Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường phải sử dụng những câu hẹn để sắp xếp một buổi gặp mặt hay đi chơi với ai đó. Bài viết hôm nay Thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp cho bạn những mẫu câu sắp xếp cuộc hẹn trong tiếng Anh thường dùng.
Nội dung chính:
1. Chào hỏi trước khi đặt hẹn bằng tiếng Anh
Để tạo ấn tượng tốt cho người đối diện chúng ta cần có những lời chào hỏi thể hiện sự lịch thiệp của bản thân trước khi đặt hẹn với ai đó.
Hãy sử dụng những câu chào hỏi ngắn gọn và đưa ra yêu cầu được nói chuyện với người mà bạn muốn đặt hẹn. Các bạn có thể giới thiệu tên của bản thân để người đối diện dễ dàng xưng hô hơn.
Ex:
- Hi, I’m Mile. Is this the phone number to make an appointment with lawyer Nick?
Xin chào, tôi là Mile đây có phải là số điện thoại để đặt lịch với luật sư Nick không ạ? - Hello. Is this a lawyer’s office? My name is Linda, I would like to schedule a consultation.
Xin chào, đây có phải là văn phòng luật sư không ạ? Tôi là Linda tôi muốn đặt lịch tư vấn. - Hello, this is Lynn. I am calling from Smith.co.uk and would like to set up an interview with you.
Xin chào, tôi là Lynn. Tôi gọi từ Smith.co.uk và muốn sắp xếp một buổi phỏng vấn với bạn.
Trong trường hợp các bạn gọi đến từ một công ty hay một tổ chức thì cũng đừng quên giới thiệu về công ty, tổ chức của mình nhé.
Ex:
- Hello! My name is Nam. I got a call from Sam Weekly. I want to schedule an interview with a Drusilla singer.
Xin chào! Tôi là Nam gọi từ Sam Weekly. Tôi muốn đặt lịch phỏng vấn ca sĩ Drusilla. - Hello! My name is Minh and I am from Phat An Furniture Company. I want to book a schedule to measure the building area.
Xin chào tôi là Minh gọi đến từ Công ty nội thất Phát An. Tôi muốn đặt lịch để sang đo nội thất tòa nhà.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Từ vựng tiếng Anh về cuộc hẹn
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc sắp xếp cuộc hẹn:
- Appointment – Cuộc hẹn
- Schedule – Lịch trình
- Arrange – Sắp xếp
- Confirm – Xác nhận
- Cancel – Hủy bỏ
- Reschedule – Đổi lịch
- Meeting – Cuộc gặp gỡ
- Set a date/time – Đặt ngày/giờ
- Availability – Sự sẵn sàng
- Calendar – Lịch
- Reminder – Lời nhắc nhở
- Agree on a time – Đồng ý về thời gian
- Venue – Địa điểm
- Block off time – Chặn thời gian
- Be on time – Đến đúng giờ
- Postpone – Trì hoãn
- Confirm details – Xác nhận chi tiết
- No-show – Không đến
- Be punctual – Đúng giờ
- Double-booked – Đặt hai lịch trùng nhau
3. Đặt hẹn bằng tiếng Anh đơn giản và dễ dàng nhất
Để đặt hẹn tiếng Anh thì chúng ta cần lịch sự hỏi xem đối phương có rảnh trong khoảng thời gian mà chúng ta mong muốn hay không. Các bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi về vấn đề này.
Ex:
- Hello! Are you free this weekend?
Xin chào! Cuối tuần này ông/bà có rảnh không? - Don’t you have any schedule for this Tuesday?
Ngày thứ ba này bạn không có lịch làm gì chứ? - Is next Monday convenient for you?
Thứ hai tuần tới có tiện cho bạn không? - Can you arrange some time on Thursday?
Bạn có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không? - Do you have a schedule for Saturday?
Bạn có lịch trình vào thứ bảy không? - Are you available on the 17th?
Ngày 17 này, bạn có rỗi không? - Is next Tuesday convenient for you?
Thứ 3 tuần tới có tiện cho bạn không? - What about sometime next week?
Một ngày nào đó trong tuần tới thì sao?
Tham khảo: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi dự tiệc
4. Cách sắp xếp một cuộc hẹn bằng tiếng Anh
Sau khi xác nhận được khoảng thời gian thích hợp thì bạn có thể sắp xếp một khoảng thuận tiện nhất cho cả hai bên. Hoặc nếu đối phương còn phân vân thì bạn có thể đề cập một ngày hẹn cụ thể nào đó.
Ex:
- I’m free on Saturdays too, I can meet you on Saturday afternoon.
Thứ 7 tôi cũng rảnh, Tôi có thể hẹn anh vào chiều thứ 7 chứ. - This Monday we meet at cafe sweet!
Thứ hai này chúng ta gặp nhau tại quán cà phê sweet nhé! - Then we will have a meeting on Tuesday.
Vậy chúng ta sẽ có buổi gặp mặt vào thứ ba nhé. - How about this Thursday?
Thứ năm này thì sao? - Would Friday be no problem, would you?
Thứ sáu sẽ không có vấn đề gì chứ? - Can we meet on Wednesday?
Chúng ta có thể gặp nhau vào thứ Tư không?
Tham khảo: Mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại hiệu thuốc
5. Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc xác nhận
Trong trường hợp bạn đặt lịch hẹn và đối phương đồng ý với lịch hẹn đó thì bạn cũng đừng quên xác nhận lại một lần nữa nhé. Hay trường hợp đối phương đề nghị một lịch hẹn nào đó cũng vậy.
Ex:
- Thursday would be perfect.
Thứ Năm là hoàn hảo nhất. - Yes, Sunday is a great time.
Vâng, chủ nhật là một thời gian tuyệt vời - Yes, if possible, Thursday would be the best.
Vâng, nếu được thì thứ 5 là tuyệt nhất rồi. - Yes, I think Friday is fine.
Được thôi , tôi nghĩ thứ sáu là ổn - No problem, we can meet tomorrow.
Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau - So I will close my interview appointment on Thursday.
Vậy tôi sẽ chốt lịch hẹn phỏng vấn là vào thứ năm nhé. - Yes, I’m free today.
Vâng, hôm nay tôi rảnh. - Currently, Tuesday is the most suitable time. If there is any change, please notify me soon.
Hiện tại thứ Ba là thời gian phù hợp nhất. Nếu có thay đổi hãy báo lại với tôi sớm nhé. - So this date and time is right for you, right?
Vậy ngày giờ này phù hợp với bạn đúng không? - If you agree then we will close the time as above.
Nếu anh/chị đồng ý thì chúng ta chốt thời gian như trên nhé. - Please confirm if this date and time is suitable/convenient for you.
Vui lòng xác nhận xem ngày và giờ này có thuận tiện với bạn không.
6. Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc sắp xếp giờ/ ngày/ tháng/ địa điểm
Để đặt lịch hẹn thì chúng ta nên sắp xếp giờ hẹn cụ thể để hai bên chủ động sắp xếp công việc và các lịch trình khác của mình. Hãy tham khảo một số mẫu câu dưới đây.
Ex:
- Is 2 pm okay with you?
2 giờ chiều ổn với bạn chứ? - Can you arrange a time at 4 pm?
Bạn có thể sắp xếp thời gian lúc 4 giờ chiều không? - What time are you free that day?
Bạn rảnh lúc mấy giờ trong ngày hôm đó? - If possible, can I make an appointment at 2 pm?
Nếu được thì tôi có thể hẹn bạn vào lúc 2 giờ chiều không? - You don’t mind if we meet at 3 pm?
Bạn không phiền nếu chúng t gặp nhau lúc 3 giờ chiều chứ. - What about 3 o’clock?
Thế còn 3 giờ thì sao? - What sort of time would suit you?
Giờ nào thì thích hợp cho bạn? - Is 3 pm a good time for you?
3 giờ chiều thì tốt cho bạn chứ? - If possible, I’d like to meet in the morning.
Nếu có thể, tôi muốn gặp mặt buổi sáng. - How does 2 pm sound to you?
Bạn thấy 2 giờ chiều thế nào? - Where would you like to meet?
Cậu thích mình gặp nhau ở đâu? - What’s your address?
Địa chỉ nhà cậu là gì?
7. Đề nghị một lịch hẹn khác bằng tiếng Anh
Ex:
- I’m afraid I can’t on the 3rd. What about the 6th?
Mình e là mùng 3 không được rồi. Mùng 6 thì sao nhỉ? - I’m sorry, I won’t be able to make it on Monday.
Tôi xin lỗi, tôi không thể đi hôm thứ 2. - Ah, Wednesday is going to be a little difficult. I’d much prefer Friday if that’s alright with you.
À, thứ 4 thì tôi thấy hơi khó. Tôi thích thứ 6 hơn, bạn thấy hôm đó ổn chứ. - I really don’t think I can on the 17th. Can we meet up on the 19th?
Tôi thực sự không nghĩ là tôi có thể đi ngày 17. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 19 không? - Unfortunately, I will be away on business during the week of July 6 – 11, so I will be unable to meet you then. However, if you were available in the following week, I would be glad to arrange a meeting with you.
Thật không may, tôi sẽ vắng mặt để đi công tác trong tuần từ ngày 06-11 tháng 7, vì vậy tôi sẽ không thể gặp anh sau đó. Tuy nhiên, nếu anh rảnh trong tuần sau, tôi sẽ rất vui để sắp xếp một cuộc gặp gỡ với anh. - I will be out of the office on Wednesday and Thursday, but I will be available on Friday afternoon.
Tôi sẽ không ở văn phòng vào thứ Tư và thứ Năm, nhưng tôi sẽ có mặt vào chiều Thứ Sáu. - I’m afraid I can’t make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th?
Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không? - Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Tuesday instead?
Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 3 được chứ? - 15th is going to be a little difficult. Can’t we meet on the 16th?
Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn vào ngày 16 nhé?
8. Mẫu câu thay đổi lịch hẹn trước đó bằng tiếng Anh
Khi muốn thay đổi lịch đã hẹn trước, bạn có thể dùng những câu sau:
- You know we had agreed to meet on the 15th? Well, I’m really sorry. I can’t make it after all. Some urgent business has come up. Can we fix another date?
Chúng ta có cuộc hẹn vào ngày 15 đúng không? Tôi rất xin lỗi, tôi không thể tới vào ngày hôm đó được vì vướng một việc gấp. Chúng ta có thể hẹn gặp vào ngày khác được không? - Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you tomorrow. Can we fix it another time?
Có một việc gấp vừa xảy ra nên ngày mai tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào ngày khác được không? - I wonder whether we can postpone our meeting?
Không biết ông/bà có thể dời cuộc hẹn của chúng ta được không? - I can’t make it tomorrow at 2 pm. Can we make it a bit later, say 4 pm?
Tiếc rằng tôi không thể gặp ông/bà vào 2h chiều mai. Liệu chúng ta có thể gặp muộn hơn được không, tầm 4h chẳng hạn? - Would it be possible to set another date?
Liệu chúng ta có thể dời lịch hẹn sang một ngày khác được không? - I am forced to change the date of our meeting.
Tôi không còn cách nào khác ngoài thay đổi ngày hẹn của chúng ta.
9. Mẫu câu nói về hủy hẹn bằng tiếng Anh
Nếu bạn có việc bận đột xuất và bạn không thể đến buổi hẹn thì hãy báo trước với đối phương là hủy hẹn, để thể hiện là người có trách nhiệm và chuyên nghiệp. Những mẫu câu hủy lịch hẹn thường dùng như sau:
- I’m so sorry, I have some unexpected business tomorrow, so I think we’ll see each other another day.
Tôi rất xin lỗi. Ngày mai ngày mai tôi có việc đột xuất nên tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày khác. - I am very sorry that I have an urgent job today. Can I make an appointment with you another day?
Tôi rất lấy làm có lỗi. Hôm nay tôi có việc gấp. Tôi có thể hẹn bạn vào một hôm khác được không? - Today I have an unexpected job. I will invite you to have lunch tomorrow instead of this one.
Hôm nay tôi có việc đột xuất. Tôi sẽ mời bạn bữa trưa ngày mai thay cho hôm nay nhé. - I’m sorry. Maybe I can’t see you tomorrow. If you are free the other day, let’s have coffee.
Tôi xin lỗi. Có lẽ tôi không thể gặp bạn vào ngày mai. Hôm nào bạn rảnh thì đi uống cà phê nhé. - I’m afraid I can’t meet you as planned. Can we leave the appointment for another date?
Tôi e là mình không thể gặp bạn như kế hoạch. Chúng ta có thể dời lịch hẹn sang ngày khác không? - Something unexpected happened so I don’t think I can see you this Friday. See you next Friday.
Có vài điều không mong muốn đã xảy ra nên tôi nghĩ mình không thể gặp bạn vào thứ 6 này. Hẹn gặp bạn vào thứ 6 tuần sau nhé. - Regretfully, I have to inform you that I will not be able to attend our proposed meeting, and shall therefore have to cancel.
Tôi rất tiếc phải báo với ông/bà rằng tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp của chúng ta như đã hẹn. - I’m afraid I have to cancel our appointment for tomorrow.
Tôi e rằng tôi phải hủy lịch hẹn của chúng ta vào ngày mai.
10. Những câu giao tiếp dùng khi gặp nhau tại điểm hẹn
- I’m running a little late.
Mình đến muộn một chút - I’ll be there in 5 minutes.
Mình sẽ đến trong vòng 5 phút nữa - Have you been here long?
Cậu đến lâu chưa? - Have you been waiting long?
Cậu đợi lâu chưa?
11. Đoạn hội thoại về việc đặt hẹn bằng tiếng Anh
Sau đây là một vài đoạn hội thoại về đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh.
Đoạn hội thoại 1
- A: Hello! Is this the Viet Anh clinic?
Xin chào! Đây có phải là phòng khám Việt Anh không? - B: Yes! Here we are.
Dạ vâng! Chúng tôi đây ạ. - A: I would like to schedule an appointment with Dr. Tram.
Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ Trâm. - B: Yes. Would you please give me a name?
Vâng. Chị vui lòng cho tôi xin tên được không? - A: You can call me Lan.
Cô có thể gọi tôi là Lan. - B: Okay, Lan. What date and time would you like to make an appointment?
Dạ. Chào chị Lan. Chị muốn đặt lịch hẹn vào ngày và giờ nào ạ? - A: What is the medical examination schedule of Dr. Tram currently?
- Hiện tại lịch trình khám bệnh của bác sĩ Trâm như thế nào ạ?
- B: During this week, the doctor will have free hours on Tuesday afternoon and Thursday afternoon.
Trong tuần này bác sĩ sẽ có giờ trống vào chiều thứ 3 và chiều thứ 5 ạ. - A: So, on Tuesday, 2:00 pm, please.
Vậy 2 giờ chiều thứ 3 nhé - B: That’s fine. So, I will schedule an appointment for you at 2 o’clock on Tuesday at the Viet Anh clinic.
Được ạ . Vậy tôi sẽ lên lịch hẹn cho chị vào lúc 2 giờ chiếu thứ 3 tại phòng khám Việt Anh nhé. - A: Thanks. Goodbye
Dạ vâng. Tôi cảm ơn. Tạm biệt - B: Goodbye.
Vâng tạm biệt chị.
Đoạn hội thoại 2
- A: Hello! Can I speak to Dr. Merissa, please?
Xin chào! Tôi có thể nói chuyện với bác sĩ Merissa được không? - B: I’m afraid she’s in a meeting, but I can leave her a message.
Tôi e rằng cô ấy đang họp, nhưng tôi có thể để lại tin nhắn cho cô ấy. - A: I would like to arrange an appointment to see her.
Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn để gặp cô ấy. - B: She’s available tomorrow morning.
Cô ấy có mặt vào sáng mai. - A: I could make it at 11:30.
Tôi có thể đến lúc 11:30. - B: I’m sorry, she’s busy at that time. Would 12 be okay?
Tôi xin lỗi, lúc đó cô ấy đang bận. 12 sẽ ổn chứ? - A: Excellent. I will see you tomorrow at 12, then!
Tuyệt vời. Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai lúc 12 giờ, sau đó! - B: Goodbye!
Tạm biệt!
Đoạn hội thoại 3: Emma và Alex đã sắp xếp cuộc hẹn ăn tối
Trong đoạn hội thoại trên, Emma và Alex đã sắp xếp cuộc hẹn ăn tối thông qua một cuộc trò chuyện thân mật. Bạn có thể thay đổi nội dung theo tình huống cụ thể của mình.
- Emma: Hey Alex, long time no see! How have you been?
Chào Alex, lâu quá không gặp! Bạn khỏe không? - Alex: Hi Emma! I’ve been doing well, thanks. How about you? What’s new?
Chào Emma! Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Có gì mới không? - Emma: I’m good too, thanks. I was thinking, we should catch up over dinner sometime. Are you up for it?
Mình cũng ổn, cảm ơn. Mình nghĩ là chúng ta nên hẹn gặp để nói chuyện qua bữa tối gì đó. Bạn đồng ý không? - Alex: Absolutely! I’d love to. When were you thinking?
Chắc chắn! Mình thích lắm. Bạn định hẹn vào lúc nào? - Emma: How about this Friday evening? I found this cozy Italian restaurant downtown that I’ve been wanting to try.
Thử hẹn vào tối thứ Sáu này được không? Mình thấy một quán ăn Ý ấm cúng ở trung tâm thành phố mà mình muốn thử. - Alex: Friday sounds great, and Italian sounds even better! What time should we meet?
Thứ Sáu nghe có vẻ tốt, và ăn Ý nghe còn ngon hơn! Mình gặp bạn lúc mấy giờ? - Emma: How about 7:00 PM? That should give us plenty of time to enjoy the meal and catch up.
Thử lúc 7:00 PM được không? Đó là thời gian đủ để chúng ta thưởng thức bữa ăn và trò chuyện. - Alex: Sounds perfect! 7:00 PM at the Italian restaurant downtown on Friday. Can’t wait!
Nghe hoàn hảo! 7:00 PM tại nhà hàng Ý ở trung tâm vào Thứ Sáu. Không thể đợi! - Emma: Awesome, looking forward to it. See you on Friday, Alex!
Tuyệt vời, mong chờ gặp bạn. Gặp bạn vào Thứ Sáu, Alex! - Alex: Definitely, Emma. Have a great day until then!
Chắc chắn, Emma. Chúc bạn có một ngày tốt lành cho đến lúc đó!
Đoạn hội thoại tiếng Anh về hẹn đi du lịch
Dưới đây là một đoạn hội thoại ví dụ về việc sắp xếp cuộc hẹn đi du lịch bằng tiếng Anh:
- Linda: Hi Sarah, how’s it going?
Chào Sarah, tình hình thế nào? - Sarah: Hey Linda! I’m doing well, thanks. How about you?
Chào Linda! Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao? - Linda: I’m good too, thanks. I was thinking, we’ve been talking about taking a trip for a while. How about we finally plan that weekend getaway?
Mình cũng ổn, cảm ơn. Mình nghĩ là chúng ta đã nói về việc đi du lịch một thời gian rồi. Thử lên kế hoạch cho chuyến nghỉ cuối tuần đó? - Sarah: That sounds like a fantastic idea! Where were you thinking of going?
Nghe có ý tưởng tuyệt vời! Bạn nghĩ đến đâu? - Linda: I heard about this charming seaside town called Haven Bay. It’s about a three-hour drive from here, and it’s known for its beautiful beaches and cozy atmosphere.
Mình nghe nói về một thị trấn ven biển đáng yêu có tên Haven Bay. Nó cách đây khoảng ba giờ lái xe, và nơi đó nổi tiếng với bãi biển đẹp và không gian ấm cúng. - Sarah: That sounds lovely! When were you thinking of going?
Nghe ngon quá! Bạn định đi vào lúc nào? - Linda: How about the weekend of the 10th and 11th of September? We could leave Friday evening and come back Sunday afternoon.
Thử vào cuối tuần ngày 10 và 11 tháng 9 được không? Chúng ta có thể khởi hành vào tối thứ Sáu và trở về vào chiều Chủ Nhật. - Sarah: That weekend works for me. Do you have any accommodation ideas?
Cuối tuần đó tốt với mình. Bạn có ý tưởng nào về chỗ ở không? - Linda: I found a cozy bed and breakfast that has great reviews. I’ll check availability and make a reservation if it looks good to you.
Mình tìm thấy một ngôi nhà nghỉ ấm cúng có đánh giá tốt. Mình sẽ kiểm tra tính sẵn có và đặt phòng nếu bạn thấy hợp lý. - Sarah: Sounds perfect! Let’s do it. I’m excited already!
Nghe hoàn hảo! Chúng ta làm vậy thôi. Mình đã háo hức rồi! - Linda: Me too! I’ll go ahead and make the reservation. Can’t wait for our getaway!
Mình cũng vậy! Mình sẽ đi làm đơn đặt phòng luôn. Không thể đợi để đi nghỉ rồi!
Trên đây là toàn bộ những mẫu câu đặt lịch hẹn trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn hãy tham khảo và sử dụng để đặt lịch hẹn với bạn bè, luật sư hoặc đối tác,…Theo dõi chuyên mục học tiếng Anh của thanhtay.edu.vn để học thêm nhiều mẫu câu mới nhé!