Propose trong tiếng Anh là việc đề xuất ý tưởng, ý nghĩ hay kế hoạch, nó còn là việc đề xuất kết hôn. Để nắm rõ hơn về cấu trúc và và cách sử dụng từ ngữ này cho đúng ngữ cảnh.
Thanhtay.edu.vn sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn thông qua các cấu trúc sau và các bài tập thực hành, cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung chính:
1. Định nghĩa Propose
Từ propose trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, nhưng một trong những ý nghĩa phổ biến nhất là đề xuất hoặc đề nghị một ý kiến, kế hoạch hoặc hành động cho người khác. Ngoài ra, propose cũng được sử dụng trong ngữ cảnh của việc đề xuất việc kết hôn với ai đó.
Example:
- John proposed a new business strategy to his team.
John đề xuất một chiến lược kinh doanh mới cho đội của mình. - The young man proposed a meaningful travel plan: strolling on the beach at sunset and then proposing to his girlfriend.
Chàng trai trẻ đề xuất một kế hoạch du lịch ý nghĩa: dạo chơi trên bãi biển vào lúc hoàng hôn và sau đó cầu hôn bạn gái của mình.
2. Cấu trúc của Propose
2.1. Propose to do something
Đề xuất hoặc đề nghị thực hiện một hành động cụ thể.
Example:
- She proposed to study abroad next year.
Cô ấy đề xuất đi du học nước ngoài vào năm tới. - He proposed to start a new business venture.
Anh ấy đề xuất bắt đầu một dự án kinh doanh mới vào tháng sau. - They proposed to have a meeting tomorrow.
Họ đề xuất sẽ có một cuộc họp vào ngày mai. - We proposed to go hiking this weekend.
Chúng tôi đề xuất đi leo núi cuối tuần này.
2.2. Propose doing something
Đề xuất hoặc đề nghị việc thực hiện một hành động cụ thể.
Example:
- She proposed donating money to the charity.
Cô ấy đề xuất quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện. - He proposed renovating the old building.
Anh ấy đề xuất tu sửa tòa nhà cũ. - They proposed reducing the working hours.
Họ đề xuất giảm giờ làm việc. - We proposed organizing a community clean-up event.
Chúng tôi đề xuất tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
2.3. Propose something
Đề xuất hoặc đề nghị một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động cụ thể.
Example:
- The committee proposed a new benefits policy for employees..
Ban giám khảo đề xuất một chính sách mới về quyền lợi nhân viên. - He proposed a solution to the environmental problem.
Anh ấy đề xuất một giải pháp cho vấn đề môi trường. - They proposed an innovative project for the company.
Họ đề xuất một dự án sáng tạo cho công ty. - She proposed a new marketing strategy for the product.
Cô ấy đề xuất một chiến lược tiếp thị mới cho sản phẩm.
2.4. Propose somebody (for/as sth)
Đề xuất hoặc đề cử ai đó cho một vị trí, nhiệm vụ hoặc giải thưởng cụ thể.
Example:
- They proposed him for the position of manager.
Họ đề cử anh ấy cho vị trí quản lý. - She proposed her friend as the team leader.
Cô ấy đề xuất bạn của mình làm trưởng nhóm. - He proposed his colleague for the employee of the month award.
Anh ấy đề cử đồng nghiệp của mình cho giải thưởng nhân viên xuất sắc của tháng. - They proposed Tom as the spokesperson for the event.
Họ đề xuất Tom là người phát ngôn cho sự kiện.
2.5. Propose to somebody
Cầu hôn ai đó, đề xuất việc kết hôn.
Example:
- He proposed to his girlfriend while they were on holiday.
Anh ấy cầu hôn bạn gái của mình trong chuyến nghỉ của họ. - She proposed to him on their anniversary.
Cô ấy cầu hôn anh ấy vào ngày kỷ niệm của họ. - He proposed to her at the top of the Eiffel Tower.
Anh ấy cầu hôn cô ấy ở đỉnh tháp Eiffel. - She proposed to her partner with a surprise dinner.
Cô ấy cầu hôn đối tác của mình với một bữa tối bất ngờ.
2.6. Propose that + clause
Đề xuất hoặc đề nghị một ý kiến, quan điểm hoặc ý tưởng cụ thể.
Example:
- She proposed that they should invest in renewable energy.
Cô ấy đề xuất rằng họ nên đầu tư vào năng lượng tái tạo. - He proposed that the company implement a recycling program.
Anh ấy đề xuất rằng công ty nên thực hiện chương trình tái chế. - They proposed that the government increase funding for education.
Họ đề xuất rằng chính phủ nên tăng nguồn lực cho giáo dục. - She proposed that the team adopt a new communication tool.
Cô ấy đề xuất rằng nhóm nên áp dụng một công cụ giao tiếp mới.
3. Sự phân biệt giữa propose, agree và mean
Word | Meaning | Example |
Propose | Đề xuất hoặc đề nghị một ý tưởng, kế hoạch, hành động cụ thể. Thường liên quan đến việc đề xuất giải pháp hoặc ý tưởng trong một ngữ cảnh nhất định. | She proposed a new approach to the company’s marketing. Cô ấy đề xuất một chiến lược cho tiếp thị của công ty. |
Agree | Đồng ý với ý kiến, đề xuất hoặc quan điểm của người khác. Thường liên quan đến việc chấp nhận ý kiến hoặc đề xuất của người khác. | She agreed with his proposal to change the schedule. Cô ấy đồng ý với đề xuất của anh ấy về việc thay đổi lịch trình. |
Mean | Sử dụng để diễn đạt ý định hoặc dự định của người nói. Thường liên quan đến việc truyền đạt ý nghĩa hoặc ý kiến của một điều gì đó. | She didn’t mean to hurt your heart. Cô ấy không có ý định làm tổn thương trái tim của bạn. |
4. So Sánh propose và suggest
Word | Meaning | Example |
Propose | Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, hành động cụ thể. Thường liên quan đến việc đề xuất một ý tưởng hoặc lời khuyên chính thức, đi kèm với ý định được thảo luận và quyết định chính thức. | She proposed a new program for her team. Cô ấy đề xuất một chương trình mới cho nhóm. |
Suggest | Đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, lời khuyên một cách nhẹ nhàng, chỉ đơn giản là đề xuất ý kiến hoặc lời khuyên một cách không chính thức, thường đi kèm với ý định thảo luận hoặc chia sẻ ý kiến. | She suggested attempting a different strategy. Cô ấy gợi ý thử một hướng tiếp cận khác. |
5. Idioms liên quan đến propose
5.1. Propose a toast (to somebody)
Chúc mừng hoặc nâng cốc để chúc phúc ai đó trong một bữa tiệc hoặc dịp lễ.
Example:
- He proposed a toast to her success in the new job.
Anh ấy nâng chén chúc mừng cho sự thành công của cô ấy trong công việc mới. - They proposed a toast to their friendship that had lasted for years.
Họ nâng chén chúc mừng cho tình bạn của họ đã kéo dài suốt nhiều năm. - She proposed a toast to the future and all its possibilities.
Cô ấy nâng chén chúc mừng cho tương lai và tất cả những khả năng mở ra.
5.2. Propose a toast to sb’s health
Chúc mừng hoặc chúc sức khỏe ai đó bằng cách nâng cốc.
Example:
- They proposed a toast to his speedy recovery after the surgery.
Họ nâng chén chúc mừng cho sự hồi phục nhanh chóng của anh ấy sau cuộc phẫu thuật. - We propose a toast to your good health and happiness.
Chúng tôi nâng chén chúc mừng cho sức khỏe và hạnh phúc của bạn. - She proposed a toast to her grandfather’s long and healthy life.
Cô ấy nâng chén chúc mừng cho cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh của ông cô. - He proposed a toast to the health of everyone present.
Anh ấy nâng chén chúc mừng cho sức khỏe của tất cả mọi người hiện diện.
5.3. Marriage proposal
Sự hành động đề xuất kết hôn.
Example:
- His marriage proposal was very romantic and heartfelt.
Đề xuất kết hôn của anh ấy rất lãng mạn và chân thành. - She accepted his marriage proposal without any hesitation.
Cô ấy chấp nhận đề xuất kết hôn của anh ấy một cách không do dự. - Their marriage proposal took place at a beautiful beach at sunset.
Cuộc đề xuất kết hôn của họ diễn ra tại một bãi biển đẹp vào lúc hoàng hôn. - He made a grand marriage proposal in front of their families and friends.
Anh ấy đã thực hiện một cuộc đề xuất kết hôn hoành tráng trước mặt gia đình và bạn bè của họ.
6. Bài tập vận dụng
6.1. Bài tập 1
Điền vào chỗ trống thích hợp bằng các từ như: Propose, agree, mean sao cho đúng ngữ cảnh:
- Do you __________ with the plan I proposed yesterday?
- She __________ to visit her parents during the holidays.
- What do you __________ by saying that?
- We __________ to help the local community by volunteering at the shelter.
- He __________ that we should postpone the meeting until next week.
- They __________ on a solution to the problem after hours of discussion.
- I don’t __________ to offend anyone; I was just expressing my opinion.
- She __________ her idea of starting a small business with her friend.
- He __________ to buy a new car this year.
- Can you __________ to the terms of the contract before we proceed?
6.2. Bài tập 2
Sử dụng các cấu trúc đã học để điền từ Propose:
- She __________ (buy) a new car next year.
- They __________ (have) a joint birthday party this year.
- He __________ (a solution) to the ongoing problem.
- She __________ (him/as the team leader) for the project.
- He __________ (us/a new approach) to solve the issue.
- We __________ (the idea) of starting our own business.
- They __________ (to her) at the annual conference.
- He __________ (that we should) have a meeting tomorrow.
- She __________ (him) for the position of manager.
- They __________ (a new policy) to improve customer satisfaction.
7. Đáp án
7.1. Bài tập 1
- agree
- proposed
- mean
- propose
- proposed
- agreed
- mean
- proposed
- mean
- agree
7.2. Bài tập 2
- proposes to buy
- propose having
- proposed a solution
- proposed him as the team leader
- proposed us a new approach
- proposed the idea
- proposed to her
- proposed that we should
- proposed him for the position
- proposed a new policy
8. Kết luận
Propose trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là việc đề xuất hoặc đề nghị. Từ này bao gồm cả việc cầu hôn và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sự linh hoạt của propose giúp người học tiếng Anh hiểu rõ và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, tác giả mong người đọc sẽ nắm rõ các cấu trúc để giao tiếp hơn và đạt được mục tiêu trong tương lai.