Đơn vị tính tiếng Anh là một tổ hợp từ vô cùng cần thiết, đặc biệt là với những chuyên ngành liên quan đến đo lường và số liệu. Hơn nữa, trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cũng cần sử dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày.
Qua bài viết dưới đây, thanhtay.edu.vn sẽ cùng các bạn tìm hiểu về các đơn vị đo lường tiếng Anh phổ biến và thông dụng. Hãy cùng đón xem nhé!
Nội dung chính:
1. Đơn vị tính tiếng Anh là gì?
Đơn vị tính tiếng Anh là Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến.
- Ví dụ như 1 kg ngô, 1 lít nước, 1 lượng vàng,…
Đơn vị tính trong tiếng Anh giúp chúng ta có thể nói chính xác chiều dài hay cân nặng của một vật là bao nhiêu, trọng lượng của một con cá sấu ở mức nào và rất nhiều những lợi ích khác.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng
Nếu như bạn không nắm chắc đơn vị tính tiếng Anh thì khó có thể nói một câu hoàn chỉnh có ý nghĩa. Ví dụ khi bạn đi siêu thị nước ngoài, bạn muốn mua 1 mét vải nhưng lại lúng túng vì không biết nói như thế nào. Điều này sẽ khiến mất thời gian của cả người mua và người bán.
Dưới đây là tổng hợp các đơn vị tính tiếng Anh về đo lường.
Đơn vị đo trọng lượng
- Arat: Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg)
- Milligram: Miligam (viết tắt mg)
- Gram: Gam (viết tắt g)
- Centigram: Xen ti gam (viết tắt cg)
- Kilo (viết tắt của kilogram): Cân hoặc Kilogam (viết tắt kg)
- Ton: Tấn.
Đơn vị đo chiều dài
- Centimetre: Centimet (viết tắt cm);
- Decimetre: Decimet (viết tắt dm);
- Kilometre: Kilomet(viết tắt km);
- Metre: Mét (viết tắt m);
- Millimetre: Milimet (viết tắt mm).
Đơn vị đo diện tích
- Square Millimetre: Mi-li-mét vuông (viết tắt mm2)
- Square Centimetre: Xen-ti-mét vuông (viết tắt cm2)
- Square Decimetre: De-xi-mét vuông (viết tắt dm2)
- Square metre: Mét vuông (viết tắt m2)
- Square Kilometre: Kilomet vuông (viết tắt km2)
- Hectare: Héc-ta (viết tắt ha)
Đơn vị đo thể tích
- Cubic centimetre: Xen-ti-mét khối (viết tắt cm3)
- Cubic metre: Mét khối (viết tắt m3)
- Cubic kilometre: Kilomet khối (viết tắt km3)
- Centilitre: Centilit (viết tắt cl)
- Litre: Lít (viết tắt l)
- Millilitre: Mililit(viết tắt ml)
Đơn vị đo Hoàng gia
- Acre: Mẫu Anh
- Cable: Tầm
- Chain: Xích
- Cubic foot: Chân khối
- Cubic inch: Inch khối
- Cubic yard: Sân khối
- Cup (Cups): Cốc, tách
- Cwt: Tạ
- Dram: Dram
- Fathom: Sải
- Foot: Bộ
- Furlong: Phu lông
- Gallon: Ga-lông
- Grain: Gren
- Inch: Inch in
- League: Lý
- Mile: Dặm
- Ounce: Aoxơ
- Pint: Vại
- Pound: Pao
- Rod: Sào
- Square foot: Chân vuông
- Square inche: Inch vuông
- Stone: Xtôn
- Tablespoon: Muỗng canh
- Teaspoon: Thìa canh
- Ton: Tấn
- Yard: Thước; Yat: thước Anh
Lưu ý:
1 foot = 12 inches
1 yard = 3 feet = 36 inches
1 mile = 1,760 yards = 5,280 feet = 63,360 inches
1 pound = 16 ounces
1 Ton = 2,000 pounds = 32,000 ounces
1 cubic foot = 1728 cubic inches
1 cubic yard = 27 cubic feet
1 cubic yard = 27 cubic feet = 46,656 cubic inches
1 square foot = 144 square inches
1 square yard = 9 square feet
1 acre = 4840 square yards
1 square mile or 1 section = 640 acres
Đơn vị đo thời gian
- Second: Giây
- Minute: Phút
- Hour: Giờ, tiếng [đồng hồ]
- Day: Ngày
- Week: Tuần, tuần lễ
- Month: Tháng
- Year: Năm
Đơn vị đo độ sôi của chất lỏng
- Celsius: Độ C
- Fahrenheit: Độ F
- Freezing point of water: Nhiệt độ đóng băng (32°F)
- Boiling point of water: Nhiệt độ sôi (212°F)
- Human body temperature: Nhiệt độ cơ thể (98.6°F)
Tham khảo thêm các bài viết khác:
3. Cụm từ vựng về đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng
Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số các đơn vị tính tiếng Anh. Tuy nhiên trong cuộc sống hàng ngày, không phải lúc nào ta cũng cân đo đong đếm chi li như vậy. Ví dụ đi mua xà phòng, ta chỉ nói đơn giản “Cho cháu một bánh xà phòng” là được rồi. Vậy các cụm từ vựng đơn vị tính này trong tiếng Anh thì sao nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bar: Thanh, thỏi
- A bar of: Một thanh, thỏi, bánh
- A bar of chocolate: Một thanh sô cô la
- A bar of gold: Một thỏi vàng
- A bar of soap: Một bánh xà phòng
Bag: Túi
- A bag of: Một túi
- A bag of Flour: Một túi bột mì
- A bag of Rice: Một túi/bao gạo
- A bag of Sugar: Một túi đường
Bottle: Chai
- A bottle of: Một chai
- A bottle of Water: Một chai nước
- A bottle of Soda: Một chai soda
- A bottle of Wine: Một chai rượu
Bowl: Bát
- A bowl of: Một bát
- A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc
- A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo
- A bowl of Soup: Một bát súp
Cup: tách, chén
- A cup of: Một tách/chén
- A cup of Coffee: Một tách cà phê
- A cup of Milk: Một tách sữa
- A cup of Tea: Một chén trà
Carton: Hộp
- A carton of: Một hộp cứng
- A carton of Ice cream: Một hộp kem
- A carton of Juice: Một hộp nước trái cây
- A carton of Milk: Một hộp sữa
- A carton of cigarettes: một tút thuốc lá
Drop: Giọt
- A drop of: Một giọt
- A drop of Blood: Một giọt máu
- A drop of Oil: Một giọt dầu
- A drop of Water: Một giọt nước
Glass: Ly
- A glass of: Một cốc/ly;
- A glass of Milk: Một ly sữa;
- A glass of Soda: Một cốc nước giải khát có ga;
- A glass of Water: Một cốc nước;
- A glass bottle: Cái chai thủy tinh.
Jar: Lọ, bình, vại
- A jar of: Một vại, lọ, bình;
- A jar of jam: một lọ mứt hoa quả;
- A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise;
- A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng.
Piece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…
- A piece of: Một mảnh/miếng/mẩu/món đồ,…;
- A piece of Advice: Một lời khuyên;
- A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất);
- A piece of Information/News: Một mẩu tin (tin tức/thông tin);
- A piece of Luggage: Một phần hành lý;
- A piece of bread: Một mẩu bánh mì;
- A piece of chalk: Một cục phấn;
- A piece of furniture: Một món đồ đạc;
- A piece of land: Một mảnh đất;
- A piece of paper: Một mảnh giấy;
- A piece of sculpture: Một bức điêu khắc;
- A piece of wallpaper: Một tờ giấy dán tường.
Grain: Hạt, hột
- A grain of: Một hạt/hột;
- A grain of Rice: Một Hạt gạo;
- A grain of Sand: Hạt cát;
- A grain of Truth: Một sự thật.
Slice: Lát
- A slice of: một lát/miếng mỏng;
- A slice of Bread: Một lát bánh mì;
- A slice of Cheese: Một miếng phô mai;
- A slice of Meat: Một miếng thịt.
Roll: Cuộn, cuốn
- A roll of: Một cuộn/ cuốn;
- A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm;
- A roll of Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
- A roll of bread: Một ổ bánh mì;
- A roll of cloth: Một súc vải;
- A roll of film: Một cuốn phim.
Cụm từ đơn vị tính tiếng Anh về thức ăn
- A bag of flour: 1 túi bột;
- A bowl of rice: 1 bát cơm;
- A bowl of soup: 1 bát súp;
- A box of cereal/ chocolate: 1 hộp ngũ cốc/ socola;
- A can of soup: 1 lon nước sốt;
- A carton of ice-cream: 1 hộp kem;
- A cube of ice: 1 viên đá;
- A dash of salt: 1 chút muối/ giấm;
- A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn);
- A kilo of meat/cheese: 1 cân thịt;
- A loaf of bread: 1 ổ bánh mì;
- A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su;
- A package of pasta: 1 túi mỳ;
- A piece of cake/pie: 1 miếng/ mẩu bánh;
- A plate of rice: 1 đĩa cơm;
- A pound of meat: 1 cân thịt;
- A slice of bread/ pizza: 1 lát bánh mì/ pizza.
Cụm từ vựng đơn vị tính chất lỏng
- A bottle of wine: 1 chai rượu vang;
- A cup of coffee: 1 cốc cafe;
- A drop of oil:1 giọt dầu;
- A drop of rain: 1 giọt mưa;
- A glass of water: 1 ly nước;
- A half gallon of juice: Khoảng 2l;
- A jug of lemonade: 1 bình nước;
- A keg of beer: 1 thùng/vại;
- A quart of milk: Khoảng 1 lít;
- A shot of vodka: 1 chén rượu vodka;
- A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm;
- A tank of gas: 1 thùng xăng;
- A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe.
Cụm từ đơn vị tính vật dụng cá nhân
- A ball of cotton: Một quả bóng vải;
- A bar of soap: Một thanh xà phòng;
- A bottle of perfume: Một chai nước hoa;
- A container of shampoo: Một thùng dầu gội;
- A roll of toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
- A stick of deodorant: Một que khử mùi;
- A tube of toothpaste: Một tuýp kem đánh răng.
Cụm từ đơn vị tính văn phòng phẩm
- A bottle/ tube of glue: Một chai/ tuýp keo
- A jar of paste: Một lọ bột nhão
- A pad of paper: Một tờ giấy
- A pair of scissors: Một cây kéo
- A piece of paper: Một mảnh giấy
- A roll of tape: Một cuộn băng;
- A stick/ piece of chalk: Một que/miếng phấn
Cụm từ đơn vị tính trong may vá
- A skein of yarn: Một sợi nhỏ;
- A spool of thread: Một cuộn chỉ;
- A meter of fabric/square foot/cloth: Một mét vải/feet vuông/vải;
- A yard/ meter of ribbon: Một sân/mét băng.
4. Bảng đơn vị tính tiếng Anh thông dụng
Có lẽ tới đây bạn sẽ cảm thấy “hơi choáng” vì có quá nhiều đơn vị tính tiếng Anh phải không? Tuy nhiên, không phải đơn vị tính nào cũng được sử dụng phổ biến, thường xuyên. Dưới đây là bảng đơn vị tính tiếng Anh quốc tế thông dụng bao gồm cả viết tắt của chúng nữa nhé:
Mã | Tên tiếng anh | Tên tiếng Việt |
SET | Sets | Bộ |
DZN | Dozen | Tá |
GRO | Gross | Tổng (trọng lượng) |
TH | In thousands | Nghìn |
PCE | Pieces | Cái, chiếc |
PR | Pair | Đôi, cặp |
MTR | Metres | Mét |
FOT | Feet | Phút |
YRD | Yards | I-at |
MTK | Square metres | Mét vuông |
FTK | Square feet | Phút vuông |
YDK | Square yards | I-at vuông |
GRM | Grammes | Gam |
GDW | Grammes by dry weight | Gam (theo trọng lượng khô) |
GIC | Grammes including containers | Gam (bao gồm công-ten-nơ) |
GII | Grammes including inner packings | Gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
GMC | Grammes by metal content | Gam (theo hàm lượng kim loại) |
KGM | Kilo-grammes | Ki-lô-gam |
KDW | Kilo-grammes by dry weight | Ki-lô-gam (theo trọng lượng khô) |
KIC | Kilo-grammes including containers | Ki-lô-gam (bao gồm công-ten-nơ) |
KII | Kilo-grammes including inner packings | Ki-lô-gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
KMC | Kilo-grammes by metal content | Ki-lô-gam (theo hàm lượng kim loại) |
TNE | Metric-tons | Tấn |
MDW | Metric-tons by dry weight | Tấn (theo trọng lượng khô) |
MIC | Metric-tons including containers | Tấn (bao gồm công-ten-nơ) |
MII | Metric-tons including inner packings | Tấn (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
MMC | Metric-tons by metal content | Tấn (theo hàm lượng kim loại) |
ONZ | Ounce | Ao-xơ |
ODW | Ounce by dry weight | Ao-xơ (theo trọng lượng khô) |
OIC | Ounce including containers | Ao-xơ (bao gồm công-ten-nơ) |
OII | Ounce including inner packings | Ao-xơ (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
OMC | Ounce by metal content | Ao-xơ (theo hàm lượng kim loại) |
LBR | Pounds | Pao |
LDW | Pounds by dry weight | Pao (theo trọng lượng khô) |
LIC | Pounds including containers | Pao (bao gồm công-ten-nơ) |
LII | Pounds including inner packings | Pao (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
LMC | Pounds by metal content | Pao (theo hàm lượng kim loại) |
STN | Short ton | Tấn ngắn |
LTN | Long ton | Tấn dài |
DPT | Displacement tonnage | Trọng tải |
GT | Gross tonnage for vessels | Tổng trọng tải tàu |
MLT | Milli-litres | Mi-li-lít |
LTR | Litres | Lít |
KL | Kilo-litres | Ki-lô-lít |
MTQ | Cubic metres | Mét khối |
FTQ | Cubic feet | Phút khối |
YDQ | Cubic yards | I-at khối |
OZI | Fluid ounce | Ao-xơ đong (đơn vị đo lường thể tích) |
TRO | Troy ounce | Troi ao-xơ |
PTI | Pints | Panh |
QT | Quarts | Lít Anh |
GLL | Wine gallons | Ga-lông rượu |
CT | Carats | Cara |
LC | Lactose contained | Hàm lượng Lactoza |
KWH | Kilowatt hour | Ki-lô-oát giờ |
ROL | Roll | Cuộn |
UNC | Con | Con |
UNU | Cu | Củ |
UNY | Cay | Cây |
UNH | Canh | Cành |
UNQ | Qua | Quả |
UNN | Cuon | Cuốn |
UNV | Viên/Hạt | |
UNK | Kiện/Hộp/Bao | |
UNT | Thanh/Mảnh | |
UNTIL | Lon/Can | |
UNB | Quyển/Tập | |
UNA | Chai/ Lọ/ Tuýp | |
UND | Tút |
Trên đây, thanhtay.edu.vn đã tổng hợp tới bạn các đơn vị tính tiếng Anh thông dụng từ chuyên mục Luyện thi IELTS. Hy vọng bài viết giúp bạn trong học tập và làm việc dễ dàng hơn. Hãy theo dõi chúng mình để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé. Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!