Respect là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, chỉ việc thể hiện lòng tôn trọng đối với người khác. Tuy nhiên, respect còn có nhiều khía cạnh và cấu trúc phức tạp hơn. Hãy cùng Thanhtay.edu.vn khám phá ý nghĩa của “respect”, cách sử dụng nó và các giới từ kết hợp.
Nội dung chính:
1. Respect là gì?
Respect (hay tôn trọng) là một cảm xúc tích cực và lòng biết ơn đối với giá trị, quan điểm của người khác. Trong mối quan hệ, nó không chỉ là việc nghe người khác nói và chấp nhận ý kiến của họ, mà còn là việc hiểu và trân trọng quan điểm, niềm tin, và quyền lợi của họ.
Example:
- It’s important to respect other people’s opinions, even if they differ from your own.
Quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi chúng không giống với ý kiến của bạn. - In a healthy relationship, mutual respect between partners is the foundation of trust and understanding.
Trong một mối quan hệ lành mạnh, sự tôn trọng lẫn nhau giữa các đối tác là nền tảng của sự tin tưởng và sự hiểu biết.
2. Respect được thể hiện thế nào?
Respect không chỉ là một giá trị trừu tượng, mà còn là hành động và thái độ quan trọng trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Qua các hành động như: lắng nghe chân thành, chấp nhận sự khác biệt, tránh xúc phạm và lăng mạ, tôn trọng quyền riêng tư, chấp nhận lỗi và xử lý xung đột một cách xây dựng, thể hiện lòng biết ơn, tôn trọng thời gian và cam kết của họ, cũng như tôn trọng sự độc lập và tự lập của họ.
Disrespect (không tôn trọng) trong mối quan hệ gây ra nhiều hậu quả tiêu cực.
- Đầu tiên, nó dẫn đến xung đột và mất lòng tin, phá hủy niềm tin tưởng giữa các bên.
- Thứ hai, môi trường trở nên căng thẳng và không an toàn, làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái và tránh xa.
- Thứ ba, sự không tôn trọng làm hỏng tinh thần đồng đội trong môi trường làm việc hoặc đội nhóm. Nó cũng gây ra căng thẳng, khó chịu, và stress liên tục cho những người bị không tôn trọng.
- Cuối cùng, sự không tôn trọng thường tạo ra chuỗi phản ứng tiêu cực, khiến cho mọi người trong mối quan hệ trở nên đắng lòng và không chịu nổi.
3. Respect đi với giới từ gì?
3.1. Respect for someone/ something
Đây thường là lòng tôn trọng đối với tính cách, ý kiến, hoặc giá trị của người hoặc điều gì đó.
Example:
- She has great respect for her parents‘ wisdom.
Cô ấy rất tôn trọng sự khôn ngoan của bố mẹ. - Respect for nature is essential for sustainable living.
Tôn trọng thiên nhiên là cần thiết để sống bền vững. - He showed deep respect for his mentor’s teachings.
Anh ấy đã thể hiện lòng tôn trọng sâu sắc đối với lời dạy của người hướng dẫn. - The team’s respect for their captain is evident in their dedication.
Sự tôn trọng của đội ngũ đối với đội trưởng được thể hiện qua sự tận tâm của họ. - Respect for diversity strengthens social harmony.
Tôn trọng đa dạng củng cố sự hòa bình xã hội.
3.2. Respect to something
Đây là việc tôn trọng đối với một vấn đề hoặc quy định cụ thể.
Example:
- Respect to privacy is crucial in online interactions.
Tôn trọng sự riêng tư rất quan trọng trong giao tiếp trực tuyến. - We should show respect to different cultures and traditions.
Chúng ta nên thể hiện sự tôn trọng đối với các văn hóa và truyền thống khác nhau. - Respect to the environment involves responsible behavior.
Tôn trọng đối với môi trường liên quan đến hành vi có trách nhiệm. - He expressed respect to the rules by following them diligently.
Anh ấy đã thể hiện sự tôn trọng đối với các quy tắc bằng cách tuân thủ chúng một cách chăm chỉ. - Respect to cultural heritage is essential for preserving traditions.
Sự tôn trọng đối với di sản văn hóa là cần thiết để bảo tồn truyền thống.
3.3. Respects to someone
Cách diễn đạt lòng tôn trọng đặc biệt hoặc lời chúc tôn trọng.
Example:
- My respects to your dedication and hard work.
Tôi kính trọng sự tận tâm và công việc chăm chỉ của bạn. - Please convey my respects to your parents for their support.
Hãy chuyển đạt lòng tôn trọng của tôi đối với bố mẹ bạn vì sự hỗ trợ của họ. - Respect to the team for their outstanding performance.
Kính trọng đối với đội ngũ vì thành tích xuất sắc của họ. - My heartfelt respects to the pioneers of this field.
Lời chúc tôn trọng sâu sắc của tôi đối với những người tiên phong trong lĩnh vực này. - Respect to the elders for their wisdom and guidance.
Lời chúc tôn trọng đối với người già vì sự khôn ngoan và sự hướng dẫn của họ.
3.4. Respect something/someone as something
Xem xét ai hoặc cái gì đó như một điều gì đó đáng trân trọng.
Example:
- She respects her brother as a role model in life.
Cô ấy coi trọng anh trai mình như một tấm gương trong cuộc sống. - Respecting animals as sentient beings is important.
Tôn trọng động vật như những sinh linh có ý thức là quan trọng. - Respect your mistakes as opportunities for growth.
Hãy coi trọng những sai lầm của bạn như cơ hội để phát triển. - They respect him as an expert in the field of science.
Họ coi trọng anh ấy như một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học. - It’s crucial to respect cultural traditions as valuable heritage.
Rất quan trọng khi coi trọng truyền thống văn hóa như di sản quý báu.
4. Cấu trúc và cách sử dụng Respect
4.1. Show/ have respect for somebody/ something
Để thể hiện lòng tôn trọng hoặc có lòng tôn trọng đối với ai/cái gì đó.
Example:
- She always shows respect for her teachers by listening attentively. Cô ấy luôn thể hiện lòng tôn trọng đối với giáo viên của mình bằng cách lắng nghe chăm chỉ.
- Having respect for different opinions fosters healthy debates. Tôn trọng ý kiến khác nhau tạo điều kiện cho các cuộc tranh luận lành mạnh.
- He showed great respect for the elderly by offering his seat. Anh ấy thể hiện lòng tôn trọng lớn đối với người cao tuổi bằng cách nhường chỗ ngồi của mình.
- They have immense respect for their colleagues’ expertise. Họ có lòng tôn trọng rất lớn đối với chuyên môn của đồng nghiệp.
- Showing respect for diversity makes workplaces inclusive. Thể hiện lòng tôn trọng đối với sự đa dạng tạo nên môi trường làm việc mở cửa cho mọi người.
4.2. Respect somebody/ something (+for something)
Tôn trọng ai/cái gì đó (với một lý do cụ thể).
Example:
- He respects his colleagues for their dedication to the project. Anh ấy tôn trọng đồng nghiệp vì sự tận tâm của họ đối với dự án.
- She respects her teacher for his vast knowledge of the subject. Cô ấy tôn trọng giáo viên vì kiến thức sâu rộng của ông về môn học.
- We should respect nature for its beauty and its ability to heal. Chúng ta nên tôn trọng thiên nhiên vì vẻ đẹp của nó và khả năng chữa lành của nó.
- They respect their parents for the values they instilled in them. Họ tôn trọng bố mẹ vì những giá trị mà họ đã truyền dạy.
- Respect the elderly for their wisdom and life experiences. Hãy tôn trọng người già vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm sống của họ.
5. Một số từ với Respect
5.1. Out of respect/ In respect to/ With all respect
Cách diễn đạt sự tôn trọng hoặc liên quan đến việc tôn trọng.
Out of respect | He declined the offer out of respect for his current employer. Anh ấy từ chối đề nghị với lòng tôn trọng đối với công ty hiện tại của mình. She stayed silent out of respect for the grieving family. Cô ấy giữ im lặng với lòng tôn trọng đối với gia đình đang trong tang. Out of respect for the environment, they use eco-friendly products. Với lòng tôn trọng đối với môi trường, họ sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường. |
In respect to | The changes were made in respect to the feedback received. Các thay đổi được thực hiện liên quan đến phản hồi nhận được. In respect to your concerns, we have implemented new policies. Liên quan đến lo ngại của bạn, chúng tôi đã áp dụng chính sách mới. His decisions were always made in respect to the team’s well-being. Các quyết định của anh ấy luôn được đưa ra liên quan đến sức khỏe của đội ngũ. |
With all respect | I approached the situation with all respect for your feelings. Tôi tiếp cận tình huống với lòng tôn trọng đầy đủ đối với cảm xúc của bạn. I expressed my disagreement with all respect for your expertise. Tôi đã diễn đạt sự không đồng ý của mình với lòng tôn trọng đầy đủ đối với chuyên môn của bạn. |
5.2. With respect to và In respect of
Đề cập đến việc tôn trọng trong ngữ cảnh cụ thể.
With respect to | With respect to your suggestion, we have initiated the necessary changes. Liên quan đến đề xuất của bạn, chúng tôi đã bắt đầu các thay đổi cần thiết. The project timeline will be extended with respect to the delays. Thời gian dự án sẽ được gia hạn liên quan đến việc trễ hẹn. With respect to his skills, he was the most qualified for the job. Liên quan đến kỹ năng của anh ấy, anh ấy là người có đủ năng lực cho công việc. |
In respect of | In respect of your achievements, you will be rewarded accordingly. Liên quan đến thành tích của bạn, bạn sẽ được thưởng một cách xứng đáng. The company’s policies are in respect of employees’ well-being. Chính sách của công ty liên quan đến sức khỏe của nhân viên. In respect of her dedication, she was promoted to team leader. Liên quan đến sự tận tâm của cô ấy, cô ấy đã được thăng chức lên trưởng nhóm. |
6. Các dạng từ loại của “respect”
6.1. Pay one’s respects to someone
Bày tỏ lòng tôn trọng, kính trọng đối với ai đó đã qua đời hoặc để bày tỏ lòng chúc phúc, sự tôn kính. Thường hay được sử dụng tại các buổi đám tang.
Example:
- He paid his respects to the family of the deceased.
Anh ấy hiếu kính gia đình người đã qua đời. - They paid their respects to the elders of the community.
Họ hiếu kính người lớn trong cộng đồng. - She visited the cemetery to pay her respects to her ancestors.
Cô ấy đến thăm nghĩa trang để hiếu kính tổ tiên của mình. - They attended the memorial service to pay their respects.
Họ tham dự lễ tưởng niệm để hiếu kính. - He always pays his respects to the traditions of his culture.
Anh ấy luôn hiếu kính truyền thống của văn hóa của mình.
6.2. In every respect và In many respects
Đây là một cách nói để diễn đạt sự hoàn thiện, không có điểm yếu hoặc thiếu sót nào.
In every respect | She excels in every respect – academically, socially, and emotionally. Cô ấy xuất sắc ở mọi mặt – học thuật, xã hội và tinh thần. The new policy is superior in every respect to the previous one. Chính sách mới vượt trội ở mọi mặt so với chính sách trước đó. In every respect, she proved herself to be a valuable team member. Mọi mặt, cô ấy đã chứng minh mình là một thành viên đội đáng giá. |
In many respects | The new leader is similar to the previous one in many respects. Người lãnh đạo mới tương tự như người trước đó trong nhiều mặt. The project has succeeded due to teamwork in many respects. Dự án đã thành công do sự hợp tác nhóm trong nhiều mặt. In many respects, their approach was innovative and effective. Trong nhiều mặt, cách tiếp cận của họ là đổi mới và hiệu quả. |
7. Word family của respect
Word | Meaning | Example |
Respectable (tính từ) | Đáng kính trọng, đáng tôn trọng | He has built a respectable business over the years. |
Respective (tính từ) | Tương ứng với mỗi cái trong danh sách | They sat at their respective desks during the meeting. |
Respectably (trạng từ) | Một cách đáng kính trọng, đáng tôn trọng | She handled the difficult situation respectably and remained calm. |
Respectively (trạng từ) | Mỗi cái tương ứng với vị trí hoặc thứ tự | Sarah and Jack won the first and second prizes respectively in the contest. |
8. Phân biệt Respect và Aspect
Respect | Aspect | |
Meaning | lòng tôn trọng, sự kính trọng hoặc sự tôn thờ. | một phần hoặc mặt của cái gì, liên quan đến một khía cạnh hoặc góc nhìn cụ thể về một vấn đề. |
Parts of speech | Danh từ hoặc động từ | Danh từ |
Example | She deserves respect for her dedication to the community. Cô ấy xứng đáng được tôn trọng vì lòng hiến dâng của mình cho cộng đồng. | The historical aspect of the museum fascinated visitors, showcasing artifacts and stories from different eras. Khía cạnh lịch sử của bảo tàng đã làm say mê những người tham quan, trình diễn các đồ vật và câu chuyện từ các thời kỳ khác nhau. |
9. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Dạng Bài Tập Vận Dụng: Điền vào Chỗ Trống từ “Respect“
- It’s important to treat others with ____ regardless of their background or beliefs.
- He showed great ____ for his mentor, always listening attentively to their advice.
- Her ____ for the elderly was evident in the way she volunteered at the nursing home.
- The manager’s ____ for his employees fostered a positive work environment.
- Bullying is a form of ____, and it has no place in a respectful society.
- Despite their differences, they always treated each other with ____.
- The student’s ____ behavior towards the teacher resulted in disciplinary action.
Đáp án:
- respect
- respect
- respect
- respect
- disrespect
- respect
- disrespect
Bài tập 2: Dạng Bài Tập Vận Dụng: Câu Hỏi Trắc Nghiệm
1. What is the correct form of the word to use in this sentence: “She spoke about her parents’ achievements ________.”?
- a. Respect
- b. Respective
- c. Respectably
- d. Respectively
Answers: d. Respectively.
2. Choose the appropriate word: “They treated their customers ________ and provided excellent service.”
- a. Respect
- b. Respective
- c. Respectably
- d. Respectively
Answers: c. Respectably
3. Which word best fits in this sentence: “He is a doctor, and his wife is a lawyer; they are both successful in their ________ fields.”?
- a. Respect
- b. Respective
- c. Respectably
- d. Respectively
Answers: b. Respective fields.
4. What is the suitable word for this context: “The team members ________ one another’s opinions during the meeting.”?
- a. Respect
- b. Respective
- c. Respectably
- d. Respectively
Answers: d. Respectively
10. Kết luận
“Respect” không chỉ là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, mà còn là giá trị cốt lõi của cuộc sống. Tác giả hy vọng rằng những ví dụ về Respect không chỉ giúp người đọc giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, mà còn mở rộng về các cấu trúc trong từ vựng này hơn.