Top 6+ bài mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh một trong những chủ đề quen thuộc và đơn giản mà chúng ta hay bắt gặp trong những tình huống khi làm quen, giới thiệu bản thân, phỏng vấn,.. và cũng là chủ đề quen thuộc đối với các bạn học sinh học tiếng Anh tại trường.

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách giới thiệu về gia đình sao cho hay và đầy đủ nhất. Vì vậy, hôm nay https://thanhtay.edu.vn/ sẽ chia sẽ cho bạn bài viết dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé

1. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Để tiện cho việc viết bài thì dưới đây chính mình sẽ liệt kê một số từ vựng thường được sử dụng trong khi viết về gia đình bằng tiếng Anh nhé!

1.1. Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng mối quan hệ trong gia đình
  • Parents: bố mẹ, phụ huynh
  • Mother: mẹ
  • Father: bố
  • Sibling: anh (chị, em) ruột
  • Brother: anh, em trai
  • Sister: chị, em gái
  • Only child: con một
  • Aunt: cô, dì, bác (nữ)
  • Uncle: chú, bác, cậu (nam)
  • Daughter: con gái
  • Son: con trai
  • First cousin: anh em họ gần nhất
  • Niece: cháu gái (con của anh chị em)
  • Nephew: cháu trai (con của anh chị em ruột)
  • Grandparents: ông bà
  • Grandmother: bà
  • Grandfather: ông
  • Grandchildren: các cháu
  • Granddaughter: cháu gái
  • Grandson: cháu trai
  • Great-aunt: bà trẻ (chị, em gái của ông, bà)
  • Great-uncle: anh em trai của ông bà
  • Great-niece: cháu gái (của cụ)
  • Great-nephew: cháu trai (của cụ)
  • Great-grandmother: cụ bà (mẹ của ông bà)
  • Great-grandfather: cụ ông (bố của ông bà)

Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân
  • Extended family: Đại gia đình
  • Single parent: Bố/mẹ đơn thân
  • Only child: Con một

1.3. Từ vựng quan hệ của gia đình nhà chồng hay nhà vợ

  • Mother-in-law: mẹ chồng (mẹ vợ)
  • Father-in-law: bố chồng (bố vợ)
  • Brother-in-law: anh(em rể), anh(em) vợ
  • Sister-in-law: chị (em) dâu, chị (em) vợ
  • Daughter-in-law: con dâu
  • Son-in-law: con rể

Tham khảo thêm các khóa học IELTS của Thành Tây tại https://thanhtay.edu.vn/khoa-hoc-ielts

1.4. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình

Chỉ học những từ vựng về mối quan hệ trong gia đình thôi là chưa đủ, bạn cần học các cụm từ để miêu tả một cách linh hoạt và sống động cuộc sống trong gia đình của bạn nữa.

Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình
  • Family structure/ Family pattern: cấu trúc/ kết cấu gia đình
  • Close-knit family: gia đình có quan hệ khăng khít
  • Family background: nền tảng/ hoàn cảnh gia đình
  • Family bond: sự gắn kết/ tình cảm gia đình
  • Parent-child relationship: quan hệ cha mẹ và con
  • Stay-at-home parent/ stay-at-home dad/ stay-at-home mom: bố/ mẹ ở nhà chăm lo việc nhà
  • The primary breadwinner: trụ cột chính (trong gia đình)
  • To bring up/ raise/ nurture children: Nuôi nấng/ chăm sóc con
  • To engage in screen-time activities: tham gia những hoạt động “màn hình”
  • To lack of parental support: thiếu sự hỗ trợ/ ủng hộ từ cha mẹ
  • To negatively affect children’s long-term mental health: ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe tâm lý lâu dài của trẻ
  • To pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con
  • To strengthen/ Weaken family relationships/ family bonds: củng cố/ làm suy yếu tình cảm gia đình
  • To take more family trips: tổ chức nhiều chuyến đi cùng gia đình hơn
  • Balance between family and clerical work: Cân bằng giữa gia đình và công việc văn phòng
  • Parental care and attention: sự chăm lo từ bố mẹ
  • Immediate family: gia đình ruột thịt
  • Emotional distress: rối loạn tâm lý
  • To follow a path towards criminal behaviors: sa vào con đường của những hành vi tội lỗi
  • Hardly make time for one’s family: hầu như không dành thời gian cho gia đình
  • Devote an increasing/a huge amount of time to work: dành phần lớn thời gian cho công việc

1.5 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

  • accountant (n.): kế toán
  • actor (n.): nam diễn viên
  • actress (n.): nữ diễn viên
  • architect (n.): kiến trúc sư
  • artist (n.): hoạ sĩ/nghệ sĩ
  • assembler (n.): công nhân/nhân viên lắp ráp
  • astronomer (n.): nhà thiên văn học
  • auditor (n.): kiểm toán viên
  • author (n.): nhà văn/tác giả/người viết một loại tác phẩm nào đó
  • babysitter (n.): nhân viên giữ trẻ
  • baker (n.): thợ làm bánh
  • bank teller (n.): giao dịch viên ngân hàng
  • barber (n.): thợ cắt tóc nam
  • bartender (n.): nhân viên pha chế rượu
  • builder (n.): thợ xây
  • bus driver (n.): tài xế bus
  • businessman (n.): nam doanh nhân
  • businesswoman (n.): nữ doanh nhân
  • businessperson (n.): doanh nhân
  • butcher (n.): người bán thịt
  • buyer/purchaser (n.): nhân viên thu mua
  • carpenter (n.): thợ mộc
  • cashier (n.): nhân viên thu ngân
  • chef/ cook (n.): đầu bếp
  • chemist (n.): nhà hóa học
  • civil servant (n.): công chức nhà nước
  • computer software engineer (n.): kĩ sư phần mềm máy tính
  • construction worker (n.): công nhân xây dựng
  • courier (n.): nhân viên chuyển phát
  • dancer (n.): vũ công
  • data entry clerk (n.): nhân viên nhập liệu
  • database administrator (n.): người quản lý cơ sở dữ liệu
  • dentist (n.): nha sĩ
  • designer (n.): nhà thiết kế
  • director (n.): giám đốc
  • dockworker (n.): công nhân bốc xếp ( ở cảng )
  • doctor (n.): bác sĩ
  • driving instructor (n.): giáo viên dạy lái xe
  • dustman (n.): người thu rác
  • electrician (n.): thợ điện
  • engineer (n.): kĩ sư
  • (real) estate agent (n.): nhân viên bất động sản
  • factory worker (n.): công nhân nhà máy
  • farmer (n.): nông dân
  • firefighter (n.): lính cứu hỏa
  • fisherman (n.): ngư dân
  • flight attendant (n.): tiếp viên hàng không
  • florist (n.): người chủ tiệm hoa/người bán hoa/người làm việc tại cửa hàng hoa
  • foreman (n.): quản đốc, đốc công
  • gardener/ landscaper (n.): người làm vườn
  • garment worker (n.): công nhân may
  • graphic designer (n.): nhân viên thiết kế đồ họa
  • housewife (n.): nội trợ
  • housekeeper (n.): nhân viên dọn phòng khách sạn/người giúp việc tại nhà/công ty/…
  • hairdresser (n.): thợ làm tóc
  • journalist (n.): nhà báo
  • judge (n.): thẩm phán
  • insurance broker (n.): nhân viên môi giới bảo hiểm
  • landlord (n.): chủ nhà cho thuê
  • lawyer (n.): luật sư
  • lecturer (n.): giảng viên đại học
  • librarian (n.): thủ thư
  • lifeguard (n.): nhân viên cứu hộ
  • lorry driver (n.): lái xe tải
  • machine operator (n.): nhân viên vận hành máy
  • manicurist (n.): thợ làm móng tay
  • mechanic (n.): thợ máy
  • medical assistant/ physician assistant (n.): phụ tá bác sĩ
  • miner (n.): thợ mỏ
  • model (n.): người mẫu
  • mover (n.): nhân viên dọn nhà
  • musician (n.): nhạc sĩ
  • nanny (n.): vú em
  • newsreader (n.): phát thanh viên
  • nurse (n.): Y tá
  • office worker (n.): nhân viên văn phòng
  • painter (n.): thợ sơn/ họa sĩ
  • photographer (n.): thợ chụp ảnh
  • physical therapist (n.): nhà vật lý trị liệu
  • pilot (n.): phi công
  • plumber (n.): thợ sửa ống nước
  • police officer (n.): cảnh sát
  • politician (n.): chính trị gia
  • postal worker (n.): nhân viên bưu điện
  • programmer (n.): lập trình viên
  • psychiatrist (n.): nhà tâm thần học
  • realtor (n.): nhân viên môi giới bất động sản
  • receptionist (n.): nhân viên tiếp tân
  • security guard (n.): nhân viên bảo vệ/bảo an
  • surgeon (n.): bác sĩ phẫu thuật
  • teacher (n.): giáo viên
  • tester (n.): người kiểm tra chất lượng phần mềm/ các sản phẩm lập trình
  • vet (n.): bác sĩ thú ý

1.6 Từ vựng tiếng Anh về tính cách

  • chatty (adj.): nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)
  • decisive (adj.): quyết đoán
  • dynamic (adj.): năng động, năng nổ, sôi nổi
  • easy-going (adj.): dễ tính/dễ chịu
  • emotional (adj.): nhạy cảm, dễ xúc động
  • enthusiastic (adj.): hăng hái, nhiệt tình
  • extroverted >< introvert (adj.): hướng ngoại >< hướng nội
  • faithful (adj.): chung thủy
  • friendly (adj.): thân thiện
  • funny (adj.): vui tính
  • generous (adj.): hào phóng
  • gentle (adj.): dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
  • gracious (adj.): tử tế, hào hiệp, lịch thiệp, rộng rãi, hào phóng
  • honest >< dishonest (adj.): trung thực >< không trung thực
  • humorous (adj.): hài hước
  • imaginative (adj.): giàu trí tưởng tượng
  • intelligent (adj.): thông minh (giỏi trong việc học cái mới, hiểu và suy luận một cách logic)
  • kind (adj.): tốt bụng
  • lovely (adj.): dễ thương, đáng mến
  • loyal (adj.): trung thành
  • loving (adj.): giàu tình yêu thương
  • mature >< immature (adj.): chín chắn, trưởng thành >< thiếu/không chín chắn, trưởng thành
  • merciful (adj.): nhân từ, khoan dung
  • mischievous (adj.): tinh nghịch, nghịch ngợm
  • obedient (adj.): ngoan ngoãn, vâng lời
  • observant (adj.): tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
  • open-minded (adj.): cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và đón nhận những ý kiến, tư tưởng khác biệt
  • outgoing (adj.): hướng ngoại, thích giao lưu, ở bên mọi người
  • optimistic >< pessimistic (adj.): lạc quan, tích cực >< bi quan, tiêu cực

Tham khảo: Bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

2. Bố cục bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Như bao bài viết khác, khi viết về gia đình bằng tiếng Anh cũng cần có một bố cục trình bày nội dung rõ ràng. Như vậy trong quá trình viết chúng ta sẽ không bị thiếu ý, thừa ý hay bị trùng lặp các ý.

Bố cục chung của đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh:

  • Câu mở đoạn
  • Nội dung chính
  • Câu kết đoạn

2.1. Phần mở đầu gây ấn tượng

Hãy bắt đầu với một điều gì đó thú vị về gia đình bạn, hoặc một câu châm ngôn hay về gia đình.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Lý do bạn nên làm điều này là vì phần mở đầu luôn có nhiệm vụ thu hút sự chú ý của người đối diện, hãy cố gắng khiến cho người nghe cảm thấy hấp dẫn ngay từ đầu, và tạo cho họ cảm giác hứng thú, hồi hộp chờ đợi những phần tiếp theo.

Bạn có thể kể về một câu chuyện ngắn, một kỷ niệm đáng nhớ, hoặc một truyền thống, thói quen của gia đình.

Ví dụ:

  • No one can’t meet a family like mine’s. My family is well diversified. Every family member plays an important role in all my family’s lives.
    (Không ai có thể gặp một gia đình nào đó giống như gia đình tôi ở bất cứ đâu. Gia đình tôi phân hóa rất đa dạng. Mỗi thành viên trong gia đình đều đóng một vai trò quan trọng riêng biệt trong cuộc sống.)
  • I would like to tell you about my loving family where everyone admires and respects one another. My parents have a very romantic story of the first meeting.
    (Tôi muốn kể cho các bạn nghe về gia đình yêu quý của tôi nơi mà mọi thành viên đều ngưỡng mộ và tôn trọng lẫn nhau rất nhiều. Bố mẹ tôi đã có một câu chuyện cực kỳ lãng mạn vào ngày đầu gặp mặt…)

Tham khảo: Bài viết về áp lực tinh thần bằng tiếng Anh

2.2. Giới thiệu khái quát về gia đình bằng tiếng Anh

Ở phần này, các bạn có thể giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh một cách khái quát qua một số thông tin như có bao nhiêu thành viên, họ là những ai.

Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu như sau:

  • There are 4 people in my family: dad, mom, me and my younger brother.
    (Có 4 người trong gia đình tôi: bố, mẹ, tôi và em trai tôi)
  • I’m the only child in the family. My family is just me and my parents live together.
    (Tôi là con một trong gia đình. Gia đình tôi chỉ có tôi và bố mẹ tôi sống cùng nhau.)
  • My family has 3 people. I don’t have any siblings. I would be happy if I had an older sister.
    (Gia đình tôi có 3 người. Tôi không có anh chị em nào. Tôi sẽ rất vui nếu tôi có một chị gái.)

2.3. Giới thiệu về nghề nghiệp và sở thích của các thành viên trong gia đình

Khi giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, chúng ta cần giới thiệu về nghề nghiệp, sở thích của người trong nhà. Sau khi đã giới thiệu khái quát về gia đình mình, các bạn hãy miêu tả cụ thể về sở thích và nghề nghiệp của từng thành viên nhé:

Nghề nghiệp

  • … is a/an… (công việc/vị trí công việc)
    (… là một…)
  • … works at/for a/an… (công ty)
    (… làm việc tại/cho một…)
  • … goes to… (trường)
    (… học trường…)
  • … majors in… (ngành) at… (trường)
    (… học ngành… trường)

Sở thích

  • … likes/enjoys/loves + V-ing/ noun (phrase)
    (… thích…)
  • … is interested in + V-ing/ noun (phrase)
    (… hứng thú với…)
  • … has a great interest in + V-ing/ noun (phrase)
    (… có hứng thú với…)
  • … is a big fan of + V-ing/ noun (phrase)
    (… là một fan bự của…)
  • … spends a lot of time + V-ing because it’s his/her hobby.
    (… dành nhiều thời gian… vì đó là sở thích của anh ấy/cô ấy.)

Tính cách

  • … is quite/very/really/… + adjective.
    (… khá/rất/thật sự… (tính từ).)
  • … is a/an + adjective + person.
    (… là một người… (tính từ).)
  • People always see him/her as a/an + adjective + person.
    (Mọi người luôn nhìn nhận anh ấy/cô ấy là một người… (tính từ).)

Một số mẫu câu tham khảo:

  • My father is 45 years old. He is a worker in a factory. My dad likes to cycle around the village in the evenings.
    (Bố tôi 45 tuổi. Ông ấy là công nhân của một nhà máy. Bố tôi thích đạp xe quanh làng vào buổi tối.)
  • My mother’s name is Bich, a nurse. She is a beautiful and gentle person.
    (Mẹ tôi tên Bích, là một y tá. Cô ấy là một người xinh đẹp và dịu dàng.)

Tham khảo: Cách viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh

2.4. Viết về những sinh hoạt của gia đình

Ở phần này, hãy kể cho mọi người nghe về những câu chuyện, những phút giây hạnh phúc của gia đình bạn nhé.

  • We usually + V (bare) + together
    (Chúng tôi thường xuyên… (làm gì) cùng nhau.)
  • We usually spend time + V-ing + together.
    (Chúng tôi thường dùng thời gian… (làm gì) cùng nhau.)
  • We enjoy + V-ing + together.
    (Chúng tôi thích việc… (làm gì) cùng nhau.)
  • Despite our busy schedules, we always try to spend time together.
    (Dù cho lịch trình bận rộn, chúng tôi luôn cố gắng dành thời gian với nhau.)
  • We always help each other with housework.
    (Chúng tôi luôn giúp nhau với việc nhà.)

Ví dụ:

  • During the daytime, we are very busy and see each other very little. However, we usually have dinner together. After dinner, my family will sit down and tell each other the stories of that day and also watch a humorous movie.
    (Ban ngày, chúng tôi rất bận và rất ít gặp nhau. Tuy nhiên, chúng tôi thường ăn tối cùng nhau. Sau bữa tối, gia đình tôi sẽ ngồi kể cho nhau nghe những câu chuyện của ngày hôm đó và cũng xem một bộ phim hài hước.)
  • My dad works at home so he has plenty of time to spend with his family. In the afternoon, Dad and I fly kites together on the dike. After that, we returned home and helped my mother cook. Mom will cook in the kitchen. I and Dad pick up and wash vegetables. At times like this, I feel extremely happy.
    (Bố tôi làm việc nhà nên có nhiều thời gian dành cho gia đình. Buổi chiều, bố và tôi cùng nhau thả diều trên bờ đê. Sau đó, chúng tôi trở về nhà và giúp mẹ nấu ăn. Mẹ sẽ vào bếp nấu ăn, tôi và bố nhặt và rửa rau. Những lúc như thế này, tôi thấy hạnh phúc vô cùng.)

Tham khảo thêm: Mẫu câu giao tiếp mời bạn đi chơi bằng tiếng anh

2.5. Nêu cảm nhận của bản thân về gia đình

Ở phần cuối này, hãy thể hiện tình cảm của bạn với gia đình mình nhé. Hãy nêu cảm nhận về gia đình, về các thành viên xem họ ảnh hưởng tới bạn như thế nào nhé.

Ví dụ:

  • The family is the place where I was born and raised. This is where I begin the steps of my life, and nurture me to grow. I love my family very much.
    (Gia đình là nơi tôi sinh ra và lớn lên. Đây là nơi tôi bắt đầu những bước đi của cuộc đời, nuôi dưỡng tôi trưởng thành. Tôi rất yêu gia đình mình.)
  • My parents gave me life and raised me. My parents taught me a lot of knowledge that I didn’t get in school. I am very grateful and love my parents.
    (Cha mẹ đã cho tôi cuộc sống và nuôi nấng tôi. Cha mẹ tôi đã dạy tôi rất nhiều kiến ​​thức mà tôi không có được trong trường học. Tôi rất biết ơn và yêu quý bố mẹ tôi.)

Xem thêm: Mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh

3. Mẫu đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh có dịch

Mẫu 1

Tiếng Anh 

I’m the only child in my family, so I have all the love from my parents. My father works at a paper factory, he has been working there since he was young. Every morning, he takes me to school and we usually have breakfast together at our favorite restaurant near our house. My mother is a nurse, she works at our local medical center. Mom is the one who picks me up after school since my father usually works late. When my mother has to stay at the workplace for a night shift, my father leaves earlier to make sure I am picked up on time and have my proper dinner. I love my small family very much.

Tiếng Việt 

Tôi là đứa con duy nhất trong gia đình, vì vậy tôi có tất cả tình yêu từ bố mẹ. Cha tôi làm việc tại một nhà máy giấy, ông đã làm việc ở đó từ khi còn trẻ. Mỗi buổi sáng, ông đưa tôi đến trường và chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau tại nhà hàng yêu thích gần nhà. Mẹ tôi là một y tá, bà làm việc tại trung tâm y tế địa phương. Mẹ là người đón tôi sau giờ học vì bố tôi thường đi làm về muộn. Khi mẹ tôi phải ở lại nơi làm việc để làm ca đêm, bố tôi đã rời đi sớm hơn để đảm bảo tôi được đón đúng giờ và ăn tối đầy đủ. Tôi yêu gia đình nhỏ của tôi rất nhiều.

Mẫu 2

Tiếng Anh

As a traditional family in Vietnam, I have a big one. My family has 5 members, including Mom, Dad, Grandma, sister, and me. My mom’s name is Giang. She has long hair and black eyes. She is a teacher. My Dad’s name is Trung. He is tall and very strong. His job is doctor. For me, my mom is the most beautiful woman, and my dad is the most wonderful man. And my grandma’s name is Tam. She is 80 years old. Besides, another woman who I love so much is my sister. Her name is Linh. She is 26 years old, and she is a beautiful woman like Mom. Now, she is living in Ha Noi capital, because of her jobs. I really love my family, and I hope that we are always together anyway.

Tiếng Việt

Giống như những gia đình truyền thống khác ở Việt Nam. Tôi cũng có một gia đình lớn. Gia đình tôi có 5 thành viên, bao gồm bố, mẹ, bà nội, chị gái và tôi. Mẹ tôi tên là Giang. Mẹ có mái tóc dài và đôi mắt đen. Mẹ là một giáo viên. Bố tôi tên là Trung. Bố cao và rất khỏe mạnh. Công việc của bố là một bác sĩ. Đối với tôi, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất, còn bố là người đàn ông tuyệt vời nhất. Bà nội tôi tên là Tám. Năm nay bà 80 tuổi. Ngoài ra, một người phụ nữ khác mà tôi rất yêu quý, đó chính là chị gái tôi. Chị tên là Linh, chị 26 tuổi, và là một người phụ nữ xinh đẹp như mẹ. Hiện tại, chị sống ở thủ đô Hà Nội để làm việc. tôi thực sự rất yêu quý gia đình mình, và tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ luôn luôn bên nhau cho dù thế nào đi nữa.

Mẫu đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh có dịch
Mẫu đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh có dịch

Mẫu 3

Tiếng Anh 

There are four people in my family: my parents, my younger sister and I. My father is a 45-year-old engineer. He spends most of his time in the building sites. That’s why he has a tanned skin. As soon as he comes home, he turns on the television to watch the news, relaxes for a while and then he takes a shower. In case my mother doesn’t cook dinner yet, my father is very happy to join hands and help her. Talk about my mother, she is a 40-year-old primary school teacher. Every morning, she is the one who wakes up earliest to prepare the breakfast, clothes and necessary things for my father, me and my sister. After we leave home to work or study, my mother will have a quick breakfast and drive to the primary school. After school, she runs fast to the market, buys some fresh food and backs to home to cook lunch. My father doesn’t come home at noon so only three of us eat and talk to each other during lunch. However, the lunch is still prepared very scrupulously. In general, my mother is a gentle caring woman and sometimes she is very strict. I have a younger sister who will be 8 years old next October. My sister is pretty, docile and hard studying. Every weekend, I take her to the park to have fun and we will buy some tasty ice creams. We are quite close and sometimes she makes me very angry because of her negligent habit. The last person in my family is me. I am studying in the second year of a Business Administration major at Hong Bang University. My schedule has changed frequently and I am also trying to get a scholarship to study abroad in Canada next year so I don’t spend much time with my family. But any time when I am free I try to help my mother in household chores and take care of my sister. In my family, each person has a different responsibility but we always stand together to enjoy happy moments, overcome the difficult time and solve the problems. I understand that there is nothing that is more important than my family. I love my parents and my lovely sister so much.

Tiếng Việt 

Gia đình tôi gồm có 4 người: bố mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Bố tôi là một kĩ sư xây dựng 45 tuổi. Hầu hết thời gian trong ngày ông ở công trường. Đó là lý do vì sao ông có làn da rám nắng. Ngay khi về đến nhà, ông ấy bật tivi lên để nghe thời sự, thư giãn và sau đó thì đi tắm. Trong trường hợp mẹ tôi vẫn chưa nấu xong bữa tối thì bố tôi sẽ rất vui vẻ để phụ một tay. Nói về mẹ tôi, bà ấy là một giáo viên tiểu học 40 tuổi. Vào mỗi buổi sáng, mẹ tôi luôn là người dậy sớm nhất để chuẩn bị bữa sáng, quần áo và những đồ dùng cần thiết cho bố con tôi. Sau khi chúng tôi đã rời khỏi nhà để đi làm hay đi học mẹ tôi mới dùng vội bữa sáng và chạy đến trường tiểu học. Sau khi tan trường mẹ tôi chạy thật nhanh đến chợ mua những thực phẩm tươi rồi về nhà nấu bữa trưa. Bố tôi không về nhà vào buổi trưa nên chỉ có ba mẹ con chúng tôi ăn uống và nói chuyện suốt bữa trưa. Dù vậy, bữa cơm vẫn được chuẩn bị rất chu đáo. Nói chung, mẹ tôi là một phụ nữ hiền lành đảm đang và đôi khi rất nghiêm khắc. Tôi có một em gái sẽ tròn 8 tuổi vào tháng 11 tới. Nó rất dễ thương, ngoan ngoãn và chăm chỉ học tập. Vào mỗi dịp cuối tuần tôi hay dẫn em đến công viên giải trí và đi ăn những cây kem tươi ngon. Chúng tôi khá thân thiết nhưng đôi khi nó làm tôi phát cáu bởi vì thói quen cẩu thả của mình. Người cuối cùng trong gia đình tôi chính là tôi. Tôi đang học năm thứ hai ngành Quản Trị Kinh Doanh tại đại học Hồng Bàng. Lịch học của tôi thường xuyên thay đổi và tôi đang cố để giành được học bổng du học Canada trong năm tới nên tôi không dành nhiều thời gian cho gia đình. Nhưng bất kì khi nào rảnh tôi luôn phụ mẹ công việc nhà và chăm sóc em gái. Trong gia đình tôi mỗi người đều có một trách nhiệm riêng nhưng chúng tôi luôn sát cánh bên nhau để tận hưởng những giây phút hạnh phúc, vượt qua thời gian khó khăn và cùng giải quyết vấn đề. Tôi hiểu rằng không có điều gì quan trọng hơn gia đình. Tôi yêu bố mẹ và cô em gái dễ thương rất nhiều.

Mẫu 4

Tiếng Anh 

Let me tell you something about my family. My father is sixty-four. My mother is only fifty one. Dad has his own business(an export business). Mum helps him with the business. I have a brother and a sister. The oldest is my brother, Thomas. He is twenty eight.He is married and has two children. My sister is an accountant and she works in a bank. Then there’s me. I am twenty. I am in my second year at university. We usually get together and spend our weekend nights in a hotspot restaurant downtown. Wherever I go, I will always come back to my family. I know they are my loved ones.

Tiếng Việt

Hãy để tôi kể cho bạn nghe về gia đình tôi. Bố tôi sáu mươi tư tuổi. Mẹ tôi năm mươi mốt. Bố có công việc kinh doanh riêng (một doanh nghiệp xuất khẩu). Mẹ tôi giúp ông kinh doanh. Tôi có một anh trai và một chị gái. Người lớn tuổi nhất là anh trai tôi, Thomas. Anh năm nay hai mươi tám tuổi. Anh ấy đã kết hôn và có hai con. Chị tôi làm kế toán và chị làm việc trong ngân hàng. Sau đó là tôi. Tôi hai mươi và đang học năm thứ hai tại trường đại học. Chúng tôi thường gặp nhau và dành những buổi cuối tuần tại một nhà hàng lẩu trong thành phố. Dù có đi bất cứ đâu, tôi sẽ luôn trở về với gia đình. Tôi biết họ là sẽ mãi là những người thân yêu của tôi.

Mẫu 5

Tiếng Anh

My dear family has all 4 members: Mom and Dad, sister, and me. My father’s name is Nhat, he is a construction engineer. Every day, most of the time my dad is at the construction site. Because of that, my father’s skin was dark. When he came home at night, he often went to play soccer with his friends at the football field near him. Speaking of my mother, my mother is 40 years old, she is also very busy. My mother is a nurse, so most of the time she is in the hospital. My sister is Trinh, 22 years old. She is a beautiful girl with a very charming smile. Because my parents are often busy, nee-san takes care of me and cleans the house in place of my parents. When I finish school, I often help her sweep the house or pick up vegetables. Although we’re busy, we eat together almost every night. After dinner, we watched a comedy together and told each other the story of today. I am very happy and happy to have such a family.

Tiếng Việt

Gia đình thân yêu của tôi có tất cả 4 thành viên: Bố mẹ, chị gái và tôi. Bố tôi tên Nhật, ông là một kỹ sư xây dựng. Hàng ngày, hầu hết thời gian bố tôi đều ở công trường. Chính vì vậy, da bố tôi ngăm đen. Buổi tối về nhà, bố thường đi đá bóng với những người bạn ở sân bóng gần nhà. Nói tới mẹ tôi, mẹ tôi năm nay 40 tuổi, bà ấy cũng rất bận. Mẹ tôi là một y tá, vì vậy phần lớn thời gian mẹ đều ở bệnh viện. Người chị gái của tôi tên Trinh, 22 tuổi. Chị ấy là người con gái đẹp với nụ cười rất duyên. ì bố mẹ thường xuyên bận nên chị tôi thay bố mẹ chăm sóc tôi và dọn dẹp nhà cửa. Mỗi khi học xong, tôi thường giúp chị quét nhà hoặc nhặt rau. Mặc dù bận bịu, nhưng hầu như tối nào chúng tôi cũng ăn cùng nhau. Sau khi ăn tối, chúng tôi cùng xem một bộ phim hài và kể cho nhau nghe chuyện của ngày hôm nay. Tôi rất vui và hạnh phúc vì có một gia đình như vậy.

Mẫu 6

Tiếng Anh

I am the only child of a family. That is why I am deeply loved by my parents. My father’s name is Tu, he is 45 years old this year. My father is a farmer. Every day, Dad takes care of the crops and animals on my family farm. My father loves technology and machines. He regularly reads books about machines and makes prototypes. On my birthday last year, my father built me ​​a remote control plane by himself. My mother’s name is Lan, 41 years old this year and also a farmer. Mom and dad work together. My mother is a very simple person, she likes quietness. Because of that, when she is free, my mother often listens to gentle music and reads books about life. Every night, every 8 o’clock we sit next to each other to watch the movie shown on TV. Watching the movie, my parents and I chatted happily. Even though she is an adult, she still tells me stories to sleep at night. I’m very happy and happy to be a part of my family. I love my family very much!

Tiếng Việt

Tôi là con một của một gia đình. Vì vậy tôi được bố mẹ yêu thương hết mực. Bố tôi tên Tú, năm nay bố 45 tuổi. Bố tôi là một nông dân. Hàng ngày, bố chăm sóc cho cây trồng và vật nuôi trong nông trại của gia đình tôi. Bố tôi rất yêu công nghệ và máy móc. Ông thường xuyên đọc sách về máy móc và chế tạo thử. Vào sinh nhật năm ngoái, bố tôi tự tay làm tặng tôi một chiếc máy bay điều khiển từ xa. Mẹ tôi tên Lan, năm nay 41 tuổi và cũng là một nông dân. Mẹ và bố làm việc cùng nhau. Mẹ tôi là người rất giản dị, mẹ thích sự yên tĩnh. Vì vậy mà mỗi khi rảnh, mẹ tôi thường nghe những bản nhạc nhẹ nhàng và đọc những cuốn sách viết về cuộc sống. Tối nào cũng vậy, cứ 8 giờ là chúng tôi lại ngồi cạnh nhau cùng xem bộ phim chiếu trên tivi. Vừa xem phim, tôi và bố mẹ vừa nói chuyện rất vui vẻ. MẶc dù đã lớn rồi nhưng mẹ vẫn kể chuyện cho tôi ngủ hàng đêm. Tôi rất vui và hạnh phúc vì được là một phần của gia đình mình. Tôi yêu gia đình tôi rất nhiều!

Để viết một bài văn bằng tiếng Anh giới thiệu về gia đình một cách chân thật và gần gũi nhất thì ngoài sử dụng các từ, cụm từ tiếng Anh thành thạo thì bạn phải dùng cả trái tim để viết nó. Hy vọng với những mẫu giới thiệu về gia đình mà thanhtay.edu.vn đã tổng hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn để giới thiệu về gia đình mình trước mọi người.

Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS để đón đọc thêm các kiến thức mới nhất về tiếng anh nha.

Bình luận

Bài viết liên quan: