Nếu bạn muốn nói, “Ai đó đã tiết lộ bí mật gì?” bạn sẽ sử dụng động từ nào? Theo Thành Tây, “confide” là sự lựa chọn thông minh nhất. Tuy nhiên, “confide” rất ít xuất hiện nên không phải ai cũng biết cách sử dụng. Nếu bạn không quen với động từ “confide” , bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm “confide” là gì, confide đi với giớ từ gì và confide đứng ở vị trí nào trong câu”.
Cùng tìm hiểu ngay để có thể tự tin sử dụng động từ này bạn nhé!
Nội dung chính:
1. Định nghĩa “confide”
1.1. Confide là gì?
Động từ “confide” được phát âm là /kənˈfaɪd/.
“Confide” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chia sẻ hoặc tiết lộ một bí mật, sự đau buồn, hay cơ hội với ai đó mà bạn tin tưởng và muốn nói chuyện. Khi nói câu này, chúng ta thường muốn ý “bạn có thể tin tưởng tôi để nói chuyện về điều này.”
Ví dụ:
- As sisters, they have always confided in each other.
Vì là chị em, họ luôn tâm sự với nhau.
Đặc biệt, “confide” rất phù hợp trong tình huống chủ ngữ muốn “tiết lộ”, “bật mí” một bí mật hoặc thông tin nào đó quan trọng.
Ví dụ:
- Mary confided to me that her husband was a liar.
Mary đã tiết lộ với tôi rằng chồng cô ấy là một kẻ nói dối. - Mary confided all her secrets to me.
Mary đã tiết lộ tất cả bí mật của cô ấy với tôi.
Trong một số ít trường hợp, “confide” còn được dùng với nghĩa “phó thác”, “giao phó” cho ai nhiệm vụ gì.
1.2. Từ loại của động từ “confide”
“Confide” là một động từ không qui định. Nghĩa là, “confide” có thể được sử dụng như một động từ chính hoặc như một phrasal verb (động từ cụm).
Ví dụ:
- “I confided in my best friend” (Tôi đã tin tưởng bằng bạn thân của mình)
- “I confided the secret to my best friend” (Tôi đã tiết lộ bí mật cho bạn thân của mình).
Từ một động từ “confide”, bạn có thể suy ra một số từ loại khác bao gồm:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
confidence/ˈkɑːn.fə.dəns/ | Danh từ (n) | Lòng tin, tin tưởng, sự tự tin | I have complete confidence in Mary. She is very careful. Tôi có sự tin tưởng tuyệt đối vào Mary. Cô ấy rất cẩn thận. |
Chuyện bí mật, chuyện tâm sự riêng tư | They went for walks together and whispered confidences.Họ đã đi bộ cùng nhau và thủ thỉ những chuyện bí mật. | ||
Confiding/kənˈfaɪ.dɪŋ/ | Tính từ(adj) | Có tính bí mật | He talks to his friend in a confiding tone.Anh ấy nói chuyện với bạn mình với giọng bí mật. |
Confidingly/kənˈfaɪ.dɪŋ.li/ | Trạng từ (adv) | Một cách bí mật | “I broke his phone screen,” she said confidingly.“Tôi đã làm vỡ màn hình điện thoại của anh ấy,” cô ấy nói một cách bí mật. |
Confidant/ˈkɑːn.fə.dænt/ | Danh từ (n) | Người đáng tin cậy để tâm sự, bạn tâm giao, tri kỷ | My sister is also my closest confidant.Em gái tôi cũng là người bạn tâm giao thân thiết nhất của tôi. |
Confidently/ˈkɑːn.fə.dənt.li/ | Trạng từ (adv) | Một cách tự tin | Carla always tries to smile confidently on stage. Carla luôn luôn cố gắng cười một cách tự tin trên sân khấu. |
Confidentially/ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl.i/ | Trạng từ (adv) | Một cách bí mật, một cách riêng tư | The information was obtained confidentially.Thông tin được thu thập một cách bí mật. |
2. “Confide” đi với giới từ gì?
2.1. “Confide” đi với giới từ “to”
Khi sử dụng động từ “confide”, chúng ta có thể sử dụng giới từ “to” để chỉ ra người mà chúng ta tin tưởng và muốn tiết lộ điều gì đó.
Ví dụ:
- I confided in my therapist about my anxiety issues. (Tôi đã tin tưởng bằng nhà tâm lý trị liệu của tôi về vấn đề lo âu của mình).
Câu trích dẫn trực tiếp:
S1 + confide + to + O + “lời trích dẫn”
Ví dụ:
- I’m going to divorce my husband,” she confided to me.
Tôi sắp ly hôn với chồng tôi,” cô ấy tâm sự với tôi.
Câu trích dẫn gián tiếp:
S1 + confide + (to + O) + that + S2 + V…
Trong đó: V là động từ được chia theo đúng quy tắc của câu tường thuật.
Ví dụ:
- Mary confided to her friend that Tom was a liar. = Mary said to her friend that Tom was a liar.
Mary đã tiết lộ với bạn của cô ấy rằng Tom là một kẻ nói dối.
Mặc dù khi dùng “said”, nghĩa của câu là “Mary nói với bạn của cô ấy” vẫn đúng, nhưng cảm giác thông tin sẽ bớt quan trọng và kịch tính như dùng “confide” (Mary tiết lộ).
Lưu ý: khi tân ngữ “O” chỉ một đối tượng chung chung như “me, us, her, his…”, bạn có thể bỏ “to O” và viết thành:
S1 + confide + “lời trích dẫn”/that + S2 + V …
Ví dụ:
- “I’m going to divorce my husband,” she confided to me. = “I’m going to divorce my husband,” she confided.
- Mary’s friend confided to her that she was going to divorce her husband. = Mary’s friend confided that she was going to divorce her husband.
Bạn của Mary tâm sự (với cô ấy – là Mary) rằng cô ấy sắp ly hôn chồng.
2.2. “Confide” đi với giới từ “in”
confide in + somebody
Chúng ta cũng có thể sử dụng giới từ “in” với động từ “confide” để chỉ ra người mà chúng ta tin tưởng và muốn tiếp cận.
Ví dụ:
- I confided in my sister-in-law that I was thinking of quitting my job. (Tôi đã tin tưởng bằng em họ của tôi rằng tôi đang nghĩ đến việc từ chức).
3. Một số từ đồng nghĩa với “confide”
Có nhiều từ khác mà có nghĩa tương tự như “confide”. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “confide”:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unburden /ʌnˈbɝː.dən/ | Bày tỏ nỗi lòng, trút bỏ gánh nặng, giải tỏa sự tiêu cực. | He needs someone to help him unburden his feelings. Anh ấy cần ai đó giúp anh ấy giải tỏa cảm xúc. |
Disclose /dɪˈskloʊz/ | Tiết lộ, công khai | She refused to disclose any details of her love story. Cô từ chối tiết lộ bất kỳ chi tiết nào về câu chuyện tình yêu của mình. |
Reveal /rɪˈviːl/ | Bộc lộ, tiết lộ, để lộ ra | Scientists reveal that oversleeping is not good for health. Các nhà khoa học tiết lộ rằng ngủ quá nhiều không tốt cho sức khỏe. |
Confess /kənˈfes/ | Thú nhận, thừa nhận (đã làm gì đó sai) | Mary confessed to her husband that she had lost her wedding ring. Mary thú nhận với chồng rằng cô ấy đã đánh mất chiếc nhẫn cưới. |
Share /ʃer/ | Chia sẻ | It’s nice to have someone you can share your problems with. Thật hạnh phúc khi có người mà bạn có thể chia sẻ những vấn đề của mình. |
Open your heart to someone | Mở lòng với ai đó | Her understanding makes me feel I can open my heart to her. Sự thấu hiểu của cô ấy khiến tôi cảm thấy mình có thể mở lòng với cô ấy. |
4. Một số từ trái nghĩa với “confide”
Cũng có những từ có nghĩa trái ngược với “confide”, thường được sử dụng để chỉ ra hành động giữ bí mật hoặc không tiết lộ. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với “confide”:
- Conceal (giấu kín)
- Hide (ẩn giấu)
- Keep quiet (giữ im lặng)
- Bottle up (kìm chế, không bộc lộ)
5. Bài tập
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ “confide” với giới từ phù hợp và thêm từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- She her secrets her diary.
- He his problems his parents.
- They in me the difficulties they were facing at work.
- She in her dog she couldn’t trust humans anymore.
Đáp án:
- She confided her secrets in her diary2. He confided his problems to his parents.
- They confided in me about the difficulties they were facing at work.
- She confided in her dog because she couldn’t trust humans anymor
6. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về định nghĩa của từ “confide” và cách sử dụng giới từ “to” hoặc “in” với động từ này. Ngoài ra, chúng ta đã cũng cung cấp một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ “confide”. Việc biết cách sử dụng từ “confide” một cách chính xác sẽ giúp ích cho việc giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người khác.