Compulsory đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng

Compulsory có thể hiểu là “bắt buộc”, “ép buộc” nhưng ích người học có thể nắm vững được Compulsory đi với giới từ gì. Vì thế hãy cùng Thành Tây tìm hiểu Compulsory đi với giới từ gì trong tiếng Anh nhé.

1. Compulsory là gì?

Compulsory đi với giới từ gì
Compulsory là gì?

Trong tiếng Anh, Compulsory là một tính từ có nghĩa là “ép buộc”, “bắt buộc” hoặc “cưỡng bách”. Tính từ này thường được dùng nhằm chỉ tính ràng buộc, bắt buộc phải tuân thủ.

Ví dụ:

  • Taekwondo was compulsory at mu university. (Taekwondo là môn học bắt buộc của trường đại học của tôi)
  • The law made driving on the right line. (Luật quy định phải lái xe đúng làn đường)

2. Compulsory đi với giới từ gì?

2.1. COMPULSORY FOR

Compulsory for” là một cụm từ được người bản xứ dùng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này khi sử dụng trong câu thường đi kèm với một tân ngữ dùng để chỉ người hay chỉ vật nhằm đề cập đến việc gì đó là bắt buộc đối với ai đó hay thứ gì đó.

Compulsory đi với giới từ gì
COMPULSORY FOR

Cấu trúc:

Compulsory for + tân ngữ

Ví dụ:

  • Seat belts are compulsory for the drivers. (Cài dây an toàn là bắt buộc đối với tài xế)
  • From next year it will add a cockpit test into the driving test. (Từ năm sau phải thêm phần thi buồng lái vào bài thi lái xe)

2.2. COMPULSORY AT

Compulsory đi với giới từ gì
COMPULSORY AT

Khi tính từ “Compulsory” đi kèm với giới từat” mang nghĩa là “điều gì đó là bắt buộc trong hoàn cảnh nhất định”. Hoàn cảnh này được đặt ở một không gian, thời gian hay giai đoạn cụ thể.

Ví dụ:

  • No clothes are compulsory in the university. (Không có trang phục nào bắt buộc ở đại học)
  • Never understood why the slippers are compulsory at school. (Không hiểu sao việc mang dép bị cấm tại trường)

2.3. COMPULSORY TO

Compulsory đi với giới từ gì
COMPULSORY TO

Khi muốn nói đến lý do, mục đích của sự bắt buộc, chúng ta có thể áp dụng cấu trúc sau:

Compulsory to + N

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • This is compulsory to the completion of graduation. (Điều này là bắt buộc cho tốt nghiệp)
  • It is a requirement that children’s rights education should be compulsory to the children. (Đó là một yêu cầu bắt buộc giáo dục quyền trẻ em cho trẻ nhỏ)

Bên cạnh đó, khi ám chỉ đến việc “một sự vật, sự việc nào đó gây tác động ràng buộc đến người nào đó”, bên cạnh cấu trúc “Compulsory for”, có thể dùng cấu trúc “Compulsory to” vì hai cấu trúc này mang ý nghĩa tượng tự nhau ở trường hợp này.

Ví dụ:

  • English is compulsory to those who want to study abroad. (Anh văn là bắt buộc với những người muốn đi du học)
  • Wearing Ao Dai is compulsory to all girls in my school. (Mặc áo dài là bắt buộc đối với nữ ở trường tôi)

2.4. COMPULSORY IN

Compulsory đi với giới từ gì
COMPULSORY IN

Ở cụm từ này, giới từin” đóng vai trò là giới từ chỉ thời gian hay nơi chốn mà sự bắt buộc được thi hành.

Cấu trúc:

Compulsory in + thời gian/nơi chốn

Ví dụ:

  • Schooling is compulsory in Vietnam. (Đến trường là điều bắt buộc ở Việt nam)
  • The equipment for study is compulsory in the school. (Trang thiết bị cho học tập là điều bắt buộc tại trường học)

3. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Compulsory

Compulsory đi với giới từ gì
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Compulsory

3.1. Những từ đồng nghĩa với Compulsory

Từ vựngNghĩaVí dụ
ImperativeBắt buộc, cưỡng chếIt’s imperative to solve this problem before it gets really serious. (Bắt buộc phải giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên nghiêm trọng)
ObligatoryBắt buộc, có nghĩa vụ phải làmThe medical examination before you Performing military service is obligatory. (Việc kiểm tra y tế trước khi bạn thực hiện nghĩa vụ quân sự là bắt buộc)
BindingBắt buộc, ràng buộcThis policy is binding on every student. (Chính sách này là bắt buộc đối với mỗi học sinh)
IndispensableBắt buộc, rất cần thiết, không thể thiếuThis research is an indispensable resource for inventing. (Bài nghiên cứu này là nguồn không thể thiếu cho phát minh)
MandatoryBắt buộcThe principal is calling for mandatory student wearing sneakers to school. (Hiệu trưởng kêu gọi học sinh phải mang giày bata đến trường)

3.2. Phân biệt Compulsory, Obligatory và Mandatory

CompulsoryObligatoryMandatory
Đối tượngChỉ sự bắt buộc của cơ quan có thẩm quyền đối với người dân.

Ví dụ: Driver’s license is compulsory for drivers. (giấy phép lái xe là bắt buộc với những tài xế)
Bắt buộc liên quan đến luật pháp, pháp lý, thường được dùng với những người kinh doanh.

Ví dụ:It is obligatory for companies to provide business licenses. (Các công ty bắt buộc phải cung cấp giấy phép kinh doanh)
Quy định của pháp luật mà bất cứ ai cũng có nghĩa vụ phải thực hiện.

Ví dụ:Driving to the right line is mandatory. (Lái xe đúng làn đường là bắt buộc
Về sắc tháiĐược dùng phổ biến. Mang sắc thái tương đối nhẹ.

Ví dụ:Jacket was a compulsory uniform in my school. (Áo khoác từng là đồng phục bắt buộc tại trường tôi)
Hiếm được dùng trong trong văn nói. Ít phổ biến và có tính trang trọng nhất.

Ví dụ:The statute made it obligatory for all healthy male be at least 18 Military service. (Luật pháp bắt buộc nam giới khỏe mạnh đủ 18 tuổi phải tham gia nghĩa vụ quân sự)
Được dùng phổ biến. Mang sắc thái mạnh và trang trọng.

Ví dụ:The Prime Minister is calling for mandatory prison sentences for people who child abuse. (Chính phủ đang yêu cầu bản án tù giam cho những người bạo hành trẻ em)

3.3. Những từ trái nghĩa với Compulsory

Từ vựngNghĩaVí dụ
Optional Không bắt buộc, tự chọnMath, English, and Literature are compulsory for graduation exams, but another subject is optional.  (Toán, Văn, Anh là môn học bắt buộc thi tốt nghiệp, còn những môn khác là tự chọn)
UnnecessaryKhông cần thiết, tùy ýYour idea is unnecessary for this project. (ý kiến của bạn không cần thiết cho dự án này)
ArbitraryTự tiện, tùy ýHer decoration of his room was arbitrary but was just beautiful. (Cô ấy trang trí căng phòng tùy tiện như rất đẹp)
VoluntaryTình nguyệnThe student can make voluntary join this competition. (Học sinh có thể tình nguyện tham gia trận đấu này)
DiscretionaryTùy ýYou can discretionary choose what you want. (Bạn có thể tùy ý lựa chọn những gì bạn muốn)
FacultativeTùy ý, ngẫu nhiênAll her ideas were purely facultative. (những ý tưởng của cô ấy hoàn toàn ngẫu nhiên)

4. Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết đầy đủ nhất về Compulsory đi với giới từ gì. Hy vọng rằng qua những thông tin mà bài viết đã nêu trên có thể giúp các bạn hiểu thêm về Compulsory đi với giới từ gì và đừng quên lưu lại bài viết để ôn tập thường xuyên các bạn nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan: