hỏi muốn xác định một trong số đó.
Ví dụ:
- What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) [Không có lựa chọn cụ thể trước đó]
- Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?) [Có lựa chọn cụ thể: danh sách các cuốn sách]
6. Các thành ngữ trong cách đặt câu hỏi với từ “What”
Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ phổ biến liên quan đến việc đặt câu hỏi bằng từ “What“. Dưới đây là một số ví dụ:
- What’s the matter? (Có chuyện gì vậy?)
- What’s up? (Có chuyện gì mới?)
- What’s the big idea? (Ý tưởng lớn là gì?)
- What on earth? (Mặt đất có chuyện gì?)
- What’s the catch? (Có điều gì sai sai không?)
7. Tổng kết
Trên đây là chi tiết về cách đặt câu hỏi với từ What trong tiếng Anh. Từ “What” có nhiều vai trò khác nhau trong câu và được sử dụng để hỏi về đồ vật, sự vật, sự việc, thời gian, nghề nghiệp và nhiều khía cạnh khác. Bằng cách hiểu và áp dụng các cấu trúc và thành ngữ liên quan, bạn có thể nắm vững việc sử dụng từ “What” trong câu hỏi. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.