Once in a blue moon| Nguồn gốc và cách sử dụng trong giao tiếp

Once in a Blue Moon nghĩa là sự hiếm có hay những trải nghiệm xuất hiện ít lần trong cuộc sống. Tuy nhiên, để tìm hiểu về cách cụm từ này được sử dụng như thế nào trong cuộc sống.

Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu về nguồn gốc thú vị của cụm từ này và cách sử dụng trong những ngữ cảnh thực tế nhé!

1. Once in a blue moon là gì?

Once in a blue moon là cụm từ tiếng Anh mô tả sự kiện hay tình huống xảy ra rất hiếm, thường chỉ một lần trong khoảng thời gian dài.

Once in a blue moon
Once in a blue moon là gì

Example:

  • I don’t usually have time to go out for dinner, but once in a blue moon, I treat myself to a nice restaurant meal.
    Thường thì tôi không có thời gian đi ăn tối, nhưng có khi nào, tôi tự thưởng cho mình bữa ăn tại một nhà hàng đẹp.
  • Once in a blue moon, my friends and I plan a weekend getaway to escape the hustle and bustle of city life.
    Có khi nào, bạn bè tôi và tôi lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cuối tuần để trốn thoát khỏi sự hối hả của cuộc sống thành thị.

2. Nguồn gốc

Nguồn gốc của one in a blue moon
Nguồn gốc của one in a blue moon

Khi mặt trăng tròn xuất hiện lần thứ hai trong cùng một tháng dương lịch, đã trở thành nguồn gốc thú vị cho thành ngữ “Once in a Blue Moon.” Khám phá sự đặc biệt của mặt trăng tròn, không chỉ bởi sự xuất hiện hiếm hoi mà còn bởi màu sắc khác nhau, như xanh lam và cam, cũng như kích thước lớn hơn.

Điều thú vị là nguồn gốc của thành ngữ có thể được truy vết trở lại đến năm 1528 trong một cuốn sách của William Roy và Jeremy Barlowe. Một đoạn trích là sự châm biếm về các tuyên bố của các nhà thần học thời đó. 

Sau đó, thành ngữ hiện đại hóa và trở nên phổ biến hơn từ khi xuất hiện trong cuốn sách “Real Life in London” của Pierce Egan vào năm 1821. Trong đó, một nhân vật sử dụng cụm từ “haven’t seen you this blue moon” để diễn đạt về một khoảng thời gian đặc biệt dài.

Từ đó, Once in a blue moon không chỉ là một mô tả về sự hiếm hoi thiên văn, mà còn trở thành cách diễn đạt phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, đánh dấu sự hiếm có của một sự kiện hay trạng thái đặc biệt.

3. Cách dùng Once in a blue moon

Cách dùng Once in a blue moon
Cách dùng Once in a blue moon

3.1. Vị trí trong đoạn câu

Once in a blue moon thường được đặt ở đầu câu hoặc ngay trước một động từ để làm nổi bật sự hiếm hoi hoặc xảy ra rất ít lần. Dưới đây là một số ví dụ:

Đứng đầu câu:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Once in a blue moon, a shooting star streaks across the night sky.
    Rất hiếm khi, một vì sao băng vẫn bóng qua bầu trời đêm.
  • Once in a blue moon, a rare species is discovered in the rainforest.
    Rất hiếm khi, một loài quý hiếm được phát hiện trong rừng mưa.

Ngay trước động từ:

  • We see our grandparents once in a blue moon.
    Chúng tôi gặp ông bà chỉ rất hiếm khi.
  • She treats herself to a spa day once in a blue moon.
    Cô ấy tự thưởng cho mình một ngày tại spa chỉ rất hiếm khi.

Đứng cuối câu:

  • She visits her hometown only when she feels like it, once in a blue moon.
    Cô ấy về thăm quê nhà chỉ khi cô ấy muốn, chỉ rất hiếm khi.
  • I treat myself to a spa day once in a blue moon, a luxurious indulgence.
    Tôi tự thưởng cho mình một ngày tại spa chỉ rất hiếm khi, một sự phung phí xa xỉ.

3.2. Once in a blue moon sử dụng trong những trường hợp nào?

Once in a blue moon thường được sử dụng trong câu để diễn đạt sự hiếm hoi hoặc xảy ra rất ít lần. Dưới đây là một số trường hợp và ví dụ minh họa:

Trong ngữ cảnh của sự hiếm hoi:

  • I see my old classmates once in a blue moon.
    Tôi gặp lại bạn lớp cũ của mình rất hiếm khi.
  • Once in a blue moon, she visits her hometown.
    Rất hiếm khi cô ấy về thăm quê nhà.
  • Our family takes a vacation once in a blue moon.
    Gia đình chúng tôi rất hiếm khi đi nghỉ mát.

Trong ngữ cảnh của sự hiếm hoi của sự kiện cụ thể:

  • It happens to win the lotto once in a blue moon.
    Việc trúng số xổ số xảy ra rất hiếm khi.
  • Getting a promotion at work is like finding a job once in a blue moon.
    Được thăng chức ở công ty là điều hiếm khi như việc tìm được một công việc mới.
  • Finding true love can feel like it happens only once in a blue moon.
    Tìm được tình yêu đích thực có thể cảm thấy như chỉ xảy ra một lần trong rất nhiều thời gian.

Trong ngữ cảnh của sự hiếm hoi của sự kiện tích cực:

  • Getting praised by the boss happens once in a blue moon.
    Được sếp khen ngợi xảy ra rất hiếm khi.
  • Having a stress-free day is like experiencing a calm once in a blue moon.
    Trải qua một ngày không căng thẳng giống như trải qua một trạng thái bình yên một lần trong rất nhiều thời gian.
  • Receiving a compliment from him is a once in a blue moon event.
    Nhận được lời khen từ anh ấy là một sự kiện hiếm khi.

3.3. Từ/cụm từ hay đi kèm

Rarely: hiếm khi

  • Samantha rarely takes a day off, only once in a blue moon.
    Samantha hiếm khi nghỉ một ngày, chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
  • I rarely eat fast food; I prefer cooking at home or choosing healthier options.
    Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh; tôi thích nấu ăn tại nhà hoặc chọn những lựa chọn lành mạnh hơn.

Seldom: hiếm khi

  • I seldom have the chance to travel, maybe once in a blue moon.
    Tôi hiếm khi có cơ hội đi du lịch, có lẽ chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
  • He seldom attends social events; he’s more of an introverted person who enjoys quiet evenings at home.
    Anh ta hiếm khi tham gia các sự kiện xã hội; anh ta là người hướng nội hơn, thích những buổi tối yên tĩnh tại nhà.

Few and Far Between: hiếm có

  • Opportunities like this come few and far between – once in a blue moon.
    Cơ hội như vậy chỉ xuất hiện rất ít lần – một lần trong rất nhiều thời gian.
  • Encountering genuine kindness in today’s world is an experience that comes few and far between – once in a blue moon.
    Gặp phải lòng tốt thực sự trong thế giới ngày nay là một trải nghiệm chỉ xảy ra rất ít lần – một lần trong rất nhiều thời gian.

4. Những từ/cụm từ có nghĩa tương đương với Once in a blue moon

Những từ/cụm từ có nghĩa tương đương với Once in a blue moon
Những từ/cụm từ có nghĩa tương đương với Once in a blue moon
WordMeaningExample
InfrequentlyHiếm khiShe travels infrequently, once in a blue moon.Cô ấy đi du lịch ít khi, chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
RarelyHiếm khiHe rarely attends social events, once in a blue moon.Anh ấy hiếm khi tham gia sự kiện xã hội, chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
RarelyHiếm khiThe company offers promotions seldom, once in a blue moon.Công ty ít khi có chương trình khuyến mãi, chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
OccasionallyThỉnh thoảngThey meet occasionally, perhaps once in a blue moon.Họ gặp nhau đôi khi, có lẽ chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
Now and ThenThỉnh thoảngShe takes a day off now and then, only once in a blue moon.Cô ấy nghỉ một ngày đôi khi, chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
At IntervalsThỉnh thoảngThey release new products at intervals, once in a blue moon.Họ tung ra sản phẩm mới định kỳ, chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
Every So OftenThỉnh thoảngWe have team-building activities every so often, maybe once in a blue moon.Chúng tôi có hoạt động xây dựng đội nhóm đôi khi, có lẽ chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.

5. Những từ/cụm từ khác nghĩa với Once in a blue moon

Những từ/cụm từ khác nghĩa với Once in a blue moon
Những từ/cụm từ khác nghĩa với Once in a blue moon
WordMeaningExample
FrequentlyThường xuyên
She visits the gym frequently, not once in a blue moon.Cô ấy thường xuyên ghé thăm phòng tập, không phải chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
RegularlyThường xuyênHe practices the piano regularly, not once in a blue moon.Anh ấy thường xuyên luyện tập piano, không phải chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
OftenThường xuyênThey go on vacations often, not once in a blue moon.Họ đi nghỉ nhiều lần, không phải chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
RoutinelyThường xuyênThe tasks are routinely completed, not once in a blue moon.Công việc thường được hoàn thành theo thứ tự, không phải chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
FrequentlyThường xuyênHe updates the blog frequently, not once in a blue moon.Anh ấy thường xuyên cập nhật blog, không phải chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
RegularlyThường xuyênShe exercises regularly, not once in a blue moon.Cô ấy tập thể dục đều đặn, không phải chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.

6. Once in a blue moon trong trường hợp cụ thể

Once in a blue moon trong trường hợp cụ thể
Once in a blue moon trong trường hợp cụ thể

6.1. Trường hợp 1

A: Hey, it’s been forever! How have you been?
B: I’ve been good, just caught up with work. How about you?
A: Same here, busy as always. We should plan a reunion soon.
B: Absolutely! We don’t often get to get together. Maybe once in a blue moon.
A: How about next month? We could gather at the old coffee shop.
B: Sounds perfect! It’s been ages since we had a good chat. Count me in!
A: Chào, đã lâu lắm rồi! Bạn đã khỏe chứ?
B: Tôi ổn, chỉ là bận với công việc. Còn bạn thì sao?
A: Cũng vậy, bận như thường lệ. Chúng ta nên lên kế hoạch gặp nhau sớm thôi.
B: Chắc chắn! Chúng ta hiếm khi có cơ hội gặp nhau. Có lẽ chỉ một lần trong rất nhiều thời gian.
A: Tháng sau thì sao? Chúng ta có thể tập trung ở quán cà phê cũ.
B: Nghe có vẻ hoàn hảo! Đã lâu lắm rồi chúng ta không trò chuyện thả ga. Tôi sẽ tham gia!

6.2. Trường hợp 2

A: I heard you’re planning a road trip. What’s the occasion?
B: No occasion, really. I just feel the need to get away once in a blue moon.
A: It appears to be a really wise decision.. Where do you intend to go?
B: I haven’t decided yet, maybe somewhere I’ve never been. Any suggestions?
A: How about a coastal drive? It’s relaxing and offers beautiful scenery.
B: That’s a fantastic idea! A coastal drive it is, then. Thanks for the suggestion.
A: Tôi nghe nói bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đường. Có dịp gì không?
B: Không có dịp gì cả. Tôi chỉ cảm thấy cần thoát khỏi mọi thứ một lần lâu lắm rồi.
A: Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời. Bạn định đi đâu
B: Tôi chưa quyết định, có lẽ đâu đó mà tôi chưa từng đến. Bạn có gợi ý nào không?
A: Làm sao nếu chọn chuyến đi dọc theo bờ biển? Thư giãn và có khung cảnh đẹp.
B: Ý tưởng tuyệt vời! Chuyến đi dọc theo bờ biển thì quá tuyệt. Cảm ơn bạn đã đề xuất.

7. Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng

Sử dụng từ Once in a blue moon để viết lại các câu sau:

  1. I rarely go to the opera.
  2. Our family seldom has a reunion.
  3. She infrequently takes a break from her busy schedule.
  4. We hardly ever see shooting stars.
  5. The old friends rarely meet up.
  6. She doesn’t often go back home.
  7. They seldom try new restaurants.
  8. I don’t usually take days off from work.
  9. We hardly ever witness a lunar eclipse.
  10. He only occasionally goes hiking.

8. Đáp án tham khảo

  1. I attend the opera once in a blue moon.
  2. Our family has a reunion once in a blue moon.
  3. She takes a break once in a blue moon.
  4. We see shooting stars once in a blue moon.
  5. The old friends meet up once in a blue moon.
  6. She goes back to her hometown once in a blue moon.
  7. They try new restaurants once in a blue moon.
  8. I take a day off from work once in a blue moon.
  9. We witness a lunar eclipse once in a blue moon.
  10. He goes hiking once in a blue moon.

9. Kết luận

Once in a blue moon không chỉ có nghĩa là rất hiếm, mà còn là việc nắm bắt sự độc đáo và quý giá của những trải nghiệm hiếm có. Qua bài đọc này, tác giả đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa câu thành ngữ và cách vận dụng nó vào cuộc sống. Hy vọng rằng bài viết này sẽ nâng cao vốn từ của bạn, giúp bạn đạt được mục tiêu trong tương lai.

Bình luận

Bài viết liên quan: