Cấu trúc have something done: Công thức, cách dùng

“Cấu trúc have something done” là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc bạn đã thuê ai đó làm việc gì đó cho bạn. Cấu trúc này bao gồm động từ “have” (hoặc “get”) với một danh từ, sau đó là động từ quá khứ thường (V-ed) để biểu thị hành động đã được thực hiện trên danh từ đó bởi một người khác.

1. Cấu trúc HAVE SOMETHING DONE

HAVE SOMETHING DONE, hay rõ hơn là cấu trúc HAVE + O + PII, thường gây rắc rối cho người học bởi khá khó nhớ và dễ nhầm lẫn với những cấu trúc ngữ pháp khác. Hãy cùng điểm qua những cách dùng have something done dưới đây nhé!

1.1. Dùng khi ai đó làm việc gì cho ta

Cấu trúc have something done
Dùng khi ai đó làm việc gì cho ta

Theo từ điển Cambridge, HAVE SOMETHING DONE là cấu trúc được dùng khi muốn nói về việc một người làm một việc gì đó cho ta mà ta muốn hoặc hướng dẫn người đó làm như vậy. Cấu trúc này được sử dụng với mục đích nhấn mạnh hành động và quá trình được thực hiện chứ không phải chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • I have my car washed. (1)
  • I washed my car. (2)

Ở câu số (1) với cấu trúc HAVE SOMETHING DONE mang ý nghĩa “ai đó đã rửa xe của tôi do tôi muốn họ làm vậy,” hay tôi đã bảo (nhờ/thuê) ai đó rửa xe cho mình. Với câu số (2), tôi chính là người rửa cái xe của tôi chứ không phải ai khác.

Ví dụ:

  • I have my hair cut.
    Tôi mới đi cắt tóc.
  • I cut my hair.
    Tôi mới tự cắt tóc.

1.2. Nói về một việc xấu xảy ra

Một cách dùng khác của cấu trúc HAVE SOMETHING DONE là để diễn tả một việc xấu xảy ra, nhất là khi một người nào đó bị tác động bởi một hành động mà họ không phải người gây ra.

  • I have had my bag stolen last week in Thailand.
    Tôi bị ai đó lấy trộm mất túi vào tuần trước ở Thái Lan.
Cấu trúc have something done
Nói về một việc xấu xảy ra

Ngoài việc sử dụng cấu trúc HAVE SOMETHING DONE, bạn cũng có thể sử dụng GET SOMETHING DONE để diễn tả ý nghĩa tương tự như vậy. Tuy nhiên, GET SOMETHING DONE mang sắc thái ít trang trọng hơn.

  • I will get my hair cut next week.
    Tôi sẽ đi cắt tóc vào tuần tới.

Như đã nói ở trên, cấu trúc HAVE SOMETHING DONE rất dễ gây nhầm lẫn với nó có nhiều cấu trúc khác tương tự và đều là những cấu trúc quan trọng không thể bỏ qua.

Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING

Cấu trúc have something done
Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING

Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING có cách dùng tương tự như HAVE SOMETHING DONE, Tuy nhiên thường được sử dụng hơn khi chủ ngữ là người hướng dẫn hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì. Cấu trúc này chỉ đích danh rõ ràng người thực hiện hành động và có ý nhấn mạnh người thực hiện hành động.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I had Jon fix my bike.
    Tôi nhờ Jon sửa xe cho tôi.

Cấu trúc GET SOMEBODY TO DO SOMETHING

Tương tự như have SOMEONE DO SOMETHING thì GET SOMEBODY TO DO SOMETHING cũng dùng để diễn tả việc chủ ngữ yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện một hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành động đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng HAVE SOMETHING DONE.

Cấu trúc have something done
Cấu trúc GET SOMEBODY TO DO SOMETHING

Tuy nhiên, nếu như dùng HAVE sẽ theo sau bởi động từ nguyên thể (V-inf), thì với GET, ta phải dùng động từ có TO (to V). Cấu trúc GET SOMEONE TO DO SOMETHING thường nghiêng về hướng ngữ nghĩa rằng chủ ngữ phải thuyết phục hoặc bắt buộc ai đó thực hiện hành động hơn là những ý nghĩa chung chung như những cấu trúc phía trên.

  • I get my daughter to cook dinner.
    Tôi hướng dẫn con gái nấu bữa tối.

Như vậy, không thể phủ nhận rằng cấu trúc HAVE SOMETHING DONE và những cấu trúc xung quanh gây nhầm lẫn khá nhiều. Nhưng chỉ cần bản chất và cách dùng của chúng thì sẽ không có gì khó khăn cả.

Bài tập về cấu trúchave something done

Bài tập về cấu trúc “have something done”:

1/ Điền từ còn thiếu vào câu sau:

  • I _ my hair cut yesterday.
  • => I had my hair cut yesterday.

2/ Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  • me/ yesterday/ car/ cleaned/ was/ My/ by/ brother/ the.
  • => My car was cleaned by my brother yesterday.

3/ Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc “have something done”:

  • I asked the mechanic to fix my car.
  • => I had my car fixed by the mechanic.

4/ Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ cho trước và cấu trúc “have something done”:

  • They ______ their house ______.
  • (renovate)
  • => They had their house renovated.

5/ Sử dụng cấu trúc “have something done” để viết lại câu sau:

  • The dentist cleaned my teeth yesterday.
  • => I had my teeth cleaned by the dentist yesterday.

6/ Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ cho trước và cấu trúc “have something done”:

  • She ______ her dress ______.
  • (alter)
  • => She had her dress altered.

7/ Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc “have something done”:

  • We paid someone to repair our roof.
  • => We had our roof repaired by someone.

8/ Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  • The/ by/ doctor/ my/ was/ checked/ health/ I/ yesterday.
  • => I had my health checked by the doctor yesterday.

9/ Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ cho trước và cấu trúc “have something done”:

  • He ______ his computer ______.
  • (repair)
  • => He had his computer repaired.

10/ Sử dụng cấu trúc “have something done” để viết lại câu sau:

  • The plumber fixed our leaky faucet last week.
  • => We had our leaky faucet fixed by the plumber last week.

Việc sử dụng Cấu trúc have something done này giúp người nói hoặc người viết tránh được việc sử dụng một số từ hoặc cụm từ không cần thiết, đồng thời cũng giúp giao tiếp của họ trở nên chính xác và rõ ràng hơn.

Bình luận

Bài viết liên quan: