Ring a bell – Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Ring a bell là thành ngữ được dùng phổ biến trong tiếng Anh, khi bạn muốn diễn đạt một điều gì đó trông quen thuộc hay nhớ lại một ký ức hoặc thông tin nào đó.

Tuy nhiên, Ring a bell được sử dụng trong những trường hợp nào để hợp với ngữ cảnh. Hãy cùng Thanhtay.edu.vn khám phá cách sử dụng thành ngữ ” Ring a bell” để nâng cao vốn từ giao tiếp ngay nhé!

1. “Ring a bell” là gì?

“Ring a bell” là một thành ngữ tiếng Anh, nghĩa đen là “chuông kêu”, nhưng nó được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn đạt việc một điều gì đó nghe hoặc trông quen, làm cho ai đó nhớ đến một ký ức hoặc thông tin đã từng nghe hoặc thấy trước đây. 

Khái niệm Ring a bell
Khái niệm Ring a bell

Example:

  • I’m not sure if I’ve met him before, but his name does ring a bell.
    Tôi không chắc liệu tôi đã gặp anh ấy trước đây hay không, nhưng tên anh ấy nghe quen quen.
  • Does the name Sarah Thompson ring a bell? She used to work in our marketing department.
    Tên Sarah Thompson có quen không? Cô ấy trước đây làm việc trong bộ phận tiếp thị của chúng ta.
  • The song you played last night really rings a bell; it reminds me of my childhood.
    Bài hát bạn phát tối qua thật quen; nó nhắc nhở tôi về thời thơ ấu của mình.
  • Her face doesn’t ring a bell; I don’t think I’ve ever seen her before.
    Khuôn mặt của cô ấy không quen; tôi nghĩ tôi chưa bao giờ gặp cô ấy trước đây.

2. Nguồn gốc của “Ring a bell” 

Nguồn gốc Ring a bell
Nguồn gốc Ring a bell

2.1. “Ring a Bell” liên kết qua thời gian, văn hóa và quá khứ

Mặc dù nguồn gốc của cụm từ “ring a bell” vẫn còn nhiều bí ẩn, nhưng giả thuyết liên quan đến việc sử dụng chuông để gợi nhớ từ xa xưa đã tạo ra một khía cạnh đa chiều của ý nghĩa và ngữ cảnh.

Những chiếc chuông trong trường học, lời chuông báo ăn trưa, hoặc tiếng chuông báo động đã trở thành một phần không thể tách rời của cuộc sống hàng ngày từ thời xa xưa. Chúng nhắc nhở về thời điểm cần thực hiện một hành động.

2.2. Thí tghiệm của Ivan Pavlov

Trong những giả thuyết phổ biến liên quan đến các thí nghiệm của nhà khoa học nổi tiếng người Nga, Ivan Pavlov, vào đầu thế kỷ XX. 

Ông đã sử dụng tiếng chuông để gợi nhớ khi mỗi lần cho chó ăn, ông sẽ rung chuông. Với thời gian, chó bắt đầu liên kết âm thanh của chuông với thức ăn và sẽ rơi nước miếng ngay cả khi không có thức ăn được đưa ra. 

Thí nghiệm với chó của Pavlov không chỉ là một nghiên cứu khoa học, mà còn là một biểu hiện sâu sắc về cách chúng ta liên kết âm thanh với trạng thái tinh thần. Hành vi tự nhiên của chó, như việc rơi nước miếng khi nghe thấy chuông, đã tạo ra một khái niệm trừu tượng về việc nhận biết và gợi nhớ.

3. Từ đồng nghĩa với “Ring a bell”

Từ đồng nghĩa với Ring a bell
Từ đồng nghĩa với Ring a bell

3.1. Strike a chord

Example:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • That melody strikes a chord with me, reminding me of my childhood.
    Bản nhạc đó kích động ký ức của tôi, gợi nhớ về tuổi thơ của tôi.
  • Her story about volunteering struck a chord, making me want to help too.
    Câu chuyện của cô ấy về việc tình nguyện kích động tôi, khiến tôi muốn giúp đỡ nữa.
  • His speech really struck a chord with the audience; everyone was moved.
    Bài diễn thuyết của anh ấy thực sự kích động khán giả; mọi người đều bị rung động.

3.2. Jog someone’s memory

Example:

  • The familiar scent of baking jogged his memory, taking him back to his grandmother’s kitchen. Hương vị quen thuộc của bánh nướng gợi nhớ ký ức của anh ấy, đưa anh ấy về nhà bếp của bà.
  • The song on the radio jogged her memory of the first dance with her husband.
    Bản nhạc trên radio đã gợi nhớ ký ức về bước nhảy đầu tiên với chồng cô ấy.
  • The old book cover jogged his memory, recalling the joy of childhood reading.
    Bìa sách cũ đã gợi nhớ ký ức của anh ấy, nhắc nhở về niềm vui của việc đọc sách khi còn nhỏ.

3.3. Bring something to mind

Example:

  • The old church brings history to mind, reminding us of the passage of time.
    Nhà thờ cổ gợi nhớ về lịch sử, nhắc nhở chúng ta về sự trôi đi của thời gian.
  • Listening to the rain brings peace to mind, calming the chaotic thoughts within.
    Nghe tiếng mưa gợi nhớ sự yên bình, làm dịu đi những suy nghĩ hỗn loạn bên trong.
  • The sight of stars in the night sky brings wonder to mind, evoking a sense of awe.
    Bức tranh sao trên bầu trời đêm gợi nhớ sự kỳ diệu, gợi lên vẻ thán phục

4. Từ trái nghĩa với “Ring a bell”

Trái nghĩa với Ring a bell
Trái nghĩa với Ring a bell

4.1. Fall on deaf ears

Example:

  • My advice to him fell on deaf ears; he didn’t listen and made the same mistake.
    Lời khuyên của tôi đối với anh ấy không được nghe; anh ấy không nghe và đã mắc phải lỗi lầm giống như trước đó.
  • Her pleas for help fell on deaf ears; nobody paid attention to her distress.
    Lời van xin giúp đỡ của cô ấy không được nghe; không ai chú ý đến tình trạng khó khăn của cô ấy.
  • The teacher’s warning fell on deaf ears as the students continued to misbehave.
    Lời cảnh báo của giáo viên không được nghe khi học sinh vẫn tiếp tục hành vi xấu.

4.2. Go in one ear and out the other

Example:

  • The lecture went in one ear and out the other for most of the students; they were not paying attention.
    Bài giảng đi vào tai này rồi ra tai kia với hầu hết sinh viên; họ không chú ý đến.
  • His mother’s advice went in one ear and out the other; he continued his reckless behavior.
    Lời khuyên của mẹ anh ấy đi vào tai này rồi ra tai kia; anh ấy tiếp tục hành vi thiếu thận trọng của mình.
  • Despite the teacher’s explanation, the math concept went in one ear and out the other for the student.
    Mặc dù giáo viên giải thích, khái niệm toán học đi vào tai này rồi ra tai kia với học sinh.

4.3. Miss the boat

Example:

  • She regrets missing the boat on investing in that company; its stocks skyrocketed.
    Cô ấy hối hận vì lỡ cơ hội đầu tư vào công ty đó; giá cổ phiếu của nó đã tăng vọt.
  • They missed the boat on buying the tickets for the concert; it’s sold out now.
    Họ đã lỡ hẹn mua vé cho buổi hòa nhạc; giờ đây vé đã bán hết.
  • Not learning to code early meant he missed the boat in the tech industry.
    Không học lập trình sớm có nghĩa là anh ấy đã lỡ cơ hội trong ngành công nghệ.

5. Phân biệt “Ring a bell” và “Bring back memories”

Phân biệt ring a bell và bring back memories
Phân biệt ring a bell và bring back memories
Words“Ring a bell”“Bring back memories”
MeaningDiễn đạt sự nhận biết hoặc gợi nhớ điều gì đó, thường liên quan đến một tình huống hay thông tin quen thuộc.Diễn đạt việc gợi nhớ lại các ký ức hoặc trạng thái tinh thần từ quá khứ.
Example “The story about the lost dog rang a bell; I remember hearing it on the news last week.” Câu chuyện về con chó bị lạc gợi nhớ cho tôi điều gì đó; tôi nhớ nghe nó trên tin tức tuần trước.“Listening to that song always brings back memories of the summer I spent in Paris.” Nghe bài hát đó luôn gợi nhớ về mùa hè tôi đã trải qua ở Paris.

Tóm lại, “ring a bell” thường ám chỉ một sự quen thuộc mơ hồ hoặc ký ức không rõ ràng, trong khi “bring back memories” diễn đạt một ký ức rõ ràng và chi tiết về các sự kiện, cảm xúc hoặc trải nghiệm từ quá khứ một cách chính xác và sâu sắc hơn.

6. “Ring a bell” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống: 

Mary: “Hey, did you hear about that new movie, ‘The Forgotten Memories’?”
John: “Hmm, the title doesn’t ring a bell. What’s it about?”
Mary: “It’s a mystery thriller about a detective trying to solve a series of unexplained disappearances in a small town. It’s getting a lot of buzz online.”
John: “Interesting, I’ll have to check it out. I love mystery movies. Thanks for letting me know.”
Mary: “Hiện tại, bạn có nghe về bộ phim mới ‘Những Ký Ức Bị Lãng Quên’ chưa?”
John: “Hmm, cái tên này không quen đối với tôi. Phim nói về chủ đề gì vậy?”
Mary: “Đó là một bộ phim trinh thám về một thám tử cố gắng giải quyết loạt sự biến mất không giải thích được ở một thị trấn nhỏ. Nó đang thu hút sự chú ý trên mạng.”
John: “Thú vị quá, tôi sẽ phải kiểm tra nó. Tôi rất thích các bộ phim trinh thám. Cảm ơn bạn đã bảo tôi biết về nó.”

7. Những cách sai lầm phổ biến khi sử dụng “Ring a bell”

Những sai lầm phổ biến khi sử dụng ring a bell
Những sai lầm phổ biến khi sử dụng ring a bell

Dưới đây là một danh sách các cách sai lầm phổ biến khi sử dụng cụm từ “ring a bell,” cùng với giải thích về lý do tại sao chúng là sai lầm:

  • Sai: “I heard about the new movie, but the title doesn’t ring a bell.”
    Giải thích: Điều này không phải là một lỗi lầm. Thực tế, đây là cách sử dụng đúng của cụm từ “ring a bell.” Nó chỉ đơn giản là việc nói rằng bạn không nhận biết hoặc quen thuộc với điều gì đó.
  • Sai: “Her face rings a bell, but I can’t remember where I met her.”
    Giải thích: Đây cũng là cách sử dụng đúng. Bạn nhận ra người đó từ trước, nhưng không thể nhớ chính xác nơi gặp gỡ họ.
  • Sai: “The news about the accident really rings a bell with me.”
    Giải thích: Điều này không phải là lỗi lầm, nhưng nó không sử dụng cụm từ “ring a bell” theo cách thông thường. Thay vào đó, có thể nói “The news about the accident really resonates with me” để diễn đạt ý một cách chính xác hơn.
  • Sai: “I think I’ve heard that song before, but it doesn’t ring a bell.”
    Giải thích: Câu này không có vấn đề. Nó nói rằng bạn có thể đã nghe bài hát trước đây, nhưng bạn không nhận biết nó một cách chắc chắn.

8. Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng ring a bell
Bài tập vận dụng ring a bell

Bài Tập 1: Điền vào ô trống

Hoàn thiện câu với cụm từ “ring a bell” hoặc “ring back memories”:

  1. The old house at the end of the street really ___________ with me. I used to play there with my friends when I was a child.
  2. When she mentioned her favorite book, it didn’t ___________ at all. I had never heard of it before.
  3. The melody of that song ___________ from my high school days every time I hear it on the radio.
  4. The name of the restaurant doesn’t ___________. Have you been there before?

Bài Tập 2: Lựa Chọn Đáp Án

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

1. The sight of the old swing set in the park really ___________ for me. I used to spend hours there as a child.

  • a. rings a bell
  • b. ring back memories

2. Hearing her talk about her hometown didn’t ___________ at all. I have never been there.

  • a. rings a bell
  • b. ring back memories

3. That song playing on the radio ___________ of my first dance at the school prom.

  • a. rings a bell
  • b. ring back memories

4. The smell of freshly baked cookies ___________ of my grandmother’s kitchen.

  • a. rings a bell
  • b. ring back memories

Bài Tập 1: Điền vào ô trống

9. Đáp án

  1. Đáp án: rings a bell
  2. Đáp án: ring a bell
  3. Đáp án: rings back memories
  4. Đáp án: ring a bell

Bài Tập 2: Lựa Chọn Đáp Án

  1. Đáp án: rings a bell
  2. Đáp án: rings a bell
  3. Đáp án: rings back memories
  4. Đáp án: rings back memories

10. Kết luận

Kết luận, tác giả hy vọng rằng bài viết này giúp người đọc nắm vững thành ngữ “Ring a bell“, không chỉ qua việc học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng một cách sáng tạo, mà còn tăng cường khả năng giao tiếp trong các kỳ thi quan trọng. Đồng thời, việc kết hợp ý tưởng từ các ví dụ và bài tập trong bài viết giúp người đọc xây dựng câu chuyện linh hoạt và phong phú, làm cho câu trả lời trở nên đầy đủ và thuyết phục hơn.

Bình luận

Bài viết liên quan: