Cấu trúc Cant stand: Công thức và cách dùng

Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Cant Stand trong tiếng Anh, từ cách hình thành đến những trường hợp sử dụng phổ biến. Tận dụng công thức này để nói về những điều mà bạn không thể chịu đựng và ghi điểm với phong cách giao tiếp tự nhiên!

Can’t stand là gì?

Can’t stand có thể được dịch là: không thể chịu đựng được (điều gì đó)

cấu trúc Can’t stand
Can’t stand là gì?

Ví dụ:

  • I can’t stand it anymore!
    Tôi không thể chịu đựng được chuyện này nữa!
  • Linh can’t stand the pain.
    Linh không thể chịu đựng được nỗi đau này.

Cấu trúc Can’t stand

Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing.

Cấu trúc Can’t stand
Cấu trúc Can’t stand

Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ

Can’t stand + đại từ/danh từ

Ý nghĩa: không thể chịu đựng nổi ai/điều gì

Ví dụ:

  • Phuong can’t stand them, they are too noisy.
    Phương không thể chịu đựng đựng được họ, họ quá ồn ào.

Cấu trúc Can’t stand với V-ing

Can’t stand + V-ing

Ý nghĩa: không thể chịu đựng đựng được việc gì

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I can’t stand working with him.
    Tôi không thể chịu đựng được việc phải làm việc chung với anh ta.

Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

cấu trúc Can’t stand
Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.

Can’t stand + V-ing: không chịu đựng được việc gì
Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)
Can’t wait + to V: mong chờ làm gì

Ví dụ:

  • I can’t help falling in love with you.
    Anh không thể không yêu em.

Bài tập về Cấu trúc Can’t stand kèm đáp án

Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau, sử dụng cấu trúc “Can’t stand” trong dạng đúng.

She _ watching horror movies.
a) doesn’t stand
b) can’t stand
c) isn’t standing
d) won’t stand

We _ his constant complaining.
a) aren’t standing
b) won’t stand
c) can’t stand
d) didn’t stand

He _ the taste of coffee.
a) didn’t stand
b) doesn’t stand
c) can’t stand
d) won’t stand

They _ waiting in line for hours.
a) can’t stand
b) won’t stand
c) didn’t stand
d) aren’t standing

I _ the sound of nails on a chalkboard.
a) can’t stand
b) didn’t stand
c) won’t stand
d) aren’t standing

Đáp án:

b) can’t stand
c) can’t stand
c) can’t stand
a) can’t stand
a) can’t stand

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã nắm vững công thức và cách dùng của cấu trúc Can’t stand để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy sử dụng cấu trúc này một cách tự tin và linh hoạt trong các hoàn cảnh giao tiếp thực tế

Bình luận

Bài viết liên quan: