Up in the air là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Sử dụng các thành ngữ tiếng Anh có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên phong cách và thú vị hơn, đồng thời đưa một chút văn hóa của ngôn ngữ gốc vào cuộc đối thoại. Trong bài viết hôm nay, Thành Tây sẽ cùng bạn tìm hiểu về một thành ngữ tiếng Anh phổ biến và dễ sử dụng trong tiếng Anh, đó là “up in the air.”

1. Idiom Up in the air là gì?

Phiên âm: /ʌp ɪn ði er/

Theo từ điển Cambridge, “up in the air” được định nghĩa là “uncertain, often because other matters have to be decided first”. – “không chắc chắn, thường là do các vấn đề khác cần được quyết định trước.”

Thành ngữ “Up in the air” trong tiếng Anh có nghĩa là một điều gì đó chưa chắc chắn, chưa được quyết định hoặc chưa được giải quyết. Nó thường được sử dụng để mô tả tình hình hoặc kế hoạch mà chưa có một quyết định cuối cùng. Thành ngữ này thường ám chỉ sự không rõ ràng hoặc không chắc chắn về một tình huống cụ thể.

Up in the air
Thành ngữ “Up in the air” trong tiếng Anh có nghĩa là một điều gì đó chưa chắc chắn

Ex:

  • Whether we’ll have the picnic tomorrow is up in the air because the weather forecast is uncertain.
    Việc chúng ta có tổ chức cuộc dã ngoại vào ngày mai hay không đang lơ lửng vì dự báo thời tiết không chắc chắn.
  • The company’s plans for expansion are still up in the air as they await approval from the board.
    Kế hoạch mở rộng của công ty vẫn chưa được quyết định khi họ đợi sự chấp thuận từ ban quản trị.
  • His career prospects are up in the air at the moment as he’s considering several job offers.
    Tương lai sự nghiệp của anh ấy đang không chắc chắn lúc này vì anh ấy đang xem xét nhiều đề nghị công việc.
  • The date for the wedding is up in the air until the couple finalizes their guest list.
    Ngày cưới của họ còn không rõ ràng cho đến khi cặp đôi này hoàn chỉnh danh sách khách mời của họ.
  • The outcome of the negotiations is still up in the air, and we won’t know for sure until both parties reach an agreement.
    Kết quả của cuộc đàm phán vẫn chưa rõ ràng, và chúng ta sẽ không biết chắc chắn cho đến khi cả hai bên đều đạt được thỏa thuận.

2. Phân biệt “up in the air” và “undecided”

Thành ngữ Up in the air: có nghĩa là một điều gì đó chưa chắc chắn, chưa được giải quyết hoặc chưa được xác định. Nó ám chỉ một trạng thái mơ hồ hoặc không rõ ràng, khi một quyết định hoặc kết quả vẫn đang chờ đợi. Ví dụ, nếu kế hoạch cho một chuyến đi du lịch vẫn chưa được xác định rõ ràng, có thể nói rằng chi tiết của chuyến đi vẫn “up in the air”.

Ex:

  • The date for the meeting is still up in the air.
    Ngày họp vẫn chưa chắc chắn.
  • The project’s budget is up in the air, and we need more information to finalize it.
    Ngân sách dự án vẫn lơ lửng, và chúng ta cần thêm thông tin để hoàn thiện nó.
Up in the air
Phân biệt “up in the air” và “undecided”

Thành ngữ Undecided: có nghĩa là một người chưa đưa ra quyết định về một điều gì đó. Nó ám chỉ một trạng thái do dự hoặc bất chắc, khi một người đang xem xét các lựa chọn khác nhau. Ví dụ, nếu một học sinh chưa quyết định theo học trường đại học nào, điều đó có nghĩa là họ đang “undecided”.

Ex:

  • She is still undecided about which university to attend.
    Cô ấy vẫn chưa quyết định đại học nào cô ấy sẽ tham gia.
  • The company is undecided on the new product launch date.
    Công ty vẫn chưa quyết định về ngày ra mắt sản phẩm mới.

Tóm lại, “up in the air” thường ám chỉ sự không rõ ràng và chưa có kết quả cuối cùng tại thời điểm đó, trong khi “undecided” tập trung vào việc chưa có quyết định hoặc chưa được xác định.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

3. Đoạn hội thoại về “Up in the air” trong ngữ cảnh thực tế

Up in the air
Đoạn hội thoại về “Up in the air” trong ngữ cảnh thực tế

Conversation 1:

  • Lisa: Hey, have you made any plans for the summer vacation yet?
    Lisa: Chào, bạn đã lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè chưa?
  • John: Not really, it’s all up in the air at the moment. I can’t decide between going to the beach or taking a road trip.
    John: Chưa lắm, tất cả vẫn còn chưa rõ ràng. Tôi không thể quyết định giữa việc đi biển hay thực hiện một chuyến đi ô tô.
  • Lisa: I see, so you’re still undecided about it.
    Lisa: Hiểu rồi, vậy bạn vẫn chưa quyết định về nó.
  • John: Yes, exactly. I’m considering the costs, the weather, and what my friends want to do. It’s a tough decision.
    John: Đúng vậy. Tôi đang xem xét các chi phí, thời tiết và ý muốn của bạn bè. Đó là một quyết định khó khăn.
  • Lisa: Well, it’s good to weigh your options before making a choice. Just let me know when you figure it out.
    Lisa: Chắc chắn rồi, việc cân nhắc tùy chọn trước khi đưa ra quyết định là tốt. Chỉ cần thông báo cho tôi khi bạn quyết định được.
  • John: Thanks, I will. I hope to make a decision soon.
    John: Cảm ơn, tôi sẽ. Tôi hy vọng sẽ đưa ra quyết định sớm.

Conversation 2:

  • Alex: Hey, have you heard back from the job interview you had last week?
    Alex: Xin chào, bạn đã nhận được phản hồi từ cuộc phỏng vấn công việc bạn đã tham gia tuần trước chưa?
  • Sarah: No, not yet. It’s all up in the air. They said they’d get back to me within a week, but it’s been five days already.
    Sarah: Chưa, chưa có. Tất cả vẫn còn đang mơ hồ. Họ nói sẽ liên hệ với tôi trong vòng một tuần, nhưng đã trôi qua năm ngày rồi.
  • Alex: That must be frustrating. I hope they make a decision soon.
    Alex: Chắc chắn là khá phiền phức. Tôi hy vọng họ sẽ đưa ra quyết định sớm.
  • Sarah: Yeah, I’m anxious about it. I really want this job, but the waiting is killing me.
    Sarah: Vâng, tôi lo lắng về nó. Tôi thực sự muốn công việc này, nhưng việc đợi đợt này đang làm tôi căng thẳng.
  • Alex: I can imagine. But sometimes, these things take time. Just try to stay patient and positive.
    Alex: Tôi có thể hiểu. Nhưng đôi khi, những điều này mất thời gian. Hãy cố gắng kiên nhẫn và duy trì tinh thần tích cực.
  • Sarah: You’re right. I’ll keep my fingers crossed and hope for the best. Thanks for the support.
    Sarah: Bạn nói đúng. Tôi sẽ cầu nguyện và hy vọng điều tốt lành nhất. Cám ơn bạn đã ủng hộ.
  • Alex: Anytime! I know you’ll do great, whether this job works out or not.
    Alex: Bất cứ lúc nào! Tôi biết rằng bạn sẽ làm tốt, cho dù công việc này thành công hay không.
  • Sarah: Thanks, Alex. Your encouragement means a lot to me.
    Sarah: Cám ơn, Alex. Lời động viên của bạn đối với tôi có ý nghĩa rất lớn.

4. Synonyms với idiom up in the air

Từ Đồng NghĩaPhiên ÂmÝ NghĩaVí Dụ
UncertainʌnˈsərtənKhông chắc chắn, không rõ ràng.The outcome of the project is uncertain. (Kết quả của dự án không chắc chắn.)
VagueveɪɡMơ hồ, không rõ ràng.His explanation was vague and unclear. (Lời giải thích của anh ấy mơ hồ và không rõ ràng.)
UnclearʌnˈklɪrKhông rõ, không dễ hiểu.The instructions were unclear, so I had to ask for clarification. (Hướng dẫn không rõ, vì vậy tôi đã phải hỏi để làm sáng tỏ.)
DoubtfulˈdaʊtflĐáng nghi, không chắc chắn.His excuse for being late seemed doubtful. (Lý do anh ấy đến muộn dường như đáng nghi.)
DubiousˈduːbiəsĐáng ngờ, không rõ ràng.The proposal’s benefits are dubious at best. (Các lợi ích của đề xuất này là đáng ngờ.)
UnsettledʌnˈsetəldChưa được giải quyết.The issue of the budget remains unsettled. (Vấn đề về ngân sách vẫn chưa được giải quyết.)
UnsureʌnˈʃʊrKhông chắc chắn.I’m unsure if I can attend the meeting tomorrow. (Tôi không chắc chắn liệu tôi có thể tham dự cuộc họp ngày mai hay không.)
UnresolvedˌʌnrɪˈzɒlvdChưa được giải quyết, không rõ.The conflict between the two departments remains unresolved. (Mâu thuẫn giữa hai bộ phận vẫn chưa được giải quyết.)
In the Balanceɪn ðə ˈbælənsĐang cân nhắc, không rõ ràng.The fate of the project is still in the balance. (Số phận của dự án vẫn còn đang cân nhắc.)
UndecidedˌʌndɪˈsaɪdɪdChưa quyết định, không rõ ràng.They are still undecided about the location for the event. (Họ vẫn chưa quyết định về địa điểm tổ chức sự kiện.)
HazyˈheɪziMờ mịt, không rõ ràng.The details of the plan are hazy at the moment. (Các chi tiết của kế hoạch đang mờ mịt vào lúc này.)
UnconfirmedʌnˈkənˈfɜːmdChưa được xác nhận, không rõ ràng.The news of the accident is unconfirmed as of now. (Thông tin về tai nạn vẫn chưa được xác nhận đến thời điểm này.)
VacillatingˈvæsɪleɪtɪŋĐang do dự, không quyết định.His vacillating attitude is causing delays in the project. (Thái độ do dự của anh ấy đang gây ra sự trễ trong dự án.)
UndeterminedˌʌndɪˈtɜːmɪndChưa được xác định, không quyết định.The future of the company is undetermined at this point. (Tương lai của công ty vẫn chưa được xác định tại thời điểm này.)
UnfixedʌnˈfɪkstChưa được cố định, không rõ ràng.The schedule for the event is still unfixed. (Lịch trình cho sự kiện vẫn chưa được cố định.)

5. Bài tập vận dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “up in the air” để miêu tả trạng thái.

Josh doesn’t know whether to take a gap year or not because of some external factors.YesNo
The bakery’s fate is dependent on whether the Covid pandemic will end soon, no one can know for sure.YesNo
Barbara doesn’t know which ice cream flavor to pick.YesNo
No one knows how the company will develop ever since the CEO resigned.YesNo
Mary knew exactly how her summer vacation would go.YesNo

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “up in the air”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “up in the air”. 

Đáp án gợi ý

TH1: Yes
Because Josh is waiting for the external factors to change or be decided first, whether he decides to take a gap year or not is still up in the air.

TH2: Yes
Because the bakery’s fate is dependent on whether the Covid pandemic will end soon, it’s up in the air. No one can decide what’s going to happen to the bakery.

TH3: No vì tình huống này chỉ nói đến việc không chọn được.

TH4: Yes
After the CEO resigned, the company’s fate is now up in the air because many different matters have to be decided like the way everyone will decide the next CEO and so on.

TH5: No vì trong tình huống này Mary đã xác định được rõ mọi thứ.

6. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp người đọc hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ “up in the air.” Nó cũng đã cung cấp ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong giao tiếp và trong phần thi IELTS speaking.

Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, người đọc sẽ có thêm kiến thức về cách áp dụng thành ngữ này trong các cuộc trò chuyện và sẽ trở nên hứng thú hơn trong việc tìm hiểu các thành ngữ khác trong tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: