10 Phrasal verb với Make phổ biến trong tiếng Anh

Phrasal verb với Make – các cụm từ với từ Make – là những cụm từ xuất hiện thường xuyên trong văn phong tiếng Anh. Khi bạn thành thạo những cụm từ này, khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ tăng lên đáng kể. Dưới đây, Thành Tây đã tổng hợp một số phrasal verb với Make để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Tổng hợp 10 Phrasal Verb với Make thường gặp trong Tiếng Anh 

Sau đây là 10 Phrasal Verb với Make chắc chắn bạn sẽ bắt gặp một lần trong các bài kiểm tra Tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu để học luyện thi tiếng Anh tại nhà hiệu quả bạn nhé:

1.1. Make for

Phrasal verb với Make
Make for

Make for có nghĩa là “điều hướng đến”, “đi đến”. Đây là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • I hurried to make for school on time. (Tôi đã đi nhanh để kịp thời gian, và điều đó đã giúp tôi đến trường đúng giờ.)
  • The collaboration between the two parties will make for achieving the common goal. (Sự hợp tác giữa hai bên sẽ tạo điều kiện thuận lợi để đạt được mục tiêu chung.)

“Make for” cũng có thể có một số nghĩa phụ khác tùy vào ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa chính vẫn là “điều hướng đến” hoặc “đi đến”.

1.2. Make off

“Make off” có nghĩa là “tẩu thoát”, “bỏ chạy”, thường được sử dụng để ám chỉ việc một người trốn thoát khỏi một tình huống hoặc vị trí nhanh chóng.

Ví dụ:

  • When the police arrived, the thief made off with the handbag. (Khi cảnh sát đến, tên trộm đã lấy mất túi xách và lẩn trốn.)
  • The girl saw the thief making off with the bicycle and quickly running away. (Cô gái đã nhìn thấy kẻ gian lấy trộm chiếc xe đạp và nhanh chóng lao đi.)\

1.3. Make off with

Phrasal verb với Make
Make off with

“Make off with” là một cụm từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là “lấy đi”, “trộm cắp”.

Ví dụ:

  • The thief made off with all the cash from the drawer. (Kẻ trộm đã l sneaky và lấy mất tất cả tiền mặt trong ngăn kéo.)
  • The robber burst in and made off with my diamond ring. (Tên cướp đã xông vào và cướp đi nhẫn kim cương của tôi.)

1.4. Make out

“Make out” là một cụm từ phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa là “hiểu được”, “nhận biết được”, “tưởng tượng” hoặc “hòa hợp với”.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • I can’t make out his handwriting because it’s too messy. (Tôi khó mà đọc được chữ viết của anh ta vì viết quá xấu.)
  • Can you make out who that person is? (Bạn có thể nhận biết được người đó là ai không?)
  • They made out an imaginative picture of life in the future. (Họ tạo dựng một bức tranh tưởng tượng về cuộc sống trong tương lai.)

1.5. Make up for

Phrasal verb với Make
Make up for

“Make up for” là một cụm từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là “đền bù”, “bù đắp” hoặc “làm lại để bù đắp cho điều gì đó”.

Ví dụ:

  • I made a mistake and want to make up for it by working harder. (Tôi đã làm sai lỗi và muốn đền bù cho điều đó bằng cách làm việc chăm chỉ hơn.)
  • He missed the meeting and made up for it by working extra hours. (Anh ấy vắng mặt trong buổi họp và đã nỗ lực để bù đắp bằng việc làm thêm giờ.)

1.6. Make a go of something

“Make a go of something” là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “thành công trong việc làm gì đó”, “làm cho điều gì đó thành công” hoặc “cố gắng hết sức để thành công trong một việc gì đó”.

Ví dụ:

  • He put a lot of time and effort to make a go of his business. (Anh ta đã mất nhiều thời gian và công sức để thành công trong kinh doanh của mình.)
  • Despite the difficulties, we were determined to make a go of this project. (Dù khó khăn, chúng tôi đã quyết tâm làm cho dự án này thành công.)

1.7. Make up your mind

Phrasal verb với Make
Make up your mind

“Make up your mind” là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “quyết định”, “đưa ra quyết định cuối cùng” hoặc “lựa chọn”.

Ví dụ:

  1. I’ve presented all the options, now it’s time for you to make up your mind. (Tôi đã đưa ra tất cả các lựa chọn, giờ đến lượt bạn phải quyết định.)
  2. Don’t hesitate anymore, make up your mind and let us know. (Đừng lưỡng lự nữa, hãy quyết định và cho chúng tôi biết.)

1.8. Make up the bed

“Make up the bed” là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “dọn dẹp, sắp xếp giường” hoặc “bố trí chăn, ga, gối trên giường để nó trở nên gọn gàng và sẵn sàng để sử dụng”.

Ví dụ:

  • Before the guests arrive, make up the bed to make it look tidy and ready. (Trước khi khách đến, hãy dọn dẹp giường để nó trông gọn gàng và sẵn sàng.)
  • Every morning, I take some time to make up the bed and tidy it up before starting the day. (Mỗi sáng tôi dành chút thời gian để dọn dẹp và sắp xếp giường trước khi bắt đầu ngày mới.)

1.9. Make up a story

Phrasal verb với Make
Make up a story

“Make up a story” có nghĩa là “tạo ra một câu chuyện”, “bịa đặt một câu chuyện” hoặc “sáng tạo một câu chuyện không có căn cứ thực tế”.

Ví dụ:

  • She would sit alone and make up interesting stories about adventures. (Cô bé ấy thường ngồi một mình và bịa đặt các câu chuyện thú vị về những cuộc phiêu lưu.)
  • During the presentation, I had to work with a group to make up a compelling story to present. (Trong buổi thuyết trình, tôi phải làm việc nhóm để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn để trình bày.)

1.10. Make up

Make up có nghĩa là để chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó.

Ví dụ:

  • Could you make up a list of all the things they need? (Bạn có thể lập danh sách tất cả những thứ họ cần không?)

2. Bài tập Phrasal Verb với Make kèm đáp án

Điền các Phrasal verb với make phù hợp vào chỗ trống: Make Up, Make Out, Make For, Make Of

  • 1. They went to the Modern Art Gallery but I honestly didn’t know what to____half the pictures. Just seemed very weird to me!
  • 2. What a strange drawing! I ca n’t____what it’s supposed to be.
  • 3. An Italian____with the Mona Lisa drawing from the Louver, Paris in 1911.
  • 4. They had a terrible row about money last night, but they eventually____and are fine again now.
  • 5. First he said she was the new head of her department, then we discovered he was____the whole tale.
  • 6. After the flight got delayed, we managed to___20 minutes and still caught the train on time.
  • 7. If They get lost,____the nearest police station and ask directions there.
  • 8. Jennie____she was injured just so she wouldn’t have to play badminton for the afternoon.
Phrasal verb với Make
Bài tập Phrasal Verb với Make

Đáp án:

  • 1 – make of.
  • 2 – make out.
  • 3 – made off.
  • 4 – made up.
  • 5 – made up.
  • 6 – make up.
  • 7 – make for.
  • 8 – made out.

Trên đây là 10 cụm từ phrasal verb với make thông dụng trong tiếng Anh. Thanhtay.edu.vn hy vọng rằng bạn sẽ học và ôn tập hiệu quả, và đạt được điểm số cao trong kỳ thi tiếng Anh thực chiến sắp tới!

Bình luận

Bài viết liên quan: