Pull someone’s leg là một thành ngữ khá phổ biến trong tiếng Anh. Ngụ ý để chế giễu, đùa giỡn và tạo hài hước với người khác trong giao tiếp hàng ngày.
Trong bài viết này, Thanhtay.edu.vn sẽ cung cấp ví dụ và giải thích tiếng Việt để hiểu rõ hơn về cách sử dụng này trong các tình huống khác nhau giúp bạn ứng dụng thành ngữ này vào thực tiễn tốt hơn. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung chính:
1. “Pull someone’s leg” là gì?
Pull someone’s leg là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt việc đùa giỡn hoặc trêu chọc ai đó để gây ra sự hiểu lầm hoặc làm họ tin vào điều gì đó không có thật. Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống hài hước hoặc khi bạn muốn đùa giỡn với người khác.
Example:
- Sarah told her friend that she had won the lottery and was going to buy a private island. Her friend replied, “Stop pulling my leg, Sarah!”
Sarah nói với bạn mình rằng cô đã trúng số và sắp mua một hòn đảo riêng. Bạn của cô trả lời, “Đừng chọc giỡn tôi, Sarah!” - During the party, John pretended to be a famous movie star, pulling everyone’s leg with his convincing act.
Trong buổi tiệc, John giả vờ là một ngôi sao phim nổi tiếng, chọc giỡn mọi người bằng diễn xuất thuyết phục của mình.
2. Nguồn gốc Pull someone’s leg
“Pulling someone’s leg” là một thành ngữ tiếng Anh có nguồn gốc không rõ ràng. Đa phần mọi người đều tin rằng nó xuất hiện vào thế kỷ 18. Tuy nhiên, có hai lý thuyết thường được đề cập đối với việc làm thế nào thành ngữ này trở nên phổ biến.
Lý thuyết đầu tiên được đến từ việc tên trộm kéo chân nạn nhân nhưng không ngờ để mắc kẹt họ, điều này được cho là đã xảy ra vào thời kỳ Victoria. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào chứng minh câu chuyện nguồn gốc này.
Lý thuyết thứ hai cũng đến từ thời kỳ tương tự nhưng có một ngữ cảnh tối tăm hơn. Nó có thể ám chỉ việc kéo chân của người nào đó để kết thúc cuộc đời của những người bị kết án tử hình. Đôi khi, những người bị treo cổ không chết ngay lập tức, hoặc ngay sau khi bị treo. Do đó, có người phải đi xung quanh và kéo chân của họ, chấm dứt cuộc sống của họ. Mặc dù vậy, không có bằng chứng rõ ràng cho việc nguồn gốc của thành ngữ này xuất hiện từ thực hành này.
Có khả năng lớn là thành ngữ này có nguồn gốc từ Mỹ. Một trích dẫn từ The Newark Daily Advocate, được xuất bản vào tháng 2 năm 1883 đã sử dụng câu này trên các mặt báo. Ngày nay, thành ngữ này dường như không phổ biến. Có thể đây là một trong những ví dụ sớm nhất hoặc thậm chí là ví dụ sớm nhất của thành ngữ này được in trên sách báo.
3. Cách dùng Pull someone’s leg
3.1. Trong tình huống hài hước:
- I told my friend I can jump over a car, and he believed me! I was just pulling his leg, of course.
Tôi nói với bạn tôi có thể nhảy qua một chiếc ô tô, và anh ấy tin tôi! Tất nhiên là tôi chỉ đang trêu chọc anh ấy thôi. - She said she could swim across the ocean in a day. We all knew she was pulling our leg!
Cô ấy nói rằng cô ấy có thể bơi qua đại dương trong một ngày. Chúng tôi tất cả biết cô ấy chỉ đang trêu chọc chúng tôi thôi! - He asserted that he could communicate with animals. We thought he was just pulling our leg until he imitated a cat perfectly!
Anh ấy tuyên bố rằng mình có thể nói chuyện với động vật. Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy chỉ đang đùa giỡn chúng tôi cho đến khi anh ấy bắt chước tiếng kêu của mèo hoàn hảo! - I said I can eat ten pizzas in one sitting. My friends thought I was pulling their leg until they saw me finish the tenth slice!
Tôi nói rằng tôi có thể ăn mười cái pizza một lúc. Bạn bè của tôi nghĩ rằng tôi chỉ đang trêu chọc họ cho đến khi họ thấy tôi ăn xong lẻ thứ mười!
3.2. Khi bạn muốn tiết lộ bạn chỉ đang đùa giỡn
- I told him I won the lottery, but I was just pulling his leg. I wish it were true, though!
Tôi nói với anh ấy rằng tôi đã trúng xổ số, nhưng thực ra tôi chỉ đang trêu anh ấy thôi. Tuy nhiên, tôi ước gì điều đó là thật! - She said she was moving to the moon next month. I had to confess I was pulling her leg after she started packing her bags!
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ chuyển đến mặt trăng vào tháng sau. Tôi phải thú nhận rằng tôi chỉ đang đùa chọc cô ấy sau khi cô ấy bắt đầu gói vali! - I told them I could fly, but they didn’t realize I was just pulling their leg until I showed them my plane ticket for my next flight!
Tôi nói với họ rằng tôi có thể bay, nhưng họ không nhận ra rằng tôi chỉ đang đùa chọc họ cho đến khi tôi chỉ cho họ xem vé máy bay của chuyến đi tiếp theo của tôi! - I said I could speak to aliens, but it was just a joke. I didn’t reveal I was pulling their leg until April Fools’ Day!
Tôi nói rằng tôi có thể nói chuyện với người ngoài hành tinh, nhưng đó chỉ là một trò đùa. Tôi không tiết lộ rằng tôi chỉ đang trêu chọc họ cho đến Ngày Cá Tháng Tư!
3.3. Khi bạn nhận ra ai đó đang đùa giỡn bạn
- At first, I believed him when he said he could talk to ghosts, but then I realized he was just pulling my leg.
Ban đầu, tôi tin anh ấy khi anh ấy nói rằng anh ấy có thể nói chuyện với hồn ma, nhưng sau đó tôi nhận ra rằng anh ấy chỉ đang chọc tôi thôi. - When she claimed she could read minds, I was skeptical. Eventually, I noticed she was pulling my leg when she couldn’t guess what I was thinking.
Khi cô ấy tuyên bố rằng cô ấy có thể đọc suy nghĩ, tôi đã nghi ngờ. Cuối cùng, tôi nhận ra rằng cô ấy chỉ đang chọc tôi khi cô ấy không thể đoán được tôi đang nghĩ gì. - I thought he was serious about his plan to climb Mount Everest without oxygen. Then I realized he was pulling my leg when he started laughing.
Tôi nghĩ anh ấy nói thật về kế hoạch leo núi Everest không dùng oxy. Sau đó, tôi nhận ra rằng anh ấy chỉ đang chọc tôi khi anh ấy bắt đầu cười. - When he said he could speak fluent Martian, I thought he was joking. It became obvious he was pulling my leg when he struggled to pronounce basic words in French!
Khi anh ấy nói rằng anh ấy có thể nói lưu loát tiếng Martian, tôi nghĩ rằng anh ấy đang đùa. Trở nên rõ ràng rằng anh ấy chỉ đang chọc tôi khi anh ấy gặp khó khăn khi phát âm những từ cơ bản trong tiếng Pháp!
4. Đồng nghĩa Pull someone’s leg
4.1. Lead one down the garden path
Lừa dối hoặc dẫn ai đó tin vào điều gì đó không đúng, thường bằng cách hứa hẹn điều gì đó không thực hiện được.
Example:
- He led me down the garden path by promising a promotion, but it never happened.
Anh ta dẫn tôi đi dọc theo con đường vườn bằng việc hứa thăng chức, nhưng điều đó chẳng bao giờ xảy ra. - She thought he loved her, but he was just leading her down the garden path.
Cô ấy nghĩ anh ấy yêu cô ấy, nhưng anh ấy chỉ dẫn cô ấy đi dọc theo con đường vườn thôi. - Don’t let him lead you down the garden path with false hopes.
Đừng để anh ta dẫn bạn đi dọc theo con đường vườn bằng những hy vọng giả mạo. - He’s good at leading people down the garden path with his charming words.
Anh ấy giỏi việc dẫn dắt người khác đi dọc theo con đường vườn bằng những lời nói quyến rũ của mình.
4.2. Pull the wool over one’s eyes
Lừa dối ai đó hoặc che đậy sự thật để làm cho họ tin vào điều gì đó không đúng.
Example:
- He tried to pull the wool over her eyes, But his lies were exposed to her.
Anh ấy cố gắng kéo lụa trước mắt cô ấy, nhưng cô ấy nhìn thấu được những lời nói dối của anh ấy. - They thought they could pull the wool over his eyes, but he was too clever to fall for their tricks.
Họ nghĩ rằng họ có thể kéo lụa trước mắt anh ấy, nhưng anh ấy quá thông minh để rơi vào trò của họ. - The scammer was trying to pull the wool over the elderly woman’s eyes, but she was cautious.
Kẻ lừa đảo cố gắng kéo lụa trước mắt bà lão, nhưng bà ấy rất thận trọng. - Don’t let them pull the wool over your eyes; always question suspicious offers.
Đừng để họ kéo lụa trước mắt bạn; luôn đặt câu hỏi với những đề xuất đáng ngờ.
4.3. String along
Giữ ai đó ở một tình trạng không chắc chắn hoặc không rõ ràng, thường bằng cách hứa hẹn điều gì đó mà không có ý định thực hiện.
Example:
- He’s just stringing her along, pretending to be interested in her for his own gain.
Anh ấy chỉ đang kéo theo cô ấy, giả vờ quan tâm đến cô ấy vì lợi ích cá nhân của mình. - They were stringing him along with false promises, and he finally had enough.
Họ đang kéo theo anh ấy bằng những lời hứa giả mạo, và cuối cùng anh ấy đã không chịu được nữa. - She realized he was stringing her along when he never made any commitment to their relationship.
Cô ấy nhận ra anh ấy đang kéo theo cô ấy khi anh ấy chẳng bao giờ cam kết gì trong mối quan hệ của họ. - Don’t let anyone string you along; know your worth and demand respect.
Đừng để ai đó kéo theo bạn; hãy biết giá trị của mình và đòi hỏi sự tôn trọng.
4.4. Make fun of
Chế giễu, trêu chọc hoặc làm trò cười trên tinh thần hài hước hoặc khinh bỉ.
Example:
- He always makes fun of his classmates, but deep down, he’s just insecure.
Anh ấy luôn chế giễu bạn bè học cùng lớp với mình, nhưng sâu thẳm bên trong, anh ấy chỉ là một người tự ti. - It’s never okay to make fun of someone’s disabilities; it’s important to promote understanding and empathy.
Chẳng bao giờ đúng khi chế giễu về khuyết tật của người khác; quan trọng là khuyến khích sự hiểu biết và lòng thông cảm. - He felt hurt when they made fun of his accent, not realizing how difficult it was for him to learn a new language.
Anh ấy cảm thấy tổn thương khi họ chế giễu giọng đọc của anh ấy, không nhận ra việc học một ngôn ngữ mới đối với anh ấy khó khăn như thế nào.
5. Sự khác biệt giữa “pull someone’s leg” và “mock someone”
Pull Someone’s Leg | Mock Someone | |
Meaning | Chọc ai đùa, lừa đảo ai đó một cách hài hước, thường để giữ bí mật hoặc tạo nên tình huống hài hước. | Chế giễu, làm trò cười một cách thái độ và không tôn trọng, thường với ý nghĩa tiêu cực. |
Difference | Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước và thân thiện, không mang ý nghĩa tiêu cực. | Hành động này có thể gây tổn thương và không hài lòng cho người bị chế giễu. Thường mang tính chất tiêu cực hoặc không thiện chí. |
Example | He’s just pulling your leg; there’s no need to worry. Anh ấy chỉ đang chọc giễu bạn thôi, không cần lo lắng | He felt hurt when they mocked his appearance. Anh ấy cảm thấy tổn thương khi họ chế giễu về vẻ ngoại hình của anh ấy. |
6. Pull someone’s leg trong các ngữ cảnh cụ thể
6.1. Tình huống 1
Alice: Did you hear that noise? It seems to have come from behind us. Bob: Relax, it’s just a movie. Nothing to worry about. Alice: But what if it’s something else? I’m getting scared. Bob: Come on, don’t let your imagination run wild. Nobody’s pulling your leg. Alice: You’re right, I guess I’m just being paranoid. Bob: Exactly, let’s enjoy the movie. | Alice: Bạn nghe thấy tiếng đó không? Tôi nghĩ nó đến từ phía sau chúng ta. Bob: Thư giãn đi, đó chỉ là một bộ phim. Không có gì phải lo lắng cả. Alice: Nhưng nếu đó là điều gì đó khác? Tôi đang sợ rồi. Bob: Đừng để tưởng tượng của bạn hoành hành quá. Không ai đang đùa giỡn bạn đâu. Alice: Đúng vậy, tôi nghĩ mình chỉ là quá lo lắng thôi. Bob: Chính xác, hãy thưởng thức bộ phim. |
6.2. Tình huống 2
Mary: I got you a new smartphone! It’s the latest model. Tom: Seriously? That’s incredible! Thank you so much! Mary: Haha, just kidding! I’m pulling your leg. Here’s the real gift, a book you wanted. Tom: Oh, you got me good there! I really appreciate the book, so thank you. Mary: You’re welcome! I gave in to a small practical joke. Tom: Well played, Mary, well played. | Mary: Tôi mang tặng bạn một chiếc điện thoại mới! Đó là mẫu mới nhất đấy. Tom: Thật không? Quá tuyệt vời! Cảm ơn bạn nhiều lắm! Mary: Haha, chỉ đùa thôi! Tôi đang chọc giễu bạn đấy. Đây là món quà thực sự, một quyển sách bạn muốn. Tom: Ôi, bạn chọc giễu tôi giỏi thật đấy! Cảm ơn bạn về quyển sách, tôi rất trân trọng. Mary: Không có gì! Tôi không kìm lòng được một trò đùa nhỏ thôi mà. Tom: Chơi đẹp, Mary, chơi đẹp. |
7. Bài tập ứng dụng
Điền vào ô trống:
Sử dụng hai cụm từ “Pull Someone’s Leg” và “Mock Someone” để điền vào các ô trống sau sao cho thích hợp:
- Tom couldn’t believe it when his friend told him there was a unicorn in the backyard. He thought his friend was ________.
- The comedian made fun of the audience member’s clothes during the show, trying to ________ him.
- Sarah didn’t believe her brother’s story about finding a treasure map in the attic. She thought he was just ________ her ________.
- The kids in the class often ________ the new teacher because of his accent.
- During the April Fools’ Day prank, Mark pretended to be an alien from Mars to ________ his sister’s ________.
- The news article ________ the politician’s ridiculous statements, making the readers laugh at him.
- When Sarah told her friends that she had won the lottery, they thought she was ________ them ________.
- The comedian ________ the audience member’s dance moves, but it was all in good humor.
- He told his little sister that there were dinosaurs in the backyard, just to ________ her ________.
- The stand-up comedian always finds creative ways to ________ everyday situations and people.
8. Đáp án gợi ý
- Pulling Someone’s Leg
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, người bạn của Tom đang đùa giỡn và nói điều không có thật. - Mock Someone
Giải thích: Trong tình huống này, nghệ sĩ hài đang chế giễu người nghe bằng cách nói về trang phục của họ. - Pulling Someone’s Leg
Giải thích: Ở đây, Sarah nghi ngờ về câu chuyện của anh trai mình và cho rằng anh ta chỉ đang đùa giỡn cô ấy. - Mock Someone
Giải thích: Trong trường hợp này, học sinh đang chế giễu giọng đọc của giáo viên mới. - Pulling Someone’s Leg
Giải thích: Mark đang đùa giỡn với chị gái của mình bằng cách giả vờ là người ngoài hành tinh để chọc giễu cô ấy. - Mock Someone
Giải thích: Ở đây, bài báo đang chế giễu các tuyên bố ngớ ngẩn của chính trị gia, khiến người đọc cười nhạo anh ta. - Pulling Someone’s Leg
Giải thích: Trong trường hợp này, bạn bè của Sarah nghi ngờ về việc cô ấy thắng xổ số và cho rằng cô ấy chỉ đang đùa giỡn họ. - Mock Someone
Giải thích: Ở đây, nghệ sĩ hài đang chế giễu cách nhảy múa của người nghe, nhưng không có ý nghĩa tiêu cực. - Pulling Someone’s Leg
Giải thích: Trong tình huống này, anh trai nói với em gái của mình rằng có khủng long ở sau nhà chỉ để chọc giễu cô ấy. - Mock Someone
Giải thích: Trong trường hợp này, nghệ sĩ hài đang chế giễu các tình huống và người dân hàng ngày một cách sáng tạo.
9. Tổng kết
Pulling someone’s leg không chỉ là một cụm từ hài hước mà còn là cách thể hiện sự gần gũi và hài hước trong giao tiếp hàng ngày. Nó giúp chúng ta chế ngự các tình huống với sự thông minh và tạo ra những trò đùa thú vị, làm phong phú thêm giao tiếp và văn hóa ngôn ngữ. Qua bài viết này, tác giả hy vọng rằng bạn có thể học được nhiều thành ngữ khác nhau, giúp cho giao tiếp của bạn được trở nên tốt hơn.