“Meet up” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng trong các ngữ cảnh bình thường và không chính thức. Tuy nhiên, trong tình hình hiện nay, nhiều học viên, đặc biệt là những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh chưa hiểu hết ý nghĩa của Meet up.
Vì vậy bài viết hôm nay của Thành Tây sẽ cung cấp cho bạn một số kiến thức cơ bản Meet up là gì về các cụm từ sẽ giúp bạn sử dụng gặp gỡ đúng cách và dễ dàng trong cuộc sống.
Nội dung chính:
1. Meet up nghĩa là gì?
“Meet up” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ hoặc hội họp giữa các nhóm người có sở thích, mục đích chung hoặc đơn giản là để trò chuyện và kết nối với nhau. Theo Merriam-Webster Dictionary, “meetup” được xác định là “a usually informal meeting or gathering (as for lunch or a beer), often of people with a shared interest or identity” – tức là một cuộc hẹn gặp mặt thông thường hoặc tập hợp (như ăn trưa hay uống bia), thường là của những người có cùng sở thích hoặc định danh.
Các từ đồng nghĩa:
- Gathering: tập hợp, sự tụ tập
- Meet with: gặp gỡ với ai đó
- Assemble: tụ tập, tổ chức
- Convene: triệu tập, họp mặt
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Meetup
Cấu trúc của “meet up” là một động từ kết hợp với một giới từ. Giới từ thường được sử dụng cùng “meet up” là “with”. Do đó, chúng ta có thể sử dụng “meet up with” để chỉ việc gặp gỡ ai đó:
- I’m going to meet up with my friends at the coffee shop later.
- Let’s meet up with John and Sarah for dinner tonight.
Ngoài ra, “meet up” cũng có thể được sử dụng như một danh từ và có thể được bổ sung bởi các từ khác để biểu thị ý nghĩa cụ thể hơn, ví dụ như “tech meetup” (hội họp công nghệ), “language meetup” (hội họp ngôn ngữ) hoặc “book club meetup” (hội họp câu lạc bộ sách).
Các cách sử dụng “meet up”:
- Meet up with + người:
- Let’s meet up with Jane for lunch.
- I’m meeting up with my old classmates tomorrow.
- Hold a meet up:
- I’m organizing a language meet up next week.
- We should hold a book club meet up soon.
- Attend a meet up:
- Have you ever attended a tech meet up?
- She’s planning to attend a yoga meet up this weekend.
3. Ví dụ về meet up
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “meet up” trong tiếng Anh, chúng ta có thể xem qua một số ví dụ sau:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Are you free to meet up for a drink tonight? | Bạn rảnh để hẹn gặp thưởng thức đồ uống tối nay không? |
We’re planning a meet up for our book club this weekend. | Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức hội họp cho câu lạc bộ sách vào cuối tuần này. |
I’ve never been to a meet up before. | Tôi chưa bao giờ đi đến một buổi hội họp trước đây. |
Let’s organize a meet up for local entrepreneurs. | Hãy tổ chức một buổi hội họp cho các doanh nhân địa phương. |
4. Một số cụm từ đồng nghĩa với Meet up
Bên cạnh “meet up”, còn có một số cụm từ tiếng Anh khác có liên quan đến việc gặp gỡ, hội họp như sau:
- Get together: có nghĩa tương tự với “meet up”, thường được sử dụng để chỉ các buổi tiệc, họp mặt nhỏ giữa bạn bè hoặc gia đình.
- Let’s get together for a barbecue this weekend.
- Hang out: có nghĩa là trò chuyện hoặc gặp gỡ người khác một cách không chính thức hoặc không theo kế hoạch cụ thể.
- I’m going to hang out with my friends at the park later.
- Convene: có nghĩa là họp mặt hoặc tụ tập (thường là trong một mục đích cụ thể)
- The board of directors is convening next week to discuss the company’s future plans.
- Gather: có nghĩa là tập hợp hay tụ tập những người hoặc vật cụ thể lại với nhau.
- We gathered around the campfire to tell ghost stories.
- Assembly: có nghĩa là sự tụ họp của một nhóm người để thực hiện một công việc cụ thể hoặc để thảo luận về một chủ đề cụ thể.
- The assembly of the team was necessary to complete the project.
- Meet with something: để trải nghiệm điều gì đó, đặc biệt. điều gì đó khó chịu
- He met with a boy on his way to school.
- Meet at something: sắp xếp để gặp một người hoặc một nhóm người để nói chuyện với họ về điều gì đó
- Shareholders will meet at the meeting at 09:30 next Tuesday.
- Meet a deadline: hoàn thành công việc vào thời điểm hoặc vào một ngày đã được thỏa thuận trước đó
- Workers are always under pressure to meet deadlines.
- Meet (somebody) halfway: đạt được thỏa thuận với người hoặc nhóm khác bằng cách cung cấp cho họ một số điều họ muốn
- The director wants him to meet stakeholders halfway to try to satisfy everyone’s wishes.
Với những ai muốn học tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ thông dụng giúp tăng khả năng giao tiếp và truyền đạt ý nghĩa một cách dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cụm từ “meet up” và cách sử dụng nó trong câu tiếng Anh.
Ngoài ra, chúng ta cũng đã xem qua một số cụm từ khác có liên quan đến việc gặp gỡ, hội họp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh.