Nếu các từ như “In order to,” “to,” và “so as to” đã trở nên quá phổ biến, thì “With a view to” là một cụm từ mục đích mà các thí sinh có thể sử dụng.
Bài viết dưới đây Thanhtay.edu.vn sẽ hướng dẫn cách sử dụng cụm từ này và giúp thí sinh phân biệt với “In view of,” “In order to/To/So as to,” và “In order that/So that.”
Nội dung chính:
1. With a view to là gì?
Cụm từ “with a view to” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc mục tiêu của một hành động hoặc quyết định cụ thể.
Nó thường đi kèm với một hành động hoặc mục tiêu cụ thể mà người nói hoặc viết đang cân nhắc hoặc lập kế hoạch. Cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Việt như “với mục đích” hoặc “nhằm mục tiêu.”
Example:
- He learned French with a view to traveling to France next year.
Anh ta đã học tiếng Pháp với mục đích du lịch tới Pháp vào năm sau. - She’s saving money with a view to buying a new car next year.
Cô ấy đang tiết kiệm tiền với mục tiêu mua một chiếc xe mới vào năm sau. - They are studying hard with a view to passing their final exams.
Họ đang học hành chăm chỉ nhằm mục tiêu thi đỗ kỳ thi cuối kỳ. - The company is investing in research and development with a view to launching a new product.
Công ty đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển với ý định ra mắt một sản phẩm mới. - He’s improving his communication skills with a view to advancing in his career.
Anh ấy đang cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhằm mục tiêu thăng tiến trong sự nghiệp. - They decided to renovate their house with a view to increasing its market value.
Họ quyết định tu sửa ngôi nhà của mình với mục tiêu tăng giá trị trên thị trường.
Dễ thấy, về phương diện ngữ nghĩa, cụm từ “with a view to” có cách sử dụng tương tự như “In order to” / “To” / “So as to” và “In order that” / “So that“. Tất cả những cụm từ này đều dùng để diễn đạt mục tiêu hoặc ý định trong một hành động hoặc kế hoạch cụ thể.
2. Nguồn gốc xuất xứ của With a view to
Thành ngữ “With a view to” có nguồn gốc từ tiếng Anh và đã xuất hiện trong văn viết và trò chuyện tiếng Anh từ thời kỳ cổ đại. Nó được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc mục tiêu mà người nói muốn đạt được thông qua hành động cụ thể. Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn viết và trò chuyện chính thống.
Không có một nguồn gốc cụ thể nào cho thành ngữ này ngoài việc nó phát triển tự nhiên trong ngôn ngữ tiếng Anh theo thời gian.
3. Cấu trúc và cách sử dụng With a view to
Sau cụm từ “With a view to,” thí sinh có thể sử dụng một danh từ, một cụm danh từ hoặc một danh động từ.
Cấu trúc With a view to:
With a view to + (doing) something
Example:
- She’s learning French with a view to traveling to Paris next year.
Cô ấy đang học tiếng Pháp với mục tiêu đi du lịch đến Paris vào năm tới. - They are investing in education with a view to improving their employees’ skills.
Họ đang đầu tư vào giáo dục với mục tiêu nâng cao kỹ năng của nhân viên của họ.
4. Cách phân biệt With a view to với In view of trong tiếng Anh
Khi nhìn vào phương diện chữ viết, thí sinh thường dễ nhầm lẫn cụm từ “with a view to” với “in view of”. Để tránh sự nhầm lẫn này, hãy xem xét một số cấu trúc cụ thể của cả hai cụm từ:
With a view to: Được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc ý định của một hành động cụ thể. Nó thường đi kèm với một động từ nguyên thể hoặc một cụm từ bổ nghĩa thể hiện mục tiêu hoặc kế hoạch.
Công thức:
“With a view to” + [động từ nguyên thể /cụm từ bổ nghĩa thể hiện mục tiêu hoặc kế hoạch.]
Example:
- She’s learning French with a view to traveling to Paris next year.
Cô ấy đang học tiếng Pháp với mục tiêu đi du lịch đến Paris vào năm tới. - She’s studying hard with a view to passing her exams.
Cô ấy đang học hành chăm chỉ với mục tiêu qua môn thi của mình
In view of: Được sử dụng khi muốn thể hiện sự xem xét hoặc cân nhắc dựa trên thông tin nào đó. Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
Công thức:
“In view of” + [danh từ / cụm danh từ]
Ví dụ:
- In view of the rainy weather, the picnic was canceled.
Vì thời tiết mưa, buổi picnic đã bị hủy. - In view of the recent developments, we’ve decided to change our strategy.
Dựa trên những diễn biến gần đây, chúng tôi đã quyết định thay đổi chiến lược của mình.
Vì vậy, để phân biệt giữa hai cụm từ này, bạn nên xem xét nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. ‘With a view to’ được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc ý định trong một hành động cụ thể, trong khi ‘In view of’ được sử dụng để thể hiện sự xem xét hoặc cân nhắc dựa trên thông tin nào đó.”
5. Cách phân biệt With a view to với In order to/ To/ So as to, In order that/ So that
Dưới đây là một bảng phân biệt giữa “With a view to” và các cụm từ “In order to,” “To,” “So as to,” cũng như “In order that” và “So that” dựa trên chức năng và cấu trúc của chúng:
Chức năng | “With a view to” | “In order to” / “To” / “So as to” | “In order that” / “So that” |
Chức năng chính | Diễn đạt mục tiêu hoặc ý định trong một hành động cụ thể. | Diễn đạt mục tiêu hoặc ý định trong một hành động cụ thể. | Diễn đạt mục tiêu hoặc ý định hoặc thể hiện một mục tiêu hoặc điều kiện |
Cấu trúc cơ bản | “With a view to” + [động từ nguyên thể / cụm từ bổ nghĩa thể hiện mục tiêu hoặc kế hoạch.] | “In order to” / “To” / “So as to” + [động từ nguyên thể / cụm từ bổ nghĩa thể hiện mục tiêu hoặc kế hoạch.] | “In order that” / “So that” + [động từ nguyên thể / cụm từ bổ nghĩa thể hiện mục tiêu hoặc điều kiện. |
Ví dụ | She’s learning French with a view to traveling to Paris next year. (Cô ấy đang học tiếng Pháp với mục tiêu đi du lịch đến Paris vào năm tới. | She’s learning French in order to travel to Paris next year. (Cô ấy đang học tiếng Pháp để đi du lịch đến Paris vào năm tới.) | He turned off the lights so that he could sleep better. (Anh ấy tắt đèn để có thể ngủ ngon hơn.) |
Cả “With a view to” và “In order to,” “To,” “So as to,” “In order that” và “So that” đều được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc ý định trong một hành động cụ thể. Tuy nhiên, cách chúng được cấu trúc và sử dụng có thể khác nhau.
“With a view to” thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp chuyên nghiệp, trong khi các cụm từ “In order to,” “To,” “So as to,” “In order that” và “So that” thường được sử dụng trong nhiều tình huống thông thường.
6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với With a view to trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
In order to | /ɪn ˈɔrdər tə/ | Để (diễn đạt mục tiêu hoặc kế hoạch). |
To | /tuː/ | Để (diễn đạt mục tiêu hoặc kế hoạch). |
So as to | /soʊ æz tə/ | Để (diễn đạt mục tiêu hoặc kế hoạch). |
In order that | /ɪn ˈɔrdər ðæt/ | Để (diễn đạt mục tiêu hoặc điều kiện). |
So that | /soʊ ðæt/ | Để (diễn đạt mục tiêu hoặc điều kiện). |
7. Những từ, cụm từ trái nghĩa với With a view to trong tiếng Anh
Từ đối nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
Without intending to | /wɪˈðaʊt ɪnˈtɛndɪŋ tə/ | Mà không có ý định cụ thể hoặc kế hoạch. |
Without the intention of | /wɪˈðaʊt ðə ɪnˈtɛnʃən ʌv/ | Mà không có ý định cụ thể hoặc kế hoạch. |
Without the goal of | /wɪˈðaʊt ðə ɡoʊl ʌv/ | Mà không có mục tiêu cụ thể. |
Without the purpose of | /wɪˈðaʊt ðə ˈpɜrpəs ʌv/ | Mà không có mục đích cụ thể. |
Without the aim of | /wɪˈðaʊt ðə eɪm ʌv/ | Mà không có mục tiêu cụ thể. |
8. Đoạn hội thoại với With a view to
Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng thành ngữ “With a view to” theo ngữ cảnh thực tế:
- Person A: What are you doing with that old computer?
Người A: Bạn đang làm gì với cái máy tính cũ kia? - Person B: I’m examining it with a view to upgrading it.
Người B: Tôi đang xem xét nó với một cái nhìn đến việc nâng cấp nó. - Person A: So, you intend to upgrade it?
Người A: Vậy bạn có ý định nâng cấp nó à? - Person B: That’s right, I think with some upgrades, it could work better and serve my work purposes.
Người B: Đúng vậy, tôi nghĩ rằng với một số nâng cấp, nó có thể hoạt động tốt hơn và phục vụ cho mục đích công việc của tôi. - Person A: I think that’s a good idea. Good luck with upgrading the computer!
Người A: Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tốt. Chúc bạn may mắn với việc nâng cấp máy tính! - Person B: Thank you!
Người B: Cảm ơn bạn!
9. Bài tập với With a view to trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về cụm từ “With a view to” cùng với đáp án:
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “With a view to.”
- She’s studying Italian __________ becoming a tour guide in Italy.
Đáp án: She’s studying Italian with a view to becoming a tour guide in Italy. - They are taking a cooking class __________ improving their culinary skills.
Đáp án: They are taking a cooking class with a view to improving their culinary skills. - He’s saving money __________ buying a new car.
Đáp án: He’s saving money with a view to buying a new car.
Bài tập 2: Thay thế “With a view to” bằng “In order to” hoặc “To” trong các câu sau.
- She’s learning Spanish __________ travel to Mexico.
Đáp án: She’s learning Spanish to travel to Mexico. - They are studying hard __________ pass their exams.
- Đáp án: They are studying hard in order to pass their exams.
- He’s taking a photography course __________ improve his camera skills.
Đáp án: He’s taking a photography course to improve his camera skills.
Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cụm từ “With a view to” hoặc “In view of.”
- __________ the recent budget cuts, the company had to reduce its staff.
Đáp án: In view of the recent budget cuts, the company had to reduce its staff. - She’s learning Chinese __________ working in China.
Đáp án: She’s learning Chinese with a view to working in China. - __________ the rainy weather, the outdoor event was moved indoors.
Đáp án: In view of the rainy weather, the outdoor event was moved indoors.
Thông qua bài viết này, mong rằng thí sinh đã nắm rõ định nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc của “With a view to” một cách chính xác.
Ngoài ra, học viên cũng đã hiểu thêm về “In view of” – một cụm từ chỉ lý do, có thể thay thế bằng “do to” hay “because of,” và biết phân biệt với các cụm từ chỉ mục đích.