Một trong những thách thức lớn nhất khi bắt đầu học tiếng Anh là khả năng chia động từ. Điều này bởi vì động từ trong tiếng Anh có nhiều hình thức khác nhau so với tiếng Việt, dẫn đến sự hoang mang khi sử dụng.
Để hiểu được cách chia động từ trong tiếng Anh thành các hình thức khác nhau và cách chia đúng dạng của chúng, chúng ta có thể tìm hiểu cùng Thành Tây như sau.
Nội dung chính:
1/ Động từ trong tiếng Anh là gì?
Theo định nghĩa, động từ là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của người, sự vật, sự việc.
Ví dụ:
- I’m listening to music
Tôi đang nghe nhạc - He is washing dishes
Anh ấy đang rửa bát.
2/ Cách chia động từ trong tiếng Anh
Trong một câu đơn, nếu chỉ có một động từ, việc chia động từ là đơn giản. Chỉ cần chia động từ dựa trên chủ ngữ và thì của câu. Tuy nhiên, khi trong câu xuất hiện hai động từ trở lên, chúng ta sẽ thấy rằng có những trường hợp mỗi động từ được chia khác nhau.
Ví dụ:
- I walk to school every day.
Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày - Last night, my dad told me to leave the house.
- Tối qua, bố đã bảo tôi ra khỏi nhà.
Trong ví dụ thứ nhất, ta có thể dễ dàng thấy động từ được chia một cách đơn giản. Trong ví dụ thứ hai, hai động từ “tell” và “leave” xuất hiện trong câu nhưng lại được chia theo hai cách khác nhau. Điều này được căn cứ vào nguyên tắc chia động từ dưới đây: chia động từ theo thì và chia động từ theo dạng.
2.1. Chia động từ trong tiếng Anh theo thì
Theo quy tắc chia động từ theo thì của câu, động từ sẽ được chia theo thì của câu khi đứng ngay sau chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- She has read the book for 2 hours.
- She is reading a book.
Trong ví dụ trên, động từ “read” đứng ngay sau chủ ngữ “she”, vì vậy nó sẽ được chia theo thì của câu.
Nếu người nói muốn diễn tả câu ở thì hiện tại hoàn thành, động từ sẽ được chia phù hợp với thì hiện tại hoàn thành, ví dụ như “has read”. Tương tự, nếu người nói muốn diễn tả câu ở thì hiện tại tiếp diễn, động từ sẽ được chia phù hợp với thì hiện tại tiếp diễn, ví dụ như “is reading”.
Lưu ý rằng cần phải nhớ những động từ bất quy tắc khi chia động từ theo các thì trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn không đáng có.
2.2. Chia động từ trong tiếng Anh theo dạng
Khác với động từ được chia theo thì, động từ được chia theo dạng sẽ tùy thuộc vào từng câu sẽ có các dạng khác nhau.
Các dạng động từ trong câu
- Động từ nguyên mẫu không “to” (Bare infinitive): là dạng động từ đơn giản nhất, không có trợ động từ “to”.
Ví dụ: I can swim. - Động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive): là dạng động từ kèm trợ động từ “to”.
Ví dụ: I want to swim. - Động từ thêm đuôi “-ing” hay còn gọi là danh động từ (Gerund): là dạng động từ thêm đuôi “-ing”, được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ: Swimming is good for your health. - Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past participle): là dạng động từ thêm đuôi “-ed” hoặc “-en”, được sử dụng để tạo ra các thì trong tiếng Anh và cũng được sử dụng như tính từ.
Ví dụ: I have eaten breakfast.
Cách nhận biết để chia động từ trong tiếng Anh theo dạng
Trong một câu, chỉ có một động từ theo sau chủ ngữ sẽ được chia theo thì, trong khi các động từ khác sẽ được chia theo dạng (dạng động từ sau khi chia sẽ thuộc vào một trong bốn dạng đã đề cập ở trên).
Có các cấu trúc phổ biến khi chia động từ trong tiếng Anh theo dạng như sau:
- Chia động từ theo dạng khi câu có cụm V1 – O – V2.
- Chia động từ theo dạng khi câu có cụm V1 – V2.
Trong cả hai dạng trên, V2 sẽ được chia theo dạng và dạng của V2 sẽ phụ thuộc vào V1.
Nếu V1 là một động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive), thì V2 sẽ được chia ở dạng To infinitive. Tương tự, các dạng động từ khác sẽ được áp dụng tương tự.
Ví dụ:
- I heard him talking to another girl.
Động từ “ hear” được chia theo thì do trước nó là chủ ngữ “I”. “ heard him talking” có cấu trúc “ V1 – O – V2”, do đó, “talk” được chia theo dạng. “talk” được chia ở dạng” talking” vì “hear” là một động từ chỉ giác quan. Và theo sau những động từ chỉ giác quan là một V_ing. - She wants to leave this city.
“ wants to leave” có dạng “ V1 – V2” , dó đó “leave” là V2 sẽ được chia theo dạng. “Leave” được chia ở dạng “to leave” vì theo sau “want” bắt buộc là một To inf.
Sau khi đã hiểu cách chia động từ theo các dạng và thì, bạn có thể gặp khó khăn trong việc xác định động từ được theo sau bởi dạng nào: To infinitive, Bare infinitive, V-ing hay Past participle. Điều quan trọng là bạn phải học thuộc và ghi nhớ các quy tắc chia động từ này.
Không có cách nào khác để xác định chính xác, mà việc học thuộc và áp dụng các quy tắc là cần thiết. Thường thì, các từ, cấu trúc hoặc trạng từ đi kèm với động từ sẽ cho chúng ta gợi ý về dạng động từ cần sử dụng. Hơn nữa, việc đọc và nghe nhiều tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn nắm bắt các quy tắc chia động từ một cách tự nhiên hơn.
Dần dần, khi bạn làm quen và thực hành sử dụng các động từ trong ngữ cảnh khác nhau, việc chia động từ sẽ trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Những động từ mà theo sau nó là To inf
Dưới đây là một số động từ mà theo sau nó là dạng To inf thường gặp. Tuy nhiên, đây không phải là tất cả mà còn rất nhiều những động từ khác.
Công thức: V – To V hay còn gọi là cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh.
Afford: đủ khả năng | Appear: xuất hiện | Fail: thất bại | Arrange: sắp xếp |
Bear: chịu đựng | Begin: bắt đầu | Choose: lựa chọn | Promise: hứa |
Decide: quyết định | Expect: mong đợi | Wish: ước | Refuse: từ chối |
Learn: học hỏi | Hesitate: do dự | Intend: dự định | Prepare: chuẩn bị |
Manage: thành công | Neglect: thờ ơ | Propose: đề xuất | Offer: đề nghị |
Pretend: giả vờ | Seem: dường như | Swear: thề | Want: muốn |
Công thức: V – O – To V
Advise: khuyên | Ask: hỏi | Encourage: động viên | Forbid: cấm |
Permit: cho phép | Remind: nhắc nhở | Allow: cho phép | Expect: mong đợi |
Invite: mời | Need: cần | Order: ra lệnh | Persuade: thuyết phục |
Request: yêu cầu | Want: muốn | Wish: ước | Instruct: hướng dẫn |
Mean: nghĩa là | Force: ép buộc | Teach: dạy | Tempt: xúi giục |
Những động từ mà theo sau nó là V-ing
Những động từ theo sau là V-ing thường là các trường hợp sau:
- Các động từ chỉ giác quan: hear, see, feel, notice, watch, observe…
- Tương tự, dưới đây chỉ là một số động từ phổ biến mà theo sau nó sẽ là một V_ing. Tuy nhiên không phải là tất cả.
Anticipate: Tham gia | Avoid: Tránh | Delay: Trì hoãn | Postpone: Trì hoãn |
Quit: Bỏ | Admit: chấp nhận | Discuss: thảo luận | Mention: đề cập |
Suggest: gợi ý | Urge: thúc giục | Keep: giữ | Urge: thúc giục |
Continue: tiếp tục | Involve : bao gồm | Enjoy: thích | Practice: thực hành |
Dislike: ko thích | Mind: quan tâm | Tolerate: cho phép | Love: yêu |
Hate: ghét | Resent: gửi lại | Understand: hiểu | Resist: chống cự |
Recall: nhắc | Consider: cân nhắc | Deny: từ chối | Imagine: tưởng tượng |
Những trường hợp đặc biệt
Có những động từ mà theo sau nó có thể là To inf hoặc V-ing tùy thuộc vào nghĩa của câu.
- Stop
- Forget
- Remember
- Regret
- Try
- Need
- Want
- Mean
- Go on
Có những từ mà khi trong câu sẽ xuất hiện dạng To V-ing. Tuy nhiên đây không phải là chia động từ dưới dạng To V-ing mà “to” lúc này sẽ đóng vai trò là giới từ trong câu tiếng Anh.
- Confess to
- Be/get used to
- Look forward to
- Object to
- Accustomed to
3. Bài tập cách chia dạng đúng của động từ trong tiếng Anh
Đây là một bài tập về cách chia dạng đúng của động từ trong tiếng Anh. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
- I enjoy ________ to music in my free time.
A. listen
B. listens
C. listening - D. listened
Đáp án đúng là C. listening.
- She ________ a lot of books last year.
A. read
B. reads
C. reading
D. have read
Đáp án đúng là A. read.
- We plan ________ a trip to the beach next month.
A. take
B. takes
C. taking
D. took
Đáp án đúng là C. taking.
- They have been ________ in the same company for over 10 years.
A. work
B. works
C. working
D. worked
Đáp án đúng là C. working.
- He enjoys ________ basketball with his friends.
A. play
B. plays
C. playing
D. played
Đáp án đúng là C. playing.
- I need to ________ my homework before going to bed.
A. do
B. does
C. doing
D. did
Đáp án đúng là A. do.
- She has been ________ for an hour.
A. run
B. runs
C. running
D. ran
Đáp án đúng là C. running.
- He promised ________ his best in the competition.
A. try
B. tries
C. trying
D. tried
Đáp án đúng là C. trying.
- I am looking forward to ________ the movie tonight.
A. watch
B. watches
C. watching
D. watched
Đáp án đúng là C. watching.
- They ________ the party until late at night.
A. enjoy
B. enjoys
C. enjoying
D. enjoyed
Đáp án đúng là D. enjoyed.
Chúng ta đã tổng hợp kiến thức về cách chia động từ trong câu một cách dễ hiểu nhất. Với những thông tin tổng quát và ví dụ cụ thể, cùng với giải thích rõ ràng, ngay cả những người mới bắt đầu cũng có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.