Bạn đã biết được những câu tục ngữ thông dụng nhất trong tiếng Anh chưa? Hãy theo dõi bài viết của thanhtay.edu.vn để học thêm những câu tục ngữ tiếng Anh hay nhất nhé!
Nội dung chính:
1. Câu tục ngữ tiếng Anh là gì?
Tục ngữ (PROVERB) là những câu nói ngắn gọn, trực tiếp nói về một sự thật, một điều mang ý nghĩa khuyên răn, hướng mọi người cư xử và hành động đúng đắn, theo đạo đức.
Ví dụ:
- In rome do as Romans do.
Nhập gia tùy tục. - It never rains but it pours.
Phúc bất trùng lai (họa vô đơn chí) - Silence is gold.
Im lặng là vàng
Phân biệt thành ngữ và tục ngữ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thành ngữ là IDIOM. Thay vì là cả 1 câu nói rõ ràng như tục ngữ, thành ngữ là những cụm từ cố định, có nghĩa khác (nghĩa bóng) với nghĩa đen của cụm từ.
Ví dụ:
Cụm từ: let one’s hair down nghĩa là thư giãn, xả hơi
- I go for a trip in order to let my hair down.
Tôi đi chơi 1 chuyến để xả hơi.
Cụm từ: in a nutshell nghĩa là nói ngắn gọn, tóm tắt trong vài từ
- Just tell me the story in a nutshell.
Hãy nói ngắn gọn câu chuyện cho tôi.
Tóm lại trong tiếng Anh, TỤC NGỮ là một ý hoàn chỉnh, không có nghĩa bóng ẩn dụ, còn THÀNH NGỮ là một cụm từ, có ý nghĩa khác so với nghĩa đen.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Các câu tục ngữ tiếng Anh về cuộc sống hay nhất
- You scratch my back and I’ll scratch yours – Có qua có lại mới toại lòng nhau.
- It’ too late to lock the stable when the horse is stolen – Mất bò mới lo làm chuồng.
- With age comes wisdom – Gừng càng già càng cay.
- Grin and bear it – Ngậm bồ hòn làm mật
- Too many cooks spoil the broth – Lắm thầy nhiều ma
- Nothing is more precious than independence and freedom – Không có gì quý hơn độc lập tự do.
- Courtesy costs nothing – Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
- You can’t make an omelette without breaking eggs – Muốn ăn thì lăn vào bếp.
- Handsome is as handsome does – Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- Never offer to teach fish to swim – Đừng dạy cá học bơi/ Múa rìu qua mắt thợ
- To try to run before the one can walk – Chưa học bò chớ lo học chạy
- Nobody has ever shed tears without seeing a coffin – Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
- You get what you pay for – Tiền nào của nấy.
- As strong as a horse – Khỏe như trâu.
- A friend in need is a friend indeed – Hoạn nạn mới biết bạn hiền.
- Prevention is better than cure – Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
- All roads lead to Rome – Đường nào cũng về La Mã.
- Good wine needs no bush – Hữu xạ tự nhiên hương.
- Diamond cuts diamond – Vỏ quýt dày có móng tay nhọn.
- Spare the rod and spoil the child – Thương cho roi cho vọt.
- Speak one way and act another – Nói một đường làm một nẻo.
- Don’t judge a book by its cover – Đừng đánh giá con người qua bề ngoài.
- It’s no use beating around the bush – Nói gần nói xa chẳng qua nói thật.
- Man proposes God disposes – Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên.
- East or West home is best – Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.
- So many men, so many minds – Chín người 10 ý.
- Every man has his mistakes – Không ai hoàn hảo cả
- What will be will be – Cái gì đến cũng đến
- Every day is not Sunday – Sông có khúc người có lúc.
- When in Rome do as the Romans do – Nhập gia tùy tục.
- He laughs best who laughs last – Cười người hôm trước hôm sau người cười.
- Slow but sure – Chậm mà chắc.
- Beauty is only skin deep – Cái nết đánh chết cái đẹp.
- Money is a good servant but a bad master – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của.
- Jack of all trades and master of none – Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào.
- Every Jack has his Jill – Nồi nào úp vung nấy.
- A friend in need is a friend indeed – Hoạn nạn mới biết bạn hiền.
- Curses come home to roost – Ác giả ác báo.
- No pains no gains – Tay làm hàm nhai.
- Grasp all lose all – Tham thì thâm.
- Easier said than done – Nói thì dễ làm thì khó.
- Easy come easy go – Dễ được thì cũng dễ mất.
- Nothing venture nothing gains – Phi thương bất phú.
- Other times other ways – Mỗi thời mỗi cách.
- While there’s life, there’s hope – Còn nước còn tát.
- The empty vessel makes greatest sound – Thùng rỗng kêu to.
- He who excuses himself, accuses himself – Có tật giật mình.
- Beauty is in the eye of the beholder – Yêu nên tốt, ghét nên xấu.
- Blood is thicker than water – Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
- Good watch prevents misfortune – Cẩn tắc vô ưu.
- It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người xem lưng.
- Great minds think alike – Ý tưởng lớn gặp nhau.
- He that knows nothing doubts nothing – Điếc không sợ súng
- His eyes are bigger than his belly – No bụng đói con mắt.
- It’s the first step that counts – Vạn sự khởi đầu nan.
- Like father like son – Cha nào con nấy.
- Tit for tat – Ăn miếng trả miếng.
- East or West, home is best – Ta về ta tắm ao ta
- No rose without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
- The more the merrier – Càng đông càng vui
- When the cat’s away, the mice will play – Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm
- Who drinks will drink again – Chứng nào tật nấy
- Don’t count your chickens before they hatch – Nói trước bước không qua
- To carry coals to Newcastle – Chở củi về rừng
- Haste makes waste – Dục tốc bất đạt
- If you sell your cow, you will sell her milk too – Cùi không sợ lở.
- Neck or nothing – Không vào hang cọp sao bắt được cọp con.
- A good turn deserves another – Ở hiền gặp lành.
- A miss is as good as a mile – Sai một ly đi một dặm.
- Losers are always in the wrong – Thắng làm vua thua làm giặc.
- Laughing is the best medicine – Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.
- If you can’t bite, never show your teeth – Miệng hùm gan sứa.
- Where there’s smoke, there’s fire – Không có lửa sao có khói.
- Let bygones be bygones – Việc gì qua rồi hãy cho qua.
- We reap what we sow – Gieo gió ắt gặp bảo.
- To kill two birds with one stone – Nhất cử lưỡng tiện.
- Bitter pills may have blessed effects – Thuốc đắng dã tật.
- Better die on your feet than live on your knees – Chết vinh còn hơn sống nhục.
- United we stand, divided we fall – kết là sống, chia rẽ là chết.
- Birds have the same feather stick together – Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu.
- Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim.
- Actions speak louder than words – Nói ít làm nhiều (Hành động có ý nghĩa hơn lời nói).
- When you eat a fruit, think of the man who planted the tree – Uống nước nhớ nguồn.
- All that glitters is not gold – Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng.
- Never put off tomorrow what you can do today – Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai.
- To set a sprat to catch a mackerel – Thả con tép bắt con tôm.
- Better late than never – Thà trễ còn hơn không.
- Travel broadens the mind – Đi một ngày đàng học một sàng khôn.
- No more no less – Không hơn không kém.
- Sink or swim – Được ăn cả ngã về không.
- You’re only young once – Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
- To live from hand to mouth – Được đồng nào hay đồng đó.
- To give him an inch, he will take a yard – Được voi đòi tiên.
- You can’t have it both ways – Được cái này thì mất cái kia.
- A man is known by the company he keeps – Nhìn việc biết người.
- A good name is sooner lost than won – Mua danh ba vạn bán danh ba đồng.
- A good name is better than riches – Tốt danh hơn tốt áo.
- A good face is a letter of recommendation – Nhân hiền tại mạo.
- A good beginning makes a good ending – Đầu xuôi đuôi lọt.
- A clean hand needs no washing – Vàng thật không sợ lửa.
- The failure is the mother of success – Thất bại là mẹ thành công.
- The die is cast – Chạy trời không khỏi nắng.
- If you wish good advice, consult an old man – Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ
- Death pays all debts – Chết là hết.
- Only the wearer knows where the shoe pinches – Nằm trong chăn mới biết có rận.
- A clean fast is better than a dirty breakfast – Giấy rách phải giữ lấy lề.
- Better luck next time – Thua keo này ta bày keo khác.
- Time cure all pains – Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương.
- Money talks – Có tiền mua tiên cũng được.
- Misfortunes never come alone – Họa vô đơn chí.
- A clean hand wants no washing – Cây ngay không sợ chết đứng.
- Money is a good servant but a bad master – Tiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ông chủ tồi.
- Cheapest is dearest – Của rẻ là của ôi.
- A bad compromise is better a good lawsuit – Dĩ hòa di quý.
- As ageless as the sun – Trẻ mãi không già.
- Man proposes, God disposes. – Mưu sự tại nhân, hành sự tại thiên.
- Calamity is man’s true touchstone – Lửa thử vàng, gian nan thử sức.
- As alike as two peas – Giống nhau như 2 giọt nước.
- As ancient as the sun – Xưa như quả đất.
- After rain comes fair weather – Sau cơn mưa trời lại sáng.
- To be not as black as it is painted – Không tệ như mọi người nghĩ.
- The bigger they are, the harder they fall – Trèo cao ngã đau.
- No man can serve two masters – Chó khôn không thờ hai chủ
- It takes two to tango – Hai bàn tay mới vỗ thành tiếng
- Every bird loves to hear himself sing – Mèo khen mèo dài đuôi
- All good things must come to an end – Cuộc vui nào cũng đến hồi kết thúc
- The remedy may be worse than the disease – Lợn lành chữa thành lợn què
- A stranger nearby is better than a far-away relative – Anh em xa không bằng láng giềng gần
- An oz of luck is better than a pound of wisdom – Mèo mù vớ cá rán
- A clean fast is better than a dirty breakfast – Đói cho sạch, rách cho thơm
Tham khảo: Viết về trải nghiệm của bản thân bằng tiếng Anh
3. Tục ngữ tiếng Anh về tình yêu
- Love is blind – Tình yêu là mù quáng
- What you don’t know can’t hurt you – Mắt không nhìn thấy tim không đau
- Opposites attract – Trái dấu hút nhau
- New one in, old one out – Có mới nới cũ
- Lucky at cards, unlucky in love – Đen tình, đỏ bạc.
- If you run after two hares you will catch neither – Bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
- Good wine needs no bush – Hữu xạ tự nhiên hương
- Out of sight out of mind – Xa mặt cách lòng
- Love me love my dog – Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
- Love will find a way – Tình yêu sẽ tìm ra cách
- A good wife makes a good husband – Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng.
- Love knows no bounds – Tình yêu không có giới hạn.
- Every Jack has his Jill – Nồi nào úp vung nấy
- Easy come easy go – Dễ được thì cũng dễ mất
- Beauty is in the eye of the beholder – Vẻ đẹp nằm trong ánh mắt của kẻ si tình
- A good wife makes a good husband – Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng
- Time cure all pains – Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương
- A woman falls in love through her ears, a man through his eyes – Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
- The grass always looks greener on the other side of the fence – Đứng núi này trông núi nọ
- Love me a little, love me long – Càng thắm thì càng chóng phai, thoang thoảng hương nhài lại càng thơm lâu
- Men make houses, women make homes – Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- Love at the first sight – Yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên
- Absence makes the heart grow fonder – Xa nhau sẽ yêu nhau nhiều hơn
- The way to a man’s heart is through his stomach – Con đường ngắn nhất đến trái tim người đàn ông là đi qua dạ dày
- Two shorten the road – Đi cùng nhau sẽ đi nhanh hơn
- Love makes the world go round – Tình yêu làm cho trái đất quay.
- Love conquers all – Tình yêu chiến thắng tất cả
- A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life – Một người yêu vĩ đại không phải là người yêu nhiều người mà là người yêu một người suốt cuộc đời.
- Believe in the spirit of love, it can heal all things – Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó hàn gắn mọi thứ.
- Don’t stop giving love even if you don’t receive it! Smile and have patience! – Đừng ngừng yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn.
- You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it. – Yêu là muốn người mình yêu được hạnh phúc và tìm hạnh phúc của mình trong hạnh phúc của người mình yêu.
- Friendship often ends in love, but love in friendship – never. – Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại.
Tham khảo: Những câu thả thính bằng tiếng Anh cực hay
4. Một số lưu khi khi sử dụng tục ngữ tiếng Anh
Khi sử dụng thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh, cần lưu ý những điểm sau đây:
- Phải hiểu chúng một cách chính xác, linh hoạt và biết cách sử dụng như thế nào trong các cuộc hội thoại của người bản địa.
- Dùng thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh có thể giúp bạn nâng cao điểm số IELTS Writing và Speaking nhưng trong 1 bài viết 250 từ, bạn không nên dùng 2 thành ngữ trở lên.
- Nhiều thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Anh là cách nói đời thường, thân mật. Do đó, không nên sử dụng vào phần thi Writing. Trong phần thi Speaking thì thành ngữ, tục ngữ lại khá hữu ích, bạn nên dùng với một ngữ điệu và tông giọng khác đi để nhấn mạnh. Các thành ngữ, tục ngữ trong bài thi Writing vì thế cũng cần chọn lọc hơn.
- Khi lạm dụng sử dụng tục ngữ tiếng Anh có thể gây phản tác dụng. Giống như bạn cố tình nhồi nhét để tăng điểm, tăng độ “Tây”, khiến mất đi sự tự nhiên.
- Dù sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong Speaking hay Writing thì bạn đặc biệt chú ý đến ngữ cảnh và người đang được thành ngữ đó muốn ám chỉ tới.
Tham khảo: Đoạn văn tiếng Anh về môn học yêu thích
Trên đây là phần tổng hợp hơn 160 câu tục ngữ tiếng Anh hay nhất. Hãy ghi lại những câu tục ngữ mà bạn thấy thích và sử dụng một cách chuẩn nhất trong văn nói nhé. Theo dõi chuyên mục Luyện thi IELTS của thanhtay.edu.vn để biết thêm nhiều điểm ngữ pháp tiếng Anh bổ ích.