Pain in the neck là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và bài tập

Rất nhiều người học tiếng Anh biết rằng “pain” có nghĩa là nỗi đau và “neck” là cái cổ. Hai từ này được sử dụng cùng trong idiom “pain in the neck” và tạo nên một cách diễn đạt mới hoàn toàn.

Bài viết dưới đây Thành Tây sẽ cung cấp cho bạn đọc một định nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này một cách chi tiết thông qua ví dụ và các bài tập cụ thể.

1. Pain in the neck là gì?

Pain in the neck – /peɪn ɪn ðə nek/

“Pain in the neck” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là một tình huống, sự việc hoặc người nào đó gây phiền phức, khó chịu hoặc gây ra rắc rối trong cuộc sống hoặc công việc của bạn. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống khó chịu hoặc người gây ra sự khó khăn và không thoải mái.

Theo Từ điển Cambridge, “a pain in the neck” được định nghĩa là “someone or something that is very annoying” – “một người hoặc một điều gì đó rất phiền phức.”

Pain in the neck
Pain in the neck thường được sử dụng để mô tả một tình huống khó chịu hoặc người gây ra sự khó khăn và không thoải mái.

Example:

  • Dealing with that coworker who never stops talking about their problems is such a pain in the neck.
    Phải đối phó với đồng nghiệp đó, luôn luôn nói về các vấn đề của họ, thật là một điều phiền phức.”
  • This old car is a real pain in the neck. It breaks down every other week.
    Chiếc xe cũ này thực sự làm phiền. Nó hỏng hóc mỗi tuần một lần.

2. Nguồn gốc xuất xứ của thành ngữ Pain in the neck

Pain in the neck
Nguồn gốc xuất xứ của thành ngữ Pain in the neck

Thành ngữ “Pain in the neck” có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sáng tạo bằng cách kết hợp từ “pain” (nỗi đau) và “neck” (cổ).

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc người gây ra sự phiền phức và khó chịu, tượng trưng như việc một vấn đề gây đau đầu và khó xử tại vùng cổ.

3. Phân biệt “pain in the neck” và “an annoying person/thing”

Pain in the neck
Phân biệt “pain in the neck” và “an annoying person/thing”

“Pain in the neck”“an annoying person/thing” đều có ý nghĩa liên quan đến sự khó chịu và phiền phức, tuy nhiên, có một số điểm khác nhau trong cách sử dụng:

  • “Pain in the neck” là một thành ngữ, thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc người cụ thể gây ra rắc rối hoặc phiền phức. Nó tập trung vào việc mô tả tình huống hoặc người đó làm bạn cảm thấy như có một vấn đề khó khăn và không thoải mái trong cuộc sống hoặc công việc của bạn. Ví dụ: “Việc phải làm thêm công việc này vào buổi tối là một pain in the neck thực sự.”
  • “An annoying person/thing” là một cụm từ mô tả một người hoặc vật gì đó đang gây phiền phức hoặc khó chịu cho bạn. Nó không phụ thuộc vào một thành ngữ cụ thể và có thể sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống hoặc người nào gây ra sự khó chịu. Ví dụ: “Người hàng xóm của tôi thường xuyên gây phiền phức bằng cách làm ồn, và đó là một annoying person/thing.”

Tóm lại, “pain in the neck” là một cách diễn đạt cụ thể và thường đi kèm với một tình huống hoặc người cụ thể, trong khi “an annoying person/thing” là một mô tả tổng quát cho bất kỳ điều gì gây phiền phức hoặc khó chịu.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

4. Ví dụ phân biệt “pain in the neck” và “an annoying person/thing”

  • I dislike my neighbor so much because his dog is such a pain in the neck/an annoying thing!
    Tôi rất ghét người hàng xóm của mình bởi vì con chó của anh ta thật là một thứ gây phiền toái!

“Cụm từ ‘pain in the neck’ biểu thị một sự khó chịu đặc biệt và cần phải được xử lý. Cụm này ngụ ý rằng con chó của người hàng xóm gây phiền phức cho tôi một cách không thể chấp nhận được. Ví dụ: ‘Tôi không thích người hàng xóm của mình lắm vì con chó của anh ta thật sự là một ‘pain in the neck’! Cả ngày, nó luôn sủa liên tục!'”

Cụm từ ‘an annoying thing’ chỉ đề cập đến một thứ gây ra sự khó chịu hoặc phiền phức, mà không ám chỉ rằng thứ đó đặc biệt khó chịu hoặc cần phải được giải quyết. Con chó của người hàng xóm có thể gây phiền phức, nhưng nó không sủa liên tục và không khiến tôi điên đảo. Ví dụ: ‘Tôi không thích người hàng xóm của mình lắm vì con chó của anh ta thật sự là một ‘an annoying thing’! Nhưng ít ra, nó không cắn ai đấy…’

5. Đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh với thành ngữ pain in the neck

Pain in the neck
Đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh với thành ngữ pain in the neck

Đoạn hội thoại 1:

  • Person A: Have you met our new coworker, John?
    Người A: Bạn đã gặp người đồng nghiệp mới của chúng ta, John chưa?
  • Person B: Yeah, I have. He’s a real pain in the neck.
    Người B: Có, tôi đã gặp anh ấy. Anh ấy thực sự là một người gây phiền phức.
  • Person A: Why do you say that?
    Người A: Tại sao bạn lại nói như vậy?
  • Person B: He constantly interrupts meetings with irrelevant questions, and he never finishes his work on time.
    Người B: Anh ấy luôn gián đoạn cuộc họp bằng những câu hỏi không liên quan, và anh ấy không bao giờ hoàn thành công việc đúng thời hạn.
  • Person A: That does sound frustrating.
    Người A: Nghe có vẻ khá là phiền phức thật.

Đoạn hội thoại 2:

  • Person A: How’s your new roommate, Sarah?
    Người A: Phòng bạn mới của bạn, Sarah, thế nào rồi?
  • Person B: Well, she can be a real pain in the neck sometimes.
    Người B: À, cô ấy đôi khi thực sự có thể là một người gây phiền phức.
  • Person A: What happened?
    Người A: Điều gì đã xảy ra?
  • Person B: She never cleans up after herself, leaves dirty dishes everywhere, and plays loud music late at night.
    Người B: Cô ấy không bao giờ dọn dẹp sau mình, để đồ đạc dơ bẩn khắp nơi và phát nhạc to vào khuya.
  • Person A: That must be frustrating to deal with.
    Người A: Phải chắc là rất phiền phức khi phải đối mặt với những điều đó.

6. Bài tập ứng dụng

Bài tập: Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “pain in the neck” để miêu tả sự vật.

A mosquito keeps buzzing next to your ear whenever you’re sleeping, and you’ve been sleepless for hours.YesNo
Miriam’s shirt is a bit tight, making her uncomfortable.YesNo
Sam’s computer broke down, making him unable to work or relax at all.YesNo
Johnson’s ex-girlfriend has been constantly harassing him on social media after their break-up.YesNo
Tyler’s phone has many modern applications which he enjoys using.YesNo

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “pain in the neck”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “pain in the neck”.

Đáp án gợi ý

  • TH1: Yes
    If a mosquito has made you unable to sleep for hours because it’s been buzzing for so long, it’s something that is incredibly annoying and a pain in the neck.
  • TH2: No vì đây chỉ là một sự khó chịu thông thường.
  • TH3: Yes
    Because his computer broke down, Sam cannot do anything, not work or even relax, so it’s a pain in the neck.
  • TH4: Yes.
    Johnson’s ex-girlfriend is a pain in the neck for him because her harassment can bring serious annoyance and anger to him.
  • TH5: No vì Tyler không hề bị khó chịu với điện thoại của mình.

7. Tổng hợp

Thông qua bài viết này, tác giả mong muốn rằng người đọc có thể hiểu được cấu trúc và biết cách sử dụng thành ngữ “Pain in the neck“. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ này và ý tưởng từ các ví dụ và bài tập trong bài để cải thiện khả năng trả lời cho các chủ đề trong kỳ thi IELTS Speaking.

Bình luận

Bài viết liên quan: