Sticky fingers là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Thành ngữ “Sticky fingers” là một cụm từ độc đáo chỉ hành vi lấy trộm vật phẩm nhỏ. Hãy cùng Thanhtay.edu.vn học cách sử dụng thành ngữ này thông qua các ví dụ thực tế và bài tập tương tác, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt. Bỏ túi những câu thành ngữ hay ho vào túi ngay nhé!

1. Sticky fingers là gì?

“Sticky fingers” là một thành ngữ tiếng Anh chỉ hành vi trộm cắp vật phẩm nhỏ hoặc giá trị không lớn một cách không đáng kể. Cụm từ này thể hiện một hành vi không trung thực và không tôn trọng tài sản của người khác

Sticky fingers là gì
Sticky fingers là gì

Example:

  • Sarah accused Tim of having sticky fingers after her wallet went missing at the party.
    Sarah buộc tội Tim có tay ăn cắp vặt sau khi chiếc ví của cô ấy biến mất tại buổi tiệc.
  • The store owner decided to install security cameras because he suspected that someone with sticky fingers was stealing items from his shop.
    Chủ cửa hàng quyết định lắp đặt camera an ninh vì ông nghi ngờ có ai đó hay ăn cắp vặt đang trộm đồ từ cửa hàng của ông.

2. Nguồn gốc Sticky fingers

Nguồn gốc Sticky fingers
Nguồn gốc Sticky fingers

Cụm từ ‘sticky fingers” xuất phát từ Anh vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng để mô tả người có xu hướng trộm cắp, thường là những tội phạm nhỏ lẻ như nhân viên cửa hàng trộm tiền từ két, thay vì những tên trộm cướp tấn công ngân hàng. Nó là một phép tượng trưng ám chỉ rằng nếu ai đó có xu hướng trộm cắp, các vật phẩm quý giá và tiền mặt sẽ ‘bám’ vào tay họ một cách tự nhiên.

Nguồn gốc của cụm từ này được liên kết với ngành công nghiệp khai thác vàng, nơi những người lọc đất đào ươm thường chấm mật ong hoặc nhựa cây lên đầu ngón tay để thu thập bụi vàng khi cân đo để thanh toán. Hành vi này không chỉ là cách để trộm từ người tìm thấy vàng, mà còn trở thành biểu hiện cho sự trộm cắp và lòng tham của con người.

Tuy nhiên, có thể lưu ý rằng câu chuyện này có thể chỉ là một truyền thuyết, được kể lại qua các thế hệ. Dù vậy, cụm từ ‘sticky fingers’ vẫn tiếp tục tồn tại trong ngôn ngữ hàng ngày và là một biểu hiện tiêu biểu cho hành vi trộm cắp và lòng tham lạc của con người.”

3. Đồng nghĩa Sticky fingers

Đồng nghĩa Sticky fingers
Đồng nghĩa Sticky fingers

3.1. Keep objects that don’t belong to you

Giữ những vật phẩm không thuộc về bạn, hành vi lấy một số vật phẩm mà không được phép.

Example:

  • She has a habit of keeping objects that don’t belong to her, like pens and notebooks from her colleagues.
    Cô ấy có thói quen giữ những vật phẩm không thuộc về mình, như bút và sổ từ đồng nghiệp của cô ấy.
  • It’s not ethical to keep things that don’t belong to you, especially in a professional environment.
    Việc giữ những vật phẩm không thuộc về bạn là không đạo đức, đặc biệt là ở môi trường chuyên nghiệp.
  • People who keep objects that don’t belong to them might face legal consequences if caught.
    Những người giữ những vật phẩm không thuộc về họ có thể phải đối mặt với hậu quả pháp lý nếu bị bắt giữ.
  • Children should be taught from an early age not to keep objects that don’t belong to them.
    Trẻ em nên được dạy từ khi còn nhỏ rằng không nên giữ những vật phẩm không thuộc về họ.

3.2. The inclination/tendency to steal

Xu hướng hoặc khuynh hướng trộm cắp, sự thiên hướng để lấy trộm.

Example:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • His history of shoplifting shows a clear inclination to steal without remorse.
    Lịch sử của anh ta về việc ăn cắp hàng hóa cho thấy một xu hướng rõ ràng để trộm cắp mà không hề hối hận.
  • Some people have a natural tendency to steal, often driven by economic hardship.
    Một số người có khuynh hướng tự nhiên để trộm cắp, thường được thúc đẩy bởi khó khăn về kinh tế.
  • The counselor recognized the young boy’s tendency to steal and recommended therapy to address it.
    Người tư vấn nhận ra xu hướng trộm cắp của chàng trai trẻ và khuyên chúng ta hãy sử dụng liệu pháp để giải quyết vấn đề này.
  • Understanding the inclination to steal can help develop effective strategies for crime prevention.
    Hiểu biết về xu hướng trộm cắp có thể giúp phát triển các chiến lược hiệu quả để ngăn chặn tội phạm.

3.3. To be likely to steal sth

Có khả năng trộm cắp điều gì đó, được sử dụng khi mô tả người nào đó có xác suất cao để thực hiện hành động trộm cắp.

Example:

  • Individuals with financial difficulties are more likely to steal something to meet their basic needs.
    Những người gặp khó khăn về tài chính thường có khả năng cao để trộm cắp điều gì đó để đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ.
  • If someone is desperate, they are more likely to steal something valuable without considering the consequences.
    Nếu ai đó tuyệt vọng, họ có khả năng cao để trộm cắp điều gì đó quý giá mà không xem xét đến hậu quả.
  • Being exposed to criminal environments can make young people more likely to steal something.
    Tiếp xúc với môi trường tội phạm có thể khiến người trẻ có khả năng cao để trộm cắp điều gì đó.
  • Psychological factors can contribute to someone being more likely to steal something impulsively.
    Những yếu tố tâm lý có thể làm cho ai đó có khả năng cao để trộm cắp điều gì đó một cách bất ngờ.

3.4. Steal small amounts of cash or valuable

Trộm cắp một số tiền nhỏ hoặc các vật phẩm quý giá một cách nhỏ lẻ hoặc không đáng kể.

Example:

  • Petty thieves often steal small amounts of cash from unattended cash registers.
    Những tên trộm nhỏ lẻ thường trộm một số tiền nhỏ từ các máy tính tiền không được giám sát.
  • The burglar was caught stealing small amounts of valuable jewelry from several houses in the neighborhood.
    Tên trộm bị bắt khi đang trộm cắp các món trang sức quý giá từ một số ngôi nhà trong khu phố.
  • Shoplifters often target stores, stealing small amounts of merchandise and exiting without being noticed.
    Những kẻ ăn cắp hàng hóa thường nhắm vào cửa hàng, trộm cắp một số lượng nhỏ hàng hóa và rời đi mà không bị chú ý.
  • The employee was fired for stealing small amounts of cash from the company’s safe over a period of several months.
    Người làm việc bị sa thải vì đã trộm cắp một số tiền nhỏ từ két an toàn của công ty trong vài tháng.

4. Sự khác biệt giữa “sticky fingers” và “thief” 

Sự khác biệt giữa “sticky fingers” và “thief” 
Sự khác biệt giữa “sticky fingers” và “thief” 
Sticky FingersThief
MeaningNgười có xu hướng trộm cắp nhỏ lẻ hoặc lấy trộm vật phẩm giá trị một cách không đáng kể.Người thường xuyên và có tổ chức, chuyên nghiệp trong việc trộm cắp vật phẩm hoặc tiền mặt.
Difference Người thường xuyên và có tổ chức, chuyên nghiệp trong việc trộm cắp vật phẩm hoặc tiền mặt.Người trộm chuyên nghiệp, thực hiện các kế hoạch và thường gây ra thiệt hại lớn cho nạn nhân.
Example 1Shoplifters often have sticky fingers, taking small items from stores without getting caught. Những người thường ăn cắp vặt thường lấy trộm những vật phẩm nhỏ từ các cửa hàng mà không bị bắt quả tang.The thief broke into the house and stole valuable jewelry and electronics.Tên trộm đột nhập vào nhà và trộm cắp trang sức và thiết bị điện tử có giá trị.
Example 2Despite his sticky fingers, he never stole anything too valuable, just small trinkets.Mặc dù có hay ăn cắp vặt, anh ta chưa từng trộm cắp điều gì đắt tiền, chỉ là những vật trang trí nhỏ.Police arrested the thief after a series of bank heists in the city.Cảnh sát bắt giữ tên trộm sau một loạt vụ cướp ngân hàng ở thành phố.

5. “Sticky fingers” trong ngữ cảnh thực tế

Sticky fingers trong ngữ cảnh thực tế.
Sticky fingers trong ngữ cảnh thực tế.

5.1. Tình huống 1 

Lisa: Wow, these new smartphones look amazing! I’m really excited to get one.
Tom: Yeah, they’re cool. Just be careful, though. I’ve heard this store has had some issues with shoplifters.
Lisa: Really? That’s concerning. I don’t want to end up with a stolen phone.
Tom: Don’t worry, I doubt they would sell stolen goods. But it’s always good to keep an eye out for anyone with sticky fingers.
Lisa: You’re right. Let’s make sure we keep an eye out for any suspicious behavior while we’re here.
Lisa: Wow, những chiếc điện thoại thông minh mới này trông thật tuyệt vời! Tôi thực sự vui mừng để có được một.
Tom: Vâng, họ rất tuyệt. Tuy nhiên, hãy cẩn thận. Tôi nghe nói cửa hàng này có vài vấn đề với bọn trộm cắp.
Lisa: Thật sao? Điều đó thật đáng lo ngại. Tôi không muốn kết thúc với một chiếc điện thoại bị đánh cắp.
Tom: Đừng lo lắng, tôi nghi ngờ họ sẽ bán đồ ăn cắp. Nhưng luôn luôn để mắt đến những người ăn cắp vặt.
Lisa: Bạn nói đúng. Hãy đảm bảo rằng chúng ta để mắt tới bất kỳ hành vi đáng ngờ nào khi chúng ta ở đây.

5.2. Tình huống 2 

Sarah: Have you heard about the recent incidents at the mall? Apparently, there’s a group of teenagers with sticky fingers stealing from the stores.
Mike: Seriously? That’s terrible. I can’t believe people would do that.
Sarah: Yeah, it’s concerning. Shop owners are getting really frustrated because they can’t catch the culprits.
Mike: I hope they catch those thieves soon. It’s not fair to the honest businesses.
Sarah: Absolutely. We need to stay vigilant too. If we see anyone with suspicious behavior, we should report it to the security.
Sarah: Bạn đã nghe về những sự cố gần đây ở trung tâm thương mại chưa? Rõ ràng có một nhóm thanh thiếu niên hay ăn cắp vặt đang trộm đồ từ các cửa hàng.
Mike: Nghiêm túc à? Đó là khủng khiếp. Tôi không thể tin được mọi người sẽ làm điều đó.
Sarah: Vâng, nó đáng lo ngại. Các chủ cửa hàng đang thực sự thất vọng vì không bắt được thủ phạm.
Mike: Tôi hy vọng họ sẽ sớm bắt được những tên trộm đó. Thật không công bằng cho những doanh nghiệp lương thiện.
Sarah: Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng cần phải cảnh giác. Nếu thấy ai có hành vi đáng ngờ, chúng ta nên báo cho bộ phận an ninh.

6. Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng sticky fingers
Bài tập vận dụng sticky fingers

Bài Tập: Chọn Đúng Từ Điền vào Ô Trống (Sticky Fingers hoặc Thief)

  1. She noticed her wallet was missing after the stranger bumped into her. It seems like a __________ took it.
  2. The security camera caught the __________ slipping a small necklace into his pocket without paying for it.
  3. Despite having __________, he didn’t steal anything more valuable than a pack of chewing gum.
  4. The police arrested the __________ after a series of break-ins in the neighborhood.
  5. The store manager suspected a __________ was responsible for the missing items from the shelves.
  6. The man with __________ was caught shoplifting snacks from the convenience store.
  7. The __________ managed to steal a valuable painting from the museum.
  8. Children with __________ might take candies from the store without realizing it’s wrong.
  9. The __________ was clever, often choosing crowded places to commit thefts unnoticed.
  10. The woman was shocked to find her purse gone; she suspected a __________ took it during the chaos.

Đáp án tham khảo 

  1. Thief 
    Explain: Có sự giả mạo hoặc hành vi trộm cắp quy mô lớn hơn, thường liên quan đến việc lấy điều gì đó quý giá hoặc có giá trị lớn một cách trái phép.
  1. Thief
    Explain: Trong trường hợp này, “thief” được sử dụng vì người đó đã bị bắt trên camera an ninh, chứng minh hành vi trộm cắp một vật phẩm có giá trị.
  1. Sticky Fingers
    Explain: “Sticky fingers” ám chỉ hành vi lấy mất những vật phẩm nhỏ giá trị một cách không đáng kể, không gây ra thiệt hại lớn.
  1. Thief
    Explain: Đây là một tội phạm đã thực hiện một loạt vụ đột nhập, thường liên quan đến việc trộm cắp nhiều vật phẩm từ nhiều nơi khác nhau.
  1. Sticky Fingers
    Explain: “Sticky fingers” được sử dụng để chỉ một người có xu hướng lấy trộm những vật phẩm nhỏ từ cửa hàng
  1. Sticky Fingers
    Explain: Ở đây, “sticky fingers” ám chỉ hành vi trộm cắp những vật phẩm nhỏ giá trị từ cửa hàng.
  1. Thief
    Explain: Trong trường hợp này, “thief” được sử dụng vì việc trộm một bức tranh có giá trị từ một bảo tàng liên quan đến một hành vi trộm cắp lớn.
  1. Sticky Fingers
    Explain: “Sticky fingers” được sử dụng để chỉ hành vi trẻ con lấy trộm những vật phẩm nhỏ như kẹo mà không hiểu rõ việc làm đó là sai trái.
  1. Thief
    Explain: Để chỉ một tội phạm thông minh, thường chọn những nơi đông người để thực hiện các vụ trộm cắp mà không bị phát hiện.
  1. Thief
    Explain: Được sử dụng vì việc mất mát chiếc ví trong sự hỗn loạn của sự kiện thường liên quan đến việc mất mát có giá trị lớn hơn, không chỉ là việc mất những vật phẩm nhỏ.

7. Kết luận 

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về thành ngữ “sticky fingers,” một cụm từ được sử dụng để mô tả hành vi lấy trộm những vật phẩm nhỏ hoặc giá trị không lớn, cách sử dụng của nó qua các ví dụ trong các tình huống thực tế. 

Bài học cũng cung cấp một bài tập giúp người học thực hành và phân biệt giữa “sticky fingers” và các từ ngữ khác như “thief.” Hy vọng rằng thông qua việc học cách sử dụng “sticky fingers,” người học có thêm cách để diễn đạt một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh của mình.

Bình luận

Bài viết liên quan: