Read between the lines là gì? ý nghĩa, cách dùng và bài tập

“Read between the lines” là một thành ngữ khá phổ biến trong giao tiếp và văn bản, được dùng để mô tả việc hiểu sâu xa những gì người nói muốn truyền tải. Vậy “Read between the lines” được sử dụng thế nào trong giao tiếp?

Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu ngay về nguồn gốc, ý nghĩa và cách vận dụng để nâng cao vốn từ của bạn ngay nhé!

1. Read between the lines là gì?

Read between the lines” là một thành ngữ tiếng Anh, dùng để mô tả việc “hiểu sâu hơn về ý nghĩa thực sự” hoặc “ý định được ẩn sau” những gì được nói hoặc viết, thay vì chỉ hiểu ý nghĩa bề ngoài một cách trực tiếp.

Read between the lines là gì
Read between the lines là gì

Ex:

  • When Sarah said she was “fine,” Uncle Mark could read between the lines and sense that something was wrong.
    Khi Sarah nói rằng cô ấy đang cảm thấy “ổn,” nhưng cậu chú Mark có khả năng đọc giữa dòng chữ và nhận thấy điều gì đó không ổn.
  • We need to read between the lines of this report to understand the company’s true intentions.
    Chúng tôi cần đọc giữa những dòng chữ của báo cáo này để hiểu sâu hơn về ý định thực sự của công ty.

2. Nguồn gốc “Read between the lines” 

Nguồn gốc Read between the lines
Nguồn gốc Read between the lines

Cụm từ “read between the lines” được cho là xuất hiện lần đầu giữa Thế Kỷ 19 và nhanh chóng trở thành cách diễn đạt chỉ việc hiểu được bất kỳ thông điệp mơ hồ nào, thậm chí cả những thông điệp không được viết ra.

Nguồn gốc của “read between the lines” chủ yếu liên quan đến một số ý tưởng hấp dẫn. Một trong những nguồn gốc này đến từ kỹ thuật mã hóa thông điệp bí mật bên trong các dòng văn bản. Thông điệp thật sự thường được viết bằng mực vô hình, trong khi thông điệp giả thường được viết bằng mực nhìn thấy được. 

Một ý tưởng phổ biến khác về nguồn gốc của cụm từ này xuất hiện trong thói quen chèn các từ nhỏ vào giữa các dòng văn bản chính trong bản thảo thời Trung Cổ. Các từ xen kẽ này được gọi là “bình luận,” chúng thường đi với các biện minh, bài đọc kỹ, và tài liệu tham khảo đến các văn kiện liên quan. 

3. Cách áp dụng “Read between the lines”

Cách áp dụng Read between the lines
Cách áp dụng Read between the lines

3.1. Ví dụ “read between the lines” trong văn bản

Cụm từ “read between the lines” đã phổ biến vào nửa sau của thế kỷ 19, điều này được minh họa rõ qua dữ liệu của Ngram Viewer của Google Books.

Ví dụ về cách diễn đạt này trong tập 39 của Hiệp hội London vào năm 1881:

  • There was one London newspaper, however, which confessed that, ‘amidst all the reckless extravagance, uproarious humour, and brilliant slap-dash, they read between the lines of Lorrequer a power of description, an insight into character, a mine of thought, which one might look for in vain in works of far higher pretension.”
    Một tờ báo London đã công nhận rằng, “giữa tất cả sự ngông cuồng liều lĩnh, hài hước náo nhiệt và tài năng nhưng không chăm chút, họ có khả năng hiểu được ý nghĩa của Lorrequer về những miêu tả mạnh mẽ, cái nhìn sâu sắc vào tính cách và những tư tưởng sâu xa mà không thấy trong các tác phẩm kiêu căng cao hơn nhiều.

Ví dụ tiếp theo được trong tác phẩm “The Langham Hall Pulpit” tập 2 năm 1879:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • To see either of these things, we must “read between the lines” and “read back New Testament ideas into the Old.
    Chúng ta buộc phải hiểu được nghĩa sâu xa và “đọc lại các ý tưởng Tân Ước trong Cựu Ước” để hiểu sâu hơn.

3.2. Ví dụ “read between the lines” trong câu

Example:

  • She didn’t explicitly say she was upset, but if you read between the lines, her tone hinted at her dissatisfaction.
    Cô ấy không nói thẳng là cô ấy buồn chán, nhưng nếu bạn hiểu được nghĩa sâu xa, giọng điệu của cô ấy gợi ý về sự không hài lòng.
  • When negotiating a deal, it’s essential to read between the lines to understand the hidden terms and conditions.
    Khi đàm phán một thỏa thuận, việc nhận ra hàm ý để hiểu những điều khoản và điều kiện ẩn sau là rất quan trọng.
  • The politician’s speech seemed straightforward, but those who read between the lines noticed the subtle promises he made to various interest groups.
    Bài diễn thuyết của chính trị gia dường như rõ ràng, nhưng những người đọc giữa các dòng nhận ra những lời hứa tinh tế mà ông ấy đã dành cho các nhóm lợi ích khác nhau.
  • In her novel, the author cleverly allows readers to read between the lines, leaving room for interpretation and deeper analysis of the characters’ motivations.
    Trong tiểu thuyết của mình, tác giả thông minh cho phép độc giả hiểu được hàm ý, để lại chỗ cho sự hiểu biết và phân tích sâu hơn về động cơ của các nhân vật.
  • The teacher encouraged her students to read between the lines in historical documents, helping them grasp the unspoken nuances of the events described.
    Giáo viên khuyến khích học sinh của mình đọc giữa các dòng trong các tài liệu lịch sử, giúp họ hiểu được các sắc thái không được nói ra của các sự kiện được mô tả.

3.3. Cách dùng “read between the lines” trong giao tiếp

4.3.1. Tình huống 1:

A: I think Alice is not satisfied with her new job.
B: Why do you think so?
A: I’ve heard her speaking with uncertainty; you have to read between the lines to understand better what she means.
A: Tôi nghĩ Alice không hài lòng với công việc mới của mình.
B: Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?
A: Tôi đã nghe cách cô ấy nói với sự không chắc chắn, bạn phải đọc được hàm ý để hiểu rõ hơn điều cô ấy muốn nói.

4.3.2. Tình huống 2:

A: Why didn’t Mr. Johnson accept our proposal?
B: He didn’t state the reason clearly, but I think we need to read between the lines. There might be other issues he doesn’t want to address directly.
A: Tại sao ông Johnson không chấp nhận đề xuất của chúng ta?
B: Anh ấy không nói rõ lý do, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần hiểu ý sâu xa hơn. Có thể có những vấn đề khác mà anh ấy không muốn nói trực tiếp.

4. Idioms đồng nghĩa với “read between the lines”

Idioms Đồng Nghĩa với read between the lines
Idioms đồng nghĩa với read between the lines

4.1. Connect the dots

liên kết thông tin từ các sự kiện hoặc dấu vết để hiểu được điều gì đó, thường là một tình hình phức tạp hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố.

Example:

  • She connected the dots between his absence and the sudden drop in productivity.
    Cô ấy kết nối các điểm giữa việc anh ta vắng mặt và sự giảm đột ngột trong năng suất.
  • By connecting the dots, the detective was able to solve the mystery.
    Bằng cách kết nối các điểm, thám tử đã giải quyết được bí ẩn.
  • It took me a while to connect the dots and understand her true intentions.
    Tôi mất một chút thời gian để kết nối các điểm và hiểu ý định thực sự của cô ấy.
  • Connecting the dots between the data sets revealed an interesting pattern.
    Việc kết nối các điểm giữa các bộ dữ liệu đã tiết lộ một mẫu thú vị

4.2. Look beneath the surface

tìm hiểu sâu hơn về một tình huống hoặc người khác, không chỉ dừng ở thông tin hoặc giao tiếp bề ngoài mà hiểu được những gì ẩn sau vẻ ngoài trực tiếp.

Example:

  • It’s important to look beneath the surface and understand the root causes of the issue.
    Quan trọng là phải nhìn xuống dưới bề mặt và hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • She always looks beneath the surface, seeking deeper meanings in every conversation.
    Cô ấy luôn nhìn xuống dưới bề mặt, tìm kiếm những ý nghĩa sâu sắc trong mỗi cuộc trò chuyện.
  • Looking beneath the surface, he discovered hidden talents in the team members.
    Nhìn xuống dưới bề mặt, anh ta phát hiện ra những tài năng ẩn trong các thành viên nhóm.
  • By looking beneath the surface, he found the courage to confront his fears.
    Bằng cách nhìn xuống dưới bề mặt, anh ta tìm thấy lòng dũng cảm để đối diện với nỗi sợ hãi của mình.

4.3. Catch the drift

Ám chỉ việc hiểu được ý nghĩa tổng quát hoặc xu hướng của một tình huống hoặc cuộc trò chuyện, thậm chí khi không có thông tin chi tiết nhiều.

Example:

  • I couldn’t catch the drift of his speech; it seemed too abstract.
    Tôi không thể bắt được bản chất của bài diễn thuyết của anh ấy; nó dường như quá trừu tượng.
  • Despite his unclear explanations, she managed to catch the drift of his idea.
    Mặc dù giải thích không rõ ràng của anh ấy, cô ấy đã thành công bắt được bản chất của ý tưởng của anh ấy.
  • He quickly caught the drift of the conversation and joined in.
    Anh ta nhanh chóng bắt được bản chất của cuộc trò chuyện và tham gia vào.
  • It took a moment, but eventually, I caught the drift of the message she was trying to convey.
    Mất một chút thời gian, nhưng cuối cùng, tôi bắt được bản chất của thông điệp mà cô ấy đang cố gắng truyền đạt.

4.4. Read the signs

nhận thức các dấu hiệu hoặc gợi ý để hiểu được điều gì đó mà người khác không nói ra.

Example:

  • He failed to read the signs indicating the market downturn and suffered losses.
    Anh ta không đọc được dấu hiệu chỉ ra sự suy giảm của thị trường và gánh chịu tổn thất.
  • She’s good at reading the signs of people’s emotions, even when they try to hide them.
    Cô ấy giỏi việc đọc dấu hiệu của cảm xúc của người khác, ngay cả khi họ cố gắng che giấu chúng.
  • Reading the signs of fatigue, she suggested taking a break.
    Đọc được dấu hiệu của sự mệt mỏi, cô ấy đề xuất nghỉ ngơi một chút.
  • By reading the signs of the weather, they decided to postpone the outdoor event.
    Bằng cách đọc dấu hiệu của thời tiết, họ quyết định hoãn sự kiện ngoài trời.

4.5. See through the veil

Ám chỉ việc nhìn xuyên qua vật chắn hoặc sự che đậy để hiểu được sự thật hoặc ý định thực sự đằng sau một tình huống hoặc lời nói.

Example:

  • She could see through the veil of lies and deception in his story.
    Cô ấy có thể nhìn xuyên qua tấm che phủ của những lời nói dối và sự lừa dối
  • Seeing through the veil of politeness, she understood the dissatisfaction in his voice.
    Nhìn xuyên qua tấm che phủ của lịch sự, cô ấy hiểu sự không hài lòng trong giọng điệu của anh ấy.
  • He sees through the veil of corporate jargon and gets to the real issues.
    Anh ta nhìn xuyên qua tấm che phủ của ngôn ngữ chuyên môn trong công ty và đặt ra các vấn đề thực sự.
  • Seeing through the veil of confidence, she sensed his nervousness during the presentation.
    Nhìn xuyên qua tấm che phủ của sự tự tin, cô ấy cảm nhận được sự lo lắng của anh ấy trong buổi thuyết trình.

5. Phân biệt “read between the lines” và “understand what someone is saying”

Khi nói về “read between the lines”“understand what someone’s saying,” chúng đều ám chỉ việc hiểu thông điệp từ người nói. Tuy nhiên, có một sự khác biệt quan trọng giữa hai cụm từ này.

“Understand what someone’s saying,” chỉ đơn giản hiểu được nghĩa đen của những từ ngữ và câu nói mà người đó sử dụng, không cần phải giải mã hoặc phân tích sâu hơn.

“Read between the lines,” là ám chỉ việc hiểu sâu hơn, bao gồm cả những ý nghĩa và thông điệp ẩn sau những gì được diễn đạt trực tiếp. Người nghe cần phải nhận thức các yếu tố không được diễn đạt mở trực tiếp như: ngôn ngữ không từ vựng, cử chỉ, và ngữ điệu.

Example:

  • During the negotiation, Sarah carefully observed her client’s body language and tone of voice. She not only understood what he was saying about the deal terms but also read between the lines, recognizing his hesitation. This led her to address his concerns proactively, ensuring a smoother agreement process.
    Trong quá trình đàm phán, Sarah quan sát cơ thể và giọng điệu của khách hàng một cách cẩn thận. Cô ấy không chỉ hiểu những gì anh ấy đang nói về các điều khoản hợp đồng mà còn hiểu được hàm ý sâu xa, nhận biết sự do dự của anh ấy. Điều này giúp cô giải quyết các lo ngại của anh ấy một cách tích cực, đảm bảo quá trình thỏa thuận diễn ra thuận lợi hơn.

6. Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng read the between the lines
Bài tập ứng dụng read the between the lines

6.1. Bài tập 1

Điền từ thích hợp vào câu hoàn chỉnh:

  1. When he said he was fine, but his voice trembled, I knew I needed to ____.
    Answer: read between the lines
  2. In a heated argument, it’s crucial to ____ to find a resolution beyond the surface words.
    Answer: understand what someone is saying
  3. She didn’t directly mention her concerns, but her body language clearly indicated I should ____.
    Answer: read between the lines
  4. During negotiations, it’s essential to ____ to comprehend the true intentions of the other party.
    Answer: read between the lines
  5. The journalist tried to ____ of the politician’s speech to uncover the real policy implications.
    Answer: read between the lines
  6. When interpreting a poem, it’s important to ____ to capture the poet’s emotions and hidden meanings.
    Answer: read between the lines
  7. In counseling, therapists often help clients ____ to address underlying issues.
    Answer: read between the lines
  8. He spoke in riddles, but with patience, I managed to ____ and understand his cryptic message.
    Answer: read between the lines
  9. When receiving feedback, it’s essential to ____ to identify areas for improvement beyond the surface comments.
    Answer: read between the lines
  10. The employee struggled to ____ during the meeting, leading to misunderstandings about the project requirements.
    Answer: understand what someone is saying

6.2. Bài tập 2

Viết câu mới sử dụng idiom Sử dụng idiom “read between the lines” để viết các câu mới với các tình huống khác nhau:

  • Original Sentence: The student’s essay was well-written, but the teacher could tell there was more to it.
    Sample answer: The student’s essay was well-written, but the teacher could read between the lines and sense a deeper understanding of the topic.
  • Original Sentence: Despite his cheerful tone, Mark’s email contained hidden frustrations.
    Sample answer: Despite his cheerful tone, Mark’s email encouraged me to read between the lines and discern his underlying concerns.
  • Original Sentence: The politician’s speech seemed straightforward, but experienced journalists knew there was more to the story.
    Sample answer: The politician’s speech seemed straightforward, but experienced journalists could read between the lines and identify the hidden political agenda.

7. Tổng kết

Trong bài học này, chúng ta đã hiểu được thành ngữ “read between the lines“, một diễn đạt ám chỉ việc hiểu rõ hơn, sâu sắc hơn về ý nghĩa tiềm ẩn của một thông điệp. Bài viết còn cung cấp các bài tập giúp người học nâng cao khả năng áp dụng.

Hy vọng từ những chia sẻ từ chuyên mục Idiom sẽ giúp bạn có thêm kỹ năng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: