Turn a blind eye là gì? Phân biệt Turn a blind eye và Ignore something

“Turn a blind eye” là một thành ngữ tiếng Anh chỉ sự phớt lờ hoặc không chú ý đến điều gì đó khi không muốn đối mặt hay vô trách nhiệm. Tuy nhiên, tại sao thành ngữ lại lại sử dụng từ “blind eye” để diễn tả ẩn dụ đó. 

Hãy cùng Thanhtay.edu.vn giải đáp những thắc mắc qua nguồn gốc của Turn a blind eye và cách sử dụng thành ngữ này vào tình huống cụ thể nhé!

1. Turn a blind eye là gì?

Cụm từ ‘turn a blind eye (quay mắt tăm tối) có nghĩa là phớt lờ hoặc không chú ý đến điều gì đó, thường là vì không muốn hoặc không dám đối diện với sự thật hoặc trách nhiệm. Nó thường được dùng khi người ta biết một tình huống không đúng, nhưng họ chọn không hành động hoặc không can thiệp.

Turn a blind eye là gì
Turn a blind eye là gì

Example: 

  • The teacher decided to turn a blind eye when she saw the students passing notes during the lecture, as she didn’t want to disrupt the class.
    Cô giáo quyết định làm ngơ khi cô thấy học sinh trao nhau tờ ghi chú trong lúc giảng bài, vì cô không muốn làm gián đoạn buổi học.
  • The police officer turned a blind eye to the minor traffic violation, choosing to focus on more serious offenses happening on the road.
    Cảnh sát đã làm ngơ trước vi phạm giao thông nhỏ, chọn tập trung vào các tội ác nghiêm trọng hơn đang diễn ra trên đường.

2. Nguồn gốc Turn a blind eye

Nguồn gốc Turn a blind eye
Nguồn gốc Turn a blind eye

Cụm từ ‘turn a blind eye‘ xuất hiện đầu tiên trong văn bản vào khoảng những năm 1820 và có nguồn gốc từ sự kiện trong trận đánh Copenhagen năm 1801 của hạm đội Anh, dẫn đầu bởi Lord Horatio Nelson. Trong trận chiến này, khi nhận được tín hiệu rút lui từ chỉ huy, Nelson, người đã mất mắt ở trận Calvi, ‘quay mắt tăm tối,’ giả vờ không thấy tín hiệu và tiếp tục tấn công.

Cụm từ này bắt nguồn từ việc Nelson đã mất thị lực ở một mắt, do đó, ông ‘quay mắt mất’ (mắt giả của ông) để không chú ý đến tín hiệu rút lui và nói với đại úy rằng ông không nhìn thấy bất kỳ tín hiệu rút lui nào. Cuộc tấn công này kết thúc với đầu hàng của quân Pháp, đánh dấu một chiến thắng quan trọng cho Anh.

Ngày nay, turn a blind eye là phiên bản rút gọn từ ‘to turn the deaf ear and the blind eye.’ Xuất hiện lần đầu tiên trong văn bản năm 1698, cụm từ này đã trở nên phổ biến hơn sau khi được sử dụng bởi Phó Đô đốc Nelson trong trận đánh Copenhagen. Trong tình hình chỉ còn một mắt, ông giữ ống nhòm trên mắt mù của mình và không thấy các lá cờ tín hiệu.

Mặc dù không phải là người đầu tiên sử dụng cụm từ này, việc Nelson sử dụng nó đã làm cho nó trở nên nổi tiếng, và ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc phớt lờ hoặc không chú ý đến điều gì đó một cách chủ quan.

3. Từ đồng nghĩa với Turn a blind eye

Đồng nghĩa với Turn a blind eye
Đồng nghĩa với Turn a blind eye

3.1. Pass over

Bỏ qua hoặc lờ đi một cách cố ý, thường là vì không muốn hoặc không dám đối diện với vấn đề hoặc trách nhiệm.

  • He decided to pass over the mistakes in the report and focus on the overall progress.
    Anh quyết định bỏ qua những sai sót trong báo cáo và tập trung vào tiến độ tổng thể.
  • The teacher chose to pass over the disruptive behavior in class to maintain a peaceful atmosphere.
    Giáo viên quyết định bỏ qua hành vi quậy phá trong lớp để duy trì bầu không khí yên bình.
  • She always tends to pass over negative comments and only focuses on positive feedback.
    Cô luôn có xu hướng bỏ qua những bình luận tiêu cực và chỉ tập trung vào những phản hồi tích cực.

3.2. Gloss over

Che đậy hoặc giảm nhẹ vấn đề hoặc lỗi lầm bằng cách cung cấp giải thích không đầy đủ hoặc không chi tiết

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Instead of addressing the real problem, she chose to gloss over the issue by changing the topic.
    Thay vì giải quyết vấn đề thực sự, cô chọn cách che đậy vấn đề bằng cách thay đổi chủ đề.
  • The company often tends to gloss over customer complaints, which leads to dissatisfaction.
    Công ty thường có xu hướng phớt lờ những lời phàn nàn của khách hàng, điều này dẫn đến sự không hài lòng.
  • It’s essential to deal with problems directly rather than glossing over them to maintain a healthy work environment.
    Điều cần thiết là phải giải quyết vấn đề một cách trực tiếp thay vì che đậy chúng để duy trì một môi trường làm việc lành mạnh.

3.3. Leave out

Bỏ sót hoặc loại bỏ điều gì đó hoặc ai đó, thường là một cách cố ý.

  • She accidentally left out a crucial detail from her presentation, which caused confusion.
    Cô ấy đã vô tình bỏ sót một chi tiết quan trọng trong bài thuyết trình của mình, điều này gây ra sự nhầm lẫn.
  • The author decided to leave out some chapters from the final version of the book.
    Tác giả quyết định lược bỏ một số chương trong phiên bản cuối cùng của cuốn sách.
  • He felt hurt when he was left out of the team meeting.
    Anh ấy cảm thấy tổn thương khi bị loại khỏi cuộc họp nhóm.
  • Leaving out essential information can lead to misunderstandings and miscommunication.
    Việc bỏ qua những thông tin cần thiết có thể dẫn đến hiểu lầm và truyền đạt thông tin sai lệch.

3.4. Make an exception

Cho phép một trường hợp đặc biệt mà không tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn thông thường.

  • The teacher decided to make an exception and allow the student to submit the assignment late due to unforeseen circumstances.
    Giáo viên quyết định đưa ra một ngoại lệ và cho phép học sinh nộp bài muộn vì những tình huống bất khả kháng.
  • The restaurant usually has a no-pets policy, but they made an exception for the service dog.
    Nhà hàng thường có chính sách cấm vật nuôi, nhưng họ đã có ngoại lệ đối với chó phục vụ.
  • The manager agreed to make an exception and let the employee take an extra day off for personal reasons.
    Người quản lý đồng ý cho một ngoại lệ và cho nhân viên nghỉ thêm một ngày vì lý do cá nhân.

4. Sự khác biệt giữa turn a blind eye và ignore something

Sự khác biệt turn a blind eye và ignore something
Sự khác biệt turn a blind eye và ignore something
Turn a Blind EyeIgnore Something
MeaningLờ đi hoặc không chú ý đến một vấn đề, thường là vì không muốn hoặc không dám đối mặt hoặc hành động.Bỏ qua hoặc không chú ý đến một vấn đề hoặc tình huống một cách cố ý.
DifferenceThường liên quan đến việc không muốn hoặc không dám đối diện với sự thật hoặc trách nhiệm, trong tình huống đòi hỏi can thiệp.Có thể bao gồm việc không nhận biết, không biết hoặc không muốn liên quan đến vấn đề đó, có thể không yêu cầu can thiệp.
ExampleThe manager decided to turn a blind eye to his employee’s late arrivals due to personal issues.
Giám đốc quyết định làm ngơ trước việc nhân viên đến muộn do vấn đề cá nhân.
He chose to ignore the warning signs of the failing project, leading to its ultimate collapse.
Anh ta quyết định bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về dự án thất bại, dẫn đến sụp đổ cuối cùng của dự án. 

5. Turn a blind eye trong  hội thoại 

Amy: Hey, did you hear about the recent incident in the office?
Mark: Yeah, I did. It seems like some people are choosing to turn a blind eye to the situation.
Amy: I just don’t understand why they would ignore such a serious matter. We should solve it before it gets worse.
Mark: I completely agree. Problems won’t go away if they are ignored.. We need to face the issue head-on and find a solution.
Amy: Absolutely. We can’t just gloss over these issues and pretend everything is fine. It’s time to take action and resolve the problem.
Mark: You’re right. Let’s not make an exception for this behavior. We need to ensure a healthy work environment for everyone.
Amy: Hei, bạn có nghe về sự việc gần đây ở văn phòng không?
Mark: Ừ, tôi nghe rồi. Dường như có một số người đang chọn làm ngơ đối với tình hình này.
Amy: Tôi không hiểu tại sao họ lại phớt lờ một vấn đề nghiêm trọng như vậy. Chúng ta nên giải quyết nó trước khi tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Mark: Tôi hoàn toàn đồng ý. Lời qua tiếng lại không làm cho vấn đề biến mất. Chúng ta cần đối mặt với vấn đề một cách trực tiếp và tìm ra giải pháp.
Amy: Chính xác. Chúng ta không thể chỉ che đậy những vấn đề này và giả vờ mọi thứ đều ổn. Đây là lúc hành động và giải quyết khó khăn.
Mark: Đúng vậy. Chúng ta không thể chỉ tạo ra ngoại lệ cho hành vi này. Chúng ta cần đảm bảo một môi trường làm việc lành mạnh cho mọi người.

6. Bài tập ứng dụng 

Bài tập ứng dụng turn a blind eye
Bài tập ứng dụng 
  1. Despite the warning signs, she chose to ________ the potential dangers and proceeded with the plan.
  2. The manager decided to __________ the employee’s rude behavior, hoping it would stop on its own.
  3. It’s not wise to ________ the signs of a failing relationship; addressing issues early is essential.
  4. The teacher cannot __________ the students’ disruptive behavior; it affects the entire class.
  5. He chose to __________ the problems in his personal life and focused on his work instead.
  6. Despite his friend’s troubles, he decided to ________ the situation, thinking it wasn’t his concern.
  7. The supervisor tends to __________ the employees’ complaints, which leads to dissatisfaction in the workplace.
  8. She had to __________ her roommate’s irresponsible behavior for a long time before confronting the issue.
  9. Ignoring the environmental issues will not make them disappear; it’s time to __________ the ecological concerns.
  10. The company’s decision to __________ the safety regulations had severe consequences for its employees.

Đáp án gợi ý 

  1. ignore
  2. turn a blind eye
  3. ignore
  4. ignore
  5. turn a blind eye
  6. turn a blind eye
  7. turn a blind eye
  8. ignore
  9. address
  10. ignore

7. Tổng kết

Kết luận, turn a blind eye được thể hiện khi một người cố tình làm ngơ hay bỏ qua một việc gì đó. Bài viết này cung cấp những kiến thức về ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này cho người đọc.

Hy vọng rằng qua bài đọc này từ chuyên mục idiom sẽ giúo người đọc sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp thường ngày mà phát triển tiếng Anh của mình trong tương lai.

Bình luận

Bài viết liên quan: