Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta diễn đạt sự sở hữu của một người hoặc một vật. Trên thực tế, việc sử dụng tính từ sở hữu đòi hỏi sự chính xác và nhạy bén trong việc hiểu và áp dụng chúng vào các câu.
Nội dung chính:
1. Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là gì?
Tính từ sở hữu là loại từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Chúng có thể được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nói, người nghe hoặc một người hoặc vật khác. Cách nhận biết tính từ sở hữu là thông qua cấu trúc câu và ngữ cảnh trong đoạn văn.
2. Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng anh
2.1. Thể hiện sự sở hữu cho người và vật
Trong tiếng Anh, để thể hiện sự sở hữu của người, chúng ta thêm tính từ sở hữu vào trước danh từ. Ví dụ, “my” “your,” “his,” “hers.” Tương tự, chúng ta cũng có thể sử dụng tính từ sở hữu để chỉ sự sở hữu của vật, ví dụ: “của nó,” “của chúng tôi,” “của họ.”
2.2. Sự khác nhau giữa tính từ sở hữu và giới từ thể hiện sở hữu
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu và giới từ thể hiện sở hữu có chức năng tương tự nhưng có sự khác biệt quan trọng. Tính từ sở hữu thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người và vật, trong khi giới từ thể hiện sở hữu thường chỉ sự sở hữu của người. Ví dụ, “My book” (tính từ sở hữu) và “My friend” (giới từ thể hiện sở hữu).
2.3. Vị trí của tính từ sở hữu trong câu
Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, “My desk,” “your car.” Tuy nhiên, nếu câu có tính từ sở hữu và giới từ thể hiện sở hữu, thì tính từ sở hữu sẽ đứng sau giới từ. Ví dụ, “My apartmen”
3. Phân loại tính từ sở hữu (Possessive Adjective) theo ngữ pháp tiếng Anh
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được phân loại theo các nhóm sau:
- Nhóm ngôi thứ nhất (First-person possessive adjectives):
- My (của tôi)
- Our (của chúng tôi)
- Nhóm ngôi thứ hai (Second-person possessive adjectives):
- Your (của bạn)
- Nhóm ngôi thứ ba (Third-person possessive adjectives):
- His (của anh ấy)
- Her (của cô ấy)
- Its (của nó)
- Their (của họ)
Các tính từ sở hữu này được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nói (ngôi thứ nhất), người nghe (ngôi thứ hai) và người hoặc vật khác (ngôi thứ ba) trong tiếng Anh. Chúng thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả, ví dụ: “my book” (quyển sách của tôi), “her car” (chiếc xe của cô ấy), “their house” (ngôi nhà của họ).
Lưu ý rằng tính từ sở hữu “its” được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một vật không phải là người, trong khi “his” và “her” được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người con trai và một người con gái, tương ứng.
4. Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu
Thật ra kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về tính từ sở hữu (Possessive adjective) cũng rất đơn giản, thế nên rất hiếm các lỗi sai ngữ pháp khi sử dụng chúng. Tuy nhiên, lỗi sai chính tả lại là một lỗi sai cực kì phổ biến. Những lỗi sai chính tả thường diễn ra do nhầm lần giữa các âm từ có cách pháp âm gần giống nhau.
Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp mà mọi người cần lưu ý:
4.1. Lỗi viết giữa “It’s” và “ Its”
Cụm từ “It’s” không phải là tính từ sở hữu (possessive adjective), cũng không liên quan gì tới tính từ sở hữu (possessive adjective). Nó là viết tắt của “it is” hoặc “it has”, điều này 100% thuộc về quy tắc chính tả. Nếu bạn dùng It’s giống như Its thì đó là sai.
Ví dụ:
- The dog has just had
it’sdinner.
Con chó đang ăn bữa tối của nó)
Sai lầm này được hình thành một cách dễ hiểu, bởi trong ngữ pháp tiếng Anh, dấu nháy đơn ” ‘ ” cũng được dùng để chỉ sự sở hữu: - The dog’s nose
chiếc mũi của con chó
Nhưng “it’s” thì hoàn toàn không kiên quan tới tính từ sở hữu (possessive adjective) và không thể dùng nó để chỉ sở hữu.
4.2. Sự nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”
Ví dụ:
- This house was built by
you’reyour grandfather - (Ngôi nhà này được xây dựng bởi ông của bạn)
- “Your” là tính từ sở hữu mang nghĩa “của bạn”
- “You’re” là viết tắt của “you are” theo quy tắc chính tả. “You are” mang nghĩa “Bạn là”
Sự nhầm lẫn này thường diễn ra do người đọc hoặc người viết chưa chú ý kĩ. Chỉ cần chú ý kĩ bạn có thể tránh được lỗi sai này.
4.3. Đừng nhầm lẫn “there”, “they’re” và “their.”
Ví dụ:
- The students made
thereteacher angry - The students made
they’reteacher angry
⇒ The students made their teacher angry
(Học sinh làm thầy giáo của họ nổi giận)
- “Their” là tính từ sở hữu mang nghĩa “chúng tôi, chúng ta”
- “They’re” là viết tắt của “they are” theo quy tắc chính tả.
- “There” cũng giống như “Here”, là một từ chỉ địa điểm.
Vì 3 từ mang cách viết na ná nhau nên khi sử dụng các bạn cần chú ý.
4.4. Sự nhầm lẫn giữa cách dùng “Whose” và “Who’s”
Ví dụ:
- He’s a woman
who’sopinion I respect
Cô ấy là người phụ nữ mà tôi tôn trọng ý kiến
- “Whose” là tính từ sở hữu mang nghĩa “của ai”
“Who’s” là viết tắt của “Who is” theo quy tắc chính tả.- Giống như “Its” và “It’s”, Từ “Who’s” bị dùng nhầm như “Whose” là do mọi người hiểu lầm cách viết chỉ sự sở hữu bằng dấu nháy đơn. Trên thực tế dấu nháy đơn chỉ sự sở hữu không dùng với “Who”
4.5. Không sử dụng cách viết “his/her”
Ví dụ:
- Each owner is responsible for
his/herpet
⇒ Each owner is responsible for their pet
(Mỗi người phải có trách nhiệm với thú cưng của mình)
Để cho thuận tiện, khi không biết giới tính của người sở hữu, người viết thường dùng gộp thành “his/her”. Nhưng trong ngữ pháp tiếng Anh thì điều này nên tránh sử dụng.
5. Bài tập tính từ sở hữu
Tìm lỗi sai trong sử dụng tính từ sở hữu của mỗi câu sau đây và sửa lại cho đúng:
- Jane bored because whose job is boring.
- You’re car has probably been stolen
- I met a man who’s sister knows you
- I wrote to his last week
- That house look as if its going to fall down
Đáp án
- Whose ⇒ her
- You’re ⇒ your
- Who’s ⇒ whose
- His ⇒ him
- Its ⇒ It’s
Tính từ sở hữu trong tiếng anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự sở hữu của người hoặc vật. Việc nắm vững cách sử dụng tính từ sở hữu giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác và rõ ràng.