Annoyed đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng

Annoyed đi với giới từ gì cũng là câu hỏi thường gặp nhất khi học ngữ pháp. Hôm nay, hãy cùng Thành Tây tìm hiểu về Annoyed đi với giới từ gì và chi tiết về ý nghĩa – cách dùng của nó như thế nào ở bài viết phía dưới đây nhé.

1. Annoyed là gì?

Trong tiếng Anh, “Annoyed” là một ngoại động từ mang ý nghĩa là “làm phiền, quấy rầy” hay “chọc tức”.

Ví dụ:

  • My sister really annoys me because she sings loudly all day. (Em gái tôi thực sự làm phiền tôi khi em ấy cứ hát ầm ĩ cả ngày)
Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed là gì?

Bên cạnh đó, ở một số trường hợp “Annoyed” cũng có thể hiểu là làm cho ai đó cảm thấy “hơi tức giận hay buồn bã”

Ví dụ:

  • I’m so disappointed and annoyed at the fact that I lost this competition. (Tôi rất thất vọng và buồn bã khi thua trận đấu này)

2. Những từ loại của “Annoy”

Từ vựngTừ loạiNghĩa
AnnoyanceDanh từ đếm đượcMối phiền muộn, điều khó chịu

Ví dụ: One of my greatest annoyances was can’t stop eating. (Nỗi phiền muộn lớn nhất của tôi là không thể ngừng ăn)
AnnoyanceDanh từ không đếm đượcSự quấy rầy, sự phiền phức.

Ví dụ: I can’t understand my wife’s annoyance. (Tôi không thể hiểu được sự phiền sức của vợ tôi)
AnnoyinglyTrạng từTheo cách khiến ai đó khó chịu.

Ví dụ: That loudspeaker is annoying and repetitive. (Chiếc loa đó lập đi lập lại một cách khó chịu)
AnnoyingTính từKhiến người nào đó cảm thấy phiền phức.

Ví dụ: It’s annoying when my roommate’s alarm keeps ringing. (Thật phiền phức khi chuông báo thức của bạn cùng phòng cứ reo)
AnnoyedTính từBị làm cho bực mình hay bị làm phiền.

Ví dụ: I’m really annoyed with my neighbor’s dog barking all day. (Tôi thật sự rất bực mình vì chú chó của hàng xóm cứ sủa cả ngày)

Ở những loại từ trên, tính từ “Annoyed” là dạng luôn yêu cầu được dùng kèm với các giới từ để tạo nên từ ghép có ý nghĩa hoàn chỉnh. Có bốn giới từ chính đi kèm với “Annoyed” là “with,at/about, to và by”.

3. Annoyed đi với giới từ gì?

3.1. Annoyed đi với giới từ “WITH”

“Annoyed” đi với giới từ WITH” trong tiếng Anh, nhằm để thể hiện việc chủ ngữ cảm thấy khó chịu bởi một ai/sự vật/sự việc nào đó.

Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed đi với giới từ “WITH”

Cấu trúc 1: Dùng để diễn tả sự khó chịu vì bị làm phiền bởi một hành động mà người nào đó gây ra.

Annoyed with sb at/about sth (Hay for doing sth)

Ví dụ:

  • I was pretty annoyed with the waiter about his disrespectful behavior. (Tôi đã rất khó chịu vì hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy)
  • The teacher was so annoyed with Peter for turning up late. (Giáo viên đã rất khó chịu vì Peter đến muộn)

Cấu trúc 2: diễn tả sự khó chịu hay có thành kiến với người nào đó (Mà không vì lí do gì)

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Annoyed with sb

Ví dụ:

  • Mike was so annoyed with his roommate. (Mike rất khí chịu với bạn cùng phòng của anh ấy)

3.2. Annoyed đi với giới từ “AT/ABOUT”

Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed đi với giới từ “AT/ABOUT”

Cấu trúc này mang ý nghĩa là “người nói khó chịu bởi điều gì đó” (Ví dụ như là lời yêu cầu, quyết định hay cách làm)

Annoyed at/about sth

Ví dụ:

  • My brother was annoyed at the way I open the door. (Em trai tôi đã rất khó chịu với cái cách mà tôi mở cửa)
  • They were so annoyed at the staff cut decision. (Họ đã rất bức xúc trước quyết định cắt giảm nhân sự)

3.3. Annoyed đi với giới từ “TO”

Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed đi với giới từ “TO”

Theo phía sau “annoyed to” thông thường là một động từ dùng để chỉ hành động, diễn tả sự khó chịu của chủ ngữ khi thấy/phát hiện/nghe thấy điều gì đó.

Annoyed to find, see, discover, hear….

Ví dụ:

  • Jin was annoyed to discover that someone ate his breakfast. (Jin khó chịu khi phát hiện ra ai đó đã ăn bữa sáng của anh ấy)

3.4. Annoyed đi với giới từ “BY”

Ví dụ:

  • I am annoyed by you speaking loudly. (Tôi phát phiền vì bạn nói chuyện quá lớn)
Annoyed đi với giới từ gì
Annoyed đi với giới từ “BY”

Tuy nhiên, “annoyed by” khá hiếm gặp, vì thế nó cũng ít được thấy ở các bài giảng hay bài tập học thuật về tiếng Anh.

Chúng ta thường dùng “annoyed by” để thay cho “annoyed at/about

Ví dụ:

  • Mark is annoyed by your loud voice. 
    = Mark is annoyed at your loud voice.

4. Những cấu trúc khác của Annoyed

Ngoài việc dùng “Annoyed đi với giới từ” còn có thể dùng những cấu trúc có chứa “Annoyed” phổ biến sau đây. Cấu trúc này được dùng nhằm diễn đạt sự khó chịu hay bị làm phiền, vì ai hay cái gì đã gây ra.

Annoyed đi với giới từ gì?
Những cấu trúc khác của Annoyed

Cấu trúc:

Be/get + annoyed + that + S + V (mệnh đề hoàn chỉnh)

Ví dụ:

  • John was annoyed that Mary hadn’t come to his birthday party. (John bực bội vì Mary không đến buổi tiệc sinh nhật của anh ấy)

– “That” có thể được lược bỏ trong cấu trúc này.

Ví dụ:

  • John was annoyed Mary hadn’t come to his birthday party.

– Hay “that” có thể được thay thế bởi những từ nối dùng để chỉ nguyên nhân là because”, “as hay “since”.

Ví dụ:

  • John was annoyed because Mary hadn’t come to his birthday party.
    = John was annoyed as Mary hadn’t come to his birthday party.
    = John was annoyed since Mary hadn’t come to his birthday party.

5. Những cách diễn đạt khác tương tự với “Annoyed”

Annoyed đi với giới từ gì?
Những cách diễn đạt khác tương tự với “Annoyed”

5.1. IRRITATED

Là một tính từ mang ý nghĩa “khó chịu/cáu kỉnh” nhưng ở mức độ cao hơn “Annoyed”.

Cấu trúc:

Irritated (at/by/sth)

Ví dụ:

  • I began to get Irritated by May’s attitude. (Tôi bắt đầu phát cáu với thái độ của May)
  • Nick was deeply irritated at being cheated. (Nick đã vô cùng tức giận khi bị lừa dối.

5.2. BORED

Được dùng để miêu tả về cảm giác nhàm chán, mất hứng với điều gì đó hay không có gì để làm.

Ví dụ:

  • I was so bored that I slept through the second half of the lesson. (Tôi chán đến mức ngủ quên suốt nửa sau bài học)

Cấu trúc 1: Chán vì phải làm điều gì đó

Bored with/of doing sth

Ví dụ:

  • My sister was getting bored of eating the same dishes every day. (Em gái tôi đã chán khi ăn cùng một món ăn mỗi ngày)

Cấu trúc 2: Chán vì điều gì

Bored with something

Ví dụ:

  • The children were bored with the rainy weather. (Lũ trẻ chán nản vì trời mưa)

5.3. MIFFED

Có ý nghĩa là “phật ý vì điều gì

Miffed at/about/by sth

Ví dụ:

  • Paul was miffed about not getting chosen for this project. (Paul đã phật ý vì không được chọn cho dự án này)

Ở trường hợp theo phía sau “Miffed” là một mệnh đề muốn đề cập đến việc “chủ ngữ bị phật ý” bởi “người nào đó đã làm gì”.

Miffed that + S+ V

Ví dụ:

  • She is a bit miffed that we are not chatting with her. (Cô ấy phật ý vì chúng tôi không nhắn tin với cô ấy)

5.4. UPSET

Khó chịu hay buồn bã vì điều gì:

Upset about/at/over sth

Ví dụ:

  • Mark was still upset about his final test. (Mark vẫn buồn vì bài kiểm tra cuối kỳ của anh ấy)

Khó chịu hay buồn bã vì làm gì:

Upset about/at/over doing sth

Ví dụ:

  • Mark was still upset over failing the final test. (Mark vẫn buồn vì rớt bài kiểm tra cuối kỳ)

Khó chịu hay buồn bã vì ai đã làm điều gì

Upset (that) + S + V

Ví dụ:

  • Mark was upset that he failed the final test. (Mark vẫn buồn vì anh ấy đã rớt bài kiểm tra cuối kỳ)

Khó chịu với người nào đó 

Upset with sb

Ví dụ:

  • I think Mark is upset with his son. (Tôi nghĩ Mark đang khó chịu với con trai của anh ấy)

6. Kết luận

Bài viết trên là tổng hợp những cấu trúc cũng như cách dùng của Annoyed đi với giới từ. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu thêm về Annoyed đi với giới từ gì và có thể áp dụng đúng vào cuộc sống hàng ngày. Đừng quên để lại bình luận phía bên dưới bài viết nếu các bạn có thắc mắc nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan: