Để diễn tả một sự hao mòn hoặc hư hỏng, người học thường sử dụng các cụm từ như “damage” hoặc “destruction”. Tuy nhiên, để miêu tả một cách chi tiết hơn về quá trình hao mòn một vật theo thời gian do sử dụng, người ta thường sử dụng cụm từ “wear and tear”.
Cụm từ này dùng để chỉ sự mòn và hỏng dần của một vật qua thời gian khi nó thường xuyên sử dụng hoặc tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài.
Nội dung chính:
1. Wear and tear là gì?
Theo từ điển Cambridge, “wear and tear” được định nghĩa như sau: “the damage that happens to an object in ordinary use during a period”.
Đây là một cụm từ thành ngữ trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự hao mòn và hỏng hóc của một vật phẩm, cơ sở, hoặc cơ thể con người theo thời gian do việc sử dụng hoặc tiếp xúc với các yếu tố khác. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự mòn mỏi tự nhiên và tình trạng tổn thất dần dần mà một đối tượng gặp phải khi nó bị sử dụng thường xuyên.
Cụm từ “wear and tear” thường ám chỉ sự hao mòn dần dần theo thời gian và không phải là kết quả của một sự kiện hỏng hóc nhanh chóng hoặc thiệt hại lớn. Đây là một thành ngữ quan trọng khi nói về việc duy trì và bảo quản các tài sản hoặc cơ sở qua thời gian.
Ex:
- My car has seen a lot of wear and tear over the years, so I need to invest in some major repairs to keep it running smoothly.
Chiếc xe của tôi đã trải qua nhiều sự hao mòn và tổn thất trong nhiều năm, vì vậy tôi cần phải đầu tư vào việc sửa chữa lớn để duy trì hoạt động trơn tru. - The old library books are showing signs of wear and tear with torn pages and faded covers from countless readings.
Các cuốn sách cũ trong thư viện đang thể hiện dấu hiệu của sự hao mòn và tổn thất với trang sách rách và bìa bị mờ do hàng trăm lần đọc. - The antique furniture in the house has experienced significant wear and tear, and it needs some restoration to bring back its original beauty.
Bộ đồ cổ điển trong ngôi nhà đã chịu một lượng đáng kể sự hao mòn và tổn thất, và nó cần phải được phục hồi để tái tạo vẻ đẹp ban đầu. - The high-traffic areas of the carpet in our home have suffered from wear and tear, and we’re considering replacing it with a more durable flooring.
Các vùng có mật độ đi lại cao trên thảm trong ngôi nhà của chúng tôi đã chịu sự hao mòn và tổn thất, và chúng tôi đang xem xét việc thay thế nó bằng một loại sàn lát cứng bền hơn. - After years of use, the kitchen appliances are beginning to show wear and tear, and some of them may need to be replaced soon.
- Sau nhiều năm sử dụng, các thiết bị bếp đang bắt đầu thể hiện dấu hiệu của sự hao mòn và tổn thất, và một số trong số chúng có thể cần phải được thay thế sớm.
2. Cách dùng wear and tear như thế nào?
Wear and tear” hoạt động như một danh từ trong câu. Cụm từ này có thể ám chỉ sự hao tổn và mòn mỏi của cả con người lẫn các đối tượng vật lý.
Cấu trúc: Wear and tear on something
Cấu trúc “wear and tear on something” được sử dụng để miêu tả sự hao mòn, tổn thất dần dần của một vật phẩm hoặc cơ thể con người do việc sử dụng hoặc các yếu tố bên ngoài.
Ex:
- Years of heavy lifting have put a lot of wear and tear on his back.
Nhiều năm nâng nặng đã gây ra nhiều hao mòn cho lưng anh ấy. - The constant use of your smartphone can result in wear and tear on the battery.
Việc sử dụng liên tục chiếc điện thoại thông minh của bạn có thể dẫn đến hao mòn cho pin. - Exposure to the sun and harsh weather conditions can cause wear and tear on outdoor furniture.
Tiếp xúc với nắng và điều kiện thời tiết khắc nghiệt có thể gây ra hao mòn cho đồ ngoại trời. - The daily commute puts a lot of wear and tear on your car’s tires.
Hành trình hàng ngày đặt rất nhiều hao mòn cho lốp xe của bạn. - Playing professional sports can result in significant wear and tear on an athlete’s body.
Tham gia môn thể thao chuyên nghiệp có thể dẫn đến hao mòn đáng kể trên cơ thể của một vận động viên.
Cấu trúc: Wear and tear over time
Cấu trúc “wear and tear over time” được sử dụng để miêu tả sự hao mòn và tổn thất dần dần của một vật phẩm hoặc cơ thể con người qua thời gian do việc sử dụng hoặc các yếu tố bên ngoài.
Ex:
- The constant exposure to saltwater caused significant wear and tear over time on the boat’s hull.
Tiếp xúc liên tục với nước biển mặn đã gây ra hao mòn đáng kể theo thời gian trên thân tàu. - The paint on the old house had experienced wear and tear over time due to the changing weather conditions.
Lớp sơn trên căn nhà cũ đã trải qua sự hao mòn theo thời gian do sự biến đổi của điều kiện thời tiết.” - The wear and tear over time on the antique clock made it necessary for a skilled clockmaker to restore its functionality.
Sự hao mòn theo thời gian trên chiếc đồng hồ cổ điển đã khiến cần thiết phải có một thợ làm đồng hồ tài năng để khôi phục lại tính năng của nó. - The wear and tear over time on her vocal cords was the result of years of singing and performing on stage.
Sự hao mòn theo thời gian trên dây thanh âm của cô ấy là kết quả của nhiều năm hát và biểu diễn trên sân khấu. - The wear and tear over time on the old bridge led to concerns about its structural integrity.
Sự hao mòn theo thời gian trên cây cầu cũ đã gây lo ngại về tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
3. Có những cách diễn đạt nào tương đương với wear and tear?
3.1. Depreciation là gì?
Theo từ điển Cambridge, cách diễn đạt gần nghĩa nhất sẽ là danh từ “depreciation” – “khấu hao” hoặc “sự hao mòn.”
Ex:
- The depreciation of my car’s value over the years has been significant.
Sự khấu hao giá trị của chiếc xe của tôi qua nhiều năm đã đáng kể. - The company accounted for the depreciation of its equipment in the financial statements.
Công ty đã tính vào báo cáo tài chính sự hao mòn của thiết bị của họ. - Depreciation in the housing market can affect property values in the long term.
Sự giảm giá trên thị trường bất động sản có thể ảnh hưởng đến giá trị của tài sản trong dài hạn. - The depreciation of technology products is rapid due to constant advancements.
Sự hao mòn của các sản phẩm công nghệ diễn ra nhanh chóng do sự tiến bộ liên tục. - Depreciation is an important consideration when calculating the true cost of owning a car.
- Khấu hao là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi tính toán giá thực sự của việc sở hữu một chiếc xe.
3.2. Degradation là gì?
Từ “degradation” trong tiếng Anh có nghĩa là “sự suy tàn”, “sự giảm giá”, hoặc “sự hủy hoại”. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc kết quả của việc một vật phẩm, môi trường, hoặc tình trạng mất đi giá trị hoặc chất lượng ban đầu.
“Degradation” ám chỉ sự suy giảm hoặc hủy hoại về mặt vật lý, môi trường, tinh thần, hoặc đạo đức.
Ex:
- The degradation of the natural environment is a growing concern worldwide.
Sự hủy hoại môi trường tự nhiên đang là một vấn đề đang gia tăng quan ngại trên toàn cầu. - The degradation of the historical site was due to years of neglect and vandalism.
Sự hủy hoại của di tích lịch sử là kết quả của nhiều năm bị xem thường và phá hoại. - The degradation of the company’s reputation had a significant impact on its sales.
Sự giảm giá uy tín của công ty đã có tác động đáng kể đến doanh số bán hàng của nó. - The degradation of the water quality in the river led to the decline of aquatic life.
Sự hủy hoại chất lượng nước trong con sông đã dẫn đến suy giảm của đời sống thủy sản. - The degradation of social values is a matter of concern in today’s society.
Sự hủy hoại các giá trị xã hội là một vấn đề đáng lo ngại trong xã hội hiện nay.
4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với wear and tear
Tất cả các từ và cụm từ này có ý nghĩa tương đương với “wear and tear,” ám chỉ sự hao mòn hoặc hủy hoại qua thời gian và do sử dụng thông thường.
Từ/Cụm Từ | Phiên Âm | Cách Sử Dụng |
Deterioration | [dih-teer-ee-uh-rey-shun] | Sự suy giảm hoặc hủy hoại về mặt chất lượng hoặc giá trị của một đối tượng. |
Erosion | [ih-roh-zhuhn] | Sự mòn mỏi của đất, đá, hoặc bề mặt đối tượng do tác động của nước hoặc gió. |
Corrosion | [kuh-roh-zhuhn] | Sự mòn mỏi của kim loại do tác động của hóa chất hoặc oxi. |
Wearing down | – | Sự mòn mỏi hoặc giảm giá trị qua thời gian. |
Deteriorating | [dih-teer-ee-uh-rey-ting] | Hình thức tính từ của “deterioration,” ám chỉ quá trình suy giảm. |
Breakdown | [breyk-doun] | Sự hỏng hóc hoặc ngừng hoạt động của một hệ thống hoặc thiết bị. |
Decay | [dih-key] | Sự hủy hoại hoặc suy giảm chất lượng qua thời gian, thường liên quan đến cơ học hoặc sinh học. |
Damage | [ˈdæmɪdʒ] | Tổng hợp các hậu quả của hao mòn hoặc tổn thất. |
Deteriorate | [dɪˈtɪriəˌreɪt] | Sự suy đồi hoặc hủy hoại dần dần. |
Devaluation | [diˌvæljuˈeɪʃən] | Sự giảm giá trị hoặc giá trị thấp đi. |
5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với wear and tear
Tất cả các từ và cụm từ này có ý nghĩa trái nghĩa với “wear and tear,” ám chỉ sự bảo tồn, duy trì, và bảo vệ để ngăn chặn sự hao mòn hoặc tổn thất.
Từ/Cụm Từ | Phiên Âm | Cách Sử Dụng |
Preservation | [ˌprɛzərˈveɪʃən] | Sự bảo tồn, bảo quản vật phẩm hoặc trạng thái ban đầu. |
Maintenance | [ˈmeɪntənəns] | Sự duy trì và bảo dưỡng để tránh sự hao mòn hoặc tổn thất. |
Conservation | [ˌkɑnsərˈveɪʃən] | Sự bảo tồn và bảo vệ tài sản hoặc môi trường. |
Preservation | [ˌprɛzərˈveɪʃən] | Sự bảo tồn, bảo quản vật phẩm hoặc trạng thái ban đầu. |
Protection | [prəˈtɛkʃən] | Sự bảo vệ và đề phòng trước sự hao mòn hoặc tổn thất. |
Renewal | [rɪˈnuəl] | Sự làm mới và phục hồi một vật phẩm hoặc tình trạng. |
6. Đoạn hội thoại với cụm từ wear and tear
Conversation 1:
- Alex: Hey, Jane, I’ve been thinking about making some changes to our house. It’s starting to show some wear and tear, don’t you think?
Alex: Xin chào, Jane, tôi đã nghĩ về việc thay đổi một chút trong ngôi nhà của chúng ta. Đúng lúc để thấy sự hao mòn, đúng không? - Jane: Yes, I’ve noticed that too. The paint is chipping, and the floors look worn out. It’s definitely time for some renovations.
Jane: Có, tôi cũng đã chú ý đến điều đó. Lớp sơn đang bong tróc, và sàn nhà trông đã mòn. Chắc chắn là đã đến lúc cần phải trải qua một số công trình sửa chữa. - Alex: I agree. We can’t ignore the wear and tear any longer. I think we should start with repainting the walls and then consider refinishing the floors.
Alex: Tôi đồng ý. Chúng ta không thể bỏ qua sự hao mòn thêm nữa. Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu bằng việc tô lại tường và sau đó xem xét việc làm lại sàn nhà. - Jane: That sounds like a good plan. We should also check for any structural issues because some parts of the house seem a bit shaky.
Jane: Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt. Chúng ta cũng nên kiểm tra xem có vấn đề cơ bản nào không, vì một số phần của ngôi nhà trông có vẻ yếu ớt. - Alex: You’re right. Let’s not just cover up the wear and tear but address the underlying problems as well.
Alex: Đúng vậy. Hãy không chỉ che đi sự hao mòn, mà còn xem xét giải quyết các vấn đề cơ bản.
Conversation 2:
- Tom: Hey, have you seen the old house on Maple Street recently?
Tom: “À, bạn có thấy cái căn nhà cũ trên Phố Maple gần đây chưa?” - Alice: Yeah, I drove by it the other day. It’s really starting to show some wear and tear.
Alice: “Có, hôm trước tôi lái xe ngang qua. Nó đang bắt đầu thể hiện sự hao mòn và tổn thất. - Tom: I know, right? It used to be such a beautiful place, but it’s been neglected for years.
Tom: “Tôi biết, đúng vậy. Trước đây nó là một nơi đẹp, nhưng nó đã bị xem thường trong nhiều năm. - Alice: I heard it’s been vacant for a while. No one’s been taking care of it.
Alice: “Tôi nghe nói nó đã trống trơn một thời gian rồi. Không ai quan tâm đến nó. - Tom: That’s true. The roof is leaking, and the paint is peeling off. It’s a shame to see it deteriorate like this.
- Tom: “Đúng vậy. Mái nhà đang rò rỉ, và lớp sơn đang bong ra. Thật đáng tiếc khi thấy nó suy đồi như thế này.
- Alice: It’s a classic example of what happens when a property suffers from neglect and the effects of wear and tear.
Alice: “Đó là một ví dụ kinh điển về những gì xảy ra khi một bất động sản bị xem thường và chịu ảnh
7. Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau đây.
- My old car has experienced a lot of _______ over the years, so it’s in need of some major repairs.
- The _______ on the furniture is quite noticeable, with scratches and faded colors.
- The constant use of your smartphone can lead to _______ on the battery.
- _______ in the housing market can have long-term effects on property values.
- After years of wear and tear, the kitchen appliances are beginning to show signs of _______.
Đáp án:
- wear and tear
- wear and tear
- wear and tear
- Depreciation
- wear and tear
8. Tổng kết
Bài viết trên Thành Tây đã giới thiệu chi tiết về cụm từ “wear and tear,” bao gồm định nghĩa, ví dụ, cách sử dụng, và bài tập thực hành. Tôi hy vọng rằng người đọc hiện đã nắm rõ hơn về cụm từ này và có thể áp dụng nó vào các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày.