Phrasal Verb Work là gì? Các dạng trong tiếng anh

Phrasal verb là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, Bạn và Thành Tây sẽ cùng tìm hiểu về phrasal verb Work và các cách sử dụng thường gặp trong tiếng Anh.

1. Phrasal verb Work là gì?

Phrasal verb Work
Phrasal verb Work là gì?

Phrasal verb Work là cụm từ gồm động từ Work và một hoặc nhiều giới từ (phrasal prepositions) đi kèm để tạo thành một ý nghĩa mới khác với động từ gốc. Các phrasal verb với Work rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

2. Một số Phrasal verb với Work thường gặp trong tiếng Anh

Phrasal verb Work
Một số Phrasal verb với Work thường gặp trong tiếng Anh

Work đi với giới từ gì? Dưới đây là một số phrasal verb với Work thường gặp trong tiếng Anh:

1. Work away

Work away là gì? cụm từ này là làm việc liên tục mà không có sự gián đoạn.

Ví dụ:

  • She worked away at the project for hours without taking a break.
    Cô ấy làm việc tại dự án hàng giờ mà không nghỉ ngơi.

2.2. Work down

Work down nghĩa là gì? Cụm từ này có nghĩa là làm giảm bớt độ tập trung hoặc sự căng thẳng.

Ví dụ:

  • He worked down his stress level by practicing meditation.
    Anh ấy đã giảm mức độ căng thẳng của mình bằng cách thực hành thiền định.

2.3. Work in

Work in có nghĩa là kết hợp hoặc đưa vào một số công việc khác.

Ví dụ:

  • She worked in some time for exercise between her meetings.
    Cô ấy đã làm việc trong một thời gian để tập thể dục giữa các cuộc họp của mình.

2.4. Work off

Ý nghĩa của Work off là giải quyết hoặc loại bỏ một vấn đề hoặc cảm giác không tốt bằng cách làm việc vất vả.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • He worked off his frustration by running a few miles.
    Anh ấy giải tỏa sự thất vọng của mình bằng cách chạy vài dặm.

5. Work on

  • Ý nghĩa: Dành thời gian và nỗ lực để cải thiện hoặc phát triển cái gì đó.
  • Ví dụ: They are working on improving the company’s website.
  • Tóm tắt: Dành thời gian và nỗ lực để cải thiện hoặc phát triển cái gì đó.

2.6. Work out

Work out mang nghĩa là tìm ra một giải pháp hoặc kết quả cho một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • They spent hours working out the details of the project.
    Họ đã dành hàng giờ để tìm ra các chi tiết của dự án.

2.7. Work round

Work round là gì? Cụm từ này nghĩa là giải quyết một vấn đề bằng cách điều chỉnh hoặc thay đổi một số thứ khác.

Ví dụ:

  • We had to work around the limited budget to create an effective marketing campaign.
    Chúng tôi đã phải làm việc với ngân sách hạn chế để tạo ra một chiến dịch tiếp thị hiệu quả.

8. Work up

Work up có nghĩa là Tạo ra hoặc kích thích một cảm xúc hoặc tình trạng.

Ví dụ:

  • The movie worked up my emotions and I couldn’t stop crying.
    Bộ phim đã khơi dậy cảm xúc của tôi và tôi không thể ngừng khóc.

2.9. Một số Phrasal verb Work khác

Bên cạnh các phrasal verb với Work đã được đề cập, còn có một số phrasal verb khác như:

  • Work through: Giải quyết một vấn đề hoặc tình huống bằng cách tiếp cận từng phần một.
  • Work for: Làm việc cho ai đó hoặc công ty nào đó.
  • Work out on: Tập luyện hoặc rèn luyện một cách chăm chỉ để đạt được mục tiêu nào đó.
  • Work one’s way up: Tiến bộ trong sự nghiệp hoặc vị trí làm việc qua thời gian.

3. Bài tập của Phrasal verb với Work

Phrasal verb Work
Bài tập của Phrasal verb với Work

Dưới đây là một số câu hỏi và bài tập để bạn có thể ôn tập và nâng cao sử dụng phrasal verb với Work:

Điền các Phrasal verb với Work phù hợp vào chỗ trống:

  • It took the company quite some years to ______ a market for its products.
  • It took him ten years to ______ to the position of general manager.
  • They must hunger in frost that will not ______ heat. 
  • They have been ______ for more than ten hours in the workshop.
  • Staff will ________ the clock.
  • Her husband_________ from home a lot.
  • You’ll have to_________ to the subject gradually.
  • I _______ a very well-/poorly-ventilated building.
  • We don’t go to ________ Saturdays.
  • Well that’s it. 18 months’ ________ the drain.

Answer Key

  • work up
  • work up 
  • work in 
  • working away
  • work round 
  • worked away 
  • work round 
  • work in
  • work on 
  • work down 

4. Kết luận

Phrasal verb với động từ Work là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng các phrasal verb này không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp trong tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: