“Sit on the Fence” là một idiom trong tiếng Anh, có nghĩa là không lựa chọn hoặc trung lập với bất kỳ quan điểm. Đồng thời, Sit on the Fence còn có nguồn gốc sâu xa hơn. Để hiểu thêm về thành ngữ Sit on the fence là gì? Thanhtay.edu.vn sẽ giải nghĩa cụ thể và cách vận dụng thành ngữ vào giao tiếp hàng ngày. Hãy khám phá ngay nhé!
Nội dung chính:
1. Sit on the fence là gì?
“Sit on the Fence” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là không chọn lựa hoặc không cam kết với bất kỳ quan điểm, lựa chọn hoặc hành động cụ thể nào trong một tình huống hoặc tranh cãi.
Example:
- He always sits on the fence during debates, never expressing his own opinions.
Anh ấy luôn giữ thái độ lưỡng lự trong các cuộc tranh luận, không bao giờ bày tỏ ý kiến của mình. - Stop sitting on the fence and take a stand on the issue at hand!
Đừng lưỡng lự nữa, hãy đưa ra quan điểm về vấn đề này! - “She’s sitting on the fence about whether to accept the job offer or not.
Cô ấy đang lưỡng lự không biết có nên chấp nhận đề xuất công việc hay không.
2. Nguồn gốc của “Sit on the fence”
Kể từ thế kỷ 19, cụm từ “Sit on the fence” đã trở nên phổ biến, đặc biệt khi nói đến các vấn đề chính trị. Từ này có nguồn gốc trong tiếng Anh trung cổ, khi từ ‘fens,’ viết tắt của ‘defens’, xuất hiện. Dần dần, chữ “e” được thêm vào từ ‘defens’, tạo thành từ “defense,” từ đó chúng ta có từ ngữ như chúng ta biết ngày nay.
Hình ảnh gốc của cụm từ này đến từ việc người ta thường dùng hàng rào để định rõ quyền sở hữu tài sản, và người đang ngồi trên hàng rào phải bò qua nó, đồng nghĩa với việc họ ở giữa hai tài sản. Đây là hình ảnh mà chúng ta sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ẩn sau cụm từ “sitting on the fence“: họ đang ở giữa hai ý kiến, không cam kết với bất kỳ ý tưởng nào cụ thể.
Một truyền thống cho rằng cụm từ này xuất hiện từ thời Chiến tranh Độc Lập. Lúc đó, nó được sử dụng để mô tả một thẩm phán chưa cam kết với cả hai bên, Những người tham gia cuộc tranh luận đều sử dụng cụm từ này, trong đó có George Washington. Ông đã sử dụng nó với ý nghĩa hài hước và phù hợp.
Kết luận, dù nguồn gốc chính xác của cụm từ này không rõ ràng, nó đã trở thành một thành ngữ phổ biến từ thế kỷ 19, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề chính trị.
3. Phân biệt giữa “Sit on the Fence” và “Hesitate”
Sit on the fence | Hesitate | |
Meaning | Người không cam kết hoặc chưa đưa ra quyết định, không lựa chọn giữa hai ý kiến hoặc lựa chọn. | Trì hoãn hoặc lưỡng lự trước khi đưa ra quyết định, thường do nghi ngờ hoặc không chắc chắn. |
Example | He sat on the fence about joining the project, refusing to commit either way. Anh ta chưa cam kết tham gia dự án, không chọn lựa giữa hai lựa chọn. | She hesitated before accepting the job offer, unsure if it was the right move. Cô ấy do dự trước khi chấp nhận đề xuất việc làm, không chắc chắn đó có phải là quyết định đúng không |
Example | The company can’t afford to sit on the fence; a decision must be made. Công ty không thể chần chừ nữa; phải đưa ra quyết định. | Don’t hesitate; go ahead and make your choice. Đừng do dự; hãy chọn lựa và đưa ra quyết định của bạn. |
4. Đồng nghĩa với “Sit on the fence”
4.1. To be uncommitted or undecided
Không cam kết hoặc chưa đưa ra quyết định, thiếu quyết đoán trong việc chọn lựa hoặc đưa ra ý kiến.
Example:
- She’s uncommitted to any political party; she prefers to stay unaffiliated.
Cô ấy không cam kết với bất kỳ đảng chính trị nào; cô ấy thích giữa không thuộc về ai. - He remained undecided about the job offer, unable to make a clear choice.
Anh ấy vẫn chưa quyết định về đề xuất việc làm, không thể đưa ra lựa chọn rõ ràng.
4.2. Be in two minds.
Phân vân giữa hai ý kiến hoặc quyết định, không thể đưa ra quyết định chắc chắn.
Example:
- I’m in two minds about going on the trip; I can’t decide if I should or not.
Tôi đang phân vân không biết có nên tham gia chuyến đi không; tôi không thể quyết định được là nên đi hay không. - She’s in two minds about accepting the promotion; it involves relocating, which she’s unsure about.
Cô ấy đang phân vân không biết có nên chấp nhận việc thăng chức không; việc này liên quan đến việc chuyển đến nơi mới, điều mà cô ấy chưa chắc chắn.
4.3. Not committing oneself
Không chịu cam kết hoặc không đưa ra lời hứa, không thể đưa ra quyết định chắc chắn.
Example:
- He’s not committing himself to the project until he reviews all the details.
Anh ấy không chịu cam kết với dự án cho đến khi anh ấy xem xét tất cả các chi tiết. - She avoided committing herself to a specific time for the meeting.
Cô ấy tránh việc cam kết vào một thời điểm cụ thể cho cuộc họp.
4.4. To be uncertain
Không chắc chắn, không tự tin hoặc không có kiến thức đầy đủ để đưa ra quyết định hoặc lựa chọn.
Example:
- I’m uncertain about the outcome of the experiment; the results are unpredictable. Tôi không chắc chắn về kết quả của thí nghiệm; kết quả không thể dự đoán được.
- She’s uncertain if she’ll be able to attend the event due to her busy schedule. Cô ấy không chắc chắn liệu có thể tham dự sự kiện hay không do lịch trình bận rộn của mình.
4.5. To vacillate
Lưỡng lự giữa các ý kiến hoặc quyết định, thường thay đổi suy nghĩ hoặc quan điểm một cách không chắc chắn.
Example:
- He vacillated between accepting the job offer and staying in his current position.
Anh ấy lưỡng lự giữa việc chấp nhận đề xuất việc làm và ở lại vị trí hiện tại của mình. - The politician vacillated on key issues, making it difficult for voters to trust him.
Chính trị gia lưỡng lự về các vấn đề chính trị quan trọng, làm cho người cử tri khó tin tưởng vào anh ấy.
5. Trái nghĩa với “Sit on the fence”
5.1. Speak out
Nói lên ý kiến hoặc quan điểm mạnh mẽ, thường là để bày tỏ sự phản đối hoặc chống lại điều gì đó.
Example:
- She spoke out against the unjust law, advocating for change.
Cô ấy lên tiếng phản đối luật không công bằng, thúc đẩy cho sự thay đổi. - It’s important to speak out when you witness discrimination or injustice.
Việc nói lên khi bạn chứng kiến sự phân biệt đối xử hoặc bất công là quan trọng.
5.2. Make up one’s mind
Đưa ra quyết định sau khi suy nghĩ hoặc xem xét một cách cẩn thận
Example:
- She finally made up her mind about studying abroad next year.
Cô ấy cuối cùng đã quyết định đi học ở nước ngoài vào năm tới. - It took him weeks to make up his mind about the job offer.
Anh ấy mất vài tuần để quyết định về đề xuất việc làm.
5.3. Take sides
Lựa chọn hoặc hỗ trợ một ý kiến, quan điểm hoặc nhóm trong một tranh cãi hoặc tình huống.
Example:
- He refused to take sides in the argument between his friends.
Anh ấy từ chối lựa chọn một bên trong cuộc tranh luận giữa bạn bè của mình. - It’s difficult to take sides without understanding both perspectives.
Rất khó để chọn lựa một bên mà không hiểu rõ cả hai quan điểm.
5.4. Go out on a limb
Thực hiện một hành động mạo hiểm hoặc đưa ra ý kiến/đánh giá mà có thể tạo ra rủi ro hoặc chỉ trích.
Example:
- I’ll go out on a limb and say that she’s the best candidate for the job.
Tôi sẽ mạo hiểm nói rằng cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc. - He went out on a limb by investing all his savings in the startup.
Anh ấy đã mạo hiểm bằng cách đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình vào dự án khởi nghiệp.
6. “Sit on the fence” trong giao tiếp thực tế
6.1. Tình huống
Alex: I think we should launch the advertising campaign on both social media platforms. Taylor: But I’m concerned about the budget. We shouldn’t invest too much in social media ads. Alex: If we don’t reach the audience through social media, we might incur significant losses. Taylor: I understand your point, but I’m still not sure. Sometimes I feel like I’m sitting on the fence about what to do. | Alex: Tôi nghĩ chúng ta nên triển khai chiến dịch quảng cáo trên cả hai nền tảng truyền thông xã hội. Taylor: Nhưng tôi lo lắng về ngân sách. Chúng ta không nên đầu tư quá nhiều vào quảng cáo trên mạng xã hội. Alex: Nhưng nếu chúng ta không tiếp cận khán giả qua mạng xã hội, chúng ta có thể phải chịu tổn thất lớn. Taylor: Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn. Đôi khi tôi cảm thấy như đang ở bên các ý kiến không biết nên làm gì. |
6.2. Ví dụ
- She always sits on the fence during debates, unwilling to take a firm stance on any issue.
Cô ấy luôn giữ ý trung lập trong các cuộc tranh luận, không muốn lên tiếng mạnh mẽ về bất kỳ vấn đề nào. - Don’t sit on the fence; you need to make a decision about your future career path.
Đừng lưỡng lự chần chừ; bạn cần phải quyết định về hướng sự nghiệp tương lai của mình. - It’s frustrating when people sit on the fence and refuse to commit to any solution.
Điều làm phiền là khi người ta ở phía trung lập và từ chối cam kết vào bất kỳ giải pháp nào. - He sits on the fence about joining the political party, unsure of its ideologies.
Anh ấy đang không cam kết về việc tham gia đảng chính trị, không chắc chắn về các lý thuyết của nó. - Mary can’t sit on the fence any longer; she has to choose between the two job offers.
Mary không thể không lựa chọn nữa; cô ấy phải chọn giữa hai cơ hội việc làm.
7. “Sit on the fence” trong Ielts Speaking
Question 1: Do you usually make decisions quickly or do you sit on the fence for a while before making up your mind?
- Answer 1: Well, I tend to sit on the fence when it comes to major decisions. I like to weigh the pros and cons thoroughly before committing to a particular choice. Tôi có xu hướng lưỡng lự khi phải đưa ra những quyết định quan trọng. Tôi muốn cân nhắc kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm trước khi đưa ra một lựa chọn cụ thể.
Question 2: How do you feel when you have to sit on the fence in a debate or an important situation?
- Answer 2: Honestly, when I have to sit on the fence, I feel uncertain and often worry about making the wrong choice. However, I believe it’s sometimes the best way to avoid conflict and find a compromise. Thành thật mà nói, khi đứng giữa các sự lựa chọn, tôi cảm thấy bất an và thường lo lắng về việc lựa chọn sai lầm. Tuy nhiên, tôi tin rằng đôi khi đó là cách tốt nhất để tránh xung đột và tìm ra sự thỏa hiệp.
Question 3: Do you think sitting on the fence can help you avoid conflicts in the workplace?
- Answer 3: Yes, sometimes sitting on the fence can prevent unnecessary conflicts at work, especially when there are opposing opinions among colleagues. However, I also understand that there are times when you need to speak out and make a decision to achieve consensus within the team. Đúng vậy, đôi khi việc ở trung lập có thể ngăn chặn những xung đột không đáng có trong công việc, đặc biệt là khi giữa các đồng nghiệp có những ý kiến trái ngược nhau. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng có những lúc bạn cần phải lên tiếng và đưa ra quyết định để đạt được sự đồng thuận trong tập thể.
8. Tổng Kết
Bài viết này đã giải đáp về “Sit on the Fence” và nguồn gốc của thành ngữ. Đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể giúp người đọc hiểu rõ hơn và sử dụng thành ngữ này đúng ngữ cảnh thực tế.
Hy vọng bài viết từ chuyên mục Idiom của Thành Tây sẽ giúp bạn nâng thêm vốn từ, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt được mục tiêu trong tương lai.