Phrasal Verb Back là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Phrasal verb là những động từ ghép cùng với một giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một nghĩa mới. Phrasal verb với “back” là một trong những loại phổ biến. Trong bài viết này, Thành Tây và bạn sẽ tìm hiểu về phrasal verb Back, các cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể.

1. Phrasal verb Back là gì?

Phrasal verb Back
Phrasal verb Back là gì?

“Back” là một giới từ hay trạng từ được dùng để chỉ sự di chuyển về phía sau. Khi được kết hợp với một động từ, “back” sẽ tạo ra một phrasal verb mới với nghĩa khác biệt so với động từ ban đầu. Phrasal verb với “back” có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau và mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

2. Một số Phrasal verb với Back thường gặp

Phrasal verb Back
Một số Phrasal verb với Back thường gặp

2.1. Back up

Back up là gì? là sự di chuyển về phía sau để giải quyết vấn đề hoặc để tránh va chạm.

Ví dụ:

  • The car behind me needs to back up so that I can pull out of the parking space. (Xe phía sau tôi cần lùi lại để tôi có thể ra khỏi chỗ đậu xe.)
  • I had to back up my computer files before installing the new software. (Tôi phải sao lưu dữ liệu trên máy tính trước khi cài đặt phần mềm mới.)

2.2. Back out of

Back out of là từ bỏ hoặc hủy bỏ một thỏa thuận hoặc kế hoạch.

Ví dụ:

  • John promised to help me move, but he backed out at the last minute. (John đã hứa giúp tôi di chuyển đồ đạc, nhưng anh ta từ bỏ vào phút cuối cùng.)
  • The company decided to back out of the deal due to financial issues. (Công ty quyết định rút lui khỏi thỏa thuận do vấn đề tài chính.)

2.3. Back off

Back off là Dừng lại và không tiếp tục áp đặt sức ép hoặc làm phiền. Ví dụ:

  • The dog growled at me, but backed off when I raised my hand. (Con chó gầm lên với tôi, nhưng lui lại khi tôi giơ tay lên.)
  • She told him to back off and give her some space. (Cô ấy bảo anh ta dừng lại và cho cô ấy khoảng không riêng.)

2.4. Back onto

Back onto là Di chuyển xe hoặc tàu lên đường hoặc đường ray. Ví dụ:

  • The driver backed the truck onto the loading dock. (Người lái lùi xe tải lên bến tải hàng.)
  • The train had to back onto the sidetrack to let another train pass. (Tàu phải lùi vào đường điều chỉnh để nhường đường cho tàu khác.)

2.5. Back away

Back away là Lùi lại hoặc di chuyển ra xa để tránh nguy hiểm hoặc sự việc không mong muốn. Ví dụ:

  • When the bee started buzzing around her, she backed away slowly. (Khi con ong bay quanh cô ấy, cô ta lùi lại từ từ.)
  • The crowd backed away when the police arrived at the scene. (Đám đông lùi lại khi cảnh sát đến hiện trường.)

2.6. Back into

Back into là Điều khiển xe hoặc tàu lùi vào một vị trí được chỉ định. Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • He backed the car into the garage carefully. (Anh ta lùi xe vào nhà để xe cẩn thận.)
  • The captain had to back the ship into the narrow harbor. (Thuyền trưởng phải điều khiển tàu lùi vào cảng hẹp.)

2.7. Back down

Back down là Từ bỏ hoặc rút lui khỏi một tranh chấp hoặc cuộc đối đầu. Ví dụ:

  • After a heated argument, he finally backed down and apologized. (Sau một cuộc tranh cãi gay gắt, anh ta cuối cùng từ bỏ và xin lỗi.)
  • The company refused to back down on its decision, despite pressure from the public. (Công ty từ chối rút lui khỏi quyết định của mình, bất chấp áp lực từ công chúng.)

3. Bài tập của Phrasal verb với Back

Phrasal verb Back
Bài tập của Phrasal verb với Back

1/ Hoàn thành các câu sau với phrasal verb với “back”:

  1. I had to my car up to avoid hitting the curb. (lùi lại)
  2. They decided to of the plan due to lack of funding. (rút lui)
  3. When the dog started growling, I slowly. (lùi lại)
  4. The truck driver had to the loading dock carefully. (điều khiển lùi vào)

Đáp án:

  • back up
  • back out
  • backed away
  • back onto

2/ Chọn phrasal verb đúng trong ngoặc để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau:

I was going to ask my boss for a raise, but when I saw how busy he was, I decided to (back off / back up) and wait for a better time. Later that day, he seemed more relaxed, so I (backed up / backed into) his office and asked about the salary increase. To my surprise, he (backed down / backed onto) and agreed to give me the raise.

Đáp án:

  • back off
  • backed into
  • backed down

IV. Kết luận

Phrasal verb với “back” là một loại phrasal verb phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể của phrasal verb này. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày của mình.

Bình luận

Bài viết liên quan: