Spill the beans là gì? Phân biệt giữa “spill the beans” và “tell a secret” 

Spill the beans là thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ sự việc bị tiết lộ hoặc không chú ý làm lộ bí mật. Spill the beans được sử dụng trong những tình huống nào và tại sao dùng “Beans” để nói về ý nghĩa trên. Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu thành ngữ này qua bài viết sau nhé!

1. Spill the beans là gì?

“Spill the beans” là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả việc tiết lộ hoặc không cẩn thận nói lên một bí mật, thông tin quan trọng hoặc kế hoạch mà người khác không nên biết. 

Khi ai đó “spills the beans“, họ đã vô tình hoặc cố ý tiết lộ một điều gì đó mà họ nên giữ bí mật. Thành ngữ này thường được sử dụng khi ai đó không giữ được một thông tin quan trọng và nói nên điều đó, thường là một cách không chủ ý hoặc không cẩn thận.

Spill the beans là gì
Spill the beans là gì

Example:

  • Lisa couldn’t keep the surprise any longer and accidentally spilled the beans about the party they were planning for Jack’s birthday.
    Lisa không thể giữ bí mật thêm nữa và tình cờ tiết lộ về bữa tiệc họ đang dự định tổ chức cho sinh nhật của Jack.
  • Tom promised he wouldn’t spill the beans about the new project, but he couldn’t contain his excitement and shared the details with his colleagues.
    Tom hứa sẽ không tiết lộ về dự án mới, nhưng anh ấy không thể kìm lại sự hứng khởi và chia sẻ thông tin chi tiết với đồng nghiệp của mình.

2. Nguồn gốc Spill the beans

Nguồn gốc Spill the beans
Nguồn gốc Spill the beans

Spill the beans” là một thành ngữ có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại Hy Lạp, khi người ta sử dụng đậu để bỏ phiếu một cách ẩn danh. Trong quá trình bỏ phiếu, đậu trắng biểu thị phiếu tích cực, trong khi đậu màu đen hoặc màu sẫm biểu thị phiếu tiêu cực. Phiếu này được bỏ một cách bí mật, và nếu ai đó vô tình đánh rơi đậu khỏi hũ, họ đã “spill the beans”, tiết lộ kết quả phiếu trước thời gian.

Trong thời đại hiện nay, cụm từ này được sử dụng để mô tả việc ai đó vô tình hoặc không cẩn thận tiết lộ một bí mật hoặc thông tin quan trọng mà họ nên giữ bí mật. Nó thường ám chỉ việc nói lời không nên nói, làm rối bời một tình huống trước đó ổn định, dùng khi người ta tiết lộ điều gì đó mà họ không nên biết, làm cho mọi thứ trở nên hỗn loạn hoặc không dễ dàng kiểm soát.

3. Cấu trúc của spill the beans

Cấu trúc của spill the beans
Cấu trúc của spill the beans

3.1. Spill the beans (about sth)

Example:

  • She spilled the beans about the surprise party plan.
    Cô ấy tiết lộ thông tin về kế hoạch buổi tiệc bất ngờ.
  • They asked him not to spill the beans about the confidential meeting.
    Họ yêu cầu anh ấy đừng tiết lộ thông tin về cuộc họp tuyệt mật.
  • I can’t believe she spilled the beans about our vacation destination!
    Tôi không thể tin được cô ấy tiết lộ thông tin về địa điểm nghỉ của chúng tôi!

3.2. Spill the beans (to someone)

  • She spilled the beans to her best friend about the new job offer.
    Cô ấy tiết lộ bí mật về việc được đề xuất công việc mới cho bạn thân của mình.
  • She promised not to spill the beans to anyone else.
    Cô ấy hứa không tiết lộ thông tin cho ai khác.
  • They accidentally spilled the beans to their parents about the surprise party.
    Họ tình cờ tiết lộ thông tin về buổi tiệc bất ngờ cho bố mẹ.
  • Please don’t spill the beans to the press until the official announcement is made.
    Xin đừng tiết lộ thông tin cho báo chí cho đến khi thông báo chính thức được thực hiện.

3.3. Spill the beans (on a topic)

  • The journalist promised not to spill the beans on the sensitive political issue.
    Người phóng viên hứa không tiết lộ bí mật về vấn đề chính trị nhạy cảm.
  • He didn’t mean to spill the beans on the company’s financial struggles.
    Anh ấy không có ý định tiết lộ thông tin về khó khăn tài chính của công ty.
  • She spilled the beans on the topic of the secret government operation.
    Cô ấy tiết lộ thông tin về chủ đề về cuộc chiến lược của chính phủ.
  • The insider accidentally spilled the beans on the technology breakthrough.
    Người nội bộ tình cờ tiết lộ thông tin về bước tiến công nghệ.

4. Đồng nghĩa với Spill the beans

Đồng nghĩa với Spill the beans
Đồng nghĩa với Spill the beans

4.1. Leaking a piece of information

tiết lộ một thông tin hay bí mật một cách không chủ ý hoặc không cẩn thận, thường làm nhiễu loạn hoặc gây hậu quả không mong muốn.

Example:

  • The employee leaked a piece of information about the upcoming product release to the media.
    Nhân viên đã rò rỉ thông tin về việc ra mắt sản phẩm sắp tới cho các phương tiện truyền thông.
  • The leaked information revealed the company’s future plans.
    Thông tin bị rò rỉ đã tiết lộ kế hoạch tương lai của công ty.
  • The government is investigating the source of the leaked information.
    Chính phủ đang điều tra nguồn gốc của thông tin bị rò rỉ.
  • Leaking a piece of information can have serious consequences, including legal actions.
    Việc rò rỉ thông tin có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, bao gồm các hành động pháp lý.

4.2. Speak frankly

Diễn đạt ý kiến hoặc suy nghĩ một cách trung thực và không che đậy.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Example:

  • I appreciate it when people speak frankly with me, even if the truth is difficult to hear.
    Tôi đánh giá cao khi mọi người nói trung thực với tôi, ngay cả khi sự thật khó chịu để nghe.
  • She spoke frankly about her concerns regarding the project’s progress.
    Cô ấy đã nói trung thực về lo ngại của mình về tiến độ của dự án.
  • Speaking frankly can help resolve misunderstandings in relationships.
    Nói trung thực có thể giúp giải quyết hiểu lầm trong mối quan hệ.
  • It’s essential to speak frankly in negotiations to reach a fair agreement.
    Việc nói trung thực là cần thiết trong các cuộc đàm phán để đạt được một thỏa thuận công bằng.

4.3. Let the cat out of the bag

Vô tình tiết lộ hoặc nói lời không nên nói, làm lộ ra điều gì đó nên giữ bí mật.

Example:

  • She let the cat out of the bag by mentioning the promotion before it was officially announced.
    Cô ấy đã tiết lộ bí mật bằng cách đề cập đến việc thăng chức trước khi thông báo chính thức.
  • Letting the cat out of the bag ruined the element of surprise for the gift.
    Việc tiết lộ bí mật đã làm mất đi yếu tố bất ngờ cho món quà.
  • They decided not to let the cat out of the bag until the project was complete.
    Họ quyết định không tiết lộ bí mật cho đến khi dự án hoàn thành.

5. Trái nghĩa với Spill a beans

Trái nghĩa với Spill a beans
Trái nghĩa với Spill a beans

5.1. Keep a secret

Bảo quản thông tin hoặc bí mật một cách cẩn thận, không tiết lộ cho người khác biết.

Example:

  • She promised to keep my secret about the surprise party.
    Cô ấy hứa giữ bí mật của tôi về buổi tiệc bất ngờ.
  • She always trusted to keep a secret.
    Cô ấy luôn tin cậy để giữ bí mật.
  • Keeping a secret is important in maintaining trust in relationships.
    Việc giữ bí mật quan trọng để duy trì lòng tin trong mối quan hệ.
  • It’s hard to keep a secret when you are excited about something.
    Khó khăn để giữ bí mật khi bạn hào hứng về điều gì đó.

5.2. Keep something under wraps

Giữ thông tin hoặc dự án một cách kín đáo và không công bố cho công chúng hoặc người không liên quan.

Example:

  • The company is keeping the new product under wraps until the launch date.
    Công ty đang giữ sản phẩm mới dưới bọc nắp cho đến ngày ra mắt.
  • The film’s plot is being kept under wraps to avoid spoilers.
    Kịch bản của bộ phim được giữ dưới bọc nắp để tránh bị tiết lộ trước.
  • They decided to keep the project under wraps until they had a concrete plan.
    Họ quyết định giữ dự án dưới bọc nắp cho đến khi họ có một kế hoạch cụ thể.
  • Keeping things under wraps can create anticipation and excitement among the audience.
    Việc giữ thông tin dưới bọc nắp có thể tạo ra sự kỳ vọng và hào hứng trong khán giả.

5.3. Keep something confidential

Bảo quản thông tin hoặc dự án một cách chặt chẽ và chỉ chia sẻ với những người được ủy quyền hoặc cần biết.

Example:

  • Please keep this information confidential until the official announcement.
    Xin vui lòng giữ thông tin này tuyệt mật cho đến khi thông báo chính thức được công bố.
  • The lawyer assured her that their conversation would remain confidential.
    Luật sư đảm bảo cô ấy rằng cuộc trò chuyện của họ sẽ được giữ tuyệt mật.
  • Keeping client information confidential is essential in the legal profession.
    Việc giữ thông tin của khách hàng tuyệt mật là quan trọng trong lĩnh vực luật pháp.

6. Sự khác biệt của “spill the beans” và “tell a secret” 

Sự khác biệt của “spill the beans” và “tell a secret” 
Sự khác biệt của “spill the beans” và “tell a secret” 
Spill the BeansTell a Secret
MeaningTiết lộ thông tin hoặc bí mật một cách không chủ ý hoặc không cẩn thận.Chia sẻ thông tin hoặc bí mật một cách chủ ý và thận trọng với người khác.
Difference Thường liên quan đến việc vô tình hoặc không chủ ý tiết lộ thông tin hoặc bí mật.Thường liên quan đến việc chủ đích và cẩn thận khi chia sẻ thông tin hoặc bí mật.
ExampleShe accidentally spilled the beans about the eventCô ấy tình cờ tiết lộ thông tin về buổi tiệc. He spilled the beans to his friend about the new job.Anh ấy tiết lộ thông tin về công việc mới cho bạn.She told her best friend a secret about her future plans.Cô ấy kể bí mật về kế hoạch tương lai của mình cho bạn thân. He told me a secret about the surprise gift.Anh ấy kể cho tôi bí mật về món quà bất ngờ.

7. “Spill the beans” trong cuộc hội thoại

Spill the beans trong cuộc hội thoại
Spill the beans trong cuộc hội thoại

7.1. Hội thoại 1 

Person A: I can’t believe you spilled the beans about the surprise party to Sarah! Now it’s not a secret anymore. Person B: I know, I didn’t mean to! It just slipped out when we were talking. I feel terrible about it. Person A: Well, there’s nothing we can do now. We’ll just have to come up with a new surprise for the party. Person B: I promise I’ll be more careful next time. I didn’t mean to ruin the surprise for everyone. Person A: It’s okay, accidents happen. Let’s just make sure the next surprise is even better!Người A: Tôi không thể tin được bạn đã tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ cho Sarah! Hiện tại nó không phải là bí mật nữa rồiNgười B: Tôi biết, tôi không có ý định! Nó chỉ trượt ra khi chúng ta đang nói chuyện. Tôi cảm thấy thật tệ hại về nó.Người B: Tôi biết, tôi không có ý định! Nó chỉ trượt ra khi chúng ta đang nói chuyện. Tôi cảm thấy kinh khủng về điều đó.Người B: Tôi hứa lần sau tôi sẽ cẩn thận hơn. Tôi không có ý định làm hỏng bất ngờ cho mọi người.
Người A: Không sao đâu, tai nạn xảy ra. Chúng ta chỉ cần đảm bảo bất ngờ tiếp theo sẽ tốt hơn thôi!

7.2. Hội thoại 2 

Person A: Have you heard the latest gossip about Sarah and John?Person B: No, I haven’t. Spill the beans! What’s going on between them?Person A: Well, it seems like Sarah accidentally spilled the beans about her feelings for John during a party. She confessed that she has a crush on him, but now she’s afraid it might ruin their friendship.Person B: Oh, that’s quite a revelation! How did John react to her confession?Person A: Surprisingly, John was understanding. He thanked Sarah for her honesty and told her he values their friendship too much to let this come between them. However, Sarah is still worried things might get awkward between them.Person B: I hope their friendship survives this. Spilling the beans about one’s feelings can indeed complicate things.Person A: Absolutely. It’s a risk, but it’s also important to be honest about our emotions. Hopefully, with time, things will go back to normal between them.Người A: Bạn đã nghe tin đồn mới nhất về Sarah và John chưa?Người B: Chưa, tôi chưa biết. Tiết lộ thông tin đi! Giữa họ có chuyện gì vậy?Người A: À, dường như Sarah đã vô tình tiết lộ thông tin về tình cảm của mình đối với John trong một buổi tiệc. Cô ấy thú nhận rằng cô ấy thích anh ấy, nhưng bây giờ cô ấy sợ điều đó có thể làm hỏng mối quan hệ bạn bè của họ.Người B: Ôi, đó là một sự thú vị! John đã phản ứng thế nào với sự thú nhận của cô ấy?Người A: Ngạc nhiên thay, John đã hiểu và chấp nhận. Anh ấy cảm ơn Sarah vì sự trung thực của cô ấy và nói rằng anh ấy quý trọng mối quan hệ bạn bè của họ quá nhiều để để việc này làm chia rẽ họ. Tuy nhiên, Sarah vẫn lo lắng rằng mọi thứ có thể trở nên l awkward giữa họ.Người B: Hy vọng rằng mối quan hệ bạn bè của họ sẽ vượt qua được điều này. Tiết lộ thông tin về cảm xúc thật sự có thể làm phức tạp mọi thứ.Người A: Chính xác. Đó là một rủi ro, nhưng cũng quan trọng phải trung thực với cảm xúc của chúng ta. Hy vọng rằng, với thời gian, mọi thứ sẽ trở lại bình thường giữa họ.

8. Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng spill the bean
Bài tập ứng dụng spill the bean

Tìm đáp án thích hợp cho các câu dưới đây:

1. When you know something that others don’t, you should ___.

  1. spill the beans
  2. keep a secret

2. Sarah couldn’t help herself and she ___ about the surprise party.

  1. spilled the beans
  2. kept a secret

3. I trust you. Please don’t ___ about our new project until we announce it officially.

  1. spilled the beans
  2. kept a secret

4. They managed to ___ about the merger, surprising everyone in the company.

  1. spilled the beans
  2. kept a secret

5. It’s essential to ___ in sensitive situations to maintain trust.

  1. spilled the beans
  2. kept a secret

6. He couldn’t resist the excitement and ___ about the new product features.

  1. spilled the beans
  2. kept a secret

7. It’s not easy to ___ when you’re bursting with excitement.

  1. spill the beans
  2. keep a secret

8. Despite the pressure, she managed to ___ about the company’s expansion plans.

  1. spill the beans
  2. keep a secret

9. If you ___ too much, people might stop trusting you with important information.

  1. spill the beans
  2. keep a secret

10. Keeping ___ is a valuable quality in a friend or a colleague.

  1. spilling the beans
  2. a secret

Đáp án

  1. b. keep a secret
  2. a. spilled the beans
  3. b. keep a secret
  4. a. spilled the beans
  5. b. keep a secret
  6. a. spilled the beans
  7. a. spilled the beans
  8. a. spilled the beans
  9. a. spilled the beans
  10. b. a secret

9. Kết luận

Qua bài viết này, tác giả đã chia sẻ thành ngữ “spill the beans” một cách cụ thể. Đây không chỉ là một cụm từ, mà còn là một bài học về sự quan trọng của trung thực và cẩn trọng trong giao tiếp. “Spill the beans” không chỉ là từ vựng mà còn là một cách để mở thêm kiến thức từ vựng cho người đọc.

Hy vọng qua những chia sẻ trên từ chuyên mục idiom của Thành Tây sẽ giúp người đọc có thể sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp và đạt được mục tiêu của mình trong tương lai.

Bình luận

Bài viết liên quan: