Cấu trúc famous: Công thức và cách dùng

Cấu trúc famous là một cấu trúc tiếng Anh được sử dụng để nói về những người nổi tiếng, vật có tiếng tăm hoặc những điều đáng chú ý. Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả và miêu tả những người, vật hoặc địa danh nổi tiếng.

Famous nghĩa là gì?

“Famous” /ˈfeɪ.məs/ thường đóng vai trò là tính từ trong câu, mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, có tiếng”, “được biết đến và công nhận bởi nhiều người”.

cấu trúc Famous
Famous nghĩa là gì?

Từ “famous” được dùng trong câu với nghĩa tích cực, trái ngược hoàn toàn với “infamous”“tai tiếng, đc biết đến vì luận điểm gì đó không tốt”, bạn nên lưu ý nhé.

Ví dụ:

  • Den Vau is famous for his rap songs.
    Đen Vâu nổi tiếng với các bản nhạc rap của anh ấy.

Famous đi với giới từ gì?

“Famous” đi cùng 3 giới từ chính là “For, In, By”. Mỗi cụm từ sẽ mang nghĩa không giống nhau, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé.

cấu trúc Famous
Famous đi với giới từ gì?

“Famous” thường đi với 3 giới từ là “for”,”of” và “in”

Giới từ Famous For

Ý nghĩa: Nổi tiếng, trứ danh vì điều gì hay cái gì.

S + be + famous + for V_ing/N

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V-ing: Động từ nguyên thể thêm “-ing”
  • N: Danh từ

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • This actress is famous for gifted sense of humor.
  • Nữ diễn cục này nổi tiếng với khiếu hài hước thiên bẩm.

Giới từ Famous of

Ý nghĩa: Được biết đến nhiều nhất trong 1 nhóm, tập thể nào đó.

Famous of + N

Trong đó:

  • N: Danh từ

Ví dụ:

  • This picture is the most famous of the works displayed today.
  • Bức ảnh này là tác phẩm nổi tiếng nhất trong số các tác phẩm được trưng bày hôm nay.

Giới từ Famous in

Ý nghĩa: Lừng danh trong 1 phạm vi hay lĩnh vực nào đó.

Famous in + N

Trong đó:

  • N: Danh từ

Ví dụ:

  • The lawyer you met yesterday is really famous in the economic law field.
    Vị luật sư bạn gặp hôm qua rất nổi tiếng trong lĩnh vực luật kinh tế

Một số lưu ý trong khi sử dụng Famous

Phân biệt “Famous for” và “Famous of”


Famous for
Famous of
Ý nghĩaLừng danh về điều gì đó, được nhiều người biết đến và công nhận vì cái gì đó.Nổi tiếng trong khu vực, lĩnh vực, tổ chức hay nhóm nào đó.

* Thường xuất hiện trong câu so sánh nhất.
Ví dụMarry is famous for her dance talent.
Marry nổi tiếng về tài năng nhảy của cô ấy.
Marry is famous in dancesport.
Mary nổi tiếng trong lĩnh vực khiêu vũ thể thao

Phân biệt “Famous” và “Well-Known”


Famous
Well-known
Ý nghĩaNổi tiếngNổi tiếng
Phạm vi sử dụngRộng hơn “well-known”Hạn chế (ít nổi tiếng hơn “famous”)
Lưu ý khi dùngSử dụng như một tính từ thông thườngDùng “well known” khi đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ
Ví dụNike is one of the most famous sports fashion brands.
Nike là một trong những thương hiệu thời trang thể thao nổi tiếng hàng đầu thế giới.
His work is more and more well-known.
Tác phẩm của anh ấy ngày càng được nhiều người biết đến.

Một số thành ngữ với “Famous”

cấu trúc Famous
Một số thành ngữ với “Famous”

Famous Last Words

“Famous last words” nghĩa là “không ngờ điều nói ra trái với sự thật”, được sử dụng khi người nào đó nói hoặc công bố về điều gì đó 1 cách chắc chắn và tự tin, nhưng thực sự thì không phải vậy, sau khi bị phát hiện, họ có khuynh hướng cảm thấy xấu hổ.

Ví dụ:

  • She said, “I never work for A company, its culture is not suitable for me”. Famous last words! She started a new job at A company yesterday.
    Cô ấy nói “tôi không bao giờ làm việc ở đây, văn hóa công ty không phù hợp với tôi”. Thật không ngờ, cô ấy đã bắt đầu công việc mới tại đây ngày hôm qua.

World Famous

Cụm từ “world famous” có thể hiểu đơn giản là “nổi tiếng trên toàn cầu/khắp thế giới”.

Ví dụ:

  • L’Oréal is a world famous cosmetic brand.
  • L’Oréal là hãng sản xuất mỹ phẩm nổi tiếng Thị trường quốc tế.

Rich và Famous

“Rich và famous” có nghĩa là “vừa giàu có vừa nổi tiếng”.

Ví dụ:

  • Cristiano Ronaldo is a rich và famous footballer.
  • Cristiano Ronaldo là cầu thủ bóng đá vừa giàu có vừa nổi tiếng.

Bài tập về cấu trúc Famous kèm đáp án

1. Cấu trúc “famous” được sử dụng để nói về những gì?
a. Những thứ ít quan trọng
b. Những người nổi tiếng hoặc những thứ có tiếng tăm
c. Những địa danh vô danh
Đáp án: b

2. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc “famous” đúng?
a. The most famous tree in the park is a maple.
b. The park has a famous tree that is a maple.
c. The park has a maple tree that is famous.
Đáp án: c

3. Câu nào sau đây không sử dụng cấu trúc “famous” đúng?
a. Albert Einstein was famous for his theory of relativity.
b. The Mona Lisa is a famous painting by Leonardo da Vinci.
c. The tallest building in the world is famous for its height.
Đáp án: Không có câu nào sai về cấu trúc “famous”.

4. Câu hỏi nào sau đây sử dụng cấu trúc “famous” đúng?
a. Who is the most important actor in Hollywood?
b. What is the most notable mountain range in the world?
c. Which city is famous for its pizza?
Đáp án: c

5. Câu trả lời nào sau đây sử dụng cấu trúc “famous” đúng?
a. The most famous football player in the world is Lionel Messi.
b. The tallest mountain in the world is famous because of its beauty.
c. The most important book in history is famous for its long chapters.
Đáp án: a

Nếu bạn đang học tiếng Anh, hãy sử dụng cấu trúc famous để mô tả những người, vật hoặc địa danh nổi tiếng và tăng cường vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

Bình luận

Bài viết liên quan: